Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang16/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   47

Notes:

  1. According to Reports of Vietnam Water Supply and Sewerage Association (VWSA)

Annex 4- Population in service area







Population (peoplei)



Name of Water Utility

29-IV GC

30- V GC

28- Combined







2011

2012

2011

2012

2011

2012

KhuvựcmiềnNúi&Trung du phíaBắc





















XD vàcấpnướcĐiệnBiên

N/A

55,184

N/A

22,140

N/A

77,324



XD vàcấpnước Lai Châu

30,823

33,849

19,633

19,871

50,456

53,720



CP cấpnướcSơn La

58,500

72,000

94,100

123,000

152,600

195,000



CP nướcsạchHòaBình

137,588

137,588

0

0

137,588

137,588



MTV KD nướcsạchtỉnhLàoCai

85,429

85,429

80,737

107,273

166,166

192,702



MTV CấpthoátnướcHàGiang

41,925

42,401

0

0

41,925

42,401



MTV cấpnước Cao Bằng

67,700

84,421

22,300

25,932

90,000

110,353



CP cấpthoátnướcLạngSơn

N/A

86,000

N/A

75,919

N/A

161,919



MTV KD nướcsạchQuảngNinh

528,532

614,278

107,218

134,468

635,750

748,746



MTV cấpnướcYênBái

97,000

97,000

0

0

97,000

97,000



XD cấpthoátnướcNghĩaLộ

28,062

30,000

0

0

28,062

30,000



CP cấpnướcPhúThọ

290,000

765,086

377,000

0

667,000

765,086



MTV CấpthoátnướcTuyênQuang

163,447

92,409

42,800

619,199

206,247

711,608



NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn

24,260

24,740

19,628

20,956

43,888

45,696



CP nướcsạchTháiNguyên

285,167

373,721

112,351

46,804

397,518

420,525



MTV CấpthoátnướcBắcGiang

152,920

149,127

8,800

8,726

161,720

157,853

KhuvựcĐồngbằngsôngHồng

 

 

 

 

 

 



MTV nướcsạchHàNội

3,470,000

3,811,158

0

0

3,470,000

3,811,158



CP đầutư XD và KD NS (Viwaco)

600,000

700,000

0

0

600,000

700,000



MTV NướcsạchHàĐông

274,266

274,266

0

0

274,266

274,266



CP cấpnướcSơnTây

195,000

195,000

0

0

195,000

195,000



CP cấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc

95,236

100,358

36,828

83,040

132,064

183,398



CP nướcsạchVĩnhPhúc

95,940

94,598

16,242

16,420

112,182

111,018



MTV cấpthoátnướcBắcNinh

174,505

176,424

38,300

41,630

212,805

218,054



CP Đầutưpháttriển An Việt

15,985

147,920

0

0

15,985

147,920



ThuậnThành

N/A

0

N/A

13,348

N/A

13,348



CP nướcsạchHà Nam

60,000

136,654

10,000

0

70,000

136,654



MTV KD nướcsạch Nam Định

285,000

308,585

149,692

153,000

434,692

461,585



MTV KD nướcsạchNinhBình

208,460

193,085

0

0

208,460

193,085



MTV KD nướcsạchHảiDương

268,859

270,112

141,222

253,013

410,081

523,125



MTV CấpnướcHảiPhòng

950,000

950,000

199,382

98,756

1,149,382

1,048,756



CP XD CấpnướcHảiPhòng

N/A

35,000

N/A

0

N/A

35,000



CP XD tổnghợpTiênLãng

13,822

13,900

0

0

13,822

13,900



CP cấpnướcVậtCáchHảiPhòng

15,985

15,985

0

 

15,985

15,985



MTV KD nướcsạchHưngYên

87,963

89,577

19,788

21,767

107,751

111,344



MTV KD nướcsạchtỉnhTháiBình

124,492

133,736

119,584

120,000

244,076

253,736

KhuvựcVenbiểnmiềnTrung

 

 

 

 

 

 



MTV cấpnướcThanhHóa

319,800

339,800

25,300

46,500

345,100

386,300



MTV cấpnướcNghệ An

308,868

308,868

112,932

112,932

421,800

421,800



MTV cấpnướcvà XD HàTĩnh

123,794

201,535

62,810

62,910

186,604

264,445



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

123,359

129,104

28,988

36,575

152,347

165,679



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

173,455

145,534

98,143

166,892

271,598

312,426



MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

459,149

463,832

664,555

671,244

1,123,704

1,135,076



MTV CấpnướcĐàNẵng

819,332

843,600

0

0

819,332

843,600



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

0

N/A

30,000

N/A

30,000



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

302,956

318,103

0

0

302,956

318,103



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

140,000

178,900

43,000

30,000

183,000

208,900



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

216,633

342,063

131,344

43,780

347,977

385,843



MTV CấpthoátnướcPhúYên

123,757

155,860

82,820

89,446

206,577

245,306



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

455,268

455,268

0

0

455,268

455,268



CP ĐT NinhHòa

21,942

22,016

12,801

14,047

34,743

36,063



CP côngtrình ĐT VạnNinh

19,406

19,406

36,794

36,794

56,200

56,200



CP ĐT Cam Ranh

121,354

121,354

0

0

121,354

121,354



CP cấpnướcNinhThuận

146,500

168,480

154,361

177,520

300,861

346,000



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

36,584

36,584

0

0

36,584

36,584



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

235,319

255,317

50,354

51,268

285,673

306,585

KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 

 

 



MTV CấpnướcGia Lai

272,445

80,000

0

0

272,445

80,000



MTV CấpnướcKon Tum

142,632

142,632

0

0

142,632

142,632



MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

299,317

299,317

78,232

78,232

377,549

377,549



CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

39,400

39,400

0

0

39,400

39,400



NhàmáynướcĐăk Mil

0

0

54,000

31,804

54,000

31,804



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

206,105

214,443

64,303

64,303

270,408

278,746



CP cấpnướcvà XD Di Linh

25,620

25,620

0

0

25,620

25,620



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

94,687

94,425

0

0

94,687

94,425

KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 

 

 



TổngcấpnướcSàiGòn

6,670,046

8,062,780

0

0

6,670,046

8,062,780



CP BOO NướcThủĐức

0

0

0

0

0

0



CấpnướcBình An

0

0

0

0

0

0



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

542,335

607,415

37,250

41,720

579,585

649,135



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

205,766

208,337

0

62,562

205,766

270,899



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

156,750

157,063

44,220

45,607

200,970

202,670



MTV CấpnướcĐồngNai

897,591

923,000

0

0

897,591

923,000



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

492,635

490,199

216,295

219,447

708,930

709,646



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

0

0

58,000

58,000

58,000

58,000

KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long

 

 

 

 

 

 



MTV CấpThoátNướcCầnThơ

731,434

731,434

51,670

51,670

783,104

783,104



MTV Cấpnước Long An

133,509

180,000

239,540

237,856

373,049

417,856



MTV CấpNướcVĩnh Long

166,680

166,680

55,710

55,710

222,390

222,390



MTV CấpNướcTiềnGiang

150,596

347,387

409,295

264,318

559,891

611,705



CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang

97,921

96,813

67,091

86,879

165,012

183,692



CP điệnnước An Giang

470,874

470,800

1,253,500

1,253,500

1,724,374

1,724,300



MTV CấpnướcSócTrăng

223,470

213,189

122,902

133,329

346,372

346,518



MTV CấpthoátnướcBến Tre

150,000

153,000

70,000

71,400

220,000

224,400



MTV CấpNướcBạcLiêu

151,436

152,572

0

0

151,436

152,572



MTV CấpthoátnướcKiênGiang

193,116

235,050

187,080

1,501,214

380,196

1,736,264



MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau

157,073

133,525

104,715

130,520

261,788

264,045



MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp

313,436

379,214

78,974

215,877

392,410

595,091



MTV CấpthoátnướcTràVinh

115,590

125,465

54,815

58,850

170,405

184,315




Total population in service area




26,624,975




8,237,968




37,862,943


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương