STT
|
Mục đích sử dụng tiền vay
|
Mã số
|
1
|
Cho vay tiêu dùng
|
01
|
2
|
Cho vay đầu tư, kinh doanh bất động sản
|
02
|
3
|
Cho vay đầu tư, kinh doanh chứng khoán
|
03
|
4
|
Cho vay kinh doanh thương mại, dịch vụ
|
04
|
5
|
Cho vay sản xuất
|
05
|
5.1
|
Sản xuất công nghiệp
|
051
|
5.2
|
Sản xuất nông, lâm nghiệp
|
052
|
5.3
|
Nuôi trồng, chế biến thủy hải sản
|
053
|
5.4
|
Sản xuất khác
|
054
|
6
|
Cho vay xây dựng cầu, đường
|
06
|
7
|
Cho vay khác
|
09
|
STT
|
Tên loại vay
|
Mã số
|
1
|
Dư nợ cho vay ngắn hạn
|
01
|
2
|
Dư nợ cho vay trung hạn
|
02
|
3
|
Dư nợ cho vay dài hạn
|
03
|
4
|
Dư nợ chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá
|
04
|
5
|
Dư nợ cho thuê tài chính
|
05
|
6
|
Dư nợ các khoản phải trả thay khách hàng
|
06
|
7
|
Dư nợ cho vay vốn nhận trực tiếp từ các tổ chức quốc tế
|
07
|
8
|
Dư nợ cho vay vốn nhận của Chính phủ
|
08
|
9
|
Dư nợ cho vay vốn nhận của các tổ chức, cá nhân khác
|
09
|
10
|
Dư nợ cho vay vốn đặc biệt
|
10
|
11
|
Dư nợ cho vay thanh toán công nợ
|
11
|
12
|
Dư nợ cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch nhà nước
|
12
|
13
|
Dư nợ cho vay khác
|
13
|
14
|
Dư nợ chờ xử lý
|
14
|
15
|
Dư nợ được khoanh
|
15
|
16
|
Dư nợ cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận ủy thác
|
16
|
17
|
Dư nợ cho vay theo hợp đồng nhận tài trợ
|
17
|
18
|
Dư nợ của khách hàng đã xử lý
|
18
|
STT
|
Tên loại tài sản bảo đảm tiền vay
|
Mã số
|
1
|
Quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất
|
01
|
2
|
Phương tiện giao thông
|
02
|
3
|
Giấy tờ có giá
|
03
|
4
|
Trái phiếu
|
04
|
5
|
Cổ phiếu
|
05
|
6
|
Tín phiếu
|
06
|
7
|
Kỳ phiếu
|
07
|
8
|
Chứng chỉ tiền gửi
|
08
|
9
|
Thương phiếu
|
09
|
10
|
Giấy tờ khác trị giá được bằng tiền
|
10
|
11
|
Kim khí đá quý
|
11
|
12
|
Máy móc thiết bị, nguyên nhiên vật liệu, hàng hóa
|
12
|
13
|
Máy móc thiết bị
|
13
|
14
|
Dây chuyền sản xuất
|
14
|
15
|
Nguyên nhiên vật liệu
|
15
|
16
|
Hàng tiêu dùng
|
16
|
17
|
Hàng hóa khác
|
17
|
18
|
Tài sản đăng ký quyền sở hữu và quyền sử dụng khác
|
18
|
19
|
Quyền tài sản phát sinh từ quyền tác giả
|
19
|
20
|
Quyền sở hữu công nghiệp
|
20
|
21
|
Quyền đòi nợ
|
21
|
22
|
Quyền được nhận bảo hiểm
|
22
|
23
|
Quyền góp vốn doanh nghiệp
|
23
|
24
|
Quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên
|
24
|
25
|
Lợi tức và các quyền phát sinh từ tài sản cầm cố
|
25
|
26
|
Quyền tài sản khác
|
26
|
27
|
Tài sản khác
|
27
|