|
Phụ lục 2:
BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTT
|
trang | 10/22 | Chuyển đổi dữ liệu | 08.09.2017 | Kích | 4.68 Mb. | | #32983 |
|
Phụ lục 2:
BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTT
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM – GIAI ĐOẠN TỪ NAY ĐẾN NĂM 2020 – TẦM NHÌN ĐẾN 2030
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126/2014/NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)
TT
|
Tên điểm
|
Địa điểm
|
Diện tích (ha)
|
Trữ lượng và Tài nguyên dự kiến (1000m3)
|
Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Tọa độ khép góc khu vực mỏ
|
X(m)
|
Y(m)
|
BẮC TRÀ MY
|
Cát xây dựng
|
1
|
BTM4
|
Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn
|
3.20
|
48.0
|
1695991
|
549219
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1696017
|
549619
|
1695937
|
549620
|
1695911
|
549220
|
2
|
BTM5
|
Sông Trường, Thôn 4, xã Trà Giang
|
2.30
|
34.5
|
1695948
|
551080
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1695959
|
551131
|
1695900
|
551355
|
1695809
|
551409
|
1695791
|
551349
|
1695901
|
551134
|
3
|
BTM6
|
Suối ồ ồ, Thôn 5, xã Trà Giang
|
1.70
|
25.5
|
1695382
|
551604
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1695267
|
551702
|
1695115
|
551551
|
1695152
|
551543
|
1695268
|
551582
|
4
|
BTM7
|
Thôn Phương Đông, xã Trà Đông
|
7.90
|
118.5
|
1701340
|
561034
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1701148
|
561684
|
1701053
|
561658
|
1701135
|
561369
|
1701050
|
561221
|
5
|
BTM9
|
Sông Trạm, xã Trà Đông (II)
|
3.30
|
49.5
|
1699430
|
566374
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1699379
|
566348
|
1699198
|
566726
|
1699297
|
566760
|
6
|
BTM11
|
Sông Trót, xã Trà Kót (I)
|
4.20
|
63.0
|
1698117
|
567464
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1698154
|
567547
|
1698027
|
567684
|
1697836
|
567755
|
1697785
|
567691
|
7
|
BTM3
|
Thôn Lâm Bình Phương, thôn Dương Hòa - xã Trà Sơn và Tổ Trấn Dương, thị trấn Trà My
|
5.20
|
78.0
|
1695633
|
548354
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1695653
|
548354
|
1695654
|
548297
|
1695681
|
548217
|
1695922
|
548068
|
1695941
|
547979
|
1696086
|
547888
|
1696125
|
547733
|
1696044
|
547726
|
1696000
|
547857
|
1695906
|
547975
|
1695889
|
548009
|
1695747
|
548066
|
1695644
|
548156
|
1695623
|
548278
|
8
|
BTM8
|
Sông Trạm, xã Trà Đông (I)
|
5.00
|
75.0
|
1699668
|
564738
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1699612
|
564696
|
1699284
|
565187
|
1699369
|
565393
|
1699415
|
565387
|
1699356
|
565188
|
9
|
BTM10
|
Thôn Hòa An, xã Trà Đông
|
1.10
|
16.5
|
1700164
|
563494
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1700233
|
563462
|
1700255
|
563527
|
1700215
|
563633
|
1700174
|
563622
|
1700159
|
563582
|
10
|
BTM12
|
Sông Trót, xã Trà Kót (II)
|
2.82
|
42.3
|
1698995
|
567061
|
Bãi bồi, chưa khai thác
|
1698988
|
567012
|
1698601
|
567071
|
1698617
|
567165
|
|
|
|
36.72
|
550.8
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
BTM 23
|
Thôn 1, xã Trà Giác
|
4.00
|
800.0
|
1685919
|
544187
|
Hiện trạng chưa bị tác động
|
1686089
|
544382
|
1685991
|
544506
|
1685794
|
544320
|
2
|
BTM 21
|
Thôn 5, xã Trà Giác
|
2.28
|
456.0
|
1686269
|
540424
|
Hiện trạng chưa bị tác động
|
1686400
|
540306
|
1686313
|
540212
|
1686179
|
540332
|
3
|
BTM 24
|
Núi Đá Bàn, thôn Dương Lâm, xãTrà Dương
|
4.00
|
800.0
|
1701893
|
552384
|
Hiện trạng chưa bị tác động
|
1701893
|
552614
|
1701757
|
552614
|
1701757
|
552384
|
|
|
|
10.28
|
2,056.0
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
BTM30
|
Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (I)
|
7.10
|
710.0
|
1699440
|
562230
|
Đất đồi
|
1699610
|
562294
|
1699740
|
562126
|
1699968
|
562030
|
1699983
|
561976
|
1699683
|
561978
|
2
|
BTM31
|
Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (II)
|
4.30
|
430.0
|
1699411
|
562351
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1699368
|
562526
|
1699456
|
562578
|
1699545
|
562572
|
1699610
|
562423
|
1699611
|
562354
|
3
|
BTM32
|
Thôn Thanh Trước, xã Trà Đông
|
17.30
|
1,730.0
|
1698859
|
565857
|
Đất đồi
|
1698843
|
565968
|
1698721
|
566395
|
1699029
|
566483
|
1699151
|
565899
|
4
|
BTM35
|
Thôn 1, xã Trà Tân
|
1.00
|
100.0
|
1694117
|
544692
|
Đất đồi
|
1694157
|
544597
|
1694241
|
544628
|
1694209
|
544730
|
5
|
BTM37
|
Thôn 6, xã Trà Tân
|
1.80
|
180.0
|
1695716
|
546099
|
Đất đồi
|
1695629
|
546142
|
1695555
|
546131
|
1695526
|
546071
|
1695656
|
545978
|
6
|
BTM38
|
Thôn 7, xã Trà Tân
|
4.10
|
410.0
|
1694122
|
543134
|
Đất đồi
|
1694066
|
543206
|
1694077
|
543334
|
1694271
|
543367
|
1694312
|
543202
|
7
|
BTM42
|
Thôn 1, xã Trà Giang
|
3.00
|
300.0
|
1695992
|
552020
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1695989
|
551875
|
1696112
|
551808
|
1696194
|
552019
|
8
|
BTM43
|
Thôn 3, xã Trà Giang
|
2.70
|
270.0
|
1696304
|
552728
|
Đất đồi
|
1696333
|
552553
|
1696462
|
552537
|
1696464
|
552739
|
9
|
BTM47
|
Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My
|
27.50
|
2,750.0
|
1697245
|
550309
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1697300
|
550383
|
1697245
|
550018
|
1697338
|
550641
|
1697801
|
550991
|
1697883
|
551101
|
1698055
|
550972
|
1697410
|
550187
|
10
|
BTM34
|
Thôn 4, xã Trà Kót (II)
|
3.40
|
340.0
|
1699410
|
569218
|
Đất đồi
|
1699291
|
569245
|
1699177
|
569237
|
1699177
|
569087
|
1699410
|
269093
|
11
|
BTM36
|
Thôn 2, xã Trà Tân
|
3.70
|
370.0
|
1694043
|
545144
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1694047
|
545082
|
1694076
|
545021
|
1694352
|
545106
|
1694338
|
545221
|
12
|
BTM39
|
Thôn 2, xã Trà Nú
|
5.50
|
550.0
|
1698568
|
561827
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1698404
|
561733
|
1698366
|
561726
|
1698223
|
561822
|
1698390
|
562038
|
13
|
BTM40
|
Thôn 4, xã Trà Nú
|
26.40
|
2,640.0
|
1693639
|
559710
|
Đất đồi
|
1693592
|
559543
|
1693636
|
559288
|
1693584
|
559165
|
1693609
|
558856
|
1693914
|
558845
|
1693892
|
559786
|
14
|
BTM41
|
Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn
|
3.00
|
300.0
|
1695800
|
549874
|
Đất đồi
|
1695865
|
550086
|
1695741
|
550145
|
1695676
|
549923
|
15
|
BTM45
|
Tổ Đàng Nước, thị trấn Trà My
|
4.10
|
410.0
|
1696996
|
549862
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|