MỤc lục danh mục bảng danh mục hình danh mục biểU ĐỒ CÁc chữ viết tắT


Bảng 2.3: Chất lượng nước mặt tại Đồng Tháp đợt 2 (từ 20/11/2006 đến 26/11/2006)



tải về 2.62 Mb.
trang24/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.62 Mb.
#23429
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

Bảng 2.3: Chất lượng nước mặt tại Đồng Tháp đợt 2 (từ 20/11/2006 đến 26/11/2006)

STT

Thông số

Đơn vị tính

NM - 01

NM - 02

NM - 03

NM - 04

NM - 05

NM - 06

NM - 07

NM - 08

TCVN

5942–1995

Loại A

Loại B

1

Nhiệt độ

oC

28,1

27,6

28,7

29,2

28

29,3

27,9

28,5

-

-

2

pH

-

7,41

7,2

7,54

7,61

7,47

7,59

7,36

7,25

6 – 8,5

5,5 – 9

3

EC

S/cm

85,6

127,5

107,2

127,9

97,3

85

176,2

107,8

-

-

4

TDS

mg/L

23

39

59

72

42

34

53

86

-

-

5

BOD5

mg/L

3

3

6

9

2

3

4

3

<4

<25

6

COD

mg/L

13

9

14

27

6

8

16

8

<10

<35

7

DO

mg/L

2,56

2,17

3,22

2,11

2,09

2,36

2,22

2,49

≥6

≥2

8

SS

mg/L

135

179

67

31

21

12

126

9

20

80

9

Amônia

mg/L

0,130

0,290

0,090

0,210

1,640

2,390

0,140

0,090

0,05

1

10

Nitrat

mg/L

0,14

0,01

1,26

0,57

2,62

1,73

0,09

0,73

10

15

11

Nitrit

mg/L

KPH

0,003

0,007

0,011

0,175

0,421

KPH

0,033

0,01

0,05

12

Clorua

mg/L

2

10

7

13

3

5

6

11

-

-

13

Phot phat

mg/L

0,08

0,01

0,15

0,18

0,02

0,06

0,08

0,01

-

-

14

Sắt tổng

mg/L

2,81

0,96

1,84

2,34

0,36

0,74

0,97

0,54

1

2

15

Chì

mg/L

0,0021

KPH

0,0008

0,0003

0,0003

KPH

KPH

0,0016

0,05

0,1

16

Độ đục

NTU

178

159

45

16,2

9,1

11,9

72,3

3,1

-

-

17

Tổng coliform

MPN/100ml

1.100

24.000.000

110.000

24.000

9.300

11.000

430.000

2.400

5.000

10.000

Bảng 2.3: Chất lượng nước mặt tại Đồng Tháp đợt 2 (từ 20/11/2006 đến 26/11/2006) (tiếp theo)

STT

Thông số

Đơn vị tính

NM - 09

NM - 10

NM - 11

NM - 12

NM - 13

NM - 14

NM - 15

TCVN

5942–1995

Loại A

Loại B

1

Nhiệt độ

oC

29

27,8

28,4

28

28,7

27,6

29

-

-

2

pH

-

7,03

7,11

7,41

7,64

7,34

7,93

7,82

6 – 8,5

5,5 – 9

3

EC

S/cm

99,3

45,1

67,7

105,9

111,4

92,7

87,3

-

-

4

TDS

mg/L

47

56

35

61

71

46

35

-

-

5

BOD5

mg/L

6

7

8

5

11

6

4

<4

<25

6

COD

mg/L

13

24

12

11

24

9

12

<10

<35

7

DO

mg/L

2

1,69

1,97

2,54

2,66

1,99

2,1

≥6

≥2

8

SS

mg/L

73

17

21

64

13

24

52

20

80

9

Amônia

mg/L

0,130

0,260

0,930

1,270

0,810

3,780

0,040

0,05

1

10

Nitrat

mg/L

1,29

0,24

0,05

1,03

0,65

0,29

0,88

10

15

11

Nitrit

mg/L

0,002

0,005

KPH

0,141

0,024

0,012

0,029

0,01

0,05

12

Clorua

mg/L

3

0,6

2

9

14

7

4

-

-

13

Phot phat

mg/L

0,05

0,18

0,02

0,04

0,18

0,06

0,17

-

-

14

Sắt tổng

mg/L

0,37

1,33

1,26

0,35

0,89

0,13

0,97

1

2

15

Chì

mg/L

0,0012

0,0009

KPH

0,0004

0,0005

KPH

KPH

0,05

0,1

16

Độ đục

NTU

245

6,7

12,6

32,3

7,2

6,5

27,6

-

-

17

Tổng coliform

MPN/100ml

11.000

4.300

24.000

4.300.000

24.000

9.300

43.000

5.000

10.000


PHẦN 3

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG NƯỚC NGẦM

Bảng 3.1: Vị trí lấy mẫu

STT

Thị xã/Huyện

Ký hiệu mẫu

Vị trí quan trắc

Tọa độ

Kinh độ

Vĩ độ

1

Thị xã Cao Lãnh

NN-01

Nước ngầm nhà ông Võ Văn Luễn - Tổ 33, Khóm 1, P, 11, Thị xã Cao Lãnh,

105o35'27,3"

10o28'48,9"

NN-02

Nước ngầm nhà ông Huỳnh Văn Beo – Khu công nghiệp Trần Quốc Toản, Thị xã Cao Lãnh,

105o33'55,1"

10o30'14,2"

2

Huyện Tân Hồng

NN-03

Nhà ông Nguyễn Tắng Kín – 93 Hùng Vương, Thị trấn Sà Rài

105o26'47,4"

10o52'47,3"

3

Huyện Tháp Mười

NN-04

Nước ngầm nhà ông Lương Văn Kỷ – Ấp 3, Xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười,

105o49'38,3"

10o33'58,4"

NN-05

Nước ngầm Trạm cấp nước Huyện Tháp Mười,

105o50'54,3"

10o31'12,7"

4

Huyện Cao Lãnh

NN-06

Nước ngầm nhà ông Võ Duy Tích - Ấp Đông Mỹ, Xã Mỹ Hội, Huyện Cao Lãnh,

105o43'11,2"

10o24'12,0"

5

Huyện Châu Thành

NN-07

Nước ngầm nhà ông Hồ Văn Hoàng - Ấp Tân Bình, Xã Tân Thuận, Huyện Châu Thành,

105o49'42,1"

10o16'07,1"

Bảng 3.2: Chất lượng nước ngầm tại Đồng Tháp đợt 1 (từ 06/10/2006 đến 11/10/2006)

STT

Thông số

Đơn vị tính

NN - 01

NN - 02

NN - 03

NN - 04

NN - 05

NN - 06

NN - 07

TCVN (5944-1995)

1

pH




5,67

6,98

7,24

7,11

5,43

6,69

5,41

6,5-8,5

4

Độ cứng

mg/L

430

1,090

1,020

170

200

860

400

300-500

5

Độ màu

Pt-Co

5

19

81

0

0

11

0

5 - 50

6

Amôniac

mg/L

14,16

0,58

0,21

0

0,11

0

0,32

-

7

Nitrat

mg/L

0,23

1,12

0,08

1,26

0

0,96

0,15

45

8

Nitrit

mg/L

0,031

0

0

0

0

0,043

0,001

-

9

Clorua

mg/L

204

642

428

16

10

810

0,8

200-600

10

Sắt tổng

mg/L

2,41

1,11

0,23

1,45

2,75

0,96

2,80

1-5

11

Chì

mg/L

0,0012

0,0007

KPH

0,0011

0,0023

0,0006

KPH

0,05

12

As

μg/L

0,15

KPH

0,31

KPH

1,22

0,56

0,05

50

13

Mangan

mg/L

0,13

1,7

0,7

0

0,016

1,82

0,006

0,1-0,5

14

Tổng coliform

MPN/100ml

9

<3

240

<3

110

24

9

3


Каталог: nonghocbucket -> UploadDocument server07 id50526 114188
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Trường Đại Học Mỏ Địa Chất Khoa Dầu Khí Lời mở đầu
UploadDocument server07 id50526 114188 -> MỤc lục mở ĐẦU 10 Xuất xứ của dự án 10
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Thiết kế MÔn học nhà MÁY ĐIỆn lời nóI ĐẦU
UploadDocument server07 id50526 114188 -> ĐỀ TÀi ngân hàng trung ưƠng trưỜng trung cấp kt-cn đÔng nam
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Seminar staphylococcus aureus và những đIỀu cần biếT
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Bài thảo luận Đánh giá chất lượng sản phẩm dầu thực vật Môn Phân Tích Thực Phẩm Nhóm 2 : Hoàng – Hùng Hiếu Hồng
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Luận văn tốt nghiệp gvhd: pgs. Ts nguyền Ngọc Huyền MỤc lục danh mục các chữ viết tắT
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Aïi Hoïc Quoác Gia Tp
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Mục lục Tổng quan về thịt
UploadDocument server07 id50526 114188 -> Gvhd: Nguyễn Minh Hùng Đề tài: Tìm Hiểu & Nghiên Cứu cpu

tải về 2.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương