PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC



tải về 4.68 Mb.
trang15/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   22

Sét gạch ngói

1

QS92

Đồng Dở- Hương An

4.54

113.5

1748376

561192

Bãi bồi

1748430

561297

1748272

561374

1748243

561100

1748444

561069

2

QS93

Đồng Sau- Quế Cường

5.97

149.3

1740385

561013

Gò đồi

1740449

561172

1740205

561174

1740398

560817

1740494

560836

3

QS94

Đồng Triều- Quế Cường

4.35

108.8

1740568

561350

Đất màu

1740715

561470

1740452

561448

1740401

561312

1740447

561310

1740480

561237

1740747

561419

4

QS95

Đồng Trâm- Phú Thọ

10.18

254.5

1739500

558523

Đất màu

1739589

558902

1739480

558843

1739497

558697

1739261

558547

1739295

558341

1739628

558476

1739573

558710

1739635

558866

5

QS96

Đồng Cây Sơn-Phú Thọ

6.93

173.3

1739638

561013

Đất màu

1739761

561162

1739429

561114

1739445

560950

1739562

560882

1739818

561057

6

QS97

Đồng Chiêu Liêu- Phú Thọ

3.43

85.8

1738132

557112

Đất màu

1738153

557145

1738054

557290

1737978

557258

1738056

557073

1738132

557083

1738354

557034

1738360

557136

1738277

557094

7

QS98

Đồng Biển- Phú Thọ

4.31

107.8

1739140

558244

Đất màu

1739196

558414

1739052

558321

1739005

558080

1739073

558047

1739137

558192

1739269

558332

8

QS99

Thổ Thế- Phú Thọ

3.60

90.0

1739685

559198

Đất màu

1739767

559274

1739659

559365

1739536

559172

1739690

559067

9

QS100

Đồng Xuân Mỹ- Phú Thọ

29.83

745.8

1736765

560264

Đất màu

1736949

560619

1736490

560574

1736529

560178

1736429

559922

1736956

559955

10

QS101

Đồng Nhện- Phú Thọ

8.37

209.3

1739309

560075

Đất màu

1739318

560350

1739047

560032

1739344

559928

1739440

560094

11

QS102

Đồng ông Cống- Phú Thọ

2.02

50.5

1739614

559478

Đất màu

1739655

559558

1739544

559617

1739539

559444

1739589

559373

1739658

559462

12

QS103

Gò Đu- Phú Thọ

1.56

39.0

1739382

558713

Đất màu

1739388

558811

1739246

558732

1739366

558643

1739436

558759

13

QS104

Đồng Cây Gáo- Phú Thọ

24.27

606.8

1739754

560379

Đất màu

1739813

560761

1739414

560413

1739495

560093

1739792

560171

1740064

560354

14

QS105

Tổ 8 An Lộc- Quế Minh

0.90

22.5

1732532

551112

Trồng màu

1732569

551170

1732475

551157

1732481

551096

1732502

551070

1732617

551092

1732583

551113

15

QS106

Tổ 3 Diên Lộc Bắc- Quế Minh

2.95

73.8

1732659

551592

Trồng màu

1732677

551726

1732539

551581

1732643

551454

1732760

551613

16

QS107

Đồng Chiêng An Lộc- Quế Minh

0.92

23.0

1731845

550441

Trồng màu

1731899

550458

1731837

550501

1731761

550448

1731871

550370

17

QS108

Nà Cụt, Sông Lĩnh- Quế An

1.59

39.8

1732412

548325

Đất cây hằng năm

1732433

548428

1732340

548346

1732400

548238

1732498

548293

18

QS71

Đồng Trâm Thôn 4, P. thọ

4.55

113.8

1739169

559210

Đồng Bằng ven suối

19

QS72

Đồng Trao, Thôn Cang Tây, TT Đông Phú

4.80

120.0

1732942

552081

Đất SX, Chân núi

20

QS74

Đồng Hùng, Thôn Thuận An, Quế Minh

2.92

73.0

1732183

551723

Đất SX, Chân núi

21

QS75

Đồng Cây Ngút, thôn Lãnh Thượng 1, TT Đông Phú

0.76

19.0

1732791

549629

Đất SX, Chân núi

22

QS77

Bình Nin - Thôn Nghi Trung, xã Quế Hiệp

1.00

25.0

1738452

551625

Đất SX. Ven suối nhỏ

23

QS78

Thôn Nghi Hạ, xã Quế Hiệp

1.60

40.0

1736837

553849

Đất SX. Ven suối nhỏ

24

QS82

Dốc Chùa, Thôn An Long 1, xã Quế Phong

4.00

100.0

1729280

554058

Rừng SX. Chân núi thấp

25

QS84

Gò Má Súng - Thôn Tân Phong, xã Quế Phong

1.50

37.5

1730974

546621

Đất SX. Ven suối nhỏ

26

QS86

Đồng Chiêng - Thôn Thắng Đông 1, xã Quế Minh

1.44

36.0

1731384

550643

Đất SX. Ven suối nhỏ

27

QS87

Thôn An Lộc, Quế Minh 1

1.50

37.5

1732510

551215

Đất SX. Ven suối nhỏ

28

QS89

Trung Lộc, xã Quế Minh 3

1.50

37.5

1729603

551809

Đất SX. Ven suối nhỏ

29

QS91

Đồng Dở, Thôn 2B, xã Hương An

5.00

125.0

1747974

561737

Đất SX. Đồng Bằng

 

 

 

146.29

3,657.3

 

 

 

Đất san lấp

1

QS125

Nỗng Hương, Nỗng Hồ - Quế Xuân 2

5.54

554.0

1744684

556602

RSX - Đồi gò

1744877

556644

1744521

556802

1744439

556705

1744692

556525

2

QS126

Nỗng Bố, Nỗng Sừng- Quế Xuân 2

2.26

226.0

1744815

556468

Rừng sản xuất -gò đồi

1744840

556587

1744717

556502

1744733

556395

1744842

556391

1744889

556488

3

QS127

Núi Bà Nam- Quế Phú

1.57

157.0

1744747

560045

Rừng sản xuất -gò đồi

1744753

560112

1744649

560117

1744621

560060

1744772

559980

1744816

560044

4

QS128

Núi Đá Dăm- Quế Phú

8.28

828.0

1744671

559710

RSX - Đồi gò

1744829

559741

1744653

560017

1744475

559657

1744573

559531

5

QS130

Núi Lăng, Núi Voi-Quế Cường

24.17

2417.0

1742954

559045

Rừng sản xuất -gò đồi

1743238

558934

1743489

559247

1743578

559481

1743215

559653

1743097

559519

6

QS131

Nỗng Lò Rèn- Quế Cương

3.15

315.0

1742822

559064

Rừng sản xuất -gò đồi

1742849

559229

1742739

559270

1742711

558995

1742861

559021

7

QS132

Hòn Da- Quế Cường

7.11

711.0

1742439

559827

Rừng sản xuất -gò đồi

1742478

560013

1742233

559914

1742329

559643

1742547

559739

8

QS134

Núi Dàng- Phú Thọ

34.05

3405.0

1740479

558478

Rừng sản xuất -gò đồi

1740581

558847

1740445

558976

1740300

558954

1740296

558740

1740256

558560

1740230

558192

1740532

557863

1740672

557993

1740541

558323

1740711

558632

9

QS140

Gò Phơi- Quế Châu

7.88

788.0

1734782

552668

Đồi, trồng keo

1734884

552835

1734632

552805

1734518

552588

1734897

552554

10

QS141

Rừng Bày- Đông Phú

3.36

336.0

1735093

550431

Rừng sản xuất -gò đồi

1735096

550553

1734915

550510

1735052

550330

1735190

550373

11

QS143

Dương Vân, Cấm Thỉnh- Quế An

4.88

488.0

1730360

549640

Rừng sản xuất

1730392

549713

1730159

549751

1730210

549580

1730422

549557

1730519

549687

1730418

549775

12

QS148

Hố Thác- Quế Long

36.54

3654.0

1735633

547545

Núi trồng keo

1735768

548022

1735544

548200

1735330

547575

1735310

547406

1735598

547277

1735916

547588

1735986

547784

1735869

547946

 

 

 

 

 

 

 

 

13

QS156

Hòn Hiến- Quế Cường

15.43

1543.0

1743786

559231

RSX - Đồi gò

1743882

559469

1743698

559520

1743496

559173

1743871

559007

1744007

559333

14

QS163

Phước Chánh- Phú Thọ

8.51

851.0

1742007

555796

Rừng sản xuất -gò đồi

1742127

555897

1741951

556007

1741818

555878

1741849

555732

1742032

555644

1742170

555669

15

QS111

Nỗng Sừng, Nỗng Bố, thôn Phú Lộc, Quế Xuân 2

4.50

450.0

1744470

556829

Rừng SX, Gò, đồi thấp

16

QS113

Gò Cây Da, Thôn Mỹ Hòa Tây - Quế Xuân 2

26.00

2,600.00

1745715

556011

Rừng SX, Gò, đồi thấp

17

QS114

Núi Dàng, Thôn 2, Phú Lộc

14.12

1,412.00

1740207

558949

Rừng SX, Gò, đồi thấp

18

QS118

Thôn 2, xã Quế Cường

1.61

161.0

1742109

560339

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

19

QS119

Thôn Lộc Bắc, Quế Minh

4.80

480.0

1731902

552302

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

20

QS120

Thôn 1, xã Phú Thọ

3.40

340.0

1739129

556612

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

21

QS121

Thôn 3, xã Phú Thọ

4.14

414.0

1740749

557986

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

22

QS122

Thôn 6, Quế Thuận

0.65

65.0

1735897

554463

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

23

QS123

Thôn 9, Quế Thuận

5.00

500.0

1739013

555564

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

24

QS124

Nổng Lò Rèn, Quế Cường

1.80

180.0

1742980

559051

Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

25

QS129

Nỗng Bà Tới- Quế Phú

9.80

980.0

1743952

558396

Rừng sản xuất -gò đồi

1743973

558653

1743715

558484

1743950

558215

1744140

558325

26

QS133

Rừng Cấm An Xuân- Phú Thọ

7.96

796.0

1739475

556469

Gß ®åi, trång keo

1739538

556711

1739403

556748

1739333

556578

1739357

556321

1739580

556372

27

QS136

Đồi Đá Táo - Quế Thuận

8.62

862.0

1736246

553949

Đồi, trồng keo

1736460

554110

1736166

554141

1736069

553875

1736459

553877

28

QS137

Đồi ông Nông- Quế Thuận

5.41

541.0

1739528

555057

Rừng sản xuất -gò đồi

1739560

555233

1739428

555259

1739380

555146

1739447

555073

1739444

554932

1739553

554906

1739623

555026

29

QS138

Dốc đỏ- Quế Thuận

2.96

296.0

1740334

554571

Rừng sản xuất -gò đồi

1740443

554653

1740266

554705

1740195

554599

1740320

554478

30

QS139

Cấm Làng- Quế Hiệp

10.26

1026.0

1739241

552141

Núi cao, trồng keo

1739411

552298

1738987

552341

1739007

552067

1739298

552011

31

QS142

Rừng Bão- Đông Phú

2.83

283.0

1734730

550310

Đồi, trồng keo

1734790

550341

1734663

550449

1734601

550355

1734672

550286

1734730

550176

1734808

550228

32

QS144

Dương Là- Quế Phong

5.61

561.0

1730025

546371

Rừng sản xuất -gò đồi

1730031

546548

1729820

546505

1729968

546275

1730103

546330

1730128

546592

33

QS145

Hố ông Dần- Quế Phong

1.94

194.0

1730593

546622

Gß ®åi, trång keo

1730662

546685

1730539

546746

1730515

546597

1730648

546548

34

QS146

Dốc Chùa- Quế Phong

2.87

287.0

1729549

543335

Rừng sản xuất -gò đồi

1729594

543529

1729452

543301

1729528

543210

1729631

543296

35

QS147

Vườn Chùa- Quế Phong

1.81

181.0

1732368

545795

Rừng sản xuất -gò đồi

1732420

545877

1732286

545918

1732259

545779

1732426

545778

36

QS149

Nỗng Nhái- Quế Long

6.01

601.0

1734891

546818

Rừng sản xuất -gò đồi

1734955

546927

1734850

546923

1734764

546704

1734921

546656

1735010

546693

1735102

546861

37

QS150

Hòn Quánh- Quế Long

4.95

495.0

1735096

547083

Núi trồng keo

1735192

547240

1734989

547208

1734956

546987

1735105

546913

38

QS151

Phú Lộc- Quế Xuân 2

2.48

248.0

1743853

555655

Rừng sản xuất -gò đồi

1743937

555716

1743830

555798

1743772

555688

1743797

555567

1743861

555544

39

QS152

Dốc Ngược Đông- Quế Xuân 2

2.76

276.0

1743322

555371

Rừng sản xuất -gò đồi

1743363

555483

1743234

555431

1743191

555310

1743250

555296

1743400

555345

1743419

555445

40

QS153

Dốc Ngược Bắc- Quế Xuân 2

1.10

110.0

1743124

555175

Rừng sản xuất -gò đồi

1743190

555242

1743106

555211

1743047

555151

1743088

555114

1743124

555109

1743214

555221

41

QS154

Dốc Ngược Nam- Quế Xuân 2

4.19

419.0

1743018

555315

Rừng sản xuất -gò đồi

1743085

555428

1742939

555400

1742871

555318

1742934

555256

1743028

555174

1743088

555245

1743163

555284

42

QS155

Dương Bà Chẩm- Quế Xuân 2

4.32

432.0

1743204

557073

Rừng sản xuất -gò đồi

1743210

557238

1743103

557116

1743165

556891

1743248

556925

1743304

557184

43

QS157

Hòn Ly- Quế Cường

13.66

1,366.0

1742361

558916

Rừng sản xuất -gò đồi

1742403

559203

1742255

559089

1742114

558758

1742178

558666

1742404

558775

1742550

558919

1742520

559152

44

QS158

Núi Vát- Quế Cường

11.40

1,140.00

1742280

560659

Rừng sản xuất -gò đồi

1742493

560750

1742256

560991

1742206

560812

1742064

560724

1742186

560457

1742406

560596

45

QS159

Hóc Ống- Phú Thọ

1.80

180.0

1742107

556599

Rừng sản xuất -gò đồi

1742180

556617

1742105

556704

1742004

556638

1742112

556499

46

QS161

Núi Hương- Quế Cường

5.35

535.0

1742931

560646

Rừng sản xuất -gò đồi

1743044

560671

1742692

560872

1742659

560820

1742932

560502

47

QS162

Hòn Giong- Quế Xuân 2

16.85

1,685.0

1744503

556034

Rừng sản xuất -gò đồi

1744560

556283

1744354

556335

1744198

556139

1744563

555721

1744714

555885

48

QS164

Hòn Rùa- Quế Cường

9.71

971.0

1742534

558206

Rừng sản xuất -gò đồi

 

 

 

 

 

1742588

558352

 

 

 

 

 

1742639

558689

 

 

 

 

 

1742553

558801

 

 

 

 

 

1742519

558744

 

 

 

 

 

1742341

558380

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương