Ministry of construction
tải về
7.89 Mb.
trang
41/47
Chuyển đổi dữ liệu
10.07.2016
Kích
7.89 Mb.
#1636
1
...
37
38
39
40
41
42
43
44
...
47
Điều hướng trang này:
KhuvựcVenbiểnmiềnTrung
KhuvựcTâyNguyên
KhuvựcĐông Nam Bộ
CP XD tổnghợpTiênLãng
0.29
0.36
27.87
32.70
54.96
60.70
2.45
2.50
4.1
CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng
0.20
11.86
56.35
4.99
Null
MTV KD nướcsạchHưngYên
0.51
0.50
10.63
10.18
19.63
18.27
0.44
0.48
71.07
MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình
0.34
0.34
22.84
23.81
51.59
53.58
9.38
7.24
15.37
KhuvựcVenbiểnmiềnTrung
MTV cấpnướcThanhHóa
0.24
0.28
15.36
17.23
41.23
38.31
9.65
8.19
36.28
MTV cấpnướcNghệ An
0.34
0.44
20.04
19.34
47.95
43.09
6.97
8.44
29.14
MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh
0.22
0.36
13.96
10.77
59.82
56.69
5.12
2.35
30.19
MTV CấpthoátnướcQuảngBình
0.34
0.32
27.29
19.16
52.23
57.39
3.40
2.91
20.54
MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị
0.52
0.42
35.20
36.81
52.41
45.00
2.98
4.73
13.46
MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế
0.26
0.27
14.10
14.35
55.70
58.66
7.06
5.83
21.15
MTV CấpnướcĐàNẵng
0.19
0.23
8.54
9.75
33.81
34.70
3.76
6.00
49.56
MTV Môitrường ĐT Quảng Nam
N/A
0.19
N/A
24.20
N/A
55.65
N/A
9.97
10.17
CP CấpthoátnướcQuảng Nam
0.24
0.23
16.47
23.30
15.92
18.38
7.84
11.59
46.73
CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi
0.40
0.42
47.73
19.17
50.57
30.57
1.70
6.22
44.04
MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh
0.43
0.44
30.50
30.90
40.84
39.82
1.78
2.71
26.57
MTV CấpthoátnướcPhúYên
0.41
0.39
17.90
11.66
28.38
21.88
1.15
1.88
64.58
MTV CấpthoátnướcKhánhHòa
0.27
0.00
11.08
24.13
46.60
0.00
3.20
9.21
66.67
CP ĐT NinhHòa
0.38
0.43
19.18
23.88
48.34
54.18
8.28
6.86
15.08
CP côngtrình ĐT VạnNinh
N/A
0.00
65.16
2.58
Null
CP ĐT
Cam Ranh
0.35
0.52
19.40
13.54
41.80
34.11
4.34
3.28
49.07
CP cấpnướcNinhThuận
0.31
0.29
13.21
11.86
27.17
30.10
4.57
4.22
53.82
XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải
1.00
1.33
32.21
44.65
24.98
37.69
4.68
6.20
11.46
CP CấpthoátnướcBìnhThuận
0.18
0.17
5.78
4.25
42.91
38.00
5.98
4.48
53.27
KhuvựcTâyNguyên
MTV CấpnướcGia Lai
0.48
0.53
28.39
27.36
78.33
57.10
2.85
2.32
13.22
MTV CấpnướcKon Tum
0.34
18.17
75.53
2.27
Null
MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk
0.31
25.05
74.10
1.09
Null
CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông
0.30
21.41
14.52
19.42
Null
NhàmáynướcĐăk Mil
0.41
0.39
18.40
19.48
40.80
51.29
10.64
11.74
17.49
MTV CấpThoátNướcLâmĐồng
0.59
0.46
13.50
9.01
37.90
28.04
1.48
1.09
61.86
CP cấpnướcvà
XD Di Linh
0.54
0.59
15.86
21.86
33.56
50.21
0.41
0.47
27.46
CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc
0.51
0.54
17.34
22.79
40.18
48.47
0.92
0.89
27.85
KhuvựcĐông Nam Bộ
TổngcấpnướcSàiGòn
0.25
0.26
12.90
4.06
12.77
9.97
4.06
1.13
84.84
CP BOO NướcThủĐức
0.39
N/A
67.61
72.86
9.43
3.26
12.70
12.26
11.62
CấpnướcBình An
0.26
0.28
26.28
27.86
21.95
29.71
6.76
9.27
33.16
MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương
0.42
0.46
25.48
37.65
25.56
10.71
5.40
7.80
43.84
MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước
0.41
0.46
35.82
36.34
19.91
22.35
7.46
5.76
35.55
Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh
0.28
0.27
19.23
18.43
53.09
55.95
5.45
5.88
19.74
MTV CấpnướcĐồngNai
0.35
0.29
29.32
22.80
45.32
34.47
5.06
5.11
37.62
CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu
0.31
0.30
15.46
15.32
42.20
40.56
3.70
7.14
36.98
CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu
0.21
0.22
7.19
7.40
15.60
15.49
1.96
1.65
75.46
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=1
->
2016
2016 -> Assessment report
COMMONS -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.89 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
37
38
39
40
41
42
43
44
...
47
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu