2872
6.1
|
60
| -
|
Dibutylaminoethanol
|
2873
|
6.1
|
60
|
-
|
Cồn furfuryl
|
2874
|
6.1
|
60
|
-
|
Hexachlorophene
|
2875
|
6.1
|
60
|
-
|
Resorcinol
|
2876
|
6.1
|
60
|
-
|
Titanium xốp, dạng bột hoặc hạt nhỏ
|
2878
|
4.1
|
40
|
-
|
Selenium oxychloride
|
2879
|
8 + 6.1
|
X886
|
-
|
Calcium hypochlorite ngậm nước hoặc hỗn hợp Calcium hypochlorite ngậm nước
|
2880
|
5.1
|
50
|
-
|
Calcium hypochlorite ngậm nước hoặc hỗn hợp Calcium hypochlorite ngậm nước
|
2880
|
5.1
|
50
|
-
|
Chất xúc tác kim loại khô
|
2881
|
4.2
|
40
|
-
|
Các chất độc, chỉ ảnh hưởng đến động vật
|
2900
|
6.2
|
606
|
-
|
Bromine chloride
|
2901
|
6.1+5+9
|
265
|
-
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc
|
2902
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, chất độc
|
2902
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
Chlorophenolates, dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
-
|
Phenolates, dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
-
|
Chlorophenolates, chất rắn
|
2905
|
8
|
80
|
-
|
Phenolates, chất rắn
|
2905
|
8
|
80
|
-
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy
|
2920
|
8 + 3
|
83
|
-
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy
|
2920
|
8 + 3
|
883
|
-
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8 + 4.1
|
884
|
-
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8 + 4.1
|
84
|
-
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc
|
2922
|
8 + 6.1
|
886
|
-
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc
|
2922
|
8 + 6.1
|
86
|
-
|
Chất ăn mòn dạng rắn, chất độc
|
2923
|
8 + 6.1
|
886
|
-
|
Chất ăn mòn dạng rắn, chất độc
|
2923
|
8 + 6.1
|
86
|
-
|
Chất lỏng dễ cháy, ăn mòn
|
2924
|
3 +8
|
338
|
-
|
Chất lỏng dễ cháy, ăn mòn
|
2924
|
3 + 9
|
38
|
-
|
Chất rắn dễ cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2925
|
4.1 + 8
|
48
|
-
|
Chất rắn dễ cháy, độc, chất hữu cơ
|
2926
|
4.1 + 6.1
|
46
|
-
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1 + 8
|
668
|
-
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1 + 8
|
68
|
-
|
Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1 + 8
|
68
|
-
|
Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1 + 8
|
669
|
-
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1 + 4.1
|
64
|
-
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1 + 4.1
|
664
|
-
|
Vanadyl sulphate
|
2931
|
6.1
|
60
|
-
|
Methyl 2- chloropropionate
|
2933
|
3
|
30
|
-
|
Isopropyl 2-chloropropionate
|
2934
|
3
|
30
|
-
|
Ethyl 2- chloropropionate
|
2935
|
3
|
30
|
-
|
Thiolactic acid
|
2936
|
6.1
|
60
|
-
|
Alpha - Methylbenzyl Rượu cồn
|
2937
|
6.1
|
60
|
-
|
9-Phosphabicyclononanes (cyclooctadine phosphines)
|
2940
|
4.2
|
40
|
-
|
Fluoroanilines
|
2941
|
6.1
|
60
|
-
|
2-Trifluoromethylaniline
|
2942
|
6.1
|
60
|
-
|
Tetrahydrofurfurylamine
|
2943
|
3
|
30
|
-
|
N-Methylbutylamine
|
2945
|
3 + 8
|
338
|
-
|
2-Amino-5-diethylaminopentane
|
2946
|
6.1
|
60
|
-
|
Isopropyl chloroaxetat
|
2947
|
3
|
30
|
-
|
3-Trifluoromethylaniline
|
2948
|
6.1
|
60
|
-
|
Nátri hydrosulphide ngậm nước với trên 25% nước tring tinh thể
|
2949
|
8
|
80
|
-
|
Magnesium hạt nhỏ, dạng màng
|
2950
|
4.3
|
423
|
-
|
Boron trifluoride dimethyl etherate
|
2965
|
4.3 + 3 + 8
|
382
|
-
|
Thioglycol
|
2966
|
6.1
|
60
|
-
|
Sulphamic acid
|
2967
|
8
|
80
|
-
|
Maneb chất điều chế, được làm ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
-
|
Maneb ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
-
|
Hạt thầu dầu hoặc bã ép thầu dầu hoặc bột thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
-
|
Ethylene oxide và propylene oxide hỗn hợp
|
2983
|
3 + 6.1
|
336
|
-
|
Hydrogen peroxide, dung dịch nước
|
2984
|
5.1
|
50
|
-
|
Chlorosilane, dễ cháy, ăn mòn
|
2985
|
3 + 8
|
339
|
-
|
Chlorosilane, ăn mòn, dễ cháy
|
2986
|
9 + 3
|
X83
|
-
|
Chlorosilane, ăn mòn
|
2987
|
8
|
40
|
-
|
Chlorosilane, có thể kết hợp với nước, dễ cháy, ăn mòn
|
2988
|
4.3 + 3 + 8
|
X339
|
-
|
Chì, phosphite, dibasic
|
2989
|
4.1
|
40
|
-
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2991
|
6 1 + 3
|
63
|
-
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2991
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc
|
2992
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, độc
|
2992
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc
|
2996
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, độc
|
2996
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc
|
2998
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc
|
2998
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1 + 3
|
663
|
-
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc
|
3006
|
6.1
|
60
|
-
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc
|
3006
|
6.1
|
66
|
-
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1 + 3
|
63
|
-
|
|