Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang45/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47

Annex 20- Financial

Notes:The values of Indicator No. 11.1 (Revenue collection efficiency) which are greater than 100% should be defaulted to 100%



Financial

11. Revenue collection (% revenue)

12.1. Cost to Revenue (% revenue)

12.2. Debt service ratio (% revenue)

12.3. Increase in domestic conn. (%)

12.4. Investment in domestic conn. (%)

Code

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012




KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc




 




 




 




 




 



XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

95.24

N/A

13.85

N/A

0.00

N/A

9.86

N/A

3.91



XD vàcấpnước Lai Châu

99.50

148.01

125.05

123.58

17.56

20.62

12.40

10.59

25.24

32.22



CP cấpnướcSơn La

100.00

100.00

67.28

66.54

31.89

15.79

3.59

3.99

29.10

3.94



CP nướcsạchHòaBình

100.00

100.00

103.96

99.37

16.83

14.68

2.32

3.86

4.14

5.42



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

92.34

95.24

49.47

61.45

13.74

11.27

4.96

5.47

5.11

2.46



MTV CấpthoátnướcHàGiang

100.00

100.00

37.76

46.82

51.46

36.87

7.33

5.98

2.64

6.61



MTV cấpnước Cao Bằng

88.96

88.42

43.10

46.67

N/A

0.00

4.69

6.53

5.89

9.80



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

110.33

N/A

87.08

N/A

0.00

N/A

5.02

N/A

1.09



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

100.16

99.25

72.70

33.63

17.42

16.19

8.86

6.25

6.13

0.00



MTV cấpnướcYênBái

95.23

95.22

21.49

22.29

26.60

25.96

8.33

9.00

N/A

2.29



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

99.76

100.00

67.11

43.42

N/A

0.00

10.68

3.07

5.16

2.37



CP cấpnướcPhúThọ

91.89

91.75

50.66

41.15

20.79

14.88

6.68

7.23

0.00

0.00



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

100.00

100.00

71.28

38.72

16.70

10.90

6.32

5.09

2.36

1.04



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

92.10

96.62

70.92

92.50

44.72

12.95

4.99

2.59

3.68

4.03



CP nướcsạchTháiNguyên

98.65

91.29

68.26

71.94

10.66

11.03

5.95

5.34

2.69

4.17



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

99.84

99.99

32.03

83.61

N/A

0.00

3.28

3.73

2.97

3.22




KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

99.74

80.65

66.16

33.30

2.20

13.15

5.77

8.45

4.45

3.85



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

93.58

105.58

11.71

84.39

17.90

12.09

20.73

15.82

4.72

4.19




MTV NướcsạchHàĐông

98.70

 

77.25

 

13.99

 

27.62

 

N/A

 



CP cấpnướcSơnTây

100.00

100.00

35.89

48.73

22.44

19.57

9.96

7.02

6.96

4.29



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

100.00

100.00

69.53

75.37

20.43

16.36

19.54

10.18

6.20

6.78



CP nướcsạchVĩnhPhúc

93.00

107.30

71.47

68.88

13.36

11.97

8.67

8.71

5.65

0.00



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

92.38

93.73

57.39

64.74

1.22

0.84

7.73

10.15

N/A

0.00



CP Đầutưpháttriển An Việt

93.73

98.18

53.05

90.14

25.16

0.00

5.66

10.69

N/A

0.00



ThuậnThành

N/A

92.10

N/A

102.55

N/A

44.72

N/A

141.34

N/A

74.21



CP nướcsạchHà Nam

103.21

93.30

55.26

46.40

33.30

27.68

14.26

5.48

10.95

0.00



MTV KD nướcsạch Nam Định

99.93

100.00

37.54

41.41

22.11

19.90

3.42

3.93

1.42

1.86



MTV KD nướcsạchNinhBình

89.25

91.88

45.89

53.01

18.63

20.76

6.08

6.02

27.75

28.17



MTV KD nướcsạchHảiDương

97.00

99.06

54.85

52.41

4.03

30.15

18.80

30.83

7.59

6.10



MTV CấpnướcHảiPhòng

101.66

84.81

75.03

60.61

15.89

10.20

5.73

2.79

0.21

1.40



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

93.04

N/A

128.74

N/A

15.32

N/A

14.51

N/A

0.00



CP XD tổnghợpTiênLãng

100.00

100.00

81.52

53.36

32.00

33.08

1.57

4.76

N/A

0.00




CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

99.39

 

33.50

 

10.05

 

10.65

 

13.53

 


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương