Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang27/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   47

Annex 12- Non-Revenue Water(%)

Code

Non-Revenue Water

2.3.a. IV GC

2.3.b V GC

2.3. Combined

VWSA(2) 2012

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012

KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc
























XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

0

N/A

0

N/A

0






XD vàcấpnước Lai Châu

11.35

16.67

21.88

16.67

14.51

16.67

24.62



CP cấpnướcSơn La

24.94

28.97

25.61

26.66

25.25

27.76

26.00



CP nướcsạchHòaBình

22.79

22.47

N/A

N/A

22.79

22.47

22.48



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

30.81

31.24

9.45

14.72

22.68

25.18

23.92



MTV CấpthoátnướcHàGiang

31.07

25.31

N/A

N/A

31.07

25.31

30.19



MTV cấpnước Cao Bằng

28.75

28.02

28.37

22.29

28.67

26.79

29.13



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

0

N/A

0

N/A

0

29.00



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

15.28

24.81

59.22

18.25

18.24

24.20

16.82



MTV cấpnướcYênBái

21.25

26.36

N/A

N/A

21.25

26.36

28.93



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

22.64

N/A

N/A

N/A

22.64

21.24

22.36



CP cấpnướcPhúThọ

21.88

15.30

28.01

N/A

22.87

15.30

23.71



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

16.67

0

20.00

0

17.41

0

23.35



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

27.45

25.99

28.62

25.38

27.89

25.74

25.50



CP nướcsạchTháiNguyên

22.78

20.07

34.62

0

22.94

18.89

22.72



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

22.54

0

19.36

10.48

22.48

0,17

21.00




KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 




 




 









MTV nướcsạchHàNội

30.70

27.00

N/A

N/A

30.70

27.00

29.59



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

21.34

21.27

N/A

N/A

21.34

21.27

1.19




MTV NướcsạchHàĐông

32.56




N/A




32.56









CP cấpnướcSơnTây

67.30

0

N/A

N/A

20.70

0






CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

21.67

0

10.61

0

21.08

17.56

19.37



CP nướcsạchVĩnhPhúc

29.85

32.53

34.11

0

30.30

30.10






MTV cấpthoátnướcBắcNinh

15.69

14.82

17.71

20.68

16.00

15.92

20.45



CP Đầutưpháttriển An Việt

8.93

0

N/A

N/A

8.93

0






ThuậnThành

N/A

N/A

N/A

0

N/A

0.05






CP nướcsạchHà Nam

30.79

N/A

N/A

N/A

25.95

0






MTV KD nướcsạch Nam Định

26.76

25.62

28.01

25.93

27.01

21.71

26.48



MTV KD nướcsạchNinhBình

44.63

45.17

N/A

N/A

44.63

45.17

46.44



MTV KD nướcsạchHảiDương

17.21

14.57

13.94

13.21

16.41

14.25

12.80



MTV CấpnướcHảiPhòng

15.13

19.57

34.70

0

15.64

18.19

13.67



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

0.70

N/A

N/A

N/A

0.70






CP XD tổnghợpTiênLãng

30.80

20.00

N/A

N/A

30.80

11.61







CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

7.26




7.26




7.26









MTV KD nướcsạchHưngYên

28.39

27.90

18.87

9.55

28.00

26.79

25.00



MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

28.82

26.84

24.14

23.97

27.84

26.18

23.17




KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 




 




 









MTV cấpnướcThanhHóa

32.34

31.65

13.57

14.42

31.42

30.56

24.82



MTV cấpnướcNghệ An

27.08

0

27.00

0

27.07

0

26.77



MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

22.80

0.35

27.99

1.09

24.73

0.52

22.79



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

11.69

17.89

25.00

20.39

13.19

18.16

17.46



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

31.52

34.60

19.07

23.76

28.36

31.69

31.69


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương