373.40
37340.0
|
|
|
|
PHƯỚC SƠN
|
Cát xây dựng
|
1
|
PS1
|
Km 34, xã Phước Xuân
|
2.00
|
40.0
|
1719462
|
508070
|
Đất sông suối
|
2
|
PS3
|
Km 45, xã Phước Xuân
|
2.00
|
40.0
|
1713233
|
508060
|
Đất sông suối
|
3
|
PS6
|
Thôn Xà Ê, xã Phước Mỹ
|
2.00
|
40.0
|
1697037
|
499256
|
Đất nương rẫy
|
4
|
PS2
|
Km 40, xã Phước Xuân
|
2.00
|
40.0
|
1716403
|
507013
|
Đất sông suối
|
5
|
PS4
|
Km 46, xã Phước Xuân
|
2.00
|
40.0
|
1711951
|
509859
|
Đất sông suối
|
6
|
PS5
|
Km 47, xã Phước Xuân
|
2.00
|
40.0
|
1710556
|
509405
|
Đất sông suối
|
7
|
PS7
|
Thôn 1, xã Phước Đức
|
2.00
|
20.0
|
1705835
|
501880
|
Đất sông suối
|
|
|
|
14.00
|
260.0
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
1
|
PS11
|
Thị trấn Khâm Đức
|
3.00
|
600.0
|
1706298
|
505281
|
Rừng SX, núi thấp
|
2
|
PS12
|
Dốc Nước Chè, Phước Chánh
|
3.00
|
600.0
|
1705618
|
506144
|
Rừng SX, núi thấp
|
3
|
PS14
|
Thôn Lao Đu, Phước Xuân
|
2.70
|
540.0
|
1716500
|
506470
|
Rừng SX, núi thấp
|
|
|
|
8.70
|
1740.0
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
PS20
|
Khối 1, TT Khâm Đức
|
2.00
|
200.0
|
1706010
|
503270
|
Đất nương rẫy
|
|
|
|
2.00
|
200.00
|
|
|
|
NÔNG SƠN
|
Cát xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NS02
|
Cầu Sắt, xã Sơn Viên
|
7.37
|
184.3
|
1736200
|
539700
|
Khe suối nhỏ
|
2
|
NS06
|
Thu Bồn, T2, Xã Quế Lâm
|
11.91
|
297.8
|
1728600
|
527300
|
Bãi bồi sông Tranh
|
3
|
NS11
|
Thôn 2, Quê Ninh
|
12.96
|
324.0
|
1735100
|
531400
|
Khe suối nhỏ
|
4
|
NS12
|
Thôn Bình Yên - Phước Ninh
|
9.52
|
238.0
|
1733900
|
528150
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
5
|
NS16
|
Bãi ông Dớn, thôn Phú Gia 2, Quế Phước
|
0.50
|
10.0
|
1731482
|
525934
|
Bãi bồi sông Tranh
|
1731603
|
525988
|
|
1731587
|
526018
|
|
1731463
|
525972
|
|
6
|
NS01
|
Khe Chùa, xã Sơn Viên.
|
11.36
|
284.0
|
1736250
|
540200
|
Khe suối nhỏ
|
7
|
NS03
|
Cầu Bến Đình, Sơn Viên.
|
|
0.0
|
1737100
|
538700
|
Khe suối nhỏ
|
8
|
NS04
|
Gò Thắng,Lộc Trung,QLộc
|
|
0.0
|
1736200
|
537700
|
Khe suối nhỏ
|
9
|
NS05
|
Thôn1, -Quế Lâm.
|
|
0.0
|
1728000
|
527800
|
Bãi bồi sông Tranh
|
10
|
NS07
|
Bãi Tý Bồi, T3, Quế Lâm -
|
|
0.0
|
1730300
|
526700
|
Bãi bồi sông Tranh
|
11
|
NS08
|
Bến Đông An-T. Đông An
|
|
0.0
|
1734300
|
528000
|
Bãi bồi sông Tranh
|
12
|
NS09
|
Bến Bà Phái Thông-T.Phú Gia 2-Quế Phước.
|
|
0.0
|
1733650
|
527500
|
Bãi bồi sông Tranh
|
13
|
NS10
|
Thôn1-Quế Ninh.
|
|
0.0
|
1733400
|
530700
|
Suối nhỏ
|
14
|
NS13
|
Dùi Chiên, Phước Ninh.
|
|
0.0
|
1732600
|
526400
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
15
|
NS14
|
Sông Thu Bồn, Thôn Trung Thượng
|
16.14
|
322.8
|
1737077
|
530305
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
16
|
NS15
|
Sông Thu Bồn, thôn Xuân Hòa
|
36.60
|
732.0
|
1736083
|
529679
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
|
|
|
106.36
|
2,392.8
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NS24
|
Hòn Quánh, thôn Tứ Trung 2, Quế Lâm
|
2.00
|
400.0
|
1730357
|
527118
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
1730381
|
527263
|
1730243
|
527270
|
1730224
|
527122
|
2
|
NS25
|
Đồi ông Cụ, thôn Thạch Bích, Quế Lâm
|
6.00
|
1200.0
|
1729814
|
527314
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
1729802
|
527657
|
1729602
|
527601
|
1729606
|
527470
|
1729661
|
527323
|
3
|
NS21
|
Trung An, Quế Trung
|
|
0.0
|
1742500
|
533500
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
|
|
|
|
1,600.0
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NS30
|
Đồng Chu La, Quế Lộc
|
|
0.0
|
1735300
|
540400
|
Đất SX, núi thấp
|
|
|
|
0.00
|
0.0
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
NS38
|
Gò Dê, thôn Tứ Trung 1, Quế Lộc
|
1.00
|
100.0
|
1729705
|
525928
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
1729817
|
525934
|
1729840
|
525957
|
1729785
|
526025
|
1729690
|
525984
|
2
|
NS39
|
Dương Đài, thôn Tứ Trung 1, Quế Lộc
|
3.00
|
300.0
|
1729334
|
525428
|
|
1729445
|
525448
|
1729447
|
525571
|
1729399
|
525671
|
1729263
|
525626
|
3
|
NS40
|
TDC thôn Phú Gia 1, QP
|
0.50
|
50.0
|
1732518
|
526903
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
1732576
|
526909
|
1732612
|
526944
|
1732587
|
526983
|
1732502
|
526937
|
4
|
NS41
|
Dương Miếu, thôn Đông An
|
0.50
|
50.0
|
1733547
|
528062
|
|
1733572
|
528123
|
1733553
|
528223
|
1733513
|
528238
|
5
|
NS31
|
Đồng Kè-Tân Phong
|
|
0.0
|
1732150
|
539350
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
6
|
NS32
|
Tân Phong-Sơn Viên.
|
|
0.0
|
1736700
|
539300
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
7
|
NS33
|
Thôn 1-Quế Ninh.
|
|
0.0
|
1734400
|
530500
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
8
|
NS34
|
Thôn 2-Quế Ninh.
|
|
0.0
|
1735350
|
530680
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
9
|
NS35
|
T. Lộc Đông, Quế Lộc.
|
|
0.0
|
1736100
|
538600
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
10
|
NS36
|
Tân Phong, -Quế Lộc (a).
|
|
0.0
|
1735770
|
539770
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
11
|
NS37
|
Tân Phong, -Quế Lộc (b).
|
|
0.0
|
1735300
|
540100
|
Rừng sản xuất, Núi thấp
|
|
|
|
5.00
|
500.0
|
|
|
|
DUY XUYÊN
|
Cát xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DX05
|
Thôn.Đông Bình, Duy Vinh
|
18.10
|
543.0
|
1753000
|
561520
|
B·i båi s«ng
|
2
|
DX09
|
Nam Cầu Đen, Thị trấn Nam Phước.
|
36.50
|
1,095.0
|
1752000
|
539000
|
B·i båi, §ang KT
|
3
|
DX14
|
Bãi bồi Cánh Bắc, thôn Trà Đông, xã Duy Vinh
|
4.08
|
183.6
|
1754365
|
564534
|
Bãi bồi sông Thu Bồn
|
1754430
|
564452
|
1754473
|
564419
|
1754489
|
564358
|
1754456
|
564249
|
1754435
|
564043
|
1754354
|
564128
|
1754314
|
564206
|
1754406
|
564246
|
1754327
|
564518
|
4
|
DX15
|
Bãi Bồi Tây Thu Bồn, thôn Thu Bồn Tây, Duy Tân
|
1.91
|
86.0
|
1749435
|
534826
|
Bãi bồi ven sông
|
1749478
|
534783
|
1749323
|
534557
|
1749263
|
534609
|
5
|
DX10
|
Bãi Kiểm Lâm, Duy Hòa
|
3.63
|
163.4
|
1749600
|
535500
|
Bãi bồi Sông Thu Bồn
|
6
|
DX11
|
Thôn Thu Bồn Tây, xã Duy Tân
|
2.84
|
127.8
|
1751000
|
544800
|
Bãi bồi sông
|
7
|
DX12
|
Thôn Thọ Xuyên,
|
14.94
|
672.3
|
1754750
|
558300
|
Bãi bồi sông do UBND xã quản lý
|
8
|
DX13
|
Đội 13-15, thôn Mỹ Phước, Duy Phước
|
1.96
|
88.2
|
1754350
|
564000
|
Bãi bồi sông
|
9
|
DX01
|
Bến Tú Bà, xã Duy Trinh.
|
14.56
|
436.8
|
1751800
|
550500
|
B·i båi s«ng
|
10
|
DX02
|
Bến Giã Ngự-T.Chiêm Sơn-
|
5.74
|
172.2
|
1751300
|
549300
|
B·i båi s«ng
|
11
|
DX03
|
thôn Bàn Thạch, Xã Duy Vinh
|
19.70
|
591.0
|
1751600
|
561800
|
B·i båi s«ng
|
12
|
DX04
|
T.Bàn Thạch-xã Duy Vinh.
|
5.90
|
177.0
|
1753450
|
563800
|
B·i båi s«ng
|
13
|
DX06
|
Kè Hà Lãng, Duy Vinh
|
2.67
|
58.7
|
1753900
|
555400
|
B·i båi s«ng,
|
14
|
DX07
|
Bãi Bồi, Thị trấn Nam Phước.
|
6.16
|
166.4
|
1753500
|
555000
|
B·i båi s«ng,
|
15
|
DX08
|
Bắc Cầu Đen-Nam Phước.
|
9.60
|
288.0
|
1753900
|
554600
|
B·i båi s«ng,
|
|
|
|
148.29
|
4,849.38
|
|
|
|
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
1
|
DX31
|
Khe Công, xã Duy Thu
|
3.25
|
650.0
|
1745200
|
533650
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
2
|
DX33
|
Thôn Tỉnh Yên, xã Duy Thu
|
2.00
|
400.0
|
1744808
|
532859
|
Rừng trồng sản xuất
|
1744725
|
532835
|
1744720
|
532856
|
1744761
|
532923
|
1744695
|
533023
|
1744704
|
533148
|
1744731
|
533094
|
1744820
|
533005
|
3
|
DX35
|
Nổng Cào, thôn 4, Duy Hòa
|
1.76
|
352.0
|
1747266
|
539293
|
Đất chưa sử dụng do UBND xã quản lý
|
1747406
|
539289
|
1747461
|
539338
|
1747458
|
539386
|
1747451
|
539410
|
1747408
|
539440
|
1747368
|
539419
|
4
|
DX21
|
Đá Mài-Thôn 4, Duy Hòa.
|
|
0.0
|
1746100
|
539300
|
Rừng SX, Núi thấp
|
5
|
DX26
|
Hố Điếu, Duy Sơn
|
|
-
|
1746600
|
551000
|
Rừng SX, Núi thấp
|
6
|
DX28
|
Thôn Chánh Sơn, Duy Phú
|
|
0.0
|
1746100
|
537600
|
Rừng SX, Núi thấp
|
|
|
|
7.01
|
1,402.0
|
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DX43
|
Đồng xe, xã Duy Thu
|
9.70
|
291.0
|
1745100
|
534320
|
Đồng bằng ven sông
|
2
|
DX46
|
Hóc Chó (hố Vũng Dài), thôn 5, xã Duy Hòa
|
5.24
|
157.2
|
1747945
|
541455
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1747961
|
541596
|
1747988
|
541653
|
1747933
|
541690
|
1747857
|
541622
|
1747774
|
541647
|
1747755
|
541593
|
1747734
|
541415
|
1747767
|
541379
|
1747878
|
541398
|
1747938
|
541430
|
3
|
DX47
|
Đồng Lớn, thôn Thạnh Xuyên, Duy Thu
|
1.70
|
51.0
|
1745234
|
533844
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1745223
|
533771
|
1745401
|
533675
|
1745401
|
533725
|
1745349
|
533822
|
1745302
|
533845
|
4
|
DX40
|
Đồng Kẽ-Bàn Sơn, Duy Phú.
|
3.65
|
109.5
|
1745100
|
535300
|
Đồng bằng sát núi
|
5
|
DX44
|
Thôn Thanh Xuyên, xã Duy Thu
|
10.00
|
350.0
|
1744700
|
534200
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
|
|
|
30.29
|
958.70
|
|
|
|
Đất san lấp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DX75
|
Nổng Gởi, thôn Tây Sơn Đông, Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)
|
6.47
|
647.0
|
1750996
|
570129
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1751069
|
570109
|
1751182
|
570083
|
1751327
|
570026
|
1751444
|
569931
|
1751398
|
569848
|
1751285
|
569883
|
1751142
|
569896
|
1751098
|
569923
|
1750983
|
570109
|
2
|
DX67
|
Hố Dứa, thôn An Trung, xã Duy trung
|
40.40
|
4,040.0
|
1746822
|
552714
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1746803
|
552879
|
1746623
|
552913
|
1746326
|
553249
|
1746065
|
552965
|
1745947
|
552488
|
1746419
|
552337
|
1746504
|
552722
|
3
|
DX68
|
Gò ông Dương, thôn Phú Nham Tây, xã Duy Sơn
|
0.46
|
46.0
|
1747414
|
547816
|
Đất bỏ hoang do UBND xã quản lý
|
1747427
|
547809
|
1747452
|
547843
|
1747465
|
547854
|
1747490
|
547842
|
1747491
|
547830
|
1747516
|
547799
|
1747489
|
547766
|
1747430
|
547793
|
4
|
DX69
|
Núi Trại Tôn, thôn Phú Nham Đông, Duy Sơn
|
4.09
|
409.0
|
1746219
|
550392
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1746272
|
550329
|
1746331
|
550300
|
1746396
|
550291
|
1746441
|
550219
|
1746131
|
550174
|
1746117
|
550322
|
5
|
DX70
|
Núi Mỏ Diều, thôn Chiêm Sơn, Duy Sơn
|
5.05
|
505.0
|
1746416
|
551007
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1746462
|
550980
|
1746500
|
550977
|
1746565
|
550973
|
1746602
|
550992
|
1746634
|
550991
|
1746655
|
551147
|
1746604
|
551212
|
1746370
|
551154
|
6
|
DX71
|
Núi Gò Dài, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh
|
4.64
|
464.0
|
1749451
|
546212
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1749396
|
546158
|
1749282
|
546279
|
1749295
|
546368
|
1749366
|
546391
|
1749489
|
546479
|
1749565
|
546501
|
1749578
|
546458
|
1749473
|
546319
|
7
|
DX72
|
Đồi dốc Dựng, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh
|
3.33
|
333.0
|
1749324
|
546068
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1749438
|
545947
|
1749395
|
545806
|
1749346
|
545777
|
1749253
|
545898
|
1749256
|
545950
|
1749282
|
546036
|
8
|
DX73
|
Hóc Dụ, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh
|
4.36
|
436.0
|
1748737
|
546314
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1748828
|
546423
|
1748850
|
546463
|
1748863
|
546469
|
1748910
|
546512
|
1748952
|
546501
|
1749008
|
546509
|
1749010
|
546483
|
1748836
|
546239
|
1748795
|
546135
|
1748737
|
546175
|
9
|
DX74
|
Gò Mù U, thôn Vĩnh Trinh, Duy Hòa
|
2.78
|
278.0
|
1748974
|
543562
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1748959
|
543487
|
1748675
|
543537
|
1748689
|
543600
|
1748766
|
543646
|
1748866
|
543601
|
10
|
DX50
|
Bãi Mương-, Duy Thành
|
|
0.0
|
1750500
|
561800
|
Bãi sình lầy ven sông
|
11
|
DX51
|
Bãi Rì-, xã Duy Thành
|
|
0.0
|
1749950
|
559800
|
Bãi sình lầy ven sông
|
12
|
DX52
|
Thôn Chánh Lộc, Duy Sơn
|
|
0.0
|
1747150
|
547000
|
Rừng SX, Núi thấp
|
13
|
DX53
|
Thôn Mỹ Sơn, xã Duy Phú
|
2.22
|
222.0
|
1747000
|
538200
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
14
|
DX54
|
KV Nghĩa địa Mỹ Sơn, xã Duy Phú
|
5
|
500.0
|
1746150
|
538800
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
15
|
DX55
|
Vườn Thun, Phú Nhuận 2, Duy Tân
|
2.02
|
202.0
|
1748850
|
537150
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
16
|
DX56
|
Nổng Yến, thôn Phú Nhuận 2, Duy Tân
|
1.55
|
155.0
|
1749200
|
538150
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
17
|
DX57
|
Gò bao, thôn Phú Nhuận 2, Duy Tân
|
0.5
|
50.0
|
1749480
|
537980
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
18
|
DX58
|
Gò Cừ, thôn Thọ Xuyên, Duy Châu
|
3.15
|
78.8
|
1750950
|
546500
|
Bãi bồi sông do UBND xã quản lý
|
19
|
DX59
|
Hố lở, thôn Chiêm Sơn, xã Duy Trinh
|
9.33
|
933.0
|
1749000
|
547500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
20
|
DX61
|
Thôn, Trung Đông, xã Duy Trung
|
4.55
|
455.0
|
1749400
|
554200
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
21
|
DX63
|
Đội 21, thôn Mỹ Phước, xã Duy. Phước
|
13.81
|
1381.0
|
1754750
|
557500
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
22
|
DX65
|
Cồn Hà Lăng, Duy Vinh,
|
5.94
|
594.0
|
1752900
|
561300
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
23
|
DX66
|
Khu Nà Dầu, thôn Thanh Xuyên, Duy Thu
|
1.85
|
185.0
|
1744297
|
534206
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
24
|
DX76
|
Miếu xóm Khe, thôn Tây Sơn Tây, Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)
|
0.55
|
55.0
|
1751447
|
569039
|
Đất hoang hóa, có mồ mả do UBND xã quản lý
|
1751490
|
569013
|
1751458
|
568930
|
1751392
|
568980
|
25
|
DX77
|
Nổng Nho, thôn Tây Sơn Tây, Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)
|
0.76
|
76.0
|
1750791
|
569067
|
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
|
1750925
|
569035
|
1750972
|
569020
|
1751017
|
568980
|
1750991
|
568974
|
1750950
|
569006
|
1750883
|
569004
|
1750790
|
569022
|
|
|
|
122.81
|
12,044.75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐIỆN BÀN
|
|
Cát xây dựng
|
|
|
|
|
|
1
|
DB6
|
Thôn Tân Bình 3- xã Điện Trung
|
9.20
|
276.0
|
1755148
|
549588
|
Cát lòng sông
|
1755160
|
549590
|
1755233
|
549605
|
1755828
|
550612
|
1754739
|
550613
|
2
|
DB7
|
Thôn Phú Tây- xã Điện Quang và thôn Thanh An, xã Điện Hồng
|
21.00
|
630.0
|
1755261
|
544074
|
Cát lòng sông
|
1755279
|
544472
|
1755206
|
544728
|
1754990
|
544746
|
1754873
|
544362
|
1755030
|
544084
|
3
|
ĐB9
|
Thôn Triêm Nam- xã Điện Phương
|
4.10
|
123.0
|
1755046
|
557830
|
Cát bồi lòng sông
|
1755357
|
558077
|
1755296
|
558155
|
1754992
|
557933
|
4
|
ĐB10
|
Thôn Văn Ly, xã Điện Quang
|
6.49
|
194.7
|
1754001
|
542809
|
Cát bồi lòng sông
|
1754544
|
543481
|
1754595
|
543450
|
1754543
|
543345
|
1754479
|
543276
|
1754315
|
543067
|
1754226
|
542968
|
1754128
|
542884
|
1754103
|
542806
|
1754058
|
542766
|
5
|
ĐB11
|
Thôn Châu Bí, xã Điện Tiến
|
2.15
|
64.5
|
1758045
|
542082
|
Cát bồi lòng sông
|
1758207
|
542118
|
1758175
|
542267
|
1758141
|
542260
|
1758077
|
542225
|
1758038
|
542186
|
6
|
DB5
|
Thôn Thạnh Mỹ- xã Điện Quang
|
4.81
|
144.3
|
1752142
|
544089
|
Bãi bồi lòng sông
|
1752108
|
544180
|
1752038
|
544261
|
1751924
|
544378
|
1751756
|
544461
|
1751711
|
544402
|
1751818
|
544315
|
1752061
|
544111
|
7
|
DB8
|
Thôn Triêm Tây- xã Điện Phương
|
8.42
|
252.6
|
1755105
|
558137
|
Cát bồi lòng sông
|
1755419
|
558251
|
1755626
|
558420
|
1755523
|
558533
|
1755377
|
558388
|
1755058
|
558291
|
1755105
|
558137
|
8
|
DB15
|
Phía Nam kênh KN1 Cẩm Sa- Điện Nam Bắc
|
3.00
|
90.0
|
1763034
|
556425
|
Cồn cát
|
9
|
DB1
|
Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Quang
|
8.00
|
160.0
|
1755217
|
545567
|
Cát bồi sông TB
|
10
|
DB2
|
Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Trung
|
9.14
|
274.2
|
1754770
|
547827
|
Cát bồi sông TB
|
11
|
DB3
|
Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Phước
|
4.70
|
141.0
|
1755242
|
549364
|
Cát bồi sông TB
|
12
|
DB13
|
Thôn Lạc Thành Tây- Điện Hồng
|
0.50
|
15.0
|
1757928
|
540810
|
Cát bồi lòng sông
|
13
|
DB14
|
Thôn Bích Bắc (Lùm Tròn)- Điện Hòa
|
1.40
|
42.0
|
1762931
|
546975
|
Cát bồi lòng sông
|
14
|
DB16
|
Phía tây sông Cẩm Sa- Điện Nam Bắc
|
2.00
|
60.0
|
1762593
|
556295
|
Cồn cát
|
15
|
DB17
|
Thôn Quảng Gia (Cồn Chờ)- Điện Dương
|
1.50
|
45.0
|
1763578
|
557990
|
Cồn cát
|
16
|
DB18
|
Thôn Quảng Gia (Tiên Tự Hà Quảng)- Điện Dương
|
0.70
|
21.0
|
1763620
|
555866
|
Cồn cát
|
|
|
|
87.11
|
2,533.3
|
|
|
|
ĐẠI LỘC
|
Cát xây dựng
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |