Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang20/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   47

Annex 6- Amount of raw water abstracted (000 m3/ year)

Amount of raw water abstracted

26- Surface water

27- Ground water

Total

Ratio - 2012

Name of Water Utility

2011

2012

2011

2012

2011

2012

Surface water

Ground water

Khuvựcmiềnnúitrung du Bắcbộ

























XD vàcấpnướcĐiệnBiên

 

4,750

 

0




4,750

1

0

XD vàcấpnước Lai Châu

4,855

4,854

176

175




5,029

0.96520183

0.03479817

CP cấpnướcSơn La

9,754

10,979

2,438

2,745




13,724

0.79998543

0.20001457

CP nướcsạchHòaBình

22,000

8,030

8,800

3,212




11,242

0.71428571

0.28571429

MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

10,740

12,451

360

360




12,811

0.97189915

0.02810085

MTV CấpthoátnướcHàGiang

2,604

2,626

72

80




2,706

0.97043607

0.02956393

MTV cấpnước Cao Bằng

3,820

3,785

715

1,036




4,821

0.78510682

0.21489318

CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

1,435

N/A

6,544




7,979

0.1798471

0.8201529

MTV KD nướcsạchQuảngNinh

42,222

43,283

42,222

5,143




48,426

0.8909434

0.1090566

MTV cấpnướcYênBái

3,000

3,760

0

0




3,760

1

0

XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

823

890

0

0




890

1

0

CP cấpnướcPhúThọ

18,000

17,121

0

0




17,121

1

0

MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

765

803

5,707

6,419




7,222

0.11118804

0.88881196

NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

1,548

1,548

1,008

1,080




2,628

0.5890411

0.4109589

CP nướcsạchTháiNguyên

11,100

10,681

3,916

4,816




15,497

0.68923017

0.31076983

MTV CấpthoátnướcBắcGiang

8,682

8,821

0

0




8,821

1

0

KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 




 

 

 

MTV nướcsạchHàNội

0

0

210,800

230,979




230,979

0

1

CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

47,354

48,335

0

0




48,335

1

0

MTV NướcsạchHàĐông

0

 

16,000

16,000




16,000

0

1

CP cấpnướcSơnTây

0

0

7,269

9,071




9,071

0

1

CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

231

328

7,218

7,669




7,997

0.04101538

0.95898462

CP nướcsạchVĩnhPhúc

0

0

6,620

7,114




7,114

0

1

MTV cấpthoátnướcBắcNinh

432

108

8,171

8,950




9,058

0.01192316

0.98807684

CP Đầutưpháttriển An Việt

0

0

803

1,256




1,256

0

1

ThuậnThành

N/A

0

N/A

930




930

0

1

CP nướcsạchHà Nam

9,125

5,860

0

0




5,860

1

0

MTV KD nướcsạch Nam Định

20,318

21,800

0

0




21,800

1

0

MTV KD nướcsạchNinhBình

11,204

11,204

0

0




11,204

1

0

MTV KD nướcsạchHảiDương

15,907

20,885

3,873

3,012




23,897

0.87395907

0.12604093

MTV CấpnướcHảiPhòng

59,779

61,438

721

620




62,058

0.99000935

0.00999065

CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

1,576

N/A

0




1,576

1

0

CP XD tổnghợpTiênLãng

0

0

450

480




480

0

1

CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

0

 

803

803




803

0

1

MTV KD nướcsạchHưngYên

0

0

1,673

1,582




1,582

0

1

MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

14,900

16,930

1,100

1,110




18,040

0.93847007

0.06152993

KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 

 

 

 




 

 

 

MTV cấpnướcThanhHóa

19,828

22,237

1,865

1,985




24,222

0.91804971

0.08195029

MTV cấpnướcNghệ An

18,866

21,300

192

212




21,512

0.99014504

0.00985496

MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

9,950

9,970

0

0




9,970

1

0

MTV CấpthoátnướcQuảngBình

6,200

6,380

625

734




7,114

0.89682317

0.10317683

MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

7,923

8,632

3,072

4,381




13,013

0.6139748

0.3860252

MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

37,820

41,250

328

646




41,896

0.98458087

0.01541913

MTV CấpnướcĐàNẵng

55,251

60,272

0

0




60,272

1

0

MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

1,971

N/A

0




1,971

1

0

CP CấpthoátnướcQuảng Nam

8,797

11,250

730

730




11,980

0.93906511

0.06093489

CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

0

0

7,328

8,180




8,180

0

1

MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

0

0

14,955

16,850




16,850

0

1

MTV CấpthoátnướcPhúYên

1,950

2,176

9,172

9,338




11,514

0.18898732

0.81101268

MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

30,115

31,748

0

0




31,748

1

0

CP ĐT NinhHòa

1,597

1,947

0

0




1,947

1

0

CP côngtrình ĐT VạnNinh

1,061

1,061

0

 




1,061

1

0

CP ĐT Cam Ranh

3,403

4,320

0

0




4,320

1

0

CP cấpnướcNinhThuận

11,227

12,780

0

0




12,780

1

0

XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

60

60

439

540




600

0.1

0.9

CP CấpthoátnướcBìnhThuận

18,025

19,893

0

0




19,893

1

0

KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 




 

 

 

MTV CấpnướcGia Lai

6,000

7,100

0

0




7,100

1

0

MTV CấpnướcKon Tum

3,075

3,075

0

0




3,075

1

0

MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

0

0

16,869

16,869




16,869

0

1

CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

220

220

660

660




880

0.25

0.75

NhàmáynướcĐăk Mil

340

330

0

0




330

1

0

MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

13,000

13,000

3,000

3,000




16,000

0.8125

0.1875

CP cấpnướcvà XD Di Linh

0

0

5,160

1,070




1,070

0

1

CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

0

0

2,546

2,260




2,260

0

1

KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 




 

 

 

TổngcấpnướcSàiGòn

561,302

573,797

30,113

26,167




599,964

0.93982827

0.06017173

CP BOO NướcThủĐức

126,945

0

0

0




0

1

0

CấpnướcBình An

36,680

38,147

0

0




38,147

1

0

MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

54,050

61,870

547

979




62,849

0.98442298

0.01557702

MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

4,588

5,292

180

730




6,022

0.87877781

0.12122219

Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

4,266

4,455

1,900

2,052




6,507

0.6846473

0.3153527

MTV CấpnướcĐồngNai

76,082

81,709

12,063

13,190




94899

0.85460919

0.14539081

CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

12,736

49,358

380

4,218




53,576

0.92127072

0.07872928

CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

0

0

6,951

14,342




14,342

0

1

KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long

 

 

 

 




 

 

 

MTV CấpThoátNướcCầnThơ

53,206

53,206

193

193




53,399

0.9963857

0.0036143

MTV Cấpnước Long An

0

13,803

12,189

0




13,803

1

0

MTV CấpNướcVĩnh Long

15,625

16,422

0

0




16,422

1

0

MTV CấpNướcTiềnGiang

22,952

21,892

7,408

5,820




27,712

0.78998268

0.21001732

CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang

5,797

6,839

236

286




7,125

0.95985965

0.04014035

CP điệnnước An Giang

53,652

59,908

428

430




60,338

0.99287348

0.00712652

MTV CấpnướcSócTrăng

0

0

15,753

16,866




16,866

0

1

MTV CấpthoátnướcBến Tre

12,736

13,996

380

0




13,996

1

0

MTV CấpNướcBạcLiêu

0

0

5,789

6,168




6,168

0

1

MTV CấpthoátnướcKiênGiang

22,195

28,421

1,643

3,170




31,591

0.89965497

0.10034503

MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau

0

0

17,496

19,315




19,315

0

1

MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp

9,744

10,971

10,556

11,103




22,074

0.49701006

0.50298994

MTV CấpthoátnướcTràVinh

0

0

7,828

8,373




8,373

0

1

Total




1,645,339




522,043

-

2,167,382








tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương