Stt
|
Tên điểm
|
Địa điểm
|
Diện tích (ha)
|
Tài nguyên dự kiến (1000m3)
|
Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Tọa độ khép góc khu vực mỏ
|
X(m)
|
Y(m)
|
BẮC TRÀ MY
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BTM 20
|
Thôn 4, Trà Nú
|
2.30
|
690.00
|
1693496
|
557467
|
Hiện trạng chưa bị tác động
|
1693362
|
557663
|
1693298
|
557592
|
1693434
|
557382
|
2
|
BTM 22
|
Thôn 5, xã Trà Giác
|
14.70
|
4410.00
|
1686720
|
541365
|
Hiện trạng chưa bị tác động
|
1686384
|
541672
|
1686158
|
541429
|
1686507
|
541133
|
3
|
BTM 25
|
Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương
|
3.00
|
1,200.00
|
1699145
|
553270
|
Hiện trạng chưa bị tác động
|
1699024
|
553440
|
1698908
|
553354
|
1699037
|
553183
|
4
|
BTM 26
|
Thôn 1, xã Trà Đốc
|
11.00
|
4,400.00
|
1696812
|
542007
|
Trước đây đã khai thác một phần phục vụ công trình thủy điện sông Tranh 2
|
1696812
|
542443
|
1696559
|
542443
|
1696559
|
542007
|
|
|
|
31.00
|
10700.00
|
|
|
|
Đất san lấp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BTM33
|
Thôn 4, xã Trà Kót (I)
|
15.50
|
1,550.00
|
1699414
|
569222
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1699290
|
569251
|
1699012
|
569225
|
1699012
|
569625
|
1699414
|
569622
|
2
|
BTM44
|
Tổ Đồng Trường 2, thị trấn Trà My
|
12.30
|
1,230.00
|
1696303
|
549038
|
Đất đồi do hộ gia đình quản lý
|
1696316
|
549493
|
1696484
|
549629
|
1696539
|
549584
|
1696496
|
549934
|
|
|
|
27.80
|
2,780.00
|
|
|
|
NAM TRÀ MY
|
Đá xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NTM13
|
Tăk Nầm, thôn 3, Trà Don
|
3.74
|
1,122.00
|
1667085
|
537254
|
Đất trồng cây hàng năm của dân (Đất nương rẫy của nhân dân)
|
1667068
|
537414
|
1666987
|
537441
|
1666885
|
537456
|
1666880
|
537237
|
2
|
NTM15
|
Thôn 1, xã Trà Don
|
2.50
|
750.00
|
1670555
|
538376
|
Đất trồng cây hàng năm của dân
|
1670893
|
538541
|
1670873
|
538619
|
1670829
|
538608
|
1670530
|
538428
|
|
|
|
6.24
|
1,872.00
|
|
|
|
TIÊN PHƯỚC
|
Đá xây dựng
|
1
|
TP20
|
Thôn 8, xã Tiên Mỹ
|
17.86
|
5,358.00
|
1714200
|
561500
|
Rừng SX, Gò đồi thấp
|
2
|
TP22
|
Thôn 7A, xã Tiên Cảnh
|
3.40
|
1020.00
|
1711300
|
557850
|
QH3 loại rừng là rừng SX
|
3
|
TP25
|
Hố Hầm, thôn 1, xã Tiên Lập
|
5.30
|
1590.00
|
1704600
|
564900
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
|
|
|
17.86
|
5,358.00
|
|
|
|
Sét gạch ngói
|
1
|
TP31
|
Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà
|
9.86
|
246.50
|
1719800
|
554400
|
Ruộng Ven suối nhỏ
|
2
|
TP34
|
Thôn Cẩm Phô, xã Tiên Cẩm
|
7.68
|
192.00
|
1719700
|
556300
|
Ruộng ven suối nhỏ
|
|
|
|
17.54
|
438.50
|
|
|
|
Đất san lấp
|
1
|
TP41
|
Thôn 5, xã Tiên Hiệp
|
1.70
|
170.00
|
1706650
|
555250
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
2
|
TP44
|
Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm
|
1.17
|
117.00
|
1720420
|
557750
|
QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
|
3
|
TP49
|
Thôn 8, xã Tiên Lãnh
|
2.45
|
245.00
|
1710050
|
543700
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
4
|
TP50
|
Thôn 6, xã Tiên Ngọc
|
2.18
|
218.00
|
1707100
|
550150
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
5
|
TP52
|
Thôn Trung An, xã Tiên Hà
|
2.58
|
258.00
|
1720230
|
554600
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
6
|
TP54
|
Thôn 1, xã Tiên Lộc
|
2.74
|
274.00
|
1711350
|
564400
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
7
|
TP57
|
Thôn 2, xã Tiên Cảnh
|
2.10
|
210.00
|
1706950
|
559550
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
8
|
TP59
|
Thôn 7, xã Tiên Thọ
|
2.07
|
207.00
|
1712470
|
565450
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
9
|
TP64
|
Thôn 3, xã Tiên Lộc
|
1.90
|
190.00
|
1710158
|
563695
|
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất do nhân dân quản lý
|
|
|
|
1710203
|
563734
|
|
|
|
1710031
|
564035
|
|
|
|
1709990
|
564005
|
|
|
|
18.89
|
1,889.00
|
|
|
|
NÚI THÀNH
|
PHÚ NINH
|
Đất san lấp
|
1
|
PN30
|
Rừng Miếu, thôn Vĩnh Quý, xã Tam Vinh
|
5.0
|
150.00
|
1721452
|
568579
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
2
|
PN41
|
Núi Lang, thôn Đại Hanh, xã Tam Đại
|
60.0
|
6,000.00
|
1716791
|
575239
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
3
|
PN44
|
Rừng Độn, xã Tam Vinh
|
11.0
|
275.00
|
1718774
|
567640
|
QH3 loại rừng là đất khác
|
|
|
|
76
|
6,425.00
|
|
|
|
THĂNG BÌNH
|
Sét gạch ngói
|
1
|
TB38
|
Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý
|
8.60
|
258.00
|
1736171
|
560062
|
Đất hoang
|
|
|
|
8.60
|
258.0
|
|
|
|
Đất san lấp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TB 59
|
Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
2.50
|
250.00
|
1729874
|
561768
|
Đất hoang
|
2
|
TB 60
|
Thôn Điện An, xã Bình Định Nam
|
5.00
|
500.00
|
1733451
|
560505
|
Đất hoang
|
3
|
TB 62
|
Tổ 11, thôn 3, Bình Dương
|
2.00
|
100.00
|
1746345
|
568539
|
Đất hoang
|
|
|
|
|
|
1731334
|
557453
|
|
|
|
|
9.50
|
850.0
|
|
|
|
HIỆP ĐỨC
|
QUẾ SƠN
|
Đá xây dựng
|
1
|
QS31
|
Đá Hàm-Thôn Cang Tây-TT Đông Phú.
|
|
0.00
|
1735566
|
551199
|
Rừng SX, núi thấp
|
2
|
QS32
|
Th Tam Hòa-TTr. Đ. Phú.
|
|
0.00
|
1734842
|
549764
|
Rừng SX, núi thấp
|
3
|
QS33
|
Trầm Dù-Thôn Nghi Hạ-xã Quế Hiệp.
|
|
-
|
1736658
|
551953
|
Rừng SX. Núi thấp
|
4
|
QS34
|
Hồ Hữu, xã Quế Hiệp.
|
|
0.00
|
1739257
|
551963
|
Đất SX. Gò, đồi thấp
|
5
|
QS36
|
Gò Ông Bịch-Thôn Đại Lộc-xã Quế Hiệp.
|
|
0.00
|
1738459
|
548827
|
Đất SX. Gò, đồi thấp
|
6
|
QS37
|
Hố Bia-Th. 6,Quế Thuận
|
|
-
|
1735532
|
554177
|
Đất SX. Gò, đồi thấp
|
7
|
QS38
|
|
|
0.00
|
1736243
|
543887
|
Đất SX. Gò, đồi thấp
|