22.30
2,230.0
|
|
|
|
NÚI THÀNH
|
Cát xây dựng
|
1
|
NT01
|
Sông Quán, Tam Trà
|
7.00
|
140.0
|
1706201
|
577700
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
2
|
NT03
|
Đá Giăng - Tam Sơn
|
1.50
|
30.0
|
1707991
|
577040
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
3
|
NT06
|
S. Ba Túc-Tam Anh Nam.
|
2.00
|
40.0
|
1712899
|
584346
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
4
|
NT02
|
Vựt Míc - Tam Sơn
|
3.00
|
60.0
|
1705208
|
578115
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
5
|
NT04
|
Hòa Mỹ - Tam Sơn
|
1.50
|
30.0
|
1704191
|
579590
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
5
|
NT05
|
S. Thạch Kiều, Tam Xuân 2
|
2.00
|
40.0
|
1716032
|
584589
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
|
|
|
17.00
|
340.0
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
NT-BS
|
Xã Tam Nghĩa
|
121.12
|
19,616.8
|
1701198
|
601466
|
Gò, đồi
|
|
|
|
121.12
|
19,616.8
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
NT10
|
Phú Khuê Tây, Tam Xuân 2
|
8.00
|
200.0
|
1717572
|
582676
|
Đồng bằng
|
2
|
NT11
|
Tây Yên- Tam Anh Bắc
|
30.00
|
750.0
|
1715331
|
586459
|
Đồng bằng
|
|
|
|
38.00
|
950.0
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
NT23
|
Núi Miếu, thôn An Lương, Tam Anh Bắc
|
11.50
|
460.0
|
1714633
|
586835
|
Đất gò đồi
|
1714287
|
587171
|
1714137
|
586996
|
1714242
|
586873
|
1714340
|
586783
|
1714524
|
586680
|
2
|
NT24
|
Khu đồi Gò Vang, thôn Mỹ Sơn, xã Tam Anh Nam
|
7.70
|
308.0
|
1713206
|
587470
|
Đất gò đồi
|
1713169
|
587546
|
1712969
|
587444
|
1712979
|
587350
|
1712924
|
587338
|
1712896
|
587221
|
1712917
|
587149
|
1712881
|
587040
|
1712815
|
587074
|
1712856
|
587954
|
1712971
|
586943
|
1713100
|
587097
|
1712975
|
587225
|
1713079
|
587432
|
3
|
NT25
|
Thôn Mỹ Sơn, xã Tam Anh Nam
|
11.40
|
456.0
|
1713184
|
587013
|
Đất gò đồi
|
1713335
|
587014
|
1713402
|
587162
|
1713286
|
587233
|
1713336
|
587280
|
1713309
|
587347
|
1713264
|
587310
|
1713229
|
587398
|
1713206
|
587470
|
1713079
|
587432
|
1712975
|
587225
|
4
|
NT20
|
Rừng Miếu - Tam Xuân 2
|
4.50
|
180.0
|
1715964
|
582050
|
Đất SX. Gò đồi thấp
|
5
|
NT21
|
Long Phú - Tam Nghĩa
|
5.00
|
200.0
|
1703216
|
598488
|
Đất SX. Gò đồi thấp
|
6
|
NT22
|
Núi Chùa - Tam Anh Bắc
|
8.00
|
320.0
|
1715425
|
586107
|
Đất SX. Gò đồi thấp
|
|
|
|
48.10
|
1,924
|
|
|
|
PHÚ NINH
|
Cát xây dựng
|
1
|
PN1
|
Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV1)
|
0.70
|
17.5
|
1723525
|
571527
|
Bãi bồi suối nhỏ (suối Trà Thai)
|
2
|
PN2
|
Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV2)
|
0.80
|
20.0
|
1724251
|
572809
|
Bãi bồi suối nhỏ (suối Trà Thai)
|
3
|
PN3
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tam Phước
|
0.40
|
18.0
|
1722878
|
571347
|
Lòng suối nhỏ (Suối La Gà)
|
|
|
|
1.90
|
55.5
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
PN11
|
Hố Keo, thôn Lâm Môn, xã Tam Vinh
|
5.00
|
1,000
|
1718299
|
566704
|
Rừng SX, Núi thấp
|
2
|
PN 10
|
Gò tròn, Tam Thành, Phú Ninh
|
8.00
|
1,200
|
1725500
|
565450
|
Rừng SX, Núi thấp
|
|
|
|
13.00
|
2,200
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
PN20
|
Đồi cựu CB,Thôn 3, xã Tam Lộc
|
5.00
|
150.0
|
1721029
|
564843
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
2
|
PN21
|
Đồng dài, thôn 1 và thôn 8, xã Tam Lộc
|
35.00
|
315.0
|
1723776
|
566139
|
Đất hoang + đất màu
|
|
|
|
40.00
|
465.0
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
PN34
|
Đồi Thọ Đức, Thôn 3, xã Tam Lộc
|
4.5
|
180.0
|
1721340
|
563194
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
2
|
PN37
|
Đồi Đá Đen, thôn Khánh An, xã Tam Dân
|
3
|
150.0
|
1718103
|
573025
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
3
|
PN42
|
Nỗng Chùa, thôn 6, Tam Thành
|
2.10
|
84.0
|
1727279
|
570011
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
1727261
|
569865
|
1727171
|
569833
|
1727141
|
569979
|
1727187
|
570036
|
4
|
PN43
|
Đồi Cù Lao, xã Tam Phước
|
3.60
|
144.0
|
1721414
|
570726
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
1721586
|
570782
|
1721579
|
570930
|
1721334
|
570911
|
5
|
PN33
|
Núi Vũ, thôn 2, xã Tam Lộc
|
20.0
|
1,000.00
|
1721265
|
567480
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
6
|
PN36
|
Đồi Trà Ró, thôn Đàn Trung, xã Tam Dân
|
3
|
150.0
|
1718013
|
571082
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
7
|
PN38
|
Đồi Đá Ngựa, thôn 10, xã Tam Thành
|
15
|
900.0
|
1725810
|
565823
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
8
|
PN40
|
Đồi Núi Chùa, thôn Trường My, xã Tam Thái
|
4
|
400.0
|
1717587
|
575376
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
9
|
PN31
|
Rừng Miếu, thôn Lâm Môn
|
4
|
100.0
|
1718312
|
567475
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
10
|
PN32
|
Gò Cốc, Nỗng Chùa, thôn Tân Vinh, xã Tam Vinh
|
3
|
60.0
|
1720302
|
568128
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
|
|
|
62.2
|
3168.0
|
|
|
|
THĂNG BÌNH
|
Cát xây dựng
|
1
|
TB03
|
Tổ 18, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
0.14
|
2.1
|
1731528
|
562812
|
Bãi bồi suối Hà Châu
|
2
|
TB06
|
Thôn Hưng Lộc và Điện An, Bình Định Nam
|
0.20
|
3.0
|
1729600
|
558546
|
Lòng suối Đập Đức
|
3
|
TB08
|
Thôn An Thành, Bình An
|
0.50
|
7.5
|
1730460
|
574245
|
Lòng sông Gò Tre
|
4
|
TB13
|
Tổ 02, thôn An Thái, xã Bình An
|
0.20
|
3.0
|
1731147
|
574274
|
Cát bồi trên suối
|
1731188
|
574294
|
1731177
|
574316
|
1731136
|
574289
|
5
|
TB14
|
Tổ 09, thôn Qúy Thạnh 2, xã B.Qúy
|
0.10
|
1.0
|
1740817
|
561858
|
Cát bồi trên sông Ly Ly
|
1740812
|
561868
|
1740746
|
561837
|
1740751
|
561830
|
6
|
TB15
|
Tổ 14, thôn Qúy Mỹ, xã B.Qúy
|
0.10
|
1.0
|
1734899
|
565595
|
Cát bồi trên suối Bà Ven
|
1734881
|
565644
|
1734869
|
565639
|
1734880
|
565617
|
1734884
|
565588
|
7
|
TB12
|
Tổ 10, thôn Thanh Ly 1, xã B.Nguyên
|
0.10
|
2.0
|
1743610
|
562579
|
Cát bồi trên sông Ly Ly
|
1743610
|
562603
|
1743557
|
562580
|
1743576
|
562600
|
8
|
TB01
|
Tổ 3, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc
|
0.83
|
12.5
|
1735614
|
558461
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
9
|
TB02
|
Tổ 3, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc
|
0.45
|
6.8
|
1735650
|
558861
|
Bãi bồi suối nhỏ
|
10
|
TB04
|
Tổ 12, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên
|
0.60
|
9.0
|
1742479
|
562458
|
Bãi bồi sông Ly Ly
|
11
|
TB05
|
Tổ 21, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị
|
0.15
|
2.3
|
1733502
|
556250
|
Bãi bồi sông Ly Ly
|
12
|
TB07
|
Tổ 3+4 thôn Thanh Sơn, Bình Định Nam
|
0.50
|
7.5
|
1731906
|
563012
|
Lòng suối Hà Châu
|
13
|
TB09
|
Tổ 8, thôn Tú Trà, Bình Chánh
|
0.15
|
2.3
|
1734960
|
566370
|
Lòng suối Trà Ven
|
14
|
TB10
|
Tổ 7, thôn Tú Trà, Bình Chánh
|
0.20
|
3.0
|
1733641
|
565955
|
Lòng suối Rộc Tộc
|
15
|
TB11
|
Tổ 13, thôn Quý Xuân, Bình Quý
|
0.20
|
3.0
|
1737742
|
560950
|
Lòng sông Ly Ly
|
|
|
|
|