PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC


Phụ lục 3 BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN DỰ TRỮ LÀM VLXDTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM



tải về 4.68 Mb.
trang20/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22

Phụ lục 3

BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN DỰ TRỮ LÀM VLXDTT
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM


(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126 /NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)


Stt

Tên điểm

Địa điểm

Diện tích (ha)

Tài nguyên dự kiến (1000m3)

Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ

Hiện trạng sử dụng đất

Tọa độ khép góc khu vực mỏ

X(m)

Y(m)

BẮC TRÀ MY

Đá xây dựng

 

 

 

 

 

 

1

BTM 20

Thôn 4, Trà Nú

2.30

690.00

1693496

557467

Hiện trạng chưa bị tác động

1693362

557663

1693298

557592

1693434

557382

2

BTM 22

Thôn 5, xã Trà Giác

14.70

4410.00

1686720

541365

Hiện trạng chưa bị tác động

1686384

541672

1686158

541429

1686507

541133

3

BTM 25

Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương

3.00

1,200.00

1699145

553270

Hiện trạng chưa bị tác động

1699024

553440

1698908

553354

1699037

553183

4

BTM 26

Thôn 1, xã Trà Đốc

11.00

4,400.00

1696812

542007

Trước đây đã khai thác một phần phục vụ công trình thủy điện sông Tranh 2

1696812

542443

1696559

542443

1696559

542007

 

 

 

31.00

10700.00

 

 

 

Đất san lấp

 

 

 

 

 

 

1

BTM33

Thôn 4, xã Trà Kót (I)

15.50

1,550.00

1699414

569222

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1699290

569251

1699012

569225

1699012

569625

1699414

569622

2

BTM44

Tổ Đồng Trường 2, thị trấn Trà My

12.30

1,230.00

1696303

549038

Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1696316

549493

1696484

549629

1696539

549584

1696496

549934

 

 

 

27.80

2,780.00

 

 

 

NAM TRÀ MY

Đá xây dựng

 

 

 

 

 

 

1

NTM13

Tăk Nầm, thôn 3, Trà Don

3.74

1,122.00

1667085

537254

Đất trồng cây hàng năm của dân (Đất nương rẫy của nhân dân)

1667068

537414

1666987

537441

1666885

537456

1666880

537237

2

NTM15

Thôn 1, xã Trà Don

2.50

750.00

1670555

538376

Đất trồng cây hàng năm của dân

1670893

538541

1670873

538619

1670829

538608

1670530

538428

 

 

 

6.24

1,872.00

 

 

 

TIÊN PHƯỚC

Đá xây dựng

1

TP20

Thôn 8, xã Tiên Mỹ

17.86

5,358.00

1714200

561500

Rừng SX, Gò đồi thấp

2

TP22

Thôn 7A, xã Tiên Cảnh

3.40

1020.00

1711300

557850

QH3 loại rừng là rừng SX

3

TP25

Hố Hầm, thôn 1, xã Tiên Lập

5.30

1590.00

1704600

564900

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

 

 

 

17.86

5,358.00

 

 

 

Sét gạch ngói

1

TP31

Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà

9.86

246.50

1719800

554400

Ruộng Ven suối nhỏ

2

TP34

Thôn Cẩm Phô, xã Tiên Cẩm

7.68

192.00

1719700

556300

Ruộng ven suối nhỏ

 

 

 

17.54

438.50

 

 

 

Đất san lấp

1

TP41

Thôn 5, xã Tiên Hiệp

1.70

170.00

1706650

555250

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

2

TP44

Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm

1.17

117.00

1720420

557750

QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

3

TP49

Thôn 8, xã Tiên Lãnh

2.45

245.00

1710050

543700

QH3 loại rừng là đất khác

4


TP50

Thôn 6, xã Tiên Ngọc

2.18

218.00

1707100

550150

QH3 loại rừng là đất khác

5

TP52

Thôn Trung An, xã Tiên Hà

2.58

258.00

1720230

554600

QH3 loại rừng là đất khác

6

TP54

Thôn 1, xã Tiên Lộc

2.74

274.00

1711350

564400

QH3 loại rừng là đất khác

7

TP57

Thôn 2, xã Tiên Cảnh

2.10

210.00

1706950

559550

QH3 loại rừng là đất khác

8

TP59

Thôn 7, xã Tiên Thọ

2.07

207.00

1712470

565450

QH3 loại rừng là đất khác

9

TP64

Thôn 3, xã Tiên Lộc

1.90

190.00

1710158

563695

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất do nhân dân quản lý

 

 

 

1710203

563734

 

 

 

1710031

564035

 

 

 

1709990

564005

 

 

 

18.89

1,889.00

 

 

 

NÚI THÀNH

PHÚ NINH

Đất san lấp

1

PN30

Rừng Miếu, thôn Vĩnh Quý, xã Tam Vinh

5.0

150.00

1721452

568579

QH3 loại rừng là đất khác

2

PN41

Núi Lang, thôn Đại Hanh, xã Tam Đại

60.0

6,000.00

1716791

575239

QH3 loại rừng là đất khác

3

PN44

Rừng Độn, xã Tam Vinh

11.0

275.00

1718774

567640

QH3 loại rừng là đất khác

 

 

 

76

6,425.00

 

 

 

THĂNG BÌNH

Sét gạch ngói

1

TB38

Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý

8.60

258.00

1736171

560062

Đất hoang

 

 

 

8.60

258.0

 

 

 

Đất san lấp

 

 

 

 

 

 

1

TB 59

Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú

2.50

250.00

1729874

561768

Đất hoang

2

TB 60

Thôn Điện An, xã Bình Định Nam

5.00

500.00

1733451

560505

Đất hoang

3

TB 62

Tổ 11, thôn 3, Bình Dương

2.00

100.00

1746345

568539

Đất hoang

 

 

 

 

 

1731334

557453

 

 

 

 

9.50

850.0

 

 

 

HIỆP ĐỨC

QUẾ SƠN

Đá xây dựng

1

QS31

Đá Hàm-Thôn Cang Tây-TT Đông Phú.

 

0.00

1735566

551199

Rừng SX, núi thấp

2

QS32

Th Tam Hòa-TTr. Đ. Phú.

 

0.00

1734842

549764

Rừng SX, núi thấp

3

QS33

Trầm Dù-Thôn Nghi Hạ-xã Quế Hiệp.

 

-

1736658

551953

Rừng SX. Núi thấp

4

QS34

Hồ Hữu, xã Quế Hiệp.

 

0.00

1739257

551963

Đất SX. Gò, đồi thấp

5

QS36

Gò Ông Bịch-Thôn Đại Lộc-xã Quế Hiệp.

 

0.00

1738459

548827

Đất SX. Gò, đồi thấp

6

QS37

Hố Bia-Th. 6,Quế Thuận

 

-

1735532

554177

Đất SX. Gò, đồi thấp

7

QS38

 

 

0.00

1736243

543887

Đất SX. Gò, đồi thấp

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương