PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC



tải về 4.68 Mb.
trang19/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22
§G14

Thôn 4, xã Ba

1.00

200.0

1766150

511900

Rừng SX, núi thấp

 

 

 

11.83

2,366.0

 

 

 

Sét gạch ngói

1

ĐG30

Thôn Dốc Kiền, xã Ba (KV1)

4.10

123.00

1764420

520500

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

 

 

 

4.10

123.00

 

 

 

TÂY GIANG

Cát xây dựng

1

TG1

Thôn Acấp, xã Anông

0.80

12.0

1763239

470747

Bãi bồi ven suối

1763269

470757

1763253

470876

1763138

470978

1763114

470955

1763228

470859

2

TG2

Thôn Acấp, xã Anông

1.00

15.0

1761679

471488

Bãi bồi ven suối

1761701

471506

1761778

471394

1761710

471348

1761520

471439

1761532

471461

1761705

471381

1761743

471405

 

 

 

1.80

27.00

 

 

 

Đá xây dựng

1

TG5

Thôn Agriíh, xã Axan

1.60

320.0

1746144

452083

Rừng SX, núi thấp

1746218

452100

 

1746260

451887

 

1746187

451875

 

2

TG6

Thôn Atép I, xã Bhalêê

1.50

300.0

1765576

475351

Rừng SX, núi thấp

1765446

475420

 

1765532

475519

 

1765640

475442

 

3

TG7

Thôn Jơda, xã Lăng

1.00

200.0

1755693

473950

Rừng SX, núi thấp

1755673

473996

 

1755488

473915

 

1755508

473870

 

4

TG 4

Thôn K.Noonh, xã A Xan

0.50

100.0

1751858

450000

RừngSX, núi thấp

 

 

 

4.60

920.0

 

 

 

NAM GIANG

Cát xây dựng

1

NG3

Thôn Rô, xã Cà Ry

1.44

21.60

1727546

510424

Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản lý

2

NG4

Thôn Rô, xã Cà Ry

2.86

42.90

1726377

510692

Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản lý

 

 

 

4.30

64.5

 

 

 

Đá xây dựng

1

NG10

Thôn Hoa-Thạnh Mỹ.

 

-

1745540

511300

Rừng SX, Núi thấp

2

NG 11

Thôn Ngói, xã Cà Dy

 

-

1731650

506750

Rừng SX, Núi thấp

 

 

 

0.00

-

 

 

 

HỘI AN

Cát xây dựng

1

HA3

Khu vực Thanh Hà- Cẩm Kim (khối IIIA)

59.43

891.45

1755446

560996

Cát lòng sông

2

HA1

Khu vực Cẩm Kim (khối IA)

86.52

6,489.00

1754459

559472

Cát lòng sông

3

HA2

Khu vực Thanh Hà- Cẩm Kim (khối IIA)

54.99

5499.0

1755910

559579

Cát lòng sông

4

HA4

Khu vực Cẩm Nam- Cẩm Kim (khối IVA)

112.00

1,680.00

1754644

564132

Cát lòng sông

5

HA5

Khu vực cầu Cẩm Nam- Cẩm Thanh (khối IB)

59.65

894.75

1755481

564362

Cát lòng sông

 

 

 

372.6

15,454.2

 

 

 

TAM KỲ

Cát xây dựng

1

TK4

Bãi Sông nhánh,Tam Ngọc

4.00

60.0

1716650

578900

Lòng khe cạn

2

TK2

Khu 2, sông An Hà, phường An Phú

15.00

300.00

1723937

578505

Sông cạn

3

TK1

Khu 1, sông An Hà, phường An Phú

4.20

105.0

1724131

578014

Sông cạn

4

TK3

Sông Tam Kỳ, xã Tam Ngọc

8.69

260.7

1716273

578602

Sông cạn

 

 

 

31.89

725.70

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đất san lấp

 

 

 

 

 

1

TK5

Đồi dốc Ông Đào, Phường An Phú

7.8

507.00

1724224

580665

Đất đồi do UBND phường quản lý

1724333

580787

1723803

581155

1723761

581084

2

TK9

Đồi ông Chí, thôn Đồng Nghệ, xã Tam Ngọc

10.0

1,000.00

1717412

578591

Đất đồi do UBND phường quản lý

1717818

578249

1717944

578376

1717547

578733

3

TK10

Đồi núi Lang thôn Phú Ninh, xã Tam Ngọc

13.0

1,300.00

1717336

577806

Đất đồi do UBND phường quản lý

1717322

577998

1716650

577893

1716735

577695

4

TK6

Đồi Bà Ty, xã Tam Phú

3.5

245.00

1723259

581796

Đất đồi do UBND phường quản lý

1723354

581923

1723179

582050

1723078

581926

5

TK7

Núi Trà Cai, thôn Thuận Trà, Phường Hòa Thuận

5.4

432.00

1721884

575059

Đất đồi do UBND phường quản lý

1722004

575236

1721786

575370

1721675

575183

6

TK8

Đồi thôn Thuận Trà, phường Hòa Thuận

42.0

2,520.00

1720839

576267

Đất đồi do UBND phường quản lý

1721055

576808

1720103

577081

1720014

576860

1720581

576282

 

 

 

81.7

6,004.00

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương