Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang37/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   47

Annex 17- Operational costs &Water tariffs

Operational costs& Water tariffs

Operational costs (VND/ m3)

9. Revenue

(VND/ m3 water sold)

Water tariffs

6.1. Water sold

6.2. Water produced

10.1. VND/m3 water produced

10.2. Approved/ Proposed (%)

10.3. Domestic water (VND/ m3 billed)

Code

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012




KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc




 




 




 




 




 




 



XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

585.07

N/A

558.07

N/A

4225.68

N/A

4225.68

N/A

0.92

N/A

4575.07



XD vàcấpnước Lai Châu

2775.98

2705.77

2373.13

2254.82

2219.83

2189.49

1897.69

1824.59

0.36

0.92

1977.50

1803.69



CP cấpnướcSơn La

3004.26

3804.67

2245.57

2748.66

4465.05

5717.51

3337.45

4130.59

0.78

0.80

4446.12

5718.00



CP nướcsạchHòaBình

5005.55

4817.70

3864.96

3735.16

4815.01

4848.30

3717.85

3758.88

0.89

0.89

4404.64

4738.15



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

2962.51

3986.25

2290.54

2982.71

5988.68

6486.85

4630.31

4853.78

0.95

0.98

5002.24

5804.99



MTV CấpthoátnướcHàGiang

1991.85

3052.86

1372.95

2280.24

5275.47

6520.02

3636.28

4869.93

0.58

0.82

4477.00

5543.15



MTV cấpnước Cao Bằng

2553.97

3247.41

1788.57

2377.41

5281.59

6958.62

4149.62

5094.35

0.90

0.90

5116.25

6214.35



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

4183.10

N/A

4183.10

N/A

4803.76

N/A

4803.76

N/A

0.92

N/A

5404.96



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

4216.62

2405.94

3447.45

1823.82

5799.67

7153.40

4741.73

5422.61

1.00

0.99

4965.67

5954.40



MTV cấpnướcYênBái

1140.75

1175.97

898.39

866.03

5307.09

5275.30

4179.53

3884.93

0.73

0.73

4998.78

4982.39



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

3360.91

2353.78

2600.00

1853.93

5008.34

5420.83

3874.45

4269.66

0.65

0.56

4762.40

0.00



CP cấpnướcPhúThọ

3120.33

3035.71

2406.78

2571.29

6159.82

7376.89

4751.21

6248.33

0.91

0.95

5413.38

6441.66



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

3186.71

2080.26

2631.85

2080.26

4470.43

5373.16

3692.07

5373.16

0.89

1.00

4933.88

5483.64



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

2195.08

3267.83

1582.82

2426.57

3095.32

3532.72

2231.95

2623.26

0.76

0.95

2580.16

3128.05



CP nướcsạchTháiNguyên

4468.63

5893.87

3443.70

4730.16

6546.28

8192.24

5044.82

6587.24

0.88

1.00

6172.24

7163.98



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

1238.91

2445.50

960.40

2441.34

3868.29

2924.96

2998.71

3072.72

0.95

0.97

3281.43

2251.70




KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

3301.64

1911.16

2288.07

1395.08

4990.19

5738.74

3458.24

4189.09

0.54

0.56

4013.66

4567.12



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

489.73

3771.69

385.24

2969.63

4182.04

4469.36

3289.73

3518.94

N/A

N/A

3650.07

3701.41




MTV NướcsạchHàĐông

4051.40

 

2732.10

 

5244.35

 

3536.58

 

0.94

 

4692.69

 



CP cấpnướcSơnTây

1570.08

1502764.45

1245.08

1502764.79

4375.13

3083.54

3469.50

3083.54

0.84

0.52

4126.27

0.00



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

4511.37

5408.40

3560.40

4458.91

6488.72

7175.70

5120.94

5915.95

0.76

0.75

5335.86

5995.67



CP nướcsạchVĩnhPhúc

4456.50

4900.59

3106.11

3425.67

6235.70

7114.16

4346.19

4973.03

0.66

0.66

5185.17

6720.79



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

2556.35

3820.46

2147.25

3212.24

4454.07

5901.00

3741.27

4961.55

0.91

0.92

3758.23

5089.42



CP Đầutưpháttriển An Việt

2460.70

3597.97

2241.07

3897.79

4638.13

3991.39

4224.17

3991.39

0.83

0.89

3860.31

5157.14



ThuậnThành

N/A

5518.46

N/A

5515.78

N/A

5381.25

N/A

5378.64

N/A

0.66

N/A

3600.97



CP nướcsạchHà Nam

3910.43

2744.51

2895.60

2744.51

7077.02

5914.74

5240.40

5914.74

0.97

N/A

5114.05

4016.80



MTV KD nướcsạch Nam Định

2064.57

2114.97

1506.98

2007.70

5500.00

6523.81

4014.57

5107.46

0.70

0.99

4924.52

5972.66



MTV KD nướcsạchNinhBình

2859.73

3993.20

1583.31

2189.29

6231.60

7532.74

3450.17

4129.86

0.83

0.83

5496.68

6813.97


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương