Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang39/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   47

KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



TổngcấpnướcSàiGòn

3885.13

12601.02

2141.95

7468.87

7456.26

8141.45

4110.79

4825.60

1.00

1.00

6107.48

6510.01



CP BOO NướcThủĐức

646.91

N/A

646.91

N/A

2563.90

N/A

2563.90

N/A

N/A

0.94

N/A

N/A



CấpnướcBình An

N/A

N/A

1483.57

1250.94

N/A

N/A

4105.53

4165.68

1.00

1.00

N/A

N/A



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

2213.91

1567.08

1991.72

1430.34

6270.79

7346.93

5641.44

6705.83

0.79

0.79

5200.74

6147.00



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

1450.17

2067.50

1329.34

1673

4721.68

6888.45

4328.26

5575.17

1.00

1.00

3764.54

6201.92



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

2528.18

2880.44

1909.41

2191.69

4947.63

6124.78

3736.70

4660.26

0.71

0.81

4733.03

5434.31



MTV CấpnướcĐồngNai

2191.24

3020.40

1629.08

2174.59

7292.69

6986.13

5421.78

5029.77

1.00

1.00

6617.42

5735.41



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

2783.82

3241.35

2489.53

2908.70

7012.07

6841.29

6270.80

6139.19

0.96

0.96

6202.54

5906.79



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

3822.56

4050.97

3693.39

3906.29

6329.80

6997.55

6115.90

6747.64

0.85

0.91

5221.29

5938.53




KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 




MTV CấpThoátNướcCầnThơ

1733.17

 

1047.03

 

4503.91

 

2720.86

 

0.61

 

4100.00

 



MTV Cấpnước Long An

1469.95

6475.70

1141.93

6475.70

6120.71

6539.01

4754.86

6539.01

0.97

1.00

0.00

9400.99



MTV CấpNướcVĩnh Long

3380.90

3671.67

2579.74

2810.67

5509.88

6019.63

4204.21

4608.03

0.96

0.96

4928.32

5780.94



MTV CấpNướcTiềnGiang

2898.46

3164.64

2004.35

3035.91

5016.98

5074.04

3469.35

4867.63

1.00

1.00

4719.71

4715.87



CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang

2586.61

3705.89

1927.74

3705.90

5121.19

6150.54

3816.71

6150.55

N/A

0.00

4533.52

5653.50



CP điệnnước An Giang

1505.84

1668.51

1112.10

1230.42

4539.80

4925.07

3352.76

3631.93

0.93

1.00

4235.07

4577.76



MTV CấpnướcSócTrăng

2668.74

2932.96

2336.16

2512.34

4430.30

4997.15

3878.19

4280.50

1.00

1.00

4200.90

4695.04



MTV CấpthoátnướcBến Tre

3836.70

1567.96

2864.58

1050.55

6552.57

7674.86

4892.33

5142.27

1.00

1.00

6437.74

7546.90



MTV CấpNướcBạcLiêu

1178.21

2503.87

1033.32

1776.79

4658.64

6304.86

4085.75

4474.04

1.00

1.00

3943.80

5803.50



MTV CấpthoátnướcKiênGiang

3115.40

2350.79

2284.40

2350.79

5575.17

4294.09

4088.05

4294.09

1.00

1.00

4973.85

6387.31



MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau

1347.90

1482.69

954.81

1047.19

3848.27

4233.09

2725.98

2989.73

0.71

0.71

3618.30

4001.35



MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp

3674.90

4265.76

3001.48

3349.96

4848.18

5622.73

3959.76

4415.60

0.79

0.71

4653.84

6176.16



MTV CấpthoátnướcTràVinh

2915.79

3388.37

2231.81

2819.79

5713.92

5966.48

4373.55

4965.28

1.00

1.00

5459.85

5533.45




Trungbình

2987.28

23072.12

70.806

99.23

5269.47

5871

4167.05

4857.63

0.85

0.87

4480.46

5212.67


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương