PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC



tải về 4.68 Mb.
trang13/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   22

4.42

65.8

 

 

 

Đá xây dựng

1

TB21

Tổ 2, thôn Phước Hà, xã Bình Phú

1.07

214.0

1727832

560841

Đất trồng rừng sản xuất

1727726

560945

1727799

560977

1727767

560807

 

 

 

1.07

214.0

 

 

 

Sét gạch ngói

1

TB29

Tổ 10 thôn 2, xã Bình Giang

0.34

10.2

1749805

564387

Đất do xã quản lý

2

TB30

Tổ 19, thôn Bình Xá, Bình Quế

1.00

30.0

1728394

564800

Đất do xã quản lý

3

TB32

Tổ 14, thôn Lý Trường, xã Bình Phú

0.98

29.4

1729548

561026

Đất do xã quản lý

4

TB33

Tổ 11, thôn Lý Trường, xã Bình Phú

0.50

15.0

1729516

562322

Đất do xã quản lý

5

TB34

Tổ 2, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc

1.00

30.0

1734688

559723

Đất hoang

6

TB35

Tổ 7, thôn Xuân Thái Đông, Bình Định Bắc

6.54

196.2

1734031

560125

Đất hoang

7

TB36

Thôn Châu Xuân Tây, Bình Định Nam

1.00

30.0

1732930

560211

Đất hoang

8

TB39

Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý

2.40

72.0

1736096

560131

Đất hoang

9

TB22

T. Tú Trà, Bình Chánh

2.06

61.8

1734821

566719

Ven suối nhỏ

10

TB23

Tổ 19, thôn 4, Bình Lãnh

1.84

55.2

1731232

554231

Ven suối nhỏ

11

TB24

Tổ 12, thôn 6, Bình Lãnh

1.82

54.6

1728711

556019

Ven suối nhỏ

12

TB25

Tổ 4, thôn Trường An, Bình Tú

5.21

156.3

1737853

568872

Ven suối nhỏ

13

TB26

Tổ 1, Vinh Phú, Bình Trung

2.04

61.2

1731537

570868

Ven suối nhỏ

14

TB27

Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc

6.65

199.5

1734025

560385

Ven suối nhỏ

 

 

 

33.38

1001.4

 

 

 

Đất san lấp

 

 

 

 

 

 

1

TB 42

Tổ 5, thôn Bình Quang, Bình Quế

4.00

400.0

1729783

567441

Đất do xã quản lý

2

TB 46

Tổ 15, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên

3.70

185.0

1740665

562257

Đất do xã quản lý

3

TB 48

Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc

1.26

126.0

1731337

557318

Đất hoang

4

TB 51

tổ 1, thôn Ngũ Xá, xã Bình Chánh

1.50

150.0

1732349

565020

Đất hoang

5

TB 61

Thôn An Phước, xã Bình An

5.00

500.0

1730137

568511

Đất trồng rừng sản xuất

6

TB68

Tổ 3, thôn Bình Quang, Bình Quế

3.90

390.0

1728612

567816

Đất trồng rừng sản xuất

1728604

567986

1728382

567876

1728428

567710

7

TB69

Thôn Bình Hội, xã Bình Quế

5.00

500.0

1730204

567100

Đất trồng rừng sản xuất

1730206

567231

1729834

567245

1729815

567111

8

TB72

Tổ 4, thôn Bình An, Bình Định Nam

1.56

46.8

1728746

559801

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1728628

559793

1728756

559939

1728683

560001

9

TB67

Thôn An Phước, xã Bình An

5.00

500.0

1730072

568317

Đất trồng rừng sản xuất

1730266

568442

1730162

568624

1729998

568514

1729973

568416

10

TB74

Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị

0.70

14.0

1730885

555236

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1730875

555271

1730745

555327

1730798

555244

1730740

555300

11

TB77

Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế

1.90

57.0

1730572

567279

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1730576

567378

1730292

567491

1730286

567429

1730420

567329

12

TB75

Tổ 19, thôn Lý Trường, Bình Phú

1.70

34.0

1729748

561811

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1729909

561838

1729900

561936

1729764

561936

13

TB76

Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế

5.30

318.0

1730791

566634

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1730827

566686

1730843

566788

1730876

566871

1730911

566924

1730885

566945

1730936

567082

1730859

567141

1730801

567116

1730841

567021

1730804

566933

1730731

566864

1730719

566798

1730641

566794

14

TB 65

Núi Rừng Động, thôn Bình Xá, Bình Quế

14.70

1,470.0

1728624

566275

 

15

TB70

Thôn Qúy Thạnh, xã Bình Qúy

1.70

51.00

1740417

562335

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1740325

562312

1740309

562366

1740296

562484

1740353

562512

1740396

562462

1740416

562405

16

TB73

Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc

1.00

20.00

1731496

557324

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1731500

557475

1731498

557397

1731334

557453

17

TB 40

Đồi Châu Mỹ, Bình Quý

3.00

240.0

1736200

560550

Đất SX, đồi thấp

18

TB 41

Thôn An Mỹ, xã Bình An

13.73

1,373.0

1729600

569617

Đất do xã quản lý

19

TB 43

KV1, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế

5.00

500.0

1730045

566975

Đất do xã quản lý

20

TB 44

KV2, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế

3.00

300.0

1730708

566693

Đất do xã quản lý

21

TB 45

Tổ 2, thị trấn Hà Lam

2.00

100.0

1739770

563114

Đất do xã quản lý

22

TB 47

Tổ 1, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc

1.52

152.0

1731145

556720

Đất hoang

23

TB 50

Tổ 4+5 thôn Hưng Lộc, Bình Định Nam

3.00

300.0

1730800

559192

Đất hoang

24

TB 52

Thôn Bình Tịnh, xã Bình Minh

3.00

300.0

1740445

574729

Đất hoang

25

TB 53

Tổ 12, thôn Vân Tiên, Bình Đào

3.20

320.0

1741249

572833

Đất hoang

26

TB 54

Tổ 1, thôn 1, xã Bình Lãnh

1.00

100.0

1728139

551057

Đất hoang

27

TB 58

Tổ 13, thôn Lý Trường, Bình Phú

3.00

300.0

1729220

561867

Đất hoang

28

TB 63

Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị

1.00

100.0

1730885

555236

Đất hoang

29

TB 64

Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, Bình Hải

1.00

50.0

1737811

576637

Đất hoang

30

TB 66

T. Quý Thạnh, Bình Quý

6.42

321.0

1740450

562000

Đất SX kém hiệu quả

 

 

 

107.79

9,217.8

 

 

 

HIỆP ĐỨC

Cát xây dựng

1

H§2

Bãi Nà Ráy, xã Phước Gia

2.00

30.0

1712714

541015

Bãi bồi Sông Tranh

2

H§7

Bãi 45, t2, Bình Lâm

2.00

30.0

1721289

546696

Bãi bồi Sông Tranh

3

H§10

Bãi Bến Phà Cũ Thôn 1, xã Quế Bình

10.00

150.0

1723191

537298

Bãi bồi Sông Tranh

4

H§15

Cây Gạo, T2, xã Sông Trà

0.20

3.0

1716665

527515

Bãi bồi Sông Tranh

5

H§19

Bãi Thổ thôn 5, xã Q. Lưu

2.00

30.0

1718921

541943

Bãi bồi Sông Tranh

6

H§22

Bãi Cù Lao thôn 3, H. Hòa

3.00

45.0

1723986

529358

Bãi bồi Sông Tranh

7

H§1

Bãi Bà Sim, xã Phước Gia

1.00

15.0

1714420

540868

Bãi bồi Sông Tranh

8

H§3

Bãi Bà Thiên, xã Phước Gia

6.00

90.0

1711087

542661

Bãi bồi Sông Tranh

9

H§4

Bãi Lô Ô, T5, Phước Gia

1.50

22.5

1707815

541322

Bãi bồi Sông Tranh

10

H§5

Bãi Nà Lau T5, xã Phước Gia

2.50

37.5

1708025

541772

Bãi bồi Sông Tranh

11

H§6

Bãi bến đò Tam Cấp, Bình Sơn

0.60

9.0

1720910

547420

Bãi bồi Sông Tranh

12

H§8

Bãi Bến Miếu, T3, Bình Sơn

0.50

7.5

1721736

546031

Bãi bồi Sông Tranh

13

H§9

Bãi cầu Ngầm, t5, Bình Sơn

0.30

4.5

1722353

542480

Bãi bồi Sông Tranh

14

H§11

Bãi Tam Bảo thôn 1, xã Quế Bình

6.00

90.0

1722302

536033

Bãi bồi Sông Tranh

15

H§12

Bãi Cà Tuôn, T4, Quế Bình

4.00

60.0

1720852

532526

Bãi bồi Sông Tranh

16

H§13

Vực Liêm, Thôn 2, xã Quế Bình

1.80

27.0

1722256

532970

Bãi bồi Sông Tranh

17

H§14

Đá Vôi, T2, xã Sông Trà

0.40

6.0

1718518

528947

Bãi bồi Sông Tranh

18

H§16

Bãi Mò O thôn 2, xã Sông Trà

0.15

2.3

1715256

526581

Bãi bồi Sông Tranh

19

H§17

Bãi Nà Bà thôn 3, xã Sông Trà

3.00

45.0

1719816

530571

Bãi bồi Sông Tranh

20

H§18

Bãi Nho thôn 3, xã Q. Lưu

0.50

7.5

1719959

539452

Bãi bồi Sông Tranh

21

H§20

Bãi Giàn Rớ, xã Q. Lưu

1.00

15.0

1718140

543103

Bãi bồi Sông Tranh

22

H§21

Bãi An Toàn, Hiệp Thuận

2.50

37.5

1721077

535122

Bãi bồi Sông Tranh

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương