NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam


Thông tin bảo đảm tiền vay



tải về 1.58 Mb.
trang4/8
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.58 Mb.
#6947
1   2   3   4   5   6   7   8

Thông tin bảo đảm tiền vay







110

TS001

TS001

Mã chi nhánh TCTD

C




111

TS002

TS002

Mã khách hàng do TCTD cấp

C




112

TS003

TS003

Tên khách hàng vay

C




Khách hàng vay không có tài sản bảo đảm







113

TS004

TS004

Nơi làm việc

C




114

TS005

TS005

Vị trí làm việc

C




115

TS006

TS006

Số năm làm việc

N




116

TS007

TS007

Thu nhập bình quân hàng tháng

N




Khách hàng vay có tài sản bảo đảm







117

TS008

TS008

Mã số tài sản bảo đảm do TCTD cấp

C




118

TS009

TS009

Mã loại tài sản bảo đảm

C

Bảng mã 10

119

TS010

TS010

Tên chủ sở hữu tài sản

C




120

TS011

TS011

Số chứng minh nhân dân của chủ sở hữu

C




121

TS012

TS012

Mã số thuế của chủ sở hữu

C




122

TS013

TS013

Ngày bắt đầu

D

Ngày cầm cố, thế chấp tài sản

123

TS014

TS014

Ngày kết thúc

D

Ngày giải chấp tài sản

124

TS015

TS015

Giá trị tài sản

N




125

TS016

TS016

Ngày định giá

D




126

TS017

TS017

Mô tả tài sản

C




Thông tin tài chính của khách hàng vay là doanh nghiệp







Các chỉ tiêu trong Bảng cân đối kế toán







127

BC000yyyy

BC000

Mã chi nhánh TCTD

C




128

BC001yyyy

BC001

Mã khách hàng do tổ chức tín dụng cấp

C




129

BC002yyyy

BC002

Tên khách hàng vay

C




130

BC003yyyy

BC003

Năm tài chính

C




131

BC004yyyy

BC004

Đơn vị tính

C




132

BC005yyyy

BC005

Loại tiền

C

Bảng mã 06

133

BC006yyyy

BC006

Kiểm toán

C

(1=Có, 0=không)

134

BC007yyyy

BC007

Báo cáo hợp nhất

C

(1=Có, 0=không)

135

CD100yyyy

CD100

Tài sản ngắn hạn

N




136

CD110yyyy

CD110

Tiền và các khoản tương đương tiền

N




137

CD111yyyy

CD111

Tiền

N




138

CD112yyyy

CD112

Các khoản tương đương tiền

N




139

CD120yyyy

CD120

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

N




140

CD121yyyy

CD121

Đầu tư ngắn hạn

N




141

CD129yyyy

CD129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

N




142

CD130yyyy

CD130

Các khoản phải thu ngắn hạn

N




143

CD131yyyy

CD131

Phải thu khách hàng

N




144

CD132yyyy

CD132

Trả trước cho người bán

N




145

CD133yyyy

CD133

Phải thu nội bộ ngắn hạn

N




146

CD134yyyy

CD134

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

N




147

CD135yyyy

CD135

Các khoản phải thu khác

N




148

CD139yyyy

CD139

Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

N




149

CD140yyyy

CD140

Hàng tồn kho

N




150

CD141yyyy

CD141

Hàng tồn kho

N




151

CD149yyyy

CD149

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

N




152

CD150yyyy

CD150

Tài sản ngắn hạn khác

N




153

CD151yyyy

CD151

Chi phí trả trước ngắn hạn

N




154

CD152yyyy

CD152

Thuế GTGT được khấu trừ

N




155

CD154yyyy

CD154

Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

N




156

CD158yyyy

CD158

Tài sản ngắn hạn khác

N




157

CD200yyyy

CD200

Tài sản dài hạn

N




158

CD210yyyy

CD210

Các khoản phải thu dài hạn

N




159

CD211yyyy

CD211

Phải thu dài hạn của khách hàng

N




160

CD212yyyy

CD212

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

N .




161

CD213yyyy

CD213

Phải thu dài hạn nội bộ

N




162

CD218yyyy

CD218

Phải thu dài hạn khác

N




163

CD219yyyy

CD219

Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

N




164

CD220yyyy

CD220

Tài sản cố định

N




165

CD221yyyy

CD221

Tài sản cố định hữu hình

N




166

CD222yyyy

CD222

Nguyên giá

N




167

CD223yyyy

CD223

Giá trị hao mòn lũy kế

N




168

CD224yyyy

CD224

Tài sản cố định thuê tài chính

N




169

CD225yyyy

CD225

Nguyên giá

N




170

CD226yyyy

CD226

Giá trị hao mòn lũy kế

N




171

CD227yyyy

CD227

Tài sản cố định vô hình

N




172

CD228yyyy

CD228

Nguyên giá

N




173

CD229yyyy

CD229

Giá trị hao mòn lũy kế

N




174

CD230yyyy

CD230

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

N




175

CD240yyyy

CD240

Bất động sản đầu tư

N




176

CD241yyyy

CD241

Nguyên giá

N




177

CD242yyyy

CD242

Giá trị hao mòn lũy kế

N




178

CD250yyyy

CD250

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

N




179

CD251yyyy

CD251

Đầu tư vào công ty con

N




180

CD252yyyy

CD252

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N




181

CD258yyyy

CD258

Đầu tư dài hạn khác

N




182

CD259yyyy

CD259

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

N




183

CD260yyyy

CD260

Tài sản dài hạn khác

N




184

CD261yyyy

CD261

Chi phí trả trước dài hạn

N




185

CD262yyyy

CD262

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

N




186

CD268yyyy

CD268

Tài sản dài hạn khác

N




187

CD270yyyy

CD270

Tổng cộng tài sản

N




188

CD300yyyy

CD300

Nợ phải trả

N




189

CD310yyyy

CD310

Nợ ngắn hạn

N




190

CD311yyyy

CD311

Vay và nợ ngắn hạn

N




191

CD312yyyy

CD312

Phải trả người bán

N




192

CD313yyyy

CD313

Người mua trả tiền trước

N




193

CD314yyyy

CD314

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

N




194

CD315yyyy

CD315

Phải trả người lao động

N




195

CD316yyyy

CD316

Chi phí phải trả

N




196

CD317yyyy

CD317

Phải trả nội bộ

N




197

CD318yyyy

CD318

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

N




198

CD319yyyy

CD319

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

N




199

CD320yyyy

CD320

Dự phòng phải trả ngắn hạn

N




200

CD330yyyy

CD330

Nợ dài hạn

N




201

CD331yyyy

CD331

Phải trả dài hạn người bán

N




202

CD332yyyy

CD332

Phải trả dài hạn nội bộ

N




203

CD333yyyy

CD333

Phải trả dài hạn khác

N




204

CD334yyyy

CD334

Vay và nợ dài hạn

N




205

CD335yyyy

CD335

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

N




206

CD336yyyy

CD336

Dự phòng trợ cấp mất việc làm

N




207

CD337yyyy

CD337

Dự phòng phải trả dài hạn

N




208

CD400yyyy

CD400

Vốn chủ sở hữu

N




209

CD410yyyy

CD410

Vốn chủ sở hữu

N




210

CD411yyyy

CD411

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

N




211

CD412yyyy

CD412

Thặng dư vốn cổ phần

N




212

CD413yyyy

CD413

Vốn khác của chủ sở hữu

N




213

CD414yyyy

CD414

Cổ phiếu quỹ

N




214

CD415yyyy

CD415

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

N




215

CD416yyyy

CD416

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

N




216

CD417yyyy

CD417

Quỹ đầu tư phát triển

N




217

CD418yyyy

CD418

Quỹ dự phòng tài chính

N




218

CD419yyyy

CD419

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

N




219

CD420yyyy

CD420

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

N




220

CD421yyyy

CD421

Nguồn vốn đầu tư XDCB

N




221

CD430yyyy

CD430

Nguồn kinh phí và quỹ khác

N




222

CD431yyyy

CD431

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

N




223

CD432yyyy

CD432

Nguồn kinh phí

N




224

CD433yyyy

CD433

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

N




225

CD439yyyy

CD439

Lợi ích cổ đông thiểu số

N




226

CD440yyyy

CD440

Tổng cộng nguồn vốn

N




Каталог: public -> upload -> news -> attachs
attachs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 138
attachs -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
upload -> CÁc yếu tố Ảnh hưỞng đẾn tổn thấT Áp suất do ma sát của dòng chất lỏng khoan trong khoảng không vành xuyến giếng khoan đỨNG
attachs -> Chăm sóc sức khỏe, tăng cường thể chất của nhân dân được coi là một nhiệm vụ quan trọng của Đảng và Chính phủ
attachs -> BỘ ngoại giao
attachs -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 629
attachs -> PHÁt biểu của thủ TƯỚng nguyễn tấn dũng tại phiên thảo luận của hội nghị CẤp cao acmecs 5
attachs -> CÁc dự Án của pvn tại bir seba, algeria: MÔ HÌnh cho hợp tác kinh tế giữa việt nam và khu vựC

tải về 1.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương