Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang38/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   47



MTV KD nướcsạchHảiDương

3768.09

4616.64

3149.76

3958.61

6870.18

8809.22

5742.82

7553.61

0.88

0.90

5578.15

7299.83



MTV CấpnướcHảiPhòng

4100.49

5539.65

3459.21

4351.77

5465.09

9139.19

4610.41

7476.42

0.91

0.92

4562.12

8074.12



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

10038.34

N/A

9968.27

N/A

7797.44

N/A

7743.02

N/A

1.47

N/A

7115.02



CP XD tổnghợpTiênLãng

3287.10

2433.09

2274.55

2150.54

4032.26

4559.61

2790.18

4030.11

1.00

1.00

4293.19

4303.19




CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

2287.91

 

2121.92

 

6829.77

 

6334.25

 

0.72

 

5252.42

 



MTV KD nướcsạchHưngYên

7557.52

8372.87

5441.41

6130.01

9387.47

9270.74

6758.98

6787.36

0.89

0.89

7139.09

7139.59



MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

2433.18

2568.63

1755.86

1896.10

5042.77

6132.36

3639.01

4526.75

0.91

0.96

4896.44

8466.90




KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV cấpnướcThanhHóa

3069.06

3098.40

2104.84

2151.49

5521.38

5903.28

3786.70

4099.16

0.73

0.88

4607.10

4809.50



MTV cấpnướcNghệ An

2895.14

3176.06

2111.34

3176.06

4786.89

6060.72

3490.94

6060.72

0.82

0.95

4099.15

5441.28



MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

3188.70

4584.27

2400.16

4560.46

4201.89

5984.31

3162.80

5953.22

0.65

0.85

3455.72

5062.18



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

1917.75

2987.92

1664.83

2445.17

5350.79

5945.40

4645.11

4865.44

0.96

0.96

3859.43

4999.23



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

2049.96

2162.65

1468.66

1477.40

5129.31

5469.03

3674.81

3736.13

0.96

0.96

4366.19

4752.84



MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

2411.43

2565.70

2119.64

2276.02

4438.83

4485.07

3901.72

3978.69

1.00

1.00

3828.09

3904.72



MTV CấpnướcĐàNẵng

3698.07

4152.52

2844.06

3258.54

5018.16

5168.05

3859.30

4055.45

0.95

0.98

3864.61

3921.64



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

1566.83

N/A

1096.96

N/A

2802.74

N/A

1962.23

N/A

1.00

N/A

2542.92



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

2893.54

2319.06

2077.85

1696.17

4988.51

5332.40

3582.24

3900.15

1.00

0.75

3828.05

4252.01



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

1454.55

3022.71

1215.81

2359.41

3650.74

3644.17

3051.53

2844.50

0.35

0.69

3143.84

3643.59



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

2201.22

2517.12

1707.99

1990.77

4918.39

5490.79

3816.32

4342.61

1.00

0.92

4291.37

4894.06



MTV CấpthoátnướcPhúYên

3889.06

6266.22

3005.02

4865.52

5314.87

5967.32

4106.72

4633.43

0.89

0.95

4926.25

5361.27



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

3368.80

1854.96

2931.25

1515.80

4580.37

5916.49

3985.47

4834.73

0.93

0.79

3841.63

4914.94



CP ĐT NinhHòa

2337.29

2479.89

1826.02

1984.43

3681.89

5294.28

2876.49

4236.53

0.82

0.94

2932.89

4802.50




CP côngtrình ĐT VạnNinh

1831.36

 

1460.89

 

4609.13

 

3676.72

 

1.00

 

4418.51

 



CP ĐT Cam Ranh

3409.48

4774.98

2557.61

3577.25

5342.96

7028.64

4008.01

5265.62

1.00

1.00

4420.78

5977.41



CP cấpnướcNinhThuận

3091.39

3805.63

2380.37

3715.70

5382.26

5406.63

4144.34

5278.86

0.91

1.00

4485.59

4487.68



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

6734.82

5111.79

6654.55

4980.20

5553.06

5587.40

5486.87

5443.56

0.91

0.91

5658.26

5435.74



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

4853.34

6565.47

3656.58

4972.34

5845.15

7422.15

4403.83

5621.14

0.61

0.78

4503.22

5142.06




KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV CấpnướcGia Lai

2831.21

3719.54

2220.06

2863.44

4018.75

6209.45

3151.26

4780.26

0.93

0.96

3651.69

5730.14




MTV CấpnướcKon Tum

2352.44

 

1812.05

 

4488.89

 

3457.72

 

1.00

 

3532.61

 




MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

1712.60

 

1438.08

 

3391.95

 

2848.24

 

0.97

 

2884.81

 




CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

1991.85

 

1372.95

 

5275.47

 

3636.28

 

0.58

 

4477.00

 



NhàmáynướcĐăk Mil

2048.72

2935.37

2544.59

2457.20

3330.77

5183.64

4136.94

4339.22

0.78

0.61

4530.61

5071.70



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

5568.15

7970.64

4406.55

6356.52

6814.41

7678.04

5392.83

6123.18

1.00

1.00

4757.47

5780.00



CP cấpnướcvà XD Di Linh

5360.19

4602.18

4288.25

3740.93

5755.94

12431.70

4604.86

10105.24

0.93

0.93

4117.89

11807.17



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

4136.94

4548.87

3256.26

3569.16

5978.63

8978.36

4705.89

7044.65

0.94

0.94

4449.94

7251.48





tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương