Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang22/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   47

Annex 8- Volume of water consumption (000 m3/ year)




Water consumption

IV GC

V GC

Combined

Code

Name of Water Utility

domestic (49)

undomestic (58)

Total

domestic (50)

undomestic (59)

Total

(51)- Domestic

(60)- undomestic

(61)Total







2012

2012

2012

2012

2012

2012

2011

2012

2011

2012

2011

2012

KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc




































XD vàcấpnướcĐiệnBiên

2,730

563

3,293

575

762

1337

 

3,305

 

1,325

 

4,630



XD vàcấpnước Lai Châu

1,523

638

2,161

586

282

868

1,831.50

2,108

958.40

920

2,789.90

3,029



CP cấpnướcSơn La

2,000

2,396

4,396

3,000

2,046

5046

6,167.85

5,000

2,854.00

4,442

9,021.85

9,442



CP nướcsạchHòaBình

3,693

1,831

5,524

0

0

0

3,235.00

3,693

1,814.00

0

5,049.00

5,524



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

3,489

1,867

5,356

1,758

2,095

3853

4,727.06

5,247

3,451.15

3,963

8,178.21

9,210



MTV CấpthoátnướcHàGiang

1,580

408

1,988

0

0

0

1,426.65

1,580

387.29

408

1,813.93

1,988



MTV cấpnước Cao Bằng

1,905

766

2,671

581

209

790

2,314.00

2,486

894.40

975

3,208.40

3,461



CP cấpthoátnướcLạngSơn

4,100

834

4,934

1,950

107

2057

N/A

6,050

N/A

941

N/A

6,991



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

21,131

10,997

32,128

2,017

1,604

3621

21,102.50

23,148

14,674.00

12,601

35,776.50

35,749



MTV cấpnướcYênBái

1,874

814

2,688

0

0

0

1,643.00

1,874

795.90

814

2,439.00

2,688



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

600

107

707

101

0

101

464.50

701

115.70

0

580.20

701



CP cấpnướcPhúThọ

8,991

5,102

14,093

0

0

0

7,891.00

8,991

5,530.00

5,102

13,421.00

14,093



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

3,396

1,005

4,401

1,241

305

1546

3,734.52

4,637

1,367.35

1,310

5,101.87

5,947



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

612

350

962

574

80

654

1,039.19

1,186

392.64

430

1,431.84

1,616



CP nướcsạchTháiNguyên

8,383

3,433

11,816

281

83

364

8,028.92

8,664

3,542.79

3,516

11,571.71

12,180



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

7,123

1,998

9,121

135

0

135

4,719.90

7,258

1,814.90

1,998

6,534.80

9,256

KhuvựcĐồngbằngsôngHồng




 

 

0

 

 

0

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

115,375

45,203

160,578

0

0

0

103,110.00

115,375

41,679.00

45,203

144,789.00

160,578



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

27,187

10,870

38,057

0

0

0

27,187.00

27,187

10,835.07

10,870

38,022.00

38,057




MTV NướcsạchHàĐông

 

 

0

 

 

0

11,350.00

11,350.00

3,260.00

3,260.00

14,610.00

14,610.00



CP cấpnướcSơnTây

6,418

2,653

9,071

0

0

0

3,279.72

6,418

2,301.12

2,653

5,580.84

9,071



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

3,104

4,046

7,150

316

132

448

2,900.00

3,420

2,686.00

2,844

5,586.00

6,263



CP nướcsạchVĩnhPhúc

2,275

1,659

3,934

207

265

472

2,306.00

2,482

1,924.00

1,924

4,230.00

4,406



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

4,720

1,390

6,110

1,099

219

1318

5,770.44

5,820

1,209.87

1,608

6,980.31

7,428



CP Đầutưpháttriển An Việt

537

563

1100

0

0

0

561.10

537

155.77

563

716.87

1,100



ThuậnThành

0

0

0

745

79

824

N/A

745

N/A

79

N/A

824



CP nướcsạchHà Nam

3,868

1,323

5,191

0

0

0

2,422.15

3,868

1,280.25

1,323

3,702.41

5,191



MTV KD nướcsạch Nam Định

8,890

3,078

11,968

2,780

119

2899

11,010.00

11,670

3,114.78

3,196

14,124.00

14,866



MTV KD nướcsạchNinhBình

4,538

1,495

6,033

0

0

0

4,361.00

4,538

1,278.00

1,495

5,639.00

6,033



MTV KD nướcsạchHảiDương

11,106

3,470

14,576

2,471

2,042

4513

11,309.85

13,576

4,818.09

5,512

16,127.94

19,088



MTV CấpnướcHảiPhòng

36,205

9,956

46,161

3,325

1,008

4333

36,353.86

39,530

12,253.55

10,964

48,607.41

50,494


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương