Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang34/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   47

Annex 16- Quality of service provided

Note: The values of Indicator No. 8.2 (Quality of water supplied) which are greater than 100% habe been defaulted to 100%



8.1- 8.3. Quality of service

8.1. Continuity of Srevice (hrs./ day)

8.2. Quality of water supplied (%)

8.3. Complaints about service (% of connection number)

IV GC

V GC

Combined

Code

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012




KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc




 




 




 















XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

24.00

N/A

24.00

N/A

24.00

N/A

100.00

N/A

0.65



XD vàcấpnước Lai Châu

23.00

24.00

23.00

23.00

23.00

23.63

100.00

100.00

0.41

0.23



CP cấpnướcSơn La

18.00

20.00

16.00

16.00

16.77

17.48

100.00

100.00

0.03

1.02



CP nướcsạchHòaBình

19.00

19.00

N/A

0.00

19.00

19.00

100.00

100.00

N/A

0.00



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

24.00

20.00

24.00

20.00

24.00

20.00

88.00

89.58

0.57

0.01



MTV CấpthoátnướcHàGiang

19.00

19.00

N/A

0.00

19.00

19.00

100.00

100.00

N/A

0.00



MTV cấpnước Cao Bằng

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

100.00

100.00

0.27

0.02



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

24.00

N/A

24.00

N/A

24.00

N/A

100.00

N/A

1.67



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

100.00

100.00

0.29

0.79



MTV cấpnướcYênBái

20.00

20.00

N/A

0.00

20.00

20.00

100.00

100.00

0.18

0.01



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

24.00

24.00

N/A

24.00

24.00

24.00

8.33

100.00

0.36

0.30



CP cấpnướcPhúThọ

22.00

20.00

22.00

0.00

22.00

20.00

100.00

0.00

0.18

0.60



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

20.00

22.00

22.00

22.00

20.42

22.00

100.00

100.00

0.09

0.06



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

100.00

100.00

0.03

0.01



CP nướcsạchTháiNguyên

24.00

24.00

12.00

12.00

20.61

22.66

100.00

100.00

4.60

4.23



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

23.90

23.90

7.00

9.00

22.98

23.08

100.00

100.00

0.62

0.49




KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

24.00

24.00

N/A

0.00

24.00

24.00

98.00

N/A

0.38

0.33



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

24.00

24.00

N/A

0.00

24.00

24.00

100.00

100.00

0.10

0.63




MTV NướcsạchHàĐông

24.00

 

N/A

 

24.00

 

100.00

 

N/A

 



CP cấpnướcSơnTây

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

100.00

100.00

0.12

0.11



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

20.00

22.00

18.00

16.00

19.44

19.28

100.00

100.00

2.16

1.89



CP nướcsạchVĩnhPhúc

19.00

20.00

19.00

20.00

19.00

20.00

100.00

100.00

0.00

0.00



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

21.00

24.00

22.00

22.00

21.18

23.62

100.00

100.00

1.17

0.64



CP Đầutưpháttriển An Việt

24.00

24.00

N/A

0.00

24.00

24.00

100.00

100.00

0.00

0.91



ThuậnThành

N/A

0.00

N/A

24.00

N/A

24.00

N/A

100.00

N/A

0.09



CP nướcsạchHà Nam

17.00

18.00

N/A

0.00

14.57

18.00

33.33

94.44

N/A

0.00



MTV KD nướcsạch Nam Định

20.00

20.00

18.00

18.00

19.31

19.34

100.00

100.00

N/A

0.00



MTV KD nướcsạchNinhBình

12.00

12.00

N/A

0.00

12.00

12.00

100.00

100.00

0.23

0.30



MTV KD nướcsạchHảiDương

24.00

24.00

20.00

20.00

22.62

22.07

100.00

100.00

0.35

0.26



MTV CấpnướcHảiPhòng

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

24.00

100.00

96.24

0.01

0.01



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

24.00

N/A

0.00

N/A

24.00

N/A

100.00

N/A

0.00



CP XD tổnghợpTiênLãng

18.00

20.00

N/A

0.00

18.00

20.00

100.00

0.00

0.46

0.15




CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

24.00

 

24.00

 

24.00

 

100.00

 

1.07

 


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương