NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam


BẢNG MÃ 03/CIC: MÃ LOẠI GIẤY TỜ CÁ NHÂN



tải về 1.58 Mb.
trang7/8
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.58 Mb.
#6947
1   2   3   4   5   6   7   8

BẢNG MÃ 03/CIC: MÃ LOẠI GIẤY TỜ CÁ NHÂN

STT

Tên loại giấy tờ cá nhân

Mã số

1

Hộ chiếu

01

2

Số hộ khẩu

02

3

Bằng lái xe ô tô

03

4

Thẻ quân nhân

04

5

Thẻ sinh viên

05

6

Các loại giấy tờ cá nhân khác

06


BẢNG MÃ 04/CIC: MÃ LOẠI HÌNH TỔ CHỨC

STT

Loại hình tổ chức và cá nhân

Mã số

1

Công ty nhà nước

01

2

Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên do nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ

02

3

Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên có phần vốn góp của nhà nước trên 50% vốn điều lệ hoặc nhà nước giữ quyền chi phối

03

4

Công ty trách nhiệm hữu hạn khác

04

5

Công ty cổ phần có vốn cổ phần của nhà nước chiếm trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết; hoặc nhà nước giữ quyền chi phối đối với công ty trong Điều lệ của công ty.

05

6

Công ty cổ phần khác

06

7

Công ty hợp danh

07

8

Doanh nghiệp tư nhân

08

9

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

09

10

Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã

10

11

Hộ kinh doanh, cá nhân

11

12

Đơn vị hành chính sự nghiệp, đảng, đoàn thể và hiệp hội

12

13

Khác

13


BẢNG MÃ 05/CIC: MÃ NGÀNH KINH TẾ

STT

Tên ngành

Mã số

1

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

0101

2

Khai khoáng

0201

3

Công nghiệp chế biến, chế tạo

0202

4

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí

0203

5

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải.

0204

6

Xây dựng

0301

7

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

0401

8

Vận tải kho bãi

0402

9

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

0403

10

Thông tin và truyền thông

0501

11

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

0601

12

Hoạt động kinh doanh bất động sản

0602

13

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

0701

14

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

0702

15

Hoạt động của đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc

0801

16

Giáo dục và đào tạo

0802

17

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội

0803

18

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí

0804

19

Hoạt động dịch vụ khác

0805

20

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

0806

21

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

0807


BẢNG MÃ 06/CIC: KÝ HIỆU CÁC LOẠI TIỀN TỆ CỦA CÁC NƯỚC

STT

Tên nước (tiếng việt)

Tên ngoại tệ

Ký hiệu

Chữ

Số

1

VIỆT NAM

ĐỒNG

VND

00

2

VIỆT NAM

VÀNG

XAU

01

3

SLOVAKIA

SLOVAKKORUNA

SKK

09

4

MO ZĂM BÍCH

METICAL

MZM

10

5

NICARAGUA

CORDOBA ORO

NIO

11

6

NAM TƯ

NEW DINAR

YUM

12

7

ÁO

EURO

EUR

14

8

BỈ

EURO

EUR

14

9

PHẦN LAN

EURO

EUR

14

10

PHÁP

EURO

EUR

14

11

ĐỨC

EURO

EUR

14

12

AI LEN

EURO

EUR

14

13

Ý

EURO

EUR

14

14

LÚCH XĂM BUA

EURO

EUR

14

15

NETHERLANDS

EURO

EUR

14

16

THỔ NHĨ KỲ

EURO

EUR

14

17

TÂY BAN NHA

EURO

EUR

14

18

GUINEA- BISSAU

GUINEA-BISSAU PESO

GWP

15

19

HONDURAS

LEMPIRA

HNL

16

20

ANBANI

LEK

ALL

17

21

BA LAN

ZLOTY

PLN

18

22

BUN GA RI

LEV

BGL

19

23

LIBERIA

LIBERIAN DOLLAR

LRD

20

24

HUNGARY

FORINT

HƯF

21

25

LIÊN BANG NGA

RUSSIAN RUBLE(NEW)

RUB

22

26

MÔNG CỔ

TUGRIK

MNT

23

27

RUMANI

LEU

ROL

24

28

TIỆP KHẮC (MỚI)

CZECH KORUNA

CZK

25

29

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

CNY

26

30

BẮC TRIỀU TIÊN

NORTH KOREAN WON

KPW

27

31

CU BA

CUBAN PESO

CUP

28

32

LÀO

KIP

LAK

29

33

CAM PU CHIA

RIEL

KHR

30

34

PAKISTAN

PAKISTAN RUPEE

PKR

31

35

ACHENTINA

ARGENTINE PESO

ARS

32

36

CA MƠ RUN

CFA FRANC BEAC

XAF

33

37

ANDURÁT

SPANISIC PESETA

ESP

34

38

GUERNSEY,C.I.

POUND STERLING

GBP

35

39

ISLE OF MAN

POUND STERLING

GBP

35

40

JERSEY,C.I

POUND STERLING

GBP

35

41

ANH

POUND STERLING

GBP

35

42

HỒNG KÔNG

HONGKONG DOLLAR

HKD

36

43

AMERICAN SAMOA

US DOLLAR

USD

37

44

BRISTISH INDIAN OCEAN TERRITORY

US DOLLAR

USD

37

45

GUAM

US DOLLAR

USD

37

46

HAITI

US DOLLAR

USD

37

47

MARSHALL ISLANDS

US DOLLAR

USD

37

48

MICRONESIA (PERERATED STATES OF)

US DOLLAR

USD

37

49

NORTHERN MARIANA ISLANDS

US DOLLAR

USD

37

50

PALAU

US DOLLAR

USD

37

51

PANAMA

US DOLLAR

USD

37

52

PUERTO RICO

US DOLLAR

USD

37

53

TURKS AND CAICOS ISLANDS

US DOLLAR

USD

37

54

MỸ

US DOLLAR

USD

37

55

UNITED STATES MINOR OU

US DOLLAR

USD

37

56

VIRGIN ISLANDS,BRISTISH

US DOLLAR

USD

37

57

VIRGIN ISLANDS,U.S.

US DOLLAR

USD

37

58

UNITED STATES MINOR OU

US DOLLAR

USD

37

59

PHÁP

FRENCH FRANC

FRF

38

60

FRENCH SOUTHERN TERRI

FRENCH FRANC

FRF

38

61

GUADELOUPE

FRENCH FRANC

FRF

38

62

MANTINIQUE

FRENCH FRANC

FRF

38

63

MAYOTTE

FRENCH FRANC

FRF

38

64

MONACO

FRENCH FRANC

FRF

38

65

REUNION

FRENCH FRANC

FRF

38

66

SAINT PIERRE AND MIQUEL

FRENCH FRANC

FRF

38

67

LIECHTENSTEIN

SWISS FRANC

CHF

39

68

THỤY SĨ

SWISS FRANC

CHF

39

69

ĐỨC

DEUTSCHE MARK

DEM

40

70

NHẬT BẢN

YEN

JPY

41

71

THỔ NHĨ KỲ

PORTUGUESE ESCUDO

PTE

42

72

GINE

GUINEA FRANC

GNF

43

73

SOMALIA

SOMA- SHILLING

SOS

44

74

THAI LAND

BAHT

THB

45

75

BRUNEI DARUSSALAM

BRUNEI DOLLAR

BND

46

76

BRAZIL

BRAZILIAN REAL

BRL

47

77

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

SEK

48

78

BOUVET ISLAND

NORWEGIAN KRONE

NOK

49

79

NAUY

NORWEGIAN KRONE

NOK

49

80

SVALBARD AND JAN MAYE

NORWEGIAN KRONE

NOK

49

81

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

DKK

50

82

FAEROE ISLAND

DANISH KRONE

DKK

50

83

GREENLAND

DANISH KRONE

DKK

50

84

LÚCH XĂM BUA

LUXEMBOURG FRANC

LUF

51

85

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

52

86

CHRISMAST ISLAND

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

52

87

COCOS(KEELING) ISLAND

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

52

88

KIRIBATI

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

52

89

NORFOLK ISLAND

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

52

90

TUVALU

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

52

91

CANADA

CANADIAN DOLLAR

CAD

53

92

SINGAPORE

SINGAPORE DOLLAR

SGD

54

93

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

55

94

ALGIERI

ALGERIAN DINAR

DZD

56

95

YEMEN

YEMENI RIAL

YER

57

96

IRẮC

IRAQI DINAR

IQD

58

97

LIBYAN ARB JAMAHIRJYA

LIBYAN DINAR

LYD

59

98

TUNISIA

TUNISIAN DINAR

TND

60

99

BỈ

BELGIAN FRANC

BEF

61

100

LÚCH XĂM BUA

BELGIAN FRANC

BEF

61

101

MA RỐC

MOROCCAN DIRHAM

MAD

62

102

COLOMBIA

COLOMBIAN PESO

COP

63

103

CAMEROON

CFA FRANC BEAC

XAF

64

104

CỘNG HOÀ TRUNG PHI

CFA FRANC BEAC

XAF

64

105

SAT

CFA FRANC BEAC

XAF

64

106

CONGO

CFA FRANC BEAC

XAF

64

107

EQUATORIAL GUINEA

CFA FRANC BEAC

XAF

64

108

GABONG

CFA FRANC BEAC

XAF

64

109

ANGOLA

KWANZA REAJUSTADO

AOR

65

110

NETHERLANDS

NETHERLANDS GUILDER

NLG

66

111

BENIN

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

112

BURKINA FASO

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

113

COTED'IVOIRE

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

114

GUINEA- BISSAU

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

115

MALI

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

116

NIGIÊ

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

117

SENEGAL

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

118

TOGO

CFA FRANC BCEAO

XOF

67

119

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

EGP

69

120

CỘNG HOÀ SYRIAN ARAB

SYRIAN POUND

SYP

70

121

LI BĂNG

LEBANESE POUND

LBP

71

122

ETHIOPIA

ETHIOPIANBIRR

ETB

72

123

AI LEN

IRISH POUND

IEP

73

124

THỔ NHĨ KỲ

TURKISH LIRA

TRL

74

125

HOLY SEE(VATICAN CITY STATE)

ITALIAN LIRA

ITL

75

126

Ý

ITALIAN LIRA

ITL

75

127

SAN MARINO

ITALIAN LIRA

ITL

75

128

PHẦN LAN

MARKKA

FIM

76

129

MEXICO

MEXICAN PESO

MXN

77

130

PHI LIP PIN

PHILIPPINE PESO

PHP

78

131

PA RA GUAY

GUARANI

PYG

79

132

HI LẠP

DRACHMA

GRD

80

133

BHU TAN

INDIAN RUPEE

INR

81

134

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

INR

81

135

SRI LANKA

SRI LANKA RUPEE

LKR

82

136

BANGLADET

TAKA

BDT

83

137

INDONESIA

RUPIAH

IDR

84

138

ÁO

SCHILLING

ATS

85

139

ECUADOR

SUCRE

ECS

87

140

NEW ZEALAND

NEWZEALAND DOLLAR

NZD

88

141

NIUE

NEWZEALAND DOLLAR

NZD

88

142

PITCAIRN

NEWZEALAND DOLLAR

NZD

88

143

TOKELAU

NEWZEALAND DOLLAR

NZD

88

144

GIBUTI

DJIBUTI FRANC

DJF

89

145

ANDORRA

SPANISH PESETA

ESP

90

146

TÂY BAN NHA

SPANISH PESETA

ESP

90

147

ARẬP XÊ ÚT

SAUDI RYAL

SAR

91

148

PÊ RU

NUEVO SOL

PEN

92

149

PANAMA

BALBOA

PAB

93

150

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

94

151

MA CAO

PATACA

MOP

95

152

IRAN (ISLAMIC REPUBLIC OF)

IRANIAN RIAL

IRR

96

153

CÔ OÉT

KUWAITI DINAR

KWD

97

154

HÀN QUỐC

WON

KRW

98

155

CÁC NƯỚC KHÁC

CÁC NGOẠI TỆ KHÁC




99


Каталог: public -> upload -> news -> attachs
attachs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 138
attachs -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
upload -> CÁc yếu tố Ảnh hưỞng đẾn tổn thấT Áp suất do ma sát của dòng chất lỏng khoan trong khoảng không vành xuyến giếng khoan đỨNG
attachs -> Chăm sóc sức khỏe, tăng cường thể chất của nhân dân được coi là một nhiệm vụ quan trọng của Đảng và Chính phủ
attachs -> BỘ ngoại giao
attachs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 629
attachs -> PHÁt biểu của thủ TƯỚng nguyễn tấn dũng tại phiên thảo luận của hội nghị CẤp cao acmecs 5
attachs -> CÁc dự Án của pvn tại bir seba, algeria: MÔ HÌnh cho hợp tác kinh tế giữa việt nam và khu vựC

tải về 1.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương