§L30
Thôn Hà Thanh, Đại Đồng
|
|
0.00
|
1755100
|
524000
|
Rừng SX, núi thấp
|
2
|
§L31
|
Thô Thạnh Phú, Đại Chánh
|
|
-
|
1749700
|
530000
|
Rừng SX, núi thấp
|
3
|
§L32
|
Thôn Trà Đức, Đại Tân
|
|
0.00
|
1751300
|
530400
|
Rừng SX, núi thấp
|
4
|
§L34
|
T. Đại Khương, Đại Chánh
|
|
0.00
|
1748000
|
531700
|
Rừng SX, núi thấp
|
5
|
§L36
|
Thôn Đồng Chàm, Tân Đợi, xã Đại Sơn
|
|
0.00
|
1746000
|
513000
|
Rừng SX, núi thấp
|
6
|
§L41
|
Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng
|
25.10
|
11295.00
|
1748700
|
517500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
7
|
§L47
|
Thôn Xuân Tây, xã Đại Tân
|
16.60
|
7,470.00
|
1749300
|
532300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
8
|
§L48
|
Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp
|
32.56
|
14652.00
|
1761800
|
538400
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
9
|
§L49
|
Thôn Phú Quý, xã Đại Hiệp
|
4.37
|
1,966.50
|
1761700
|
537800
|
Khu vực xin gia hạn giấy phép
|
|
|
|
78.63
|
35,383.5
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
§L60
|
Thôn 5 xã Đại Hưng
|
|
-
|
1756100
|
514150
|
Đồng bằng ven sông
|
2
|
§L63
|
Thôn 14, Đại Lãnh
|
|
-
|
1753900
|
523500
|
Đồng bằng ven sông
|
3
|
§L66
|
Thôn Tam Hòa, Đại Quang
|
|
-
|
1756850
|
532800
|
Đồng bằng sát núi
|
4
|
§L68
|
Thôn Lâm Tây, Đại Đồng
|
|
-
|
1754500
|
528000
|
Đồng bằng sát núi
|
5
|
§L70
|
Th. Nghĩa Tây, Đại Nghĩa
|
|
-
|
1758200
|
535500
|
Đồng bằng sát núi
|
6
|
§L72
|
Thôn Phiếm ái, Đại Nghĩa
|
|
-
|
1757900
|
537900
|
Đồng bằng ven sông
|
7
|
§L76
|
Thôn Nam Phước, Thuận Mỹ, xã Đại Phong
|
|
-
|
1752000
|
529700
|
Đất SX, gò đồi thấp.
|
8
|
§L77
|
Thôn Xuân Đông, Đại Chánh
|
|
-
|
1750500
|
533100
|
Đất SX. Gò đồi thấp
|
|
|
|
0.00
|
-
|
|
|
|
ĐÔNG GIANG
|
Đá xây dựng
|
1
|
§G10
|
Dốc Kiền-Xã Ba.
|
|
0.00
|
1764400
|
520100
|
Rừng SX, Núi thấp
|
2
|
§G11
|
Thôn Phú Son, Xã Ba.
|
|
-
|
1763800
|
521735
|
Rừng SX, Núi thấp
|
3
|
§G12
|
Thôn Bhồồng, xã Sông Kôn.
|
|
0.00
|
1764320
|
501100
|
Rừng SX, Núi thấp
|
4
|
§G13
|
Thôn Bhồồng, xã Sông Kôn
|
|
-
|
1764900
|
500400
|
Rừng SX, Núi thấp
|
5
|
§G15
|
Thôn Ba Liên, xã Ating
|
|
0.00
|
1766600
|
510900
|
Rừng SX, Núi thấp
|
6
|
ĐG17
|
Thôn Gố, xã Zà Hung
|
3.51
|
1,053.00
|
1757923
|
488893
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
1757756
|
489010
|
1757854
|
489158
|
1758017
|
489024
|
1757923
|
488893
|
7
|
ĐG18
|
Thôn Chờ Nết, xã A Ting
|
4.53
|
1359
|
1766740
|
508784
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
1766942
|
509001
|
1767051
|
508886
|
1766856
|
508680
|
8
|
ĐG20
|
Thôn 4, xã Ba
|
4.68
|
1404
|
1765956
|
511787
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
1765950
|
512033
|
1765761
|
512029
|
1765766
|
511781
|
|
|
|
12.72
|
3,816.0
|
|
|
|
TÂY GIANG
|
Đá xây dựng
|
1
|
TG 3
|
Thôn AG Rồng, xã ATiêng
|
1.50
|
450.00
|
1756000
|
475500
|
RừngSX, núi thấp
|
2
|
TG8
|
Thôn NaI, xã Lăng
|
1.50
|
450
|
1754933
|
462709
|
Rừng SX, núi thấp.
|
1754771
|
462850
|
|
1754823
|
462903
|
|
1754796
|
462760
|
|
|
|
|
3.00
|
900
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |