4.42
65.8
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
TB21
|
Tổ 2, thôn Phước Hà, xã Bình Phú
|
1.07
|
214.0
|
1727832
|
560841
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
1727726
|
560945
|
1727799
|
560977
|
1727767
|
560807
|
|
|
|
1.07
|
214.0
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
TB29
|
Tổ 10 thôn 2, xã Bình Giang
|
0.34
|
10.2
|
1749805
|
564387
|
Đất do xã quản lý
|
2
|
TB30
|
Tổ 19, thôn Bình Xá, Bình Quế
|
1.00
|
30.0
|
1728394
|
564800
|
Đất do xã quản lý
|
3
|
TB32
|
Tổ 14, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
0.98
|
29.4
|
1729548
|
561026
|
Đất do xã quản lý
|
4
|
TB33
|
Tổ 11, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
0.50
|
15.0
|
1729516
|
562322
|
Đất do xã quản lý
|
5
|
TB34
|
Tổ 2, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc
|
1.00
|
30.0
|
1734688
|
559723
|
Đất hoang
|
6
|
TB35
|
Tổ 7, thôn Xuân Thái Đông, Bình Định Bắc
|
6.54
|
196.2
|
1734031
|
560125
|
Đất hoang
|
7
|
TB36
|
Thôn Châu Xuân Tây, Bình Định Nam
|
1.00
|
30.0
|
1732930
|
560211
|
Đất hoang
|
8
|
TB39
|
Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý
|
2.40
|
72.0
|
1736096
|
560131
|
Đất hoang
|
9
|
TB22
|
T. Tú Trà, Bình Chánh
|
2.06
|
61.8
|
1734821
|
566719
|
Ven suối nhỏ
|
10
|
TB23
|
Tổ 19, thôn 4, Bình Lãnh
|
1.84
|
55.2
|
1731232
|
554231
|
Ven suối nhỏ
|
11
|
TB24
|
Tổ 12, thôn 6, Bình Lãnh
|
1.82
|
54.6
|
1728711
|
556019
|
Ven suối nhỏ
|
12
|
TB25
|
Tổ 4, thôn Trường An, Bình Tú
|
5.21
|
156.3
|
1737853
|
568872
|
Ven suối nhỏ
|
13
|
TB26
|
Tổ 1, Vinh Phú, Bình Trung
|
2.04
|
61.2
|
1731537
|
570868
|
Ven suối nhỏ
|
14
|
TB27
|
Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc
|
6.65
|
199.5
|
1734025
|
560385
|
Ven suối nhỏ
|
|
|
|
33.38
|
1001.4
|
|
|
|
Đất san lấp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TB 42
|
Tổ 5, thôn Bình Quang, Bình Quế
|
4.00
|
400.0
|
1729783
|
567441
|
Đất do xã quản lý
|
2
|
TB 46
|
Tổ 15, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên
|
3.70
|
185.0
|
1740665
|
562257
|
Đất do xã quản lý
|
3
|
TB 48
|
Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc
|
1.26
|
126.0
|
1731337
|
557318
|
Đất hoang
|
4
|
TB 51
|
tổ 1, thôn Ngũ Xá, xã Bình Chánh
|
1.50
|
150.0
|
1732349
|
565020
|
Đất hoang
|
5
|
TB 61
|
Thôn An Phước, xã Bình An
|
5.00
|
500.0
|
1730137
|
568511
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
6
|
TB68
|
Tổ 3, thôn Bình Quang, Bình Quế
|
3.90
|
390.0
|
1728612
|
567816
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
1728604
|
567986
|
1728382
|
567876
|
1728428
|
567710
|
7
|
TB69
|
Thôn Bình Hội, xã Bình Quế
|
5.00
|
500.0
|
1730204
|
567100
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
1730206
|
567231
|
1729834
|
567245
|
1729815
|
567111
|
8
|
TB72
|
Tổ 4, thôn Bình An, Bình Định Nam
|
1.56
|
46.8
|
1728746
|
559801
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1728628
|
559793
|
1728756
|
559939
|
1728683
|
560001
|
9
|
TB67
|
Thôn An Phước, xã Bình An
|
5.00
|
500.0
|
1730072
|
568317
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
1730266
|
568442
|
1730162
|
568624
|
1729998
|
568514
|
1729973
|
568416
|
10
|
TB74
|
Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị
|
0.70
|
14.0
|
1730885
|
555236
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1730875
|
555271
|
1730745
|
555327
|
1730798
|
555244
|
1730740
|
555300
|
11
|
TB77
|
Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế
|
1.90
|
57.0
|
1730572
|
567279
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1730576
|
567378
|
1730292
|
567491
|
1730286
|
567429
|
1730420
|
567329
|
12
|
TB75
|
Tổ 19, thôn Lý Trường, Bình Phú
|
1.70
|
34.0
|
1729748
|
561811
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1729909
|
561838
|
1729900
|
561936
|
1729764
|
561936
|
13
|
TB76
|
Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế
|
5.30
|
318.0
|
1730791
|
566634
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1730827
|
566686
|
1730843
|
566788
|
1730876
|
566871
|
1730911
|
566924
|
1730885
|
566945
|
1730936
|
567082
|
1730859
|
567141
|
1730801
|
567116
|
1730841
|
567021
|
1730804
|
566933
|
1730731
|
566864
|
1730719
|
566798
|
1730641
|
566794
|
14
|
TB 65
|
Núi Rừng Động, thôn Bình Xá, Bình Quế
|
14.70
|
1,470.0
|
1728624
|
566275
|
|
15
|
TB70
|
Thôn Qúy Thạnh, xã Bình Qúy
|
1.70
|
51.00
|
1740417
|
562335
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1740325
|
562312
|
1740309
|
562366
|
1740296
|
562484
|
1740353
|
562512
|
1740396
|
562462
|
1740416
|
562405
|
16
|
TB73
|
Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc
|
1.00
|
20.00
|
1731496
|
557324
|
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
|
1731500
|
557475
|
1731498
|
557397
|
1731334
|
557453
|
17
|
TB 40
|
Đồi Châu Mỹ, Bình Quý
|
3.00
|
240.0
|
1736200
|
560550
|
Đất SX, đồi thấp
|
18
|
TB 41
|
Thôn An Mỹ, xã Bình An
|
13.73
|
1,373.0
|
1729600
|
569617
|
Đất do xã quản lý
|
19
|
TB 43
|
KV1, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế
|
5.00
|
500.0
|
1730045
|
566975
|
Đất do xã quản lý
|
20
|
TB 44
|
KV2, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế
|
3.00
|
300.0
|
1730708
|
566693
|
Đất do xã quản lý
|
21
|
TB 45
|
Tổ 2, thị trấn Hà Lam
|
2.00
|
100.0
|
1739770
|
563114
|
Đất do xã quản lý
|
22
|
TB 47
|
Tổ 1, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc
|
1.52
|
152.0
|
1731145
|
556720
|
Đất hoang
|
23
|
TB 50
|
Tổ 4+5 thôn Hưng Lộc, Bình Định Nam
|
3.00
|
300.0
|
1730800
|
559192
|
Đất hoang
|
24
|
TB 52
|
Thôn Bình Tịnh, xã Bình Minh
|
3.00
|
300.0
|
1740445
|
574729
|
Đất hoang
|
25
|
TB 53
|
Tổ 12, thôn Vân Tiên, Bình Đào
|
3.20
|
320.0
|
1741249
|
572833
|
Đất hoang
|
26
|
TB 54
|
Tổ 1, thôn 1, xã Bình Lãnh
|
1.00
|
100.0
|
1728139
|
551057
|
Đất hoang
|
27
|
TB 58
|
Tổ 13, thôn Lý Trường, Bình Phú
|
3.00
|
300.0
|
1729220
|
561867
|
Đất hoang
|
28
|
TB 63
|
Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị
|
1.00
|
100.0
|
1730885
|
555236
|
Đất hoang
|
29
|
TB 64
|
Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, Bình Hải
|
1.00
|
50.0
|
1737811
|
576637
|
Đất hoang
|
30
|
TB 66
|
T. Quý Thạnh, Bình Quý
|
6.42
|
321.0
|
1740450
|
562000
|
Đất SX kém hiệu quả
|
|
|
|
107.79
|
9,217.8
|
|
|
|
HIỆP ĐỨC
|
Cát xây dựng
|
1
|
H§2
|
Bãi Nà Ráy, xã Phước Gia
|
2.00
|
30.0
|
1712714
|
541015
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
2
|
H§7
|
Bãi 45, t2, Bình Lâm
|
2.00
|
30.0
|
1721289
|
546696
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
3
|
H§10
|
Bãi Bến Phà Cũ Thôn 1, xã Quế Bình
|
10.00
|
150.0
|
1723191
|
537298
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
4
|
H§15
|
Cây Gạo, T2, xã Sông Trà
|
0.20
|
3.0
|
1716665
|
527515
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
5
|
H§19
|
Bãi Thổ thôn 5, xã Q. Lưu
|
2.00
|
30.0
|
1718921
|
541943
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
6
|
H§22
|
Bãi Cù Lao thôn 3, H. Hòa
|
3.00
|
45.0
|
1723986
|
529358
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
7
|
H§1
|
Bãi Bà Sim, xã Phước Gia
|
1.00
|
15.0
|
1714420
|
540868
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
8
|
H§3
|
Bãi Bà Thiên, xã Phước Gia
|
6.00
|
90.0
|
1711087
|
542661
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
9
|
H§4
|
Bãi Lô Ô, T5, Phước Gia
|
1.50
|
22.5
|
1707815
|
541322
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
10
|
H§5
|
Bãi Nà Lau T5, xã Phước Gia
|
2.50
|
37.5
|
1708025
|
541772
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
11
|
H§6
|
Bãi bến đò Tam Cấp, Bình Sơn
|
0.60
|
9.0
|
1720910
|
547420
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
12
|
H§8
|
Bãi Bến Miếu, T3, Bình Sơn
|
0.50
|
7.5
|
1721736
|
546031
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
13
|
H§9
|
Bãi cầu Ngầm, t5, Bình Sơn
|
0.30
|
4.5
|
1722353
|
542480
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
14
|
H§11
|
Bãi Tam Bảo thôn 1, xã Quế Bình
|
6.00
|
90.0
|
1722302
|
536033
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
15
|
H§12
|
Bãi Cà Tuôn, T4, Quế Bình
|
4.00
|
60.0
|
1720852
|
532526
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
16
|
H§13
|
Vực Liêm, Thôn 2, xã Quế Bình
|
1.80
|
27.0
|
1722256
|
532970
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
17
|
H§14
|
Đá Vôi, T2, xã Sông Trà
|
0.40
|
6.0
|
1718518
|
528947
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
18
|
H§16
|
Bãi Mò O thôn 2, xã Sông Trà
|
0.15
|
2.3
|
1715256
|
526581
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
19
|
H§17
|
Bãi Nà Bà thôn 3, xã Sông Trà
|
3.00
|
45.0
|
1719816
|
530571
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
20
|
H§18
|
Bãi Nho thôn 3, xã Q. Lưu
|
0.50
|
7.5
|
1719959
|
539452
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
21
|
H§20
|
Bãi Giàn Rớ, xã Q. Lưu
|
1.00
|
15.0
|
1718140
|
543103
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
22
|
H§21
|
Bãi An Toàn, Hiệp Thuận
|
2.50
|
37.5
|
1721077
|
535122
|
Bãi bồi Sông Tranh
|
|
|
|
|