Các chỉ tiêu trong Báo cáo kết quả kinh doanh
|
|
227
|
KQ01yyyy
|
KQ01
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
N
|
|
228
|
KQ02yyyy
|
KQ02
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
N
|
|
229
|
KQ10yyyy
|
KQ10
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
N
|
|
230
|
KQ11yyyy
|
KQ11
|
Giá vốn hàng bán
|
N
|
|
231
|
KQ20yyyy
|
KQ20
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
N
|
|
232
|
KQ21yyyy
|
KQ21
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
N
|
|
233
|
KQ22yyyy
|
KQ22
|
Chi phí tài chính
|
N
|
|
234
|
KQ23yyyy
|
KQ23
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
N
|
|
235
|
KQ24yyyy
|
KQ24
|
Chi phí bán hàng
|
N
|
|
236
|
KQ25yyyy
|
KQ25
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
N
|
|
237
|
KQ30yyyy
|
KQ30
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
238
|
KQ31yyyy
|
KQ31
|
Thu nhập khác
|
N
|
|
239
|
KQ32yyyy
|
KQ32
|
Chi phí khác
|
N
|
|
240
|
KQ40yyyy
|
KQ40
|
Lợi nhuận khác
|
N
|
|
241
|
KQ50yyyy
|
KQ50
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
N
|
|
242
|
KQ51yyyy
|
KQ51
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
N
|
|
243
|
KQ52yyyy
|
KQ52
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
N
|
|
244
|
KQ60yyyy
|
KQ60
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
N
|
|
245
|
KQ70yyyy
|
KQ70
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
N
|
|
Các chỉ tiêu trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (trực tiếp)
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
246
|
LCT01yyyy
|
LCT01
|
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
N
|
|
247
|
LCT02yyyy
|
LCT02
|
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
N
|
|
248
|
LCT03yyyy
|
LCT03
|
Tiền chi trả cho người lao động
|
N
|
|
249
|
LCT04yyyy
|
LCT04
|
Tiền chi trả lãi vay
|
N
|
|
250
|
LCT05yyyy
|
LCT05
|
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
N
|
|
251
|
LCT06yyyy
|
LCT06
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
252
|
LCT07yyyy
|
LCT07
|
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
253
|
LCT20yyyy
|
LCT20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
254
|
LCT21yyyy
|
LCT21
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
N
|
|
255
|
LCT22yyyy
|
LCT22
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
N
|
|
256
|
LCT23yyyy
|
LCT23
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
N
|
|
257
|
LCT24yyyy
|
LCT24
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
N
|
|
258
|
LCT25yyyy
|
LCT25
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
N
|
|
259
|
LCT26yyyy
|
LCT26
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
N
|
|
260
|
LCT27yyyy
|
LCT27
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
N
|
|
261
|
LCT30yyyy
|
LCT30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
N
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
262
|
LCT31yyyy
|
LCT31
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
N
|
|
263
|
LCT32yyyy
|
LCT32
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
N
|
|
264
|
LCT33yyyy
|
LCT33
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
N
|
|
265
|
LCT34yyyy
|
LCT34
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
N
|
|
266
|
LCT35yyyy
|
LCT35
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
N
|
|
267
|
LCT36yyyy
|
LCT36
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
N
|
|
268
|
LCT40yyyy
|
LCT40
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
N
|
|
269
|
LCT50yyyy
|
LCT50
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
N
|
|
270
|
LCT60yyyy
|
LCT60
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
N
|
|
271
|
LCT61yyyy
|
LCT61
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
N
|
|
272
|
LCT70yyyy
|
LCT70
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
N
|
|
Các chỉ tiêu trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (gián tiếp)
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
273
|
LCG01yyyy
|
LCG01
|
Lợi nhuận trước thuế
|
N
|
|
|
|
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
|
|
274
|
LCG02yyyy
|
LCG02
|
Khấu hao TSCĐ
|
N
|
|
275
|
LCG03yyyy
|
LCG03
|
Các khoản dự phòng
|
N
|
|
276
|
LCG04yyyy
|
LCG04
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
N
|
|
277
|
LCG05yyyy
|
LCG05
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
N
|
|
278
|
LCG06yyyy
|
LCG06
|
Chi phí lãi vay
|
N
|
|
279
|
LCG08yyyy
|
LCG08
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
N
|
|
280
|
LCG09yyyy
|
LCG09
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
N
|
|
281
|
LCG10yyyy
|
LCG10
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
N
|
|
282
|
LCG11yyyy
|
LCG11
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
N
|
|
283
|
LCG12yyyy
|
LCG12
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
N
|
|
284
|
LCG13yyyy
|
LCG13
|
Tiền lãi vay đã trả
|
N
|
|
285
|
LCG14yyyy
|
LCG14
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
N
|
|
286
|
LCG15yyyy
|
LCG15
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
287
|
LCG16yvvy
|
LCG16
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
288
|
LCG20yyyy
|
LCG20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
N
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
289
|
LCG21yyyy
|
LCG21
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
|
N
|
|
290
|
LCG22yyyy
|
LCG22
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
|
N
|
|
291
|
LCG23yyyy
|
LCG23
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
N
|
|
292
|
LCG24yyyy
|
LCG24
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
N
|
|
293
|
LCG25yyyy
|
LCG25
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
N
|
|
294
|
LCG26yyyy
|
LCG26
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
N
|
|
295
|
LCG27yyyy
|
LCG27
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
N
|
|
296
|
LCG30yyyy
|
LCG30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
N
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
297
|
LCG31yyyy
|
LCG31
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
N
|
|
298
|
LCG32yyyy
|
LCG32
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
N
|
|
299
|
LCG33yyyy
|
LCG33
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
N
|
|
300
|
LCG34yyyy
|
LCG34
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
N
|
|
301
|
LCG35yyyy
|
LCG35
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
N
|
|
302
|
LCG36yyyy
|
LCG36
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
N
|
|
303
|
LCG40yyyy
|
LCG40
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
N
|
|
304
|
LCG50yyyy
|
LCG50
|
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
|
N
|
|
305
|
LCG60yyyy
|
LCG60
|
Tiền và tương đương tiền đầu năm
|
N
|
|
306
|
LCG61yyyy
|
LCG61
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
N
|
|
307
|
LCG70yyyy
|
LCG70
|
Tiền và tương đương tiền cuối năm
|
N
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |