Ministry of construction
tải về
7.89 Mb.
trang
39/47
Chuyển đổi dữ liệu
10.07.2016
Kích
7.89 Mb.
#1636
1
...
35
36
37
38
39
40
41
42
...
47
Điều hướng trang này:
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
Trungbình 2987.28 23072.12
KhuvựcĐông Nam Bộ
TổngcấpnướcSàiGòn
3885.13
12601.02
2141.95
7468.87
7456.26
8141.45
4110.79
4825.60
1.00
1.00
6107.48
6510.01
CP BOO NướcThủĐức
646.91
N/A
646.91
N/A
2563.90
N/A
2563.90
N/A
N/A
0.94
N/A
N/A
CấpnướcBình An
N/A
N/A
1483.57
1250.94
N/A
N/A
4105.53
4165.68
1.00
1.00
N/A
N/A
MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương
2213.91
1567.08
1991.72
1430.34
6270.79
7346.93
5641.44
6705.83
0.79
0.79
5200.74
6147.00
MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước
1450.17
2067.50
1329.34
1673
4721.68
6888.45
4328.26
5575.17
1.00
1.00
3764.54
6201.92
Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh
2528.18
2880.44
1909.41
2191.69
4947.63
6124.78
3736.70
4660.26
0.71
0.81
4733.03
5434.31
MTV CấpnướcĐồngNai
2191.24
3020.40
1629.08
2174.59
7292.69
6986.13
5421.78
5029.77
1.00
1.00
6617.42
5735.41
CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu
2783.82
3241.35
2489.53
2908.70
7012.07
6841.29
6270.80
6139.19
0.96
0.96
6202.54
5906.79
CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu
3822.56
4050.97
3693.39
3906.29
6329.80
6997.55
6115.90
6747.64
0.85
0.91
5221.29
5938.53
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
MTV CấpThoátNướcCầnThơ
1733.17
1047.03
4503.91
2720.86
0.61
4100.00
MTV Cấpnước
Long An
1469.95
6475.70
1141.93
6475.70
6120.71
6539.01
4754.86
6539.01
0.97
1.00
0.00
9400.99
MTV CấpNướcVĩnh Long
3380.90
3671.67
2579.74
2810.67
5509.88
6019.63
4204.21
4608.03
0.96
0.96
4928.32
5780.94
MTV CấpNướcTiềnGiang
2898.46
3164.64
2004.35
3035.91
5016.98
5074.04
3469.35
4867.63
1.00
1.00
4719.71
4715.87
CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang
2586.61
3705.89
1927.74
3705.90
5121.19
6150.54
3816.71
6150.55
N/A
0.00
4533.52
5653.50
CP điệnnước
An Giang
1505.84
1668.51
1112.10
1230.42
4539.80
4925.07
3352.76
3631.93
0.93
1.00
4235.07
4577.76
MTV CấpnướcSócTrăng
2668.74
2932.96
2336.16
2512.34
4430.30
4997.15
3878.19
4280.50
1.00
1.00
4200.90
4695.04
MTV CấpthoátnướcBến Tre
3836.70
1567.96
2864.58
1050.55
6552.57
7674.86
4892.33
5142.27
1.00
1.00
6437.74
7546.90
MTV CấpNướcBạcLiêu
1178.21
2503.87
1033.32
1776.79
4658.64
6304.86
4085.75
4474.04
1.00
1.00
3943.80
5803.50
MTV CấpthoátnướcKiênGiang
3115.40
2350.79
2284.40
2350.79
5575.17
4294.09
4088.05
4294.09
1.00
1.00
4973.85
6387.31
MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau
1347.90
1482.69
954.81
1047.19
3848.27
4233.09
2725.98
2989.73
0.71
0.71
3618.30
4001.35
MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp
3674.90
4265.76
3001.48
3349.96
4848.18
5622.73
3959.76
4415.60
0.79
0.71
4653.84
6176.16
MTV CấpthoátnướcTràVinh
2915.79
3388.37
2231.81
2819.79
5713.92
5966.48
4373.55
4965.28
1.00
1.00
5459.85
5533.45
Trungbình
2987.28
23072.12
70.806
99.23
5269.47
5871
4167.05
4857.63
0.85
0.87
4480.46
5212.67
Каталог:
COMMONS
->
FileDown.aspx?filecode=1
->
2016
2016 -> Assessment report
COMMONS -> Ban quản lý DỰ Án phát triển hạ TẦng kỹ thuậT (mabutip)
tải về
7.89 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
35
36
37
38
39
40
41
42
...
47
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu