Ministry of construction
tải về
7.89 Mb.
trang
26/47
Chuyển đổi dữ liệu
10.07.2016
Kích
7.89 Mb.
#1636
1
...
22
23
24
25
26
27
28
29
...
47
Điều hướng trang này:
KhuvựcmiềnNúiTrung du phíaBắc
KhuvựcĐồngbằngsôngHồng
KhuvựcVenbiểnmiềnTrung
KhuvựcTâyNguyên
KhuvựcĐông Nam Bộ
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
Annex 11- Residential Water Consumption (liters/person. day)
Code
Residential
Water Consumption
2.2.a IV GC
2.2.b V GC
2.2.
Combined
Name
of Water Utility
2011
2012
2011
2012
2011
2012
KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc
XD vàcấpnướcĐiệnBiên
N/A
135.55
N/A
115.24
N/A
131.51
XD vàcấpnước Lai Châu
122.22
123.23
109.00
92.52
118.05
112.82
CP cấpnướcSơn La
115.89
91.90
102.84
84.09
108.00
87.05
CP nướcsạchHòaBình
70.76
108.82
N/A
N/A
70.76
108.82
MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai
122.53
125.42
96.81
101.66
112.77
116.31
MTV CấpthoátnướcHàGiang
127.83
134.30
N/A
N/A
127.83
134.30
MTV cấpnước Cao Bằng
94.85
86.26
64.29
61.35
85.92
78.78
CP cấpthoátnướcLạngSơn
N/A
130.61
N/A
119.25
N/A
126.72
MTV KD nướcsạchQuảngNinh
104.93
105.52
43.33
93.30
98.91
104.33
MTV cấpnướcYênBái
102.30
107.07
N/A
N/A
102.30
107.07
XD cấpthoátnướcNghĩaLộ
79.24
86.98
N/A
N/A
79.24
101.62
CP cấpnướcPhúThọ
83.15
90.77
36.30
N/A
65.25
90.77
MTV CấpthoátnướcTuyênQuang
96.40
114.02
85.89
114.05
93.92
114.03
NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn
92.77
94.45
75.04
88.07
83.93
91.25
CP nướcsạchTháiNguyên
113.52
108.38
19.96
48.57
106.94
104.22
MTV CấpthoátnướcBắcGiang
107.37
188.09
62.53
78.92
105.42
183.37
KhuvựcĐồngbằngsôngHồng
MTV nướcsạchHàNội
115.95
117.97
N/A
N/A
115.95
117.97
CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)
130.17
110.62
N/A
N/A
130.17
110.62
MTV NướcsạchHàĐông
119.29
N/A
119.29
CP cấpnướcSơnTây
N/A
N/A
N/A
N/A
78.45
131.88
CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc
129.90
120.99
68.78
73.38
121.42
114.15
CP nướcsạchVĩnhPhúc
112.70
113.07
71.70
67.78
108.45
107.10
MTV cấpthoátnướcBắcNinh
112.06
101.79
87.89
75.11
107.44
95.39
CP Đầutưpháttriển An Việt
96.17
99.48
N/A
N/A
96.17
99.48
ThuậnThành
N/A
N/A
N/A
152.83
N/A
152.83
CP nướcsạchHà Nam
99.21
146.15
77.14
N/A
96.45
146.15
MTV KD nướcsạch Nam Định
82.12
78.93
55.64
56.17
73.95
71.98
MTV KD nướcsạchNinhBình
66.26
64.39
N/A
N/A
66.26
64.39
MTV KD nướcsạchHảiDương
108.57
130.96
58.08
31.41
91.18
83.05
MTV CấpnướcHảiPhòng
106.14
112.76
74.12
92.58
105.25
110.73
CP XD CấpnướcHảiPhòng
N/A
100.13
N/A
N/A
N/A
100.13
CP XD tổnghợpTiênLãng
56.25
68.90
N/A
N/A
56.25
76.88
CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng
114.08
126.65
116.98
MTV KD nướcsạchHưngYên
61.89
57.08
23.28
34.19
54.91
52.84
MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình
99.96
102.27
64.85
73.36
86.38
91.13
KhuvựcVenbiểnmiềnTrung
MTV cấpnướcThanhHóa
90.09
99.35
85.00
72.64
89.76
96.51
MTV cấpnướcNghệ An
91.28
84.96
69.73
54.08
86.57
78.18
MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh
80.45
97.91
101.39
72.15
87.16
90.37
MTV CấpthoátnướcQuảngBình
80.00
108.36
30.69
55.80
68.64
97.54
MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị
85.28
92.77
89.59
99.71
86.48
94.76
MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế
97.35
107.09
73.84
80.42
86.74
94.02
MTV CấpnướcĐàNẵng
123.36
129.87
N/A
N/A
123.36
129.87
MTV Môitrường ĐT Quảng Nam
N/A
N/A
N/A
143.85
N/A
143.85
CP CấpthoátnướcQuảng Nam
85.46
94.97
N/A
N/A
85.46
94.97
CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi
147.58
175.07
103.08
117.62
139.92
163.67
MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh
97.27
86.84
60.00
50.48
87.21
82.43
MTV CấpthoátnướcPhúYên
97.01
93.41
69.11
65.87
87.28
83.68
MTV CấpthoátnướcKhánhHòa
112.11
112.77
N/A
N/A
112.11
112.77
CP ĐT NinhHòa
159.88
144.93
71.10
68.50
127.93
116.45
CP côngtrình ĐT VạnNinh
117.28
94.58
107.40
CP ĐT
Cam Ranh
85.51
97.83
N/A
N/A
85.51
97.83
CP cấpnướcNinhThuận
59.22
106.19
170.38
122.42
79.23
110.59
XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải
33.37
37.76
N/A
N/A
33.37
37.76
CP CấpthoátnướcBìnhThuận
99.37
106.48
65.60
69.81
94.53
101.18
KhuvựcTâyNguyên
MTV CấpnướcGia Lai
119.29
130.94
N/A
N/A
119.29
130.94
MTV CấpnướcKon Tum
120.60
N/A
120.60
MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk
115.33
82.13
113.67
CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông
127.83
N/A
127.83
NhàmáynướcĐăk Mil
N/A
N/A
55.66
51.79
55.66
51.79
MTV CấpThoátNướcLâmĐồng
108.34
67.81
85.76
31.28
104.73
61.91
CP cấpnướcvà
XD Di Linh
71.21
73.23
N/A
N/A
71.21
73.23
CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc
86.62
86.76
N/A
N/A
86.62
86.76
KhuvựcĐông Nam Bộ
TổngcấpnướcSàiGòn
103.90
76.68
N/A
N/A
103.90
76.68
CP BOO NướcThủĐức
N/A
NI
N/A
N/A
N/A
NI
CấpnướcBình An
N/A
NI
N/A
N/A
N/A
NI
MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương
84.70
166.28
59.11
111.27
83.26
163.21
MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước
185.66
122.76
N/A
N/A
185.66
122.76
Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh
124.92
133.35
72.94
70.78
101.08
103.23
MTV CấpnướcĐồngNai
95.36
116.14
N/A
N/A
95.36
116.14
CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu
145.14
189.17
203.51
108.46
160.98
166.80
CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu
N/A
N/A
157.88
176.49
157.88
176.49
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
MTV CấpThoátNướcCầnThơ
115.94
98.58
115.31
MTV Cấpnước
Long An
200.61
64.38
801.75
208.33
212.81
72.18
MTV CấpNướcVĩnh Long
107.89
116.07
98.71
101.46
105.90
112.79
MTV CấpNướcTiềnGiang
115.87
117.96
87.54
91.58
104.85
107.61
CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang
97.55
95.42
73.96
78.37
91.71
91.32
CP điệnnước
An Giang
103.64
99.73
45.72
50.13
62.48
64.47
MTV CấpnướcSócTrăng
135.13
123.48
89.03
90.60
117.85
111.18
MTV CấpthoátnướcBến Tre
128.94
106.93
33.88
93.75
100.25
103.23
MTV CấpNướcBạcLiêu
83.99
50.41
N/A
N/A
83.99
50.41
MTV CấpthoátnướcKiênGiang
121.43
127.18
149.12
168.24
130.68
140.90
MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau
103.38
115.32
92.78
92.43
99.76
107.00
MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp
97.25
109.37
88.42
94.02
95.09
105.63
MTV CấpthoátnướcTràVinh
98.35
99.27
21.26
66.69
77.73
90.45
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=1
->
2016
2016 -> Assessment report
COMMONS -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.89 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
22
23
24
25
26
27
28
29
...
47
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu