1696993
|
549921
|
1697093
|
550010
|
1697269
|
549950
|
1697225
|
549775
|
16
|
BTM46
|
Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My
|
6.80
|
680.0
|
1697746
|
551589
|
Đất đồi
|
1697850
|
551468
|
1697835
|
551375
|
1697720
|
551152
|
1697538
|
551182
|
|
|
|
121.70
|
12,170.0
|
|
|
|
NAM TRÀ MY
|
Cát xây dựng
|
1
|
NTM1
|
Sông Tranh, thôn 4, Trà Cang
|
0.34
|
5.1
|
1672883
|
539398
|
Bãi bồi sông suối
|
|
|
|
|
|
1672866
|
539415
|
|
|
|
|
|
1672911
|
539464
|
|
|
|
|
|
1672978
|
539438
|
2
|
NTM2
|
Ngã 3 sông Nước Là, thôn 1, Trà Mai
|
0.17
|
2.6
|
1675642
|
538520
|
Bãi bồi sông suối
|
1675669
|
538546
|
1675703
|
538565
|
1675712
|
538547
|
1675690
|
538521
|
1675660
|
538514
|
|
|
|
0.51
|
7.7
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
NTM10
|
Tăk Ngô, thôn 2, xã Trà Mai
|
0.62
|
124.0
|
1673627
|
539372
|
Đất rừng sản xuất
|
1673663
|
539412
|
1673767
|
539342
|
1673740
|
539307
|
2
|
NTM14
|
Suối Lồ Ô, thôn 1, Trà Dơn
|
2.45
|
490.0
|
1685667
|
534069
|
Đất rừng sản xuất
|
1685771
|
534072
|
1685775
|
534180
|
1685735
|
534280
|
1685628
|
534280
|
3
|
NTM11
|
Thôn 1, xã Trà Vân
|
0.72
|
144.0
|
1670471
|
545253
|
Đất rừng sản xuất
|
1670461
|
545328
|
1670360
|
545141
|
1670420
|
545157
|
4
|
NTM12
|
Măng Dí 2, thôn 1, Trà Nam
|
0.82
|
164.0
|
1663786
|
533883
|
Đất rừng sản xuất
|
1663800
|
533785
|
1663690
|
533800
|
1663691
|
533827
|
1663715
|
533863
|
|
|
|
4.61
|
922.0
|
|
|
|
TIÊN PHƯỚC
|
Cát xây dựng
|
1
|
TP09
|
Bãi thôn3, Tiên An
|
11.01
|
165.2
|
1706500
|
560500
|
Bãi sông Bồng Miêu
|
2
|
TP10
|
B. đá Giăng, T2,Tiên Cảnh
|
4.07
|
61.1
|
1708300
|
559750
|
Bãi sông Bồng Miêu
|
3
|
TP03
|
Bãi Thác Lội, Tiên Kỳ
|
5.18
|
77.7
|
1711100
|
561100
|
Bãi bồi sông Tiên
|
4
|
TP04
|
Bãi Vực Tròn, Tiên Kỳ
|
3.03
|
45.5
|
1712600
|
559600
|
Bãi bồi sông Tiên
|
5
|
TP05
|
Hội An-Tiên Châu.
|
17.86
|
267.9
|
1715150
|
557400
|
Bãi bồi sông Tiên
|
6
|
TP12
|
Thôn 3, xã Tiên Lãnh
|
2.00
|
30.0
|
1709784
|
546605
|
Đất bãi bồi ven sông
|
1709731
|
546626
|
1709915
|
546898
|
1709976
|
546861
|
7
|
TP13
|
KV1, thôn 9, xã Tiên Lãnh
|
1.50
|
22.5
|
1709163
|
543228
|
Đất bãi bồi ven sông
|
1709066
|
543478
|
1709117
|
543495
|
1709217
|
543255
|
8
|
TP01
|
Thôn 2-Tiên Lộc.
|
4.60
|
69.0
|
1710200
|
563600
|
Bãi bồi sông Tiên
|
9
|
TP02
|
Thôn 3-Tiên Lộc.
|
14.60
|
219.0
|
1711000
|
561000
|
Bãi bồi sông Tiên
|
10
|
TP06
|
Bãi Mông Bùi, Tiên Lập
|
2.59
|
38.9
|
1708000
|
566700
|
Bãi bồi sông Tiên
|
11
|
TP07
|
Bãi Quế Phương, Tiên Lập
|
1.72
|
25.8
|
1707400
|
566700
|
Bãi bồi sông Tiên
|
12
|
TP08
|
Bãi thôn2, Tiên An
|
5.84
|
87.6
|
1705400
|
560000
|
Bãi sông Bồng Miêu
|
13
|
TP11
|
Thác Miếu, T2, Tiên Cảnh
|
4.14
|
62.1
|
1708700
|
559600
|
Bãi sông Bồng Miêu
|
|
|
|
78.14
|
1,172.1
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
TP26
|
Thôn 5, xã Tiên Hiệp
|
2.10
|
420.0
|
1706059
|
552982
|
Đất đồi, trồng rừng sản xuất
|
1705817
|
553033
|
1705835
|
553120
|
1706062
|
553071
|
2
|
TP21
|
Thôn1, Tiên Cảnh
|
2.33
|
466.0
|
1707600
|
557650
|
Rừng SX, Gò đồi thấp
|
3
|
TP23
|
Thôn 1, xã Tiên Lộc
|
2.40
|
480.0
|
1711100
|
565250
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
4
|
TP24
|
Hố Ông Bàng, thôn 4, xã Tiên Lập
|
5.38
|
1,076.0
|
1707600
|
565200
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
|
|
|
12.21
|
2442.0
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
TP33
|
Đồng Cây Khế, Tiên Cẩm
|
4.18
|
104.5
|
1721100
|
558300
|
Đất sát chân núi
|
2
|
TP35
|
Thôn2, Tiên Cảnh
|
14.68
|
367.0
|
1707000
|
558700
|
Đất sát chân núi
|
3
|
TP37
|
Thôn 7, xã Tiên Lãnh
|
1.80
|
45.0
|
1711029
|
543154
|
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
|
1711016
|
543335
|
1711114
|
543342
|
1711128
|
543161
|
4
|
TP36
|
Thôn 3, xã Tiên Phong
|
20.80
|
520.0
|
1719400
|
566350
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
5
|
TP30
|
Thôn 8-Tiên Mỹ.
|
2.02
|
50.5
|
1715000
|
561500
|
Đất ven suối nhỏ
|
6
|
TP32
|
Đồng Ông Tuần, Tiên Cẩm
|
4.06
|
101.5
|
1719850
|
558350
|
Đất sát chân núi
|
|
|
|
47.54
|
1188.5
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
TP53
|
Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà
|
0.63
|
63.0
|
1719800
|
552500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
2
|
TP61
|
KV1 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm
|
0.81
|
81.0
|
1721087
|
561148
|
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
|
|
|
|
|
|
1721003
|
561175
|
|
|
|
|
|
1720876
|
561248
|
|
|
|
|
|
1721090
|
561211
|
3
|
TP62
|
KV2 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm
|
0.87
|
87.0
|
1721065
|
560685
|
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
|
1721000
|
560707
|
1720981
|
560829
|
1721061
|
560814
|
4
|
TP63
|
KV2, thôn 9, xã Tiên Lãnh
|
2.20
|
220.0
|
1709903
|
544043
|
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
|
1709934
|
544134
|
1709744
|
544196
|
|
1709700
|
544081
|
|
5
|
TP65
|
Thôn 1, xã Tiên Lộc
|
1.50
|
150.0
|
1711246
|
564645
|
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
|
1711331
|
564766
|
1711411
|
564678
|
|
1711344
|
564585
|
|
6
|
TP40
|
Thôn 2, xã Tiên Hiệp
|
0.81
|
81.0
|
1705350
|
551700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
7
|
TP42
|
Thôn 2, xã Tiên Mỹ
|
1.19
|
119.0
|
1715920
|
562800
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
8
|
TP43
|
Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm
|
0.62
|
62.0
|
1720170
|
558500
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
9
|
TP45
|
Thôn 3, xã Tiên Lập
|
1.63
|
163.0
|
1707300
|
566370
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
10
|
TP46
|
Thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm
|
0.86
|
86.0
|
1702900
|
561170
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
11
|
TP47
|
Thôn 4, xã Tiên Lập
|
1.07
|
107.0
|
1708400
|
565700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
12
|
TP48
|
Thôn 3, xã Tiên Lãnh
|
0.75
|
75.0
|
1710300
|
546200
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
13
|
TP51
|
Thôn Phái Nam, TT Tiên Kỳ
|
1.38
|
138.0
|
1711750
|
561250
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
14
|
TP55
|
Thôn Hội Lâm, xã Tiên Châu
|
1.67
|
167.0
|
1717200
|
557600
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
15
|
TP56
|
Thôn 1, xã Tiên Cảnh
|
1.81
|
181.0
|
1707700
|
557330
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
16
|
TP58
|
Thôn 2, xã Tiên An
|
2.4
|
240.0
|
1705350
|
559100
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
17
|
TP60
|
Thôn 1, xã Tiên Thọ
|
2.1
|
210.0
|
1715200
|
566800
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |