48
|
HD006
|
HD006
|
Ngày kết thúc hợp đồng
|
D
|
|
49
|
HD007
|
HD007
|
Ngày phát sinh
|
D
|
|
50
|
HD008
|
HD008
|
Lãi suất (% năm)
|
N
|
|
51
|
HD009
|
HD009
|
Mục đích sử dụng tiền vay
|
C
|
Bảng mã 07
|
52
|
HD010
|
HD010
|
Loại vay
|
C
|
Bảng mã 08
|
53
|
HD011
|
HD011
|
Mã tiền tệ
|
C
|
Bảng mã 06
|
54
|
HD012
|
HD012
|
Hạn mức tín dụng trên hợp đồng
|
N
|
|
55
|
HD013
|
HD013
|
Số tiền cho vay trong kỳ
|
N
|
|
56
|
HD014
|
HD014
|
Số tiền thu nợ trong kỳ
|
N
|
|
57
|
HD015
|
HD015
|
Số dư nợ theo nguyên tệ
|
N
|
|
58
|
HD016
|
HD016
|
Nhóm nợ
|
C
|
Bảng mã 09
|
59
|
HD017
|
HD017
|
Ngày trả nợ kỳ tiếp theo
|
D
|
|
60
|
HD018
|
HD018
|
Số tiền trả nợ kỳ tiếp theo
|
N
|
|
61
|
HD019
|
HD019
|
Số ngày chậm trả nợ thực tế
|
N
|
|
62
|
HD020
|
HD020
|
Số tiền chậm trả nợ thực tế
|
N
|
|
63
|
HD021
|
HD021
|
Số lần gia hạn nợ
|
N
|
|
64
|
HD022
|
HD022
|
Số tiền gia hạn nợ
|
N
|
|
Thông tin quan hệ tín dụng của khách hàng vay
|
|
|
65
|
DN001
|
DN001
|
Mã chi nhánh TCTD
|
C
|
|
66
|
DN002
|
DN002
|
Mã khách hàng do TCTD cấp
|
C
|
|
67
|
DN003
|
DN003
|
Tên khách hàng vay
|
C
|
|
68
|
DN004
|
DN004
|
Ngày báo cáo
|
D
|
|
69
|
DNA05aabbcc
|
DNA05
|
Dư nợ cam kết nội bảng theo loại vay aa, loại tiền vay bb, nhóm nợ cc
|
N
|
aa = Bảng mã 08; bb = Bảng mã 06; cc = Bảng mã 09
|
70
|
DNA06
|
DNA06
|
Lãi cho vay chưa thu hạch toán nội bảng
|
N
|
|
71
|
DNA07
|
DNA07
|
Dự phòng phải trích nội bảng
|
N
|
|
72
|
DNA08
|
DNA08
|
Dự phòng đã trích nội bảng
|
N
|
|
73
|
DNB09bbcc
|
DNB09
|
Dư nợ cam kết ngoại bảng theo loại tiền vay bb, nhóm nợ cc
|
N
|
bb = Bảng mã 06; cc = Bảng mã 09
|
74
|
DNB10
|
DNB10
|
Dự phòng phải trích ngoại bảng
|
N
|
|
75
|
DNB11
|
DNB11
|
Dự phòng đã trích ngoại bảng
|
N
|
|
76
|
DNB12
|
DNB12
|
Lãi cho vay chưa thu hạch toán ngoại bảng
|
N
|
|
77
|
DNB13
|
DNB13
|
Số lần gia hạn nợ, điều chỉnh kỳ hạn nợ
|
N
|
|
Thông tin nhận dạng chủ thẻ tín dụng
|
|
|
78
|
TH000
|
TH000
|
Mã chi nhánh TCTD
|
C
|
|
79
|
TH001
|
TH001
|
Mã khách hàng do TCTD cấp
|
C
|
|
80
|
TH002
|
TH002
|
Họ và tên chủ thẻ chính
|
C
|
|
81
|
TH003
|
TH003
|
Địa chỉ
|
C
|
|
82
|
TH004
|
TH004
|
Mã tỉnh, thành phố
|
C
|
Bảng mã 01
|
83
|
TH005
|
TH005
|
Số điện thoại
|
C
|
|
84
|
TH006
|
TH006
|
Quốc tịch
|
C
|
Bảng mã 02
|
85
|
TH007
|
TH007
|
Giới tính
|
N
|
Nam = 1, nữ = 0
|
86
|
TH008
|
TH008
|
Ngày sinh
|
D
|
|
87
|
TH009
|
TH009
|
Chứng minh nhân dân
|
|
|
|
TH0091
|
TH0091
|
Số chứng minh nhân dân
|
C
|
|
|
TH0092
|
TH0092
|
Ngày cấp chứng minh nhân dân
|
D
|
|
88
|
TH010
|
TH010
|
Giấy tờ cá nhân khác
|
|
|
|
TH0101xx
|
TH0101
|
Số giấy tờ xx
|
C
|
xx = Bảng mã 03
|
|
TH0102xx
|
TH0102
|
Ngày cấp giấy tờ xx
|
D
|
89
|
TH011
|
TH011
|
Mã số thuế
|
C
|
|
90
|
TH012
|
TH012
|
Họ tên vợ hoặc chồng
|
C
|
Nếu có
|
91
|
TH013
|
TH013
|
Số chứng minh nhân dân của vợ/chồng
|
C
|
|
92
|
TH014zz
|
TH014
|
Họ tên chủ thẻ phụ zz
|
C
|
zz lấy từ 01 đến 99
|
93
|
TH015zz
|
TH015
|
Số chứng minh nhân dân chủ thẻ phụ zz
|
C
|
Thông tin tình trạng tài khoản thẻ tín dụng
|
|
|
94
|
TH000
|
TH000
|
Mã chi nhánh TCTD
|
C
|
|
95
|
TH001
|
TH001
|
Mã khách hàng do TCTD cấp
|
C
|
|
96
|
TH002
|
TH002
|
Họ và tên chủ thẻ chính
|
C
|
|
97
|
TH101
|
TH101
|
Số Hợp đồng
|
C
|
|
98
|
TH102
|
TH102
|
Loại thẻ
|
C
|
|
99
|
TH103
|
TH103
|
Ngày mở thẻ
|
D
|
|
100
|
TH104
|
TH104
|
Ngày hết hạn
|
D
|
|
101
|
TH105
|
TH105
|
Ngày đóng thẻ
|
D
|
Với thẻ được đóng trước hạn
|
102
|
TH106
|
TH106
|
Hạn mức tín dụng
|
N
|
|
103
|
TH107
|
TH107
|
Ngày sao kê
|
D
|
|
104
|
TH108
|
TH108
|
Số tiền phải thanh toán
|
N
|
|
105
|
TH109
|
TH109
|
Số tiền phải thanh toán tối thiểu
|
N
|
|
106
|
TH110
|
TH110
|
Số tiền đã thanh toán
|
N
|
|
107
|
TH111
|
TH111
|
Số tiền quá hạn
|
N
|
|
108
|
TH112
|
TH112
|
Số ngày quá hạn
|
N
|
|
109
|
TH113
|
TH113
|
Số lần quá hạn
|
N
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |