|
|
52220214
|
Đông Nam Á học
|
|
|
52220215
|
Trung Quốc học
|
|
|
52220216
|
Nhật Bản học
|
|
|
52220217
|
Hàn Quốc học
|
|
|
52220218
|
Khu vực Thái Bình Dương học
|
512203
|
Nhân văn khác
|
522203
|
Nhân văn khác
|
|
|
52220301
|
Triết học
|
|
|
52220310
|
Lịch sử
|
|
|
52220320
|
Ngôn ngữ học
|
|
|
52220330
|
Văn học
|
|
|
52220340
|
Văn hoá học
|
51220342
|
Quản lý văn hoá
|
52220342
|
Quản lý văn hoá
|
51220343
|
Quản lý thể dục thể thao*
|
52220343
|
Quản lý thể dục thể thao*
|
|
|
5231
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
523101
|
Kinh tế học
|
|
|
52310101
|
Kinh tế
|
|
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
|
|
523102
|
Khoa học chính trị
|
|
|
52310201
|
Chính trị học
|
|
|
52310202
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
|
|
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
|
|
52310206
|
Quan hệ quốc tế
|
|
|
523103
|
Xã hội học và Nhân học
|
|
|
52310301
|
Xã hội học
|
|
|
52310302
|
Nhân học
|
|
|
523104
|
Tâm lý học
|
|
|
52310401
|
Tâm lý học
|
|
|
52310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
|
|
523105
|
Địa lý học
|
|
|
52310501
|
Địa lý học
|
|
|
52310502
|
Bản đồ học
|
5132
|
Báo chí và thông tin
|
5232
|
Báo chí và thông tin
|
513201
|
Báo chí và truyền thông
|
523201
|
Báo chí và truyền thông
|
51320101
|
Báo chí
|
52320101
|
Báo chí
|
51320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
52320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
51340406
|
Công nghệ truyền thông
|
52340406
|
Công nghệ truyền thông
|
|
|
52360708
|
Quan hệ công chúng
|
513202
|
Thông tin -Thư viện
|
523202
|
Thông tin - Thư viện
|
|
|
52320201
|
Thông tin học
|
51320202
|
Khoa học thư viện
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
513203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
523203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
51320303
|
Lưu trữ học
|
52320303
|
Lưu trữ học
|
51320305
|
Bảo tàng học
|
52320305
|
Bảo tàng học
|
513204
|
Xuất bản - Phát hành
|
523204
|
Xuất bản - Phát hành
|
|
|
52320401
|
Xuất bản
|
51320402
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
52320402
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
5134
|
Kinh doanh và quản lý
|
5234
|
Kinh doanh và quản lý
|
513401
|
Kinh doanh
|
523401
|
Kinh doanh
|
51340101
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
51340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
51340107
|
Quản trị khách sạn
|
52340107
|
Quản trị khách sạn
|
51340109
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
52340109
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
51340115
|
Marketing
|
52340115
|
Marketing
|
|
|
52340116
|
Bất động sản
|
|
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
51340121
|
Kinh doanh thương mại
|
52340121
|
Kinh doanh thương mại
|
513402
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
523402
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
51340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
52340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
51340202
|
Bảo hiểm
|
52340202
|
Bảo hiểm
|
513403
|
Kế toán – Kiểm toán
|
523403
|
Kế toán – Kiểm toán
|
51340301
|
Kế toán
|
52340301
|
Kế toán
|
51340302
|
Kiểm toán
|
52340302
|
Kiểm toán
|
513404
|
Quản trị – Quản lý
|
523404
|
Quản trị – Quản lý
|
|
|
52340401
|
Khoa học quản lý
|
51340404
|
Quản trị nhân lực
|
52340404
|
Quản trị nhân lực
|
51340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
52340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
51340406
|
Quản trị văn phòng
|
52340406
|
Quản trị văn phòng
|
51340407
|
Thư ký văn phòng
|
|
|
5138
|
Pháp luật
|
5238
|
Pháp luật
|
|
|
523801
|
Luật
|
|
|
52380101
|
Luật
|
|
|
52380107
|
Luật kinh tế
|
|
|
52380108
|
Luật quốc tế
|
513802
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
|
51380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
|
5142
|
Khoa học sự sống
|
5242
|
Khoa học sự sống
|
|
|
524201
|
Sinh học
|
|
|
52420101
|
Sinh học
|
514202
|
Sinh học ứng dụng
|
524202
|
Sinh học ứng dụng
|
51420201
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
51420202
|
Kỹ thuật sinh học*
|
52420202
|
Kỹ thuật sinh học*
|
51420203
|
Sinh học ứng dụng
|
52420203
|
Sinh học ứng dụng
|
5144
|
Khoa học tự nhiên
|
5244
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
524401
|
Khoa học vật chất
|
|
|
52440101
|
Thiên văn học
|
|
|
52440102
|
Vật lý học
|
|
|
52440112
|
Hoá học
|
|
|
52430122
|
Khoa học vật liệu
|
514402
|
Khoa học trái đất
|
524402
|
Khoa học trái đất
|
|
|
52440201
|
Địa chất học
|
|
|
52440217
|
Địa lý tự nhiên
|
51440221
|
Khí tượng học
|
52440221
|
Khí tượng học
|
51440224
|
Thuỷ văn
|
52440224
|
Thuỷ văn
|
|
|
52440228
|
Hải dương học
|
|
|
524403
|
Khoa học môi trường
|
|
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
|
|
52440306
|
Khoa học đất
|
5146
|
Toán và thống kê
|
5246
|
Toán và thống kê
|
|
|
524601
|
Toán học
|
|
|
52460101
|
Toán học
|
|
|
52460112
|
Toán ứng dụng
|
|
|
52460115
|
Toán cơ
|
514602
|
Thống kê
|
524602
|
Thống kê
|
51460201
|
Thống kê
|
52460201
|
Thống kê
|
5148
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
5248
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
514801
|
|