Máy tính
524801
|
Máy tính
|
51480101
|
Khoa học máy tính
|
52480101
|
Khoa học máy tính
|
51480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
52480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
|
52480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
51480104
|
Hệ thống thông tin
|
52480104
|
Hệ thống thông tin
|
514802
|
Công nghệ thông tin
|
524802
|
Công nghệ thông tin
|
51480201
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
Công nghệ thông tin
|
51480202
|
Tin học ứng dụng
|
|
|
5151
|
Công nghệ kỹ thuật
|
5251
|
Công nghệ kỹ thuật
|
515101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
525101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
51510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
|
|
51510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
52510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
51510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
52510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
51510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
51510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
52510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
515102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
525102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
51510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
52510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
51510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
52510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
51510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
51510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
52510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
51510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
52510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
|
|
52510210
|
Công thôn
|
515103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
525103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
51510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
52510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
51510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
51510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
52510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
51510304
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
52510304
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
515104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
525104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
51510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
52510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
51510402
|
Công nghệ vật liệu
|
52510402
|
Công nghệ vật liệu
|
51510405
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
|
51510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
515105
|
Công nghệ sản xuất
|
|
|
51510501
|
Công nghệ in
|
|
|
51510503
|
Công nghệ hàn
|
|
|
51510505
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
|
|
515106
|
Quản lý công nghiệp
|
525106
|
Quản lý công nghiệp
|
51510601
|
Quản lý công nghiệp
|
52510601
|
Quản lý công nghiệp
|
|
|
52510602
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
|
|
52510603
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
|
52510604
|
Kinh tế công nghiệp
|
515109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
51515901
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
|
|
51515902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
|
|
515110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
|
51511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
|
51511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
|
|
|
|
5252
|
Kỹ thuật
|
|
|
525201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
|
|
52520101
|
Cơ kỹ thuật
|
|
|
52520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
|
52520114
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
|
|
52520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
|
52520120
|
Kỹ thuật hàng không
|
|
|
52520122
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
|
|
525202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
52520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
52520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
|
52520212
|
Kỹ thuật y sinh*
|
|
|
52520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
|
|
52520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
|
|
525203
|
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
|
|
52520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
|
|
52520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
|
|
52520310
|
Kỹ thuật vật liệu kim loại
|
|
|
52520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
|
525204
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
|
52520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
|
52520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
|
|
525205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
52520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
|
|
52520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
|
|
52520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
|
|
52520504
|
Kỹ thuật biển
|
|
|
525206
|
Kỹ thuật mỏ
|
|
|
52520601
|
Kỹ thuật mỏ
|
|
|
52520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
|
|
52520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
5154
|
Sản xuất và chế biến
|
5254
|
Sản xuất và chế biến
|
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
525401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
51540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
51540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
52540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
51540105
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
52540105
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
515402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
525402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
52540201
|
Kỹ thuật dệt
|
51540202
|
Công nghệ sợi, dệt
|
52540202
|
Công nghệ sợi, dệt
|
51540204
|
Công nghệ may
|
52540204
|
Công nghệ may
|
51540206
|
Công nghệ da giày
|
52540206
|
Công nghệ da giày
|
515403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
525403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
51540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
52540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
51540302
|
Công nghệ giấy và bột giấy
|
|
|
5158
|
Kiến trúc và xây dựng
|
5258
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
|
525801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
|
|
52580102
|
Kiến trúc
|
|
|
52580105
|
Quy hoạch vùng và đô thị
|
|
|
52580110
|
Kiến trúc cảnh quan
|
|
|
525802
|
Xây dựng
|
|
|
52580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
|
52580203
|
Kỹ thuật công trình biển
|
|
|
52580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
|
52580208
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
|
52580210
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
|
|
52580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|