Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang31/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   47

Annex 15- Networks

Note: The values of indicator No. 4.2. (Investment in development of distribution network) which are greater than 100% have been eliminated and not used.

Network

4.1. Number of pipe breaks (breaks/ km/ year)

4.2. Investment in development of distribution network (% of revenue)

4.3 Lenght of mains renovated/ replaced (% of toatal lenght)

in transmission network

in distribution network

in whole network

Code

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012




KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc




 




 




 




 




 



XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

0.20

N/A

0.60

N/A

0.40

N/A

10.22

N/A

0.00



XD vàcấpnước Lai Châu

5.73

6.70

0.61

0.83

1.26

1.61

17.75

30.16

1.28

1.29



CP cấpnướcSơn La

2.00

6.67

0.63

2.00

0.95

3.08

13.43

4.16

0.95

1.69



CP nướcsạchHòaBình

0.11

0.13

0.18

0.15

0.16

0.15

34.00

3.74

2.90

1.45



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

0.50

0.00

0.62

0.00

0.58

0.00

3.05

11.30

2.38

0.00



MTV CấpthoátnướcHàGiang

0.35

0.24

0.45

0.09

0.37

0.21

6.02

1.63

10.78

5.47



MTV cấpnước Cao Bằng

0.20

1.20

5.29

3.94

4.90

3.76

45.72

30.26

11.56

13.68



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

0.11

N/A

1.27

N/A

0.96

N/A

50.02

N/A

1.24



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

0.09

0.19

1.18

1.43

0.74

1.03

39.08

15.39

6.45

5.84



MTV cấpnướcYênBái

0.10

0.03

0.43

0.31

0.34

0.25

14.20

22.57

3.72

1.05



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

0.04

N/A

0.28

0.01

0.21

0.01

6.88

0.92

0.08

0.00



CP cấpnướcPhúThọ

0.40

0.03

0.18

0.27

0.22

0.22

52.01

36.45

1.60

0.08



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

1.54

1.15

2.94

0.00

2.04

0.00

2.18

1.95

0.10

0.00



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

12.60

15.24

3.29

3.93

8.98

10.85

N/A

0.00

N/A

0.00



CP nướcsạchTháiNguyên

0.45

0.00

4.26

0.00

3.76

0.00

N/A

2.84

0.52

0.00



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

1.22

4.15

0.41

0.66

0.45

0.85

34.99

28.14

0.51

0.51




KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

0.01

0.09

0.14

0.05

0.12

0.06

46.00

18.80

11.17

5.89



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

0.16

0.16

0.33

0.33

0.31

0.31

14.46

0.00

6.73

6.73




MTV NướcsạchHàĐông

3.31

 

0.84

 

1.52

 

15.99

 




 



CP cấpnướcSơnTây

0.07

0.19

0.33

0.88

0.26

0.83

0.00

3.94

0.33

445.72



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

0.12

0.17

18.82

12.74

8.38

8.01

24.04

6.56

N/A

0.00



CP nướcsạchVĩnhPhúc

0.40

0.86

0.73

17.38

0.63

12.59

9.76

11.93

3.24

11.92



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

3.06

0.14

1.41

0.16

1.61

0.16

2.25

3.44

4.49

3.33



CP Đầutưpháttriển An Việt

0.89

1.02

3.01

6.03

1.94

3.49

N/A

0.46

N/A

12.92



ThuậnThành

N/A

50.00

N/A

0.56

N/A

3.16

N/A

0.00

N/A

0.00



CP nướcsạchHà Nam

2.83

0.16

3.79

0.72

3.39

0.36

17.87

0.05

2.05

0.00



MTV KD nướcsạch Nam Định

0.47

0.30

0.92

0.95

0.88

0.89

28.58

32.79

0.35

0.29



MTV KD nướcsạchNinhBình

0.32

0.74

0.93

0.25

0.70

0.43

27.75

6.01

2.35

2.35



MTV KD nướcsạchHảiDương

1.34

0.74

0.99

1.07

1.10

0.93

129.10

16.47

2.87

0.73



MTV CấpnướcHảiPhòng

0.75

0.22

1.70

1.21

1.62

1.14

15.92

15.92

5.23

517.11



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

0.12

N/A

0.88

N/A

0.71

N/A

0.00

N/A

0.00



CP XD tổnghợpTiênLãng

4.04

3.64

5.48

6.03

5.11

5.42

N/A

0.00

N/A

0.00




CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

0.75

 

1.01

 

0.96

 

30.13

 

0.91

 



MTV KD nướcsạchHưngYên

2.33

1.79

0.95

1.24

1.12

1.31

7.84

18.67

N/A

0.00


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương