PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC



tải về 4.68 Mb.
trang14/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   22

50.95

764.3

 

 

 

Đá xây dựng

1

H§30

Thôn 1, xã Phước Trà

0.10

20.0

1718200

527580

Rừng SX, Núi thấp

 

 

 

0.10

20.0

 

 

 

QUẾ SƠN

Cát xây dựng

1

QS12

Đồng Tràm Tây- Quế Phú

4.40

132.0

1747644

561495

Bãi bồi

1747727

561489

1747557

561672

1747354

561736

1747771

561294

2

QS13

Trạm Bơm- Quế Phú

2.20

66.0

1748524

560872

Bãi bồi

1748616

560899

1748392

561002

1748417

560876

1748565

560800

3

QS14

Xóm Trại- Quế Phú

1.96

58.8

1748873

560928

Bãi bồi

1749002

561035

1748698

560978

1748791

560905

1748913

560924

4

QS15

Thôn 4, Hương An

6.21

186.3

1744350

563620

Cồn cát

1744511

563720

1744281

563831

1744199

563611

1744393

563472

5

QS16

Thôn 2- Hương An

8.39

251.7

1748200

562523

Bãi bồi

1748445

562493

1748124

562744

1747993

562466

1748345

562386

6

QS18

Sông Ly Ly, thôn 2- Hương An

2.06

61.8

1747445

561785

Bãi bồi

1747612

561765

1747221

561938

1747301

561826

1747464

561757

7

QS20

Núi Chùa- Quế Cường

7.17

215.1

1743666

562531

Bãi bồi

1743828

562588

1743078

562618

1743058

562551

1743674

562521

1743928

562429

1743969

562512

8

QS21

Sông Ngang, xã Quế Cường

6.03

180.9

1744348

562120

Bãi bồi

1744458

562160

1744048

562429

1744009

562366

1744254

562180

1744251

562011

1744348

561956

1744358

562058

9

QS22

Sông Ly- Quế Châu

2.57

77.1

1733932

556846

Bãi bồi

1734054

556887

1733923

556915

1733607

556498

1733620

556436

1733847

556773

1733959

556853

1734052

556853

10

QS01

Đồng Tràm, Thôn 3, xã Quế Phú

10.65

319.5

1745468

561609

Bãi bồi sông Ly Ly

11

QS02

Làng Mộng Nghệ, xã Quế Phú

16.17

485.1

1746436

563684

Đất SX, Gò, đồi thấp

12

QS03

Sông Lốt, Thôn 4, Phú Thọ

2.00

60.0

1739270

561020

Bãi bồi suối nhỏ

13

QS04

Thác Ồ, Thôn 1, Phú Thọ

1.00

30.0

1737728

557355

Lòng suối nhỏ

14

QS05

Sông Ly Ly , Thôn 6, Phú Thọ

4.00

120.0

1736294

559565

Bãi bồi sông Ly Ly

15

QS06

Nà Cảng, thôn Lãnh Thượng 1, TT Đông Phú

0.47

14.1

1732385

549000

Lòng suối nhỏ

16

QS07

Bãi Sông Ngang - Thôn 1, xã Quế Cường

1.41

42.3

1743833

562811

Bãi bồi sông

17

QS08

Bãi sông Ly Ly 1 - Thôn 2 A - Xã Hương An

0.87

26.1

1747099

562313

Bãi bồi sông Ly Ly

18

QS09

Bãi sông Ly Ly 2 - Thôn 2 B - Xã Hương An

1.40

42.0

1747779

561760

Bãi bồi sông Ly Ly

19

QS10

Bãi sông Ly Ly 3 - Thôn 5 - Xã Hương An

4.40

132.0

1743419

563078

Bãi bồi sông Ly Ly

20

QS11

Bãi sông Ly Ly 4 - Thôn 7 - Xã Hương An

3.00

90.0

1745495

562908

Bãi bồi sông Ly Ly

21

QS17

Sông Ly Ly, thôn 7- Hương An

4.18

125.4

1745922

562377

Bãi bồi

1746236

562233

1745896

562469

1745700

562428

1745735

562356

1745880

562365

1746226

562199

22

QS23

Bãi sông Lĩnh- Đông Phú

0.38

11.4

1732715

548536

Bãi bồi

1732716

548642

1732686

548589

1732695

548508

1732727

548490

 

 

 

90.92

2,727.6

 

 

 

Đá xây dựng

1

QS52

Triền Mạch- Quế Hiệp

5.37

1074

1740929

551198

Núi cao, trồng keo (giai đoạn đến 2020)

1741007

551426

1740680

551102

1740863

551067

1741033

551234

2

QS50

Xóm Rừng- Quế Hiệp

3.00

600.0

1736532

548578

RSX - Đồi gò

1736651

548586

1736576

548713

1736413

548560

1736487

548451

3

QS53

Hố Rùa- Đông Phú

1.09

218.0

1735777

550004

Núi trồng keo

1735857

550117

1735709

550052

1735681

549958

1735778

549991

4

QS56

Cấm Sen- Quế An

0.36

72.0

1729512

546942

Rừng sản xuất

1729553

546956

1729495

546983

1729484

546926

1729513

546887

5

QS60

Đá Lớn Lộc Sơn- Quế Long

2.95

590.0

1736579

547353

Núi trồng keo

1736618

547525

1736507

547540

1736511

547263

1736617

547260

6

QS63

Rừng Đình- Quế Long

3.07

614.0

1734708

548453

Núi trồng keo

 

 

 

 

 

1734755

548633

 

 

 

 

 

 

1734632

548554

 

 

 

 

 

 

1734653

548421

 

 

 

 

 

 

1734630

548330

 

 

 

 

 

 

1734671

548307

 

 

 

 

 

 

1734717

548326

 

 

 

 

 

 

1734763

548424

 

7

QS30

Núi Kiến, Thôn Cang Tây, TT Đông Phú

1.48

296.0

1736149

552399

Rừng SX, Gò, đồi thấp

8

QS35

Hố Cuông - Thôn Nghi Trung - xã Quế Hiệp

1.00

200.0

1739070

552810

Rừng SX, Gò, đồi thấp

9

QS41

Gầm Đá, Thôn Thạch Thượng, xã Quế Phong

3.00

600.0

1730777

554759

Rừng SX, đồi thấp

10

QS44

Núi Lâm Mảng, Quế Châu

0.87

174.0

1734640

552866

Rừng SX, Gò, đồi thấp

11

QS45

Núi Châp, xã Quế Châu

1.41

282.0

1735097

552927

Rừng SX, Gò, đồi thấp

 

 

 

23.60

4,720.0

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương