PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC



tải về 4.68 Mb.
trang8/22
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích4.68 Mb.
#32983
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   22

75.11

3,354.30

 

 

 

 

 




Đá xây dựng




1

Thôn Lâm Tây, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc

DL13B

4.5

1350

1756315

527961

1756217

528076

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1756413

528076







 

 

1756411

527845







 

 

1756217

527845




 

 




 

 

 

 

 

 

 




2

Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc

DL14B

6.43

1929

1756030

525545

1756106

525749

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1756111

525340







 

 

1755951

525340







 

 

1755951

525749




3

Thôn Song Bình, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc

DL15B

15

4500

1758605

533506

1758341

533462

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1758505

533779







 

 

1758861

533548







 

 

1758713

533235




4

Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc

DL16B

7.7

2310

1761198

537705

1761271

537817

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1761036

537814







 

 

1760998

537647







 

 

1761287

537512







 

 

1761396

537733




5

Thôn Tam Hòa, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc

DL17B

1

300

1757533

532303

1757625

532305

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1757533

532346







 

 

1757483

532361







 

 

1757457

532301







 

 

1757482

532284







 

 

1757553

532264







 

 

1757599

532259




6

Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc

DL18B

5

1500

1756083

525998

1755990

525770

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1756060

526220







 

 

1756170

526210







 

 

1756110

525790




7

Thôn Hòa Thạch, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc

DL19B

4

1200

1757221

531864

1757202

532047

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1757325

531921







 

 

1757248

531704







 

 

1757110

531784




8

Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc

DL20B

4.37

1311

1760698

537780

1760820

537819

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1760719

537896







 

 

1760582

537784







 

 

1760671

537621




 

 




48.00

14,400.0

 

 

 

 

 




Sét gạch ngói




1

Thôn Nam Phước, xã Đại Tân, huyện Đại Lộc

DL21B

25

750

1751277

527776

1751202

528141

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1751497

528026







 

 

1751529

527818







 

 

1751391

527603







 

 

1751120

527442







 

 

1750925

527627




 

 




25.00

750.00

 

 

 

 

 




ĐÔNG GIANG




Đá xây dựng




1

Thôn Baliêng, xã A Ting, huyện Đông Giang

DG1B

1.45

290

1766834

511345

1766822

511253

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1766915

511352







 

 

1766846

511434







 

 

1766753

511341




 

 




1.45

290.00

 

 

 

 

 




Sét gạch ngói




1

Xã Ba, huyện Đông Giang

DG2B

20

600

1764318

520914

1764483

520713

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác







 

 

1764400

520856







 

 

1764502

520936







 

 

1764396

521071







 

 

1764504

521182







 

 

1764442

521255







 

 

1763912

520971







 

 

1763984

520710







 

 

1764237

520819







 

 

1764323

520629




 

 




20.00

600.00

 

 

 

 

 




TÂY GIANG




Đá xây dựng




1

Xã Atiêng, huyện Tây Giang

TG1A

1.01

160.57

1758017

472883

1757982

472811

Đã cấp phép khai thác







 

 

1758009

472851







 

 

1758085

472915







 

 

1758038

472883







 

 

1758028

472927







 

 

1757959

472913




 

 




1.01

160.57

 

 

 

 

 




NAM GIANG




Cát xây dựng




1

Sông Cái, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang

NG1A

4.36

116.921

1743279

440589

1743462

507454

Đã cấp phép khai thác







 

 

1743418

507486







 

 

1743242

507234







 

 

1743099

107143







 

 

1743135

507083







 

 

1743314

507134




2

Xã Cà Dy, huyện Nam Giang

NG1B1

 

 

1726262

510710

1726075

510765

Đang lập thủ tục thăm dò, khai thác




Khu 1




2.86

42.9

 

 

1726234

510693




 




 

 

 

 

1726415

510580




 




 

 

 

 

1726448

510639




 




 

 

 

 

1726292

510743




 




 

 

 

 

1726105

510840




Khu 2

NG1B2

2.3

34.5

1725832

510721

1725791

510485




 




 

 

 

 

1725822

510684




 




 

 

 

 

1725932

510862




 




 

 

 

 

1725905

510886




 




 

 

 

 

1725864

510865




 




 

 

 

 

1725772

510771




 




 

 

 

 

1725736

510494




 

 




Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Stt tên vị thuốc

tải về 4.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương