PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC



tải về 4.68 Mb.
trang11/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   22

1696993

549921

1697093

550010

1697269

549950

1697225

549775

16

BTM46

Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My

6.80

680.0

1697746

551589

Đất đồi

1697850

551468

1697835

551375

1697720

551152

1697538

551182

 

 

 

121.70

12,170.0

 

 

 

NAM TRÀ MY

Cát xây dựng

1

NTM1

Sông Tranh, thôn 4, Trà Cang

0.34

5.1

1672883

539398

Bãi bồi sông suối

 

 

 

 

 

1672866

539415

 

 

 

 

 

1672911

539464

 

 

 

 

 

1672978

539438

2

NTM2

Ngã 3 sông Nước Là, thôn 1, Trà Mai

0.17

2.6

1675642

538520

Bãi bồi sông suối

1675669

538546

1675703

538565

1675712

538547

1675690

538521

1675660

538514

 

 

 

0.51

7.7

 

 

 

Đá xây dựng

1

NTM10

Tăk Ngô, thôn 2, xã Trà Mai

0.62

124.0

1673627

539372

Đất rừng sản xuất

1673663

539412

1673767

539342

1673740

539307

2

NTM14

Suối Lồ Ô, thôn 1, Trà Dơn

2.45

490.0

1685667

534069

Đất rừng sản xuất

1685771

534072

1685775

534180

1685735

534280

1685628

534280

3

NTM11

Thôn 1, xã Trà Vân

0.72

144.0

1670471

545253

Đất rừng sản xuất

1670461

545328

1670360

545141

1670420

545157

4

NTM12

Măng Dí 2, thôn 1, Trà Nam

0.82

164.0

1663786

533883

Đất rừng sản xuất

1663800

533785

1663690

533800

1663691

533827

1663715

533863

 

 

 

4.61

922.0

 

 

 

TIÊN PHƯỚC

Cát xây dựng

1

TP09

Bãi thôn3, Tiên An

11.01

165.2

1706500

560500

Bãi sông Bồng Miêu

2

TP10

B. đá Giăng, T2,Tiên Cảnh

4.07

61.1

1708300

559750

Bãi sông Bồng Miêu

3

TP03

Bãi Thác Lội, Tiên Kỳ

5.18

77.7

1711100

561100

Bãi bồi sông Tiên

4

TP04

Bãi Vực Tròn, Tiên Kỳ

3.03

45.5

1712600

559600

Bãi bồi sông Tiên

5

TP05

Hội An-Tiên Châu.

17.86

267.9

1715150

557400

Bãi bồi sông Tiên

6

TP12

Thôn 3, xã Tiên Lãnh

2.00

30.0

1709784

546605

Đất bãi bồi ven sông

1709731

546626

1709915

546898

1709976

546861

7

TP13

KV1, thôn 9, xã Tiên Lãnh

1.50

22.5

1709163

543228

Đất bãi bồi ven sông

1709066

543478

1709117

543495

1709217

543255

8

TP01

Thôn 2-Tiên Lộc.

4.60

69.0

1710200

563600

Bãi bồi sông Tiên

9

TP02

Thôn 3-Tiên Lộc.

14.60

219.0

1711000

561000

Bãi bồi sông Tiên

10

TP06

Bãi Mông Bùi, Tiên Lập

2.59

38.9

1708000

566700

Bãi bồi sông Tiên

11

TP07

Bãi Quế Phương, Tiên Lập

1.72

25.8

1707400

566700

Bãi bồi sông Tiên

12

TP08

Bãi thôn2, Tiên An

5.84

87.6

1705400

560000

Bãi sông Bồng Miêu

13

TP11

Thác Miếu, T2, Tiên Cảnh

4.14

62.1

1708700

559600

Bãi sông Bồng Miêu

 

 

 

78.14

1,172.1

 

 

 

Đá xây dựng

1

TP26

Thôn 5, xã Tiên Hiệp

2.10

420.0

1706059

552982

Đất đồi, trồng rừng sản xuất

1705817

553033

1705835

553120

1706062

553071

2

TP21

Thôn1, Tiên Cảnh

2.33

466.0

1707600

557650

Rừng SX, Gò đồi thấp

3

TP23

Thôn 1, xã Tiên Lộc

2.40

480.0

1711100

565250

QH3 loại rừng là đất khác

4

TP24

Hố Ông Bàng, thôn 4, xã Tiên Lập

5.38

1,076.0

1707600

565200

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

 

 

 

12.21

2442.0

 

 

 

Sét gạch ngói

1

TP33

Đồng Cây Khế, Tiên Cẩm

4.18

104.5

1721100

558300

Đất sát chân núi

2

TP35

Thôn2, Tiên Cảnh

14.68

367.0

1707000

558700

Đất sát chân núi

3

TP37

Thôn 7, xã Tiên Lãnh

1.80

45.0

1711029

543154

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

1711016

543335

1711114

543342

1711128

543161

4

TP36

Thôn 3, xã Tiên Phong

20.80

520.0

1719400

566350

QH3 loại rừng là đất khác

5

TP30

Thôn 8-Tiên Mỹ.

2.02

50.5

1715000

561500

Đất ven suối nhỏ

6

TP32

Đồng Ông Tuần, Tiên Cẩm

4.06

101.5

1719850

558350

Đất sát chân núi

 

 

 

47.54

1188.5

 

 

 

Đất san lấp

1

TP53

Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà

0.63

63.0

1719800

552500

QH3 loại rừng là đất khác

2

TP61

KV1 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm

0.81

81.0

1721087

561148

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

 

 

 

 

 

1721003

561175

 

 

 

 

 

1720876

561248

 

 

 

 

 

1721090

561211

3

TP62

KV2 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm

0.87

87.0

1721065

560685

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

1721000

560707

1720981

560829

1721061

560814

4

TP63

KV2, thôn 9, xã Tiên Lãnh

2.20

220.0

1709903

544043

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

1709934

544134

1709744

544196

 

1709700

544081

 

5

TP65

Thôn 1, xã Tiên Lộc

1.50

150.0

1711246

564645

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

1711331

564766

1711411

564678

 

1711344

564585

 

6

TP40

Thôn 2, xã Tiên Hiệp

0.81

81.0

1705350

551700

QH3 loại rừng là đất khác

7

TP42

Thôn 2, xã Tiên Mỹ

1.19

119.0

1715920

562800

QH3 loại rừng là đất khác

8

TP43

Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm

0.62

62.0

1720170

558500

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

9

TP45

Thôn 3, xã Tiên Lập

1.63

163.0

1707300

566370

QH3 loại rừng là đất khác

10

TP46

Thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm

0.86

86.0

1702900

561170

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

11

TP47

Thôn 4, xã Tiên Lập

1.07

107.0

1708400

565700

QH3 loại rừng là đất khác


12

TP48

Thôn 3, xã Tiên Lãnh

0.75

75.0

1710300

546200

QH3 loại rừng là đất khác

13

TP51

Thôn Phái Nam, TT Tiên Kỳ

1.38

138.0

1711750

561250

QH3 loại rừng là đất khác

14

TP55

Thôn Hội Lâm, xã Tiên Châu

1.67

167.0

1717200

557600

QH3 loại rừng là rừng SX

15

TP56

Thôn 1, xã Tiên Cảnh

1.81

181.0

1707700

557330

QH3 loại rừng là đất khác

16

TP58

Thôn 2, xã Tiên An

2.4

240.0

1705350

559100

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

17

TP60

Thôn 1, xã Tiên Thọ

2.1

210.0

1715200

566800

QH3 loại rừng là đất khác

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương