Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang46/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47



MTV KD nướcsạchHưngYên

95.23

94.59

80.51

90.32

8.79

25.87

6.70

3.97

13.73

20.62



MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

100.00

99.54

48.25

41.89

20.07

19.03

5.98

8.25

6.20

5.96




KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV cấpnướcThanhHóa

95.79

100.00

55.59

52.49

25.42

22.09

11.96

8.05

10.28

3.25



MTV cấpnướcNghệ An

99.10

95.24

60.48

52.40

19.43

13.66

7.02

4.77

5.64

0.00



MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

90.91

105.00

75.89

76.60

27.43

0.00

8.65

5.56

3.15

0.00



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

95.19

102.03

35.84

50.26

23.55

17.90

8.90

15.16

14.43

15.66



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

99.81

96.00

39.97

39.54

19.08

15.49

11.24

10.59

2.04

4.75



MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

91.02

99.94

54.33

57.21

9.71

6.37

14.55

11.20

8.81

7.79



MTV CấpnướcĐàNẵng

98.58

125.98

73.69

80.35

21.10

2.52

23.91

9.31

0.16

8.04



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

88.02

N/A

55.90

N/A

0.00

N/A

13.80

N/A

0.00



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

86.58

86.41

58.00

43.49

87.76

57.38

8.78

8.19

9.72

13.40



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

100.00

100.00

39.84

82.95

N/A

0.00

4.56

2.06

7.28

5.59



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

92.40

92.67

44.75

45.84

25.84

20.67

4.56

11.65

2.57

18.83



MTV CấpthoátnướcPhúYên

95.24

105.38

73.17

105.01

31.95

12.21

10.82

7.29

4.13

3.14



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

99.49

95.33

73.55

31.35

8.48

6.73

3.95

3.12

8.20

3.63



CP ĐT NinhHòa

99.43

95.99

63.48

46.84

4.46

23.11

28.79

25.04

14.97

9.69




CP côngtrình ĐT VạnNinh

95.19

 

39.73

 

9.69

 

5.19

 

6.61

 



CP ĐT Cam Ranh

99.87

93.42

63.81

67.94

7.43

13.88

10.34

18.27

4.12

6.10



CP cấpnướcNinhThuận

95.24

95.26

57.44

70.39

2.00

20.13

7.07

7.32

5.54

7.49



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

100.00

99.27

121.28

91.49

75.52

76.39

13.15

8.30

2.65

2.62



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

100.10

99.43

83.03

88.46

4.07

2.61

7.02

5.85

10.52

9.44




KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV CấpnướcGia Lai

101.01

82.50

70.45

59.90

2.83

8.19

7.61

7.37

23.02

13.18




MTV CấpnướcKon Tum

95.25

 

52.41

 

33.66

 

5.91

 

1.49

 




MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

99.65

 

50.49

 




 

4.73

 

3.75

 




CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

100.00

 

37.76

 

51.46

 

7.33

 

2.64

 



NhàmáynướcĐăk Mil

100.00

100.00

61.51

56.63

22.94

18.68

8.61

12.52

N/A

2.17



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

99.22

115.04

81.71

103.81

13.83

0.36

5.13

3.35

5.56

3.55



CP cấpnướcvà XD Di Linh

99.47

68.04

93.12

37.02

6.25

4.80

3.33

9.25

5.26

2.63



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

100.00

100.00

69.20

50.66

N/A

0.00

6.55

6.29

9.45

7.90




KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



TổngcấpnướcSàiGòn

101.21

99.30

52.11

154.78

13.13

7.59

5.09

4.96

4.54

5.69



CP BOO NướcThủĐức

91.60

100.00

25.23

37.87

81.98

70.54

N/A

N/A

N/A

0.00



CấpnướcBình An

99.21

100.00

36.14

30.03

N/A

0.00

N/A

N/A

N/A

0.00



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

99.33

94.78

35.31

21.33

84.14

83.16

20.63

16.91

1.52

3.93



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

99.94

88.96

30.71

30.01

8.17

6.6

3.45

10.22

8.49

6.60



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

99.78

99.80

51.10

47.03

47.14

37.53

5.80

6.06

4.58

3.33



MTV CấpnướcĐồngNai

92.64

99.99

30.05

43.23

92.20

108.37

7.01

7.86

4.49

3.96



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

89.44

100.00

39.70

47.38

13.48

8.00

6.60

4.39

3.73

1.58



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

96.95

94.65

60.39

57.89

N/A

0.00

10.04

6.84

1.90

1.60





tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương