8
|
QS39
|
Thôn Lộc Sơn, Quế Long.
|
|
0.00
|
1734438
|
544642
|
Rừng SX, núi thấp
|
9
|
QS40
|
|
|
-
|
1733354
|
547642
|
Rừng SX.Gò, đồi thấp
|
10
|
QS42
|
Lộc Thượng 2, Q. Long.
|
|
0.00
|
1730726
|
547945
|
Rừng SX, núi thấp
|
11
|
QS43
|
|
|
0.00
|
1732116
|
543436
|
Đất SX. Gò, đồi thấp
|
12
|
QS46
|
Xuân Quê 2, Quế Long.
|
|
-
|
1740680
|
554770
|
Rừng SX. Núi thấp
|
13
|
QS47
|
Hương Mao - Phú Thọ
|
26.32
|
7896
|
1741954
|
558067
|
Núi cao, trồng keo
|
1742030
|
558415
|
|
1741742
|
558191
|
|
1741785
|
557621
|
|
1742338
|
557976
|
|
14
|
QS49
|
Hố Bà Bia- Quế Thuận
|
7.37
|
2,211.0
|
1735919
|
553164
|
Đồi, trồng keo
|
1736116
|
553202
|
1735821
|
553414
|
1735721
|
553081
|
1736090
|
553123
|
15
|
QS51
|
Hố Hữu- Quế Hiệp
|
24.68
|
7404
|
1739756
|
552095
|
Núi cao, trồng keo
|
1740117
|
552098
|
1739699
|
552459
|
1739464
|
552180
|
1739723
|
551701
|
16
|
QS54
|
Hóc Điều- Đông Phú
|
0.87
|
261.0
|
1734999
|
549249
|
Rừng thấp
|
1735004
|
549366
|
1734929
|
549249
|
1734980
|
549188
|
1735033
|
549304
|
17
|
QS55
|
Núi Đất- Quế An
|
3.10
|
930
|
1731688
|
548502
|
Rừng sản xuất
|
1731695
|
548689
|
1731602
|
548388
|
1731640
|
548339
|
1731800
|
548520
|
18
|
QS57
|
Hố ông Tôn- Quế An
|
1.43
|
429.0
|
1727995
|
547488
|
Rừng sản xuất
|
1728050
|
547563
|
1727970
|
547553
|
1727993
|
547393
|
1728099
|
547433
|
19
|
QS58
|
Hố Đường- Quế Phong
|
4.52
|
1356
|
1733582
|
544712
|
Trồng keo
|
1733699
|
544823
|
1733558
|
544854
|
1733433
|
544587
|
1733606
|
544557
|
20
|
QS59
|
Cấm Đá- Quế Phong
|
7.69
|
2307
|
1731519
|
546404
|
Gò đồi, trồng keo
|
1731580
|
546557
|
1731367
|
546606
|
1731295
|
546512
|
1731512
|
546236
|
1731677
|
546397
|
21
|
QS61
|
Nỗng Ấp 1 -Quế Long
|
11.78
|
3,534.0
|
1734319
|
544432
|
Núi trồng keo
|
1734320
|
544764
|
1734247
|
544763
|
1734121
|
544502
|
1734180
|
544299
|
1734364
|
544212
|
1734453
|
544531
|
22
|
QS62
|
Cấm Nước- Quế Long
|
8.95
|
2685
|
1735229
|
548256
|
Núi trồng keo
|
1735333
|
548405
|
1735219
|
548431
|
1735100
|
548352
|
1735030
|
548108
|
1735260
|
548054
|
1735283
|
548248
|
23
|
QS64
|
Rẫy Hợt- Quế Hiệp
|
26.62
|
7986
|
1739798
|
552063
|
RSX - Núi cao
|
1740142
|
551913
|
1740007
|
551288
|
1739580
|
551449
|
|
|
|
123.33
|
36,999.0
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
QS70
|
Thôn 4-Phú Thọ.
|
|
0.00
|
1740068
|
561613
|
Đồng bằng ven suối
|
2
|
QS73
|
Đồng Mậu- Thôn Cang Tây-TT Đông Phú.
|
|
0.00
|
1733134
|
552915
|
Đất SX. Chân núi
|
3
|
QS76
|
Liễu Hoa-Thôn Nghi Trung-xã Quế Hiệp.
|
|
0.00
|
1738037
|
550632
|
Đất SX.Ven suối nhỏ
|
4
|
QS79
|
Thôn Lộc Đại-xã Q.Hiệp.
|
|
0.00
|
1737184
|
553643
|
Đất SX.Ven suối nhỏ
|
5
|
QS80
|
Thổ Đồng Sét-Thôn1-xã Quế Thuận.
|
|
0.00
|
1737670
|
555574
|
Đồng bằng ven suối nhỏ
|
6
|
QS81
|
Đồng Trâm,T6, Quế Thuận
|
|
0.00
|
1735064
|
554187
|
Đồng bằng ven suối
|
7
|
QS83
|
Thôn Thạch Thượng-Xã Quế Phong.
|
|
0.00
|
1731035
|
547121
|
Ven suối nhỏ
|
8
|
QS85
|
Đồng Độ-Thôn Lộc Trung-Xã Quế Phong.
|
|
0.00
|
1732480
|
545568
|
Đất SX. Ven suối nhỏ
|
9
|
QS88
|
Trung Lộc-xã Quế Minh.2
|
|
0.00
|
1729916
|
551804
|
Đất SX.Ven suối nhỏ
|
10
|
QS90
|
Rừng Lớn-Xã Quế Châu.
|
|
0.00
|
1733816
|
555103
|
Đất SX.Ven suối nhỏ
|
|
|
|
0.00
|
-
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
QS117
|
Núi Ly, Thôn 3, Quế Cường
|
9.55
|
286.50
|
1741983
|
559438
|
Đất SX.Ven suối nhỏ
|
|
|
|
9.55
|
286.50
|
|
|
|
PHƯỚC SƠN
|
Đá xây dựng
|
1
|
PS10
|
Khối 6, Khâm Đức
|
|
-
|
1706600
|
504800
|
Rừng SX, núi thấp
|
2
|
PS13
|
Thôn Long Viên-Phước Mỹ
|
|
0.00
|
1694180
|
498462
|
Rừng SX, núi thấp
|
3
|
PS15
|
Thôn 5, Phước Hòa
|
3.10
|
930.00
|
1708250
|
509980
|
Rừng SX, núi thấp
|
|
|
|
3.10
|
930.00
|
|
|
|
NÔNG SƠN
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NS20
|
Gò Đồn,T. PhongQuế Lộc.
|
|
-
|
1735000
|
541350
|
Rừng SX, gò đồi
|
2
|
NS23
|
Dốc Đá-Phú Gia, Q.Phước
|
|
-
|
1731700
|
526200
|
Rừng SX, Núi thấp
|
3
|
NS22
|
Đá Đen-T.Phú Gia 2
|
|
0.00
|
1731700
|
526700
|
Rừng SX, Núi thấp
|
|
|
|
0.00
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DUY XUYÊN
|
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
1
|
DX20
|
Hóc Mùn-Mỹ Sơn- Duy Phú.
|
|
0.00
|
1746800
|
538900
|
Rừng SX, gò đồi
|
2
|
DX22
|
Hố Ga-T.Phú Nham-xã Duy Sơn.
|
|
-
|
1746350
|
548450
|
Rừng SX, Núi thấp
|
3
|
DX23
|
Hố Ông Thức, Duy Trinh.
|
|
-
|
1749200
|
548300
|
Rừng SX
|
4
|
DX24
|
Thôn Tĩnh Yên, Duy Thu
|
|
0.00
|
1744800
|
532800
|
Rừng SX, Núi thấp
|
5
|
DX25
|
Vườn Lầu, Duy Sơn
|
|
0.00
|
1745000
|
545000
|
Rừng SX, Núi thấp
|
6
|
DX27
|
Hố Chè, Ch. Sơn, D.Trinh
|
|
0.00
|
1748300
|
546800
|
Rừng SX, Núi thấp
|
7
|
DX29
|
Thôn Cẩm An, Duy Trung
|
|
-
|
1742600
|
551200
|
Rừng SX, Núi thấp
|
8
|
DX30
|
Thôn 4, xã Duy Hòa
|
|
-
|
1746100
|
539900
|
Rừng SX, Núi thấp
|
9
|
DX32
|
Thôn Bàn Sơn, xã Duy Phú
|
6.46
|
1938.00
|
1745400
|
536000
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
|
|
|
6.46
|
1,938.00
|
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DX45
|
Nổng Tranh, Thôn 4+5, xã Duy Hoà
|
50.00
|
1,750.00
|
1747000
|
540700
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
|
|
|
50.00
|
1,750.00
|
|
|
|
ĐIỆN BÀN
|
ĐẠI LỘC
|
Đá xây dựng
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |