PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC


Phụ lục 2: BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTT



tải về 4.68 Mb.
trang10/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   22

Phụ lục 2:

BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTT

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM – GIAI ĐOẠN TỪ NAY ĐẾN NĂM 2020 – TẦM NHÌN ĐẾN 2030

(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126/2014/NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)

TT

Tên điểm

Địa điểm

Diện tích (ha)

Trữ lượng và Tài nguyên dự kiến (1000m3)

Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ

Hiện trạng sử dụng đất

Tọa độ khép góc khu vực mỏ

X(m)

Y(m)

BẮC TRÀ MY

Cát xây dựng

1

BTM4

Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn

3.20

48.0

1695991

549219

Bãi bồi, chưa khai thác

1696017

549619

1695937

549620

1695911

549220

2

BTM5

Sông Trường, Thôn 4, xã Trà Giang

2.30

34.5

1695948

551080

Bãi bồi, chưa khai thác

1695959

551131

1695900

551355

1695809

551409

1695791

551349

1695901

551134

3

BTM6

Suối ồ ồ, Thôn 5, xã Trà Giang

1.70

25.5

1695382

551604

Bãi bồi, chưa khai thác

1695267

551702

1695115

551551

1695152

551543

1695268

551582

4

BTM7

Thôn Phương Đông, xã Trà Đông

7.90

118.5

1701340

561034

Bãi bồi, chưa khai thác

1701148

561684

1701053

561658

1701135

561369

1701050

561221

5

BTM9

Sông Trạm, xã Trà Đông (II)

3.30

49.5

1699430

566374

Bãi bồi, chưa khai thác

1699379

566348

1699198

566726

1699297

566760

6

BTM11

Sông Trót, xã Trà Kót (I)

4.20

63.0

1698117

567464

Bãi bồi, chưa khai thác

1698154

567547

1698027

567684

1697836

567755

1697785

567691

7

BTM3

Thôn Lâm Bình Phương, thôn Dương Hòa - xã Trà Sơn và Tổ Trấn Dương, thị trấn Trà My

5.20

78.0

1695633

548354

Bãi bồi, chưa khai thác

1695653

548354

1695654

548297

1695681

548217

1695922

548068

1695941

547979

1696086

547888

1696125

547733

1696044

547726

1696000

547857

1695906

547975

1695889

548009

1695747

548066

1695644

548156

1695623

548278

8

BTM8

Sông Trạm, xã Trà Đông (I)

5.00

75.0

1699668

564738

Bãi bồi, chưa khai thác

1699612

564696

1699284

565187

1699369

565393

1699415

565387

1699356

565188

9

BTM10

Thôn Hòa An, xã Trà Đông

1.10

16.5

1700164

563494

Bãi bồi, chưa khai thác

1700233

563462

1700255

563527

1700215

563633

1700174

563622

1700159

563582

10

BTM12

Sông Trót, xã Trà Kót (II)

2.82

42.3

1698995

567061

Bãi bồi, chưa khai thác

1698988

567012

1698601

567071

1698617

567165

 

 

 

36.72

550.8

 

 

 

Đá xây dựng

1

BTM 23

Thôn 1, xã Trà Giác

4.00

800.0

1685919

544187

Hiện trạng chưa bị tác động

1686089

544382

1685991

544506

1685794

544320

2

BTM 21

Thôn 5, xã Trà Giác

2.28

456.0

1686269

540424

Hiện trạng chưa bị tác động

1686400

540306

1686313

540212

1686179

540332

3

BTM 24

Núi Đá Bàn, thôn Dương Lâm, xãTrà Dương

4.00

800.0

1701893

552384

Hiện trạng chưa bị tác động

1701893

552614

1701757

552614

1701757

552384

 

 

 

10.28

2,056.0

 

 

 

Đất san lấp

1

BTM30

Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (I)

7.10

710.0

1699440

562230

Đất đồi

1699610

562294

1699740

562126

1699968

562030

1699983

561976

1699683

561978

2

BTM31

Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (II)

4.30

430.0

1699411

562351

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1699368

562526

1699456

562578

1699545

562572

1699610

562423

1699611

562354

3

BTM32

Thôn Thanh Trước, xã Trà Đông

17.30

1,730.0

1698859

565857

Đất đồi

1698843

565968

1698721

566395

1699029

566483

1699151

565899

4

BTM35

Thôn 1, xã Trà Tân

1.00

100.0

1694117

544692

Đất đồi

1694157

544597

1694241

544628

1694209

544730

5

BTM37

Thôn 6, xã Trà Tân

1.80

180.0

1695716

546099

Đất đồi

1695629

546142

1695555

546131

1695526

546071

1695656

545978

6

BTM38

Thôn 7, xã Trà Tân

4.10

410.0

1694122

543134

Đất đồi

1694066

543206

1694077

543334

1694271

543367

1694312

543202

7

BTM42

Thôn 1, xã Trà Giang

3.00

300.0

1695992

552020

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1695989

551875

1696112

551808

1696194

552019

8

BTM43

Thôn 3, xã Trà Giang

2.70

270.0

1696304

552728

Đất đồi

1696333

552553

1696462

552537

1696464

552739

9

BTM47

Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My

27.50

2,750.0

1697245

550309

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1697300

550383

1697245

550018

1697338

550641

1697801

550991

1697883

551101

1698055

550972

1697410

550187

10

BTM34

Thôn 4, xã Trà Kót (II)

3.40

340.0

1699410

569218

Đất đồi

1699291

569245

1699177

569237

1699177

569087

1699410

269093

11

BTM36

Thôn 2, xã Trà Tân

3.70

370.0

1694043

545144

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1694047

545082

1694076

545021

1694352

545106

1694338

545221

12

BTM39

Thôn 2, xã Trà Nú

5.50

550.0

1698568

561827

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1698404

561733

1698366

561726

1698223

561822

1698390

562038

13

BTM40

Thôn 4, xã Trà Nú

26.40

2,640.0

1693639

559710

Đất đồi

1693592

559543

1693636

559288

1693584

559165

1693609

558856

1693914

558845

1693892

559786

14

BTM41

Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn

3.00

300.0

1695800

549874

Đất đồi

1695865

550086

1695741

550145

1695676

549923

15

BTM45

Tổ Đàng Nước, thị trấn Trà My

4.10

410.0

1696996

549862

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương