|
V. NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN ĐỀ TÀI VÀ NGUỒN KINH PHÍ
(Giải trình chi tiết xin xem phụ lục kèm theo)
|
trang | 4/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.07.2016 | Kích | 1.21 Mb. | | #10392 |
| Điều hướng trang này:
- Nguồn kinh phí Tổng số Trong đó
- Xây dựng, sửa chữa nhỏ Chi khác
- Tổng kinh phí 1200,0 486,5 446,73 0
- Chủ nhiệm Đề tài
- Ngân sách SNKH Tự có Khác
- Trả công lao động
- Nguyên,vật liệu, năng lượng 446,73
- Xây dựng, sửa chữa nhỏ 50,0
- Chi khác 216,77
- Tổng cộng: 1200,0 100,0 1050,0 1050,0
V. NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN ĐỀ TÀI VÀ NGUỒN KINH PHÍ
(Giải trình chi tiết xin xem phụ lục kèm theo)
Đơn vị tính: Triệu đồng
26
|
Kinh phí thực hiện đề tài phân theo các khoản chi
|
|
|
Nguồn kinh phí
|
Tổng số
|
Trong đó
|
|
Trả công lao động (khoa học, phổ thông)
|
Nguyên, vật liệu, năng lượng
|
Thiết bị, máy móc
|
Xây dựng, sửa chữa nhỏ
|
Chi khác
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
|
Tổng kinh phí
|
1200,0
|
486,5
|
446,73
|
0
|
50,0
|
216,77
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngân sách SNKH:
- Năm thứ nhất*:
- Năm thứ hai*:
|
1050,0
628,79
421,21
|
336,5
214,5
122,0
|
446,73
321,92
124,81
|
|
50,0
5,0
45,0
|
216,77
87,37
129,4
|
|
2
|
Nguồn tự có của cơ quan
|
150,0
|
150,0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Nguồn khác (vốn huy động..)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Ngày tháng năm 2014
|
Ngày tháng năm 2014
|
|
Chủ nhiệm Đề tài
(Họ, tên và chữ ký)
Thượng úy, ThS Nguyễn Khánh Hoàng Việt
|
Tổ chức chủ trì Đề tài
(Họ, tên, chữ ký, đóng dấu)
Đại tá, TS Tô Văn Thiệp
|
Phụ lục
Dự toán kinh phí đề tài
Đơn vị: Triệu đồng
TT
|
Nội dung các khỏan chi
|
Tổng số
|
Nguồn vốn
|
Kinh phí
|
Tỉ lệ (%)
|
Ngân sách SNKH
|
Tự có
|
Khác
|
Tổng số
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ nhất*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
Năm thứ hai*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định *
|
Năm thứ ba*
|
Trong đó, khoán chi theo quy định*
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
1
|
Trả công lao động (khoa học, phổ thông)
|
486,5
|
40,54
|
336,5
|
336,5
|
214,5
|
214,5
|
122,0
|
122,0
|
0
|
0
|
150,0
|
0
|
2
|
Nguyên,vật liệu, năng lượng
|
446,73
|
37,23
|
446,73
|
446,73
|
321,92
|
321,92
|
124,81
|
124,81
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Thiết bị, máy móc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Xây dựng, sửa chữa nhỏ
|
50,0
|
4,17
|
50,0
|
50,0
|
5,0
|
5,0
|
45,0
|
45,0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Chi khác
|
216,77
|
18,06
|
216,77
|
216,77
|
87,37
|
87,37
|
129,4
|
129,4
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng cộng:
|
1200,0
|
100,0
|
1050,0
|
1050,0
|
628,79
|
628,79
|
421,21
|
421,21
|
0
|
0
|
150,0
|
0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|