Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang32/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   47



MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

1.11

0.83

4.35

4.00

3.89

3.59

34.95

17.32

N/A

0.00




KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV cấpnướcThanhHóa

0.15

0.07

0.16

0.11

0.16

0.10

N/A

113.31

0.38

0.00



MTV cấpnướcNghệ An

0.01

0.25

0.01

0.22

0.01

0.23

9.98

6.90

9.64

6.86



MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

0.09

0.06

0.09

0.10

0.09

0.09

9.31

118.16

0.73

0.54



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

0.08

0.22

0.15

0.14

0.12

0.15

17.96

15.61

0.97

0.05



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

0.80

1.42

1.01

0.21

0.96

0.52

43.10

11.19

3.00

5.66



MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

0.14

0.10

0.51

0.52

0.49

0.50

31.21

33.09

0.24

0.13



MTV CấpnướcĐàNẵng

0.01

1.51

0.04

0.88

0.04

0.90

20.37

11.36

0.15

188.81



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

0.22

N/A

2.00

N/A

0.61

N/A

0.00

N/A

17.39



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

0.12

0.11

1.24

1.05

0.46

0.41

12.23

7.53

1.04

0.17



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

N/A

1.85

N/A

5.88

N/A

5.33

88.36

21.92

N/A

0.00



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

0.39

0.35

4.23

3.81

3.15

2.82

12.70

9.55

0.12

0.17



MTV CấpthoátnướcPhúYên

2.41

1.49

0.84

0.71

1.09

0.82

9.84

43.43

N/A

0.00



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

0.35

0.26

0.59

1.00

0.56

0.89

28.06

12.10

2.30

2.85



CP ĐT NinhHòa

0.21

0.39

4.00

4.55

2.79

3.23

7.60

10.00

0.14

0.37




CP côngtrình ĐT VạnNinh

N/A

 

0.30

 

0.22

 

N/A

 

N/A

 



CP ĐT Cam Ranh

0.03

0.03

1.81

2.03

0.87

0.98

177.33

132.68

11.32

0.00



CP cấpnướcNinhThuận

0.06

N/A

0.51

0.03

0.46

0.04

60.46

0.50

5.65

0.10



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

0.22

0.00

10.09

10.37

8.71

8.91

92.05

90.94

16.00

16.29



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

N/A

0.17

0.21

0.14

0.16

0.14

12.02

5.05

0.14

0.11




KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV CấpnướcGia Lai

0.24

0.30

3.25

10.14

2.24

7.05

14.47

14.66

5.00

1.43




MTV CấpnướcKon Tum

0.14

 

1.52

 

0.78

 

24.75

 

0.78

 




MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

0.25

 

11.82

 

9.20

 

2.08

 

2.17

 




CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

0.35

 

0.45

 

0.37

 

6.02

 

10.78

 



NhàmáynướcĐăk Mil

4.33

4.41

2.95

0.00

3.51

0.01

128.25

3.61

15.14

10.72



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

0.44

1.32

1.75

1.65

1.41

1.56

13.45

5.32

1.18

0.93



CP cấpnướcvà XD Di Linh

0.42

1.46

5.36

12.46

4.26

10.29

17.19

3.50

N/A

0.00



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

3.33

1.94

5.38

1.85

4.55

1.88

21.49

21919.62

1.09

6.52




KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



TổngcấpnướcSàiGòn

0.07

0.05

0.39

6.17

0.37

5.66

48.89

32.31

2.05

1.94



CP BOO NướcThủĐức

N/A

0.00

N/A

N/A

N/A

0.00

N/A

0.00

N/A

0.00



CấpnướcBình An

N/A

0.00

N/A

N/A

N/A

0.00

N/A

0.00

N/A

0.00



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

N/A

0.24

0.77

0.82

0.60

0.69

22.27

22.53

9.36

12.30



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

N/A

0.00

0.10

0.02

0.09

0.02

176.91

9.86

N/A

0.00



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

0.23

0.00

0.05

0.06

0.05

0.06

49.01

29.90

0.67

0.82



MTV CấpnướcĐồngNai

0.01

0.04

1.93

2.09

1.29

1.44

7.47

7.66

0.30

0.28



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

1.29

0.07

0.22

0.16

0.37

0.14

9.63

3.06

2.17

0.25



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

0.04

0.08

0.45

0.49

0.37

0.42

23.24

2.58

0.37

0.00





tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương