5114
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
5214
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
521401
|
Khoa học giáo dục
|
|
|
52140101
|
Giáo dục học
|
|
|
52140114
|
Quản lý giáo dục
|
511402
|
Đào tạo giáo viên
|
521402
|
Đào tạo giáo viên
|
51140201
|
Giáo dục Mầm non
|
52140201
|
Giáo dục Mầm non
|
51140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
52140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
52140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
51140204
|
Giáo dục Công dân
|
52140204
|
Giáo dục Công dân
|
|
|
52140205
|
Giáo dục Chính trị
|
51140206
|
Giáo dục Thể chất
|
52140206
|
Giáo dục Thể chất
|
51140207
|
Huấn luyện thể thao*
|
52140207
|
Huấn luyện thể thao*
|
51140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
52140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
51140209
|
Sư phạm Toán học
|
52140209
|
Sư phạm Toán học
|
51140210
|
Sư phạm Tin học
|
52140210
|
Sư phạm Tin học
|
51140211
|
Sư phạm Vật lý
|
52140211
|
Sư phạm Vật lý
|
51140212
|
Sư phạm Hoá học
|
52140212
|
Sư phạm Hoá học
|
51140213
|
Sư phạm Sinh học
|
52140213
|
Sư phạm Sinh học
|
51140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
52140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
51140215
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
52140215
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
51140216
|
Sư phạm Kinh tế gia đình
|
|
|
51140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
52140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
51140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
52140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
51140219
|
Sư phạm Địa lý
|
52140219
|
Sư phạm Địa lý
|
51140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
52140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
51140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
52140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
|
|
52140225
|
Sư phạm Tiếng Jrai
|
|
|
52140226
|
Sư phạm Tiếng Khme
|
|
|
52140227
|
Sư phạm Tiếng H'mong
|
|
|
52140228
|
Sư phạm Tiếng Chăm
|
51140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
|
|
52140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
|
|
52140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
|
|
52140234
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
|
|
52140235
|
Sư phạm Tiếng Đức
|
|
|
52140236
|
Sư phạm Tiếng Nhật
|
5121
|
Nghệ thuật
|
5221
|
Nghệ thuật
|
512101
|
Mỹ thuật
|
522101
|
Mỹ thuật
|
|
|
52210101
|
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
|
|
|
|
|
51210103
|
Hội hoạ
|
52210103
|
Hội hoạ
|
51210104
|
Đồ hoạ
|
52210104
|
Đồ hoạ
|
51210105
|
Điêu khắc
|
52210105
|
Điêu khắc
|
51210107
|
Gốm
|
52210107
|
Gốm
|
512102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
522102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
|
|
52210201
|
Âm nhạc học
|
51210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
52210203
|
Sáng tác âm nhạc
|
51210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
52210204
|
Chỉ huy âm nhạc
|
51210205
|
Thanh nhạc
|
52210205
|
Thanh nhạc
|
51210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
52210207
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
51210208
|
Piano
|
52210208
|
Piano
|
51210209
|
Nhạc Jazz
|
52210209
|
Nhạc Jazz
|
51210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
52210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
|
52210221
|
Lý luận và phê bình sân khấu
|
|
|
52210225
|
Biên kịch sân khấu
|
51210226
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
52210226
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
51210227
|
Đạo diễn sân khấu
|
52210227
|
Đạo diễn sân khấu
|
|
|
52210231
|
Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình
|
|
|
52210233
|
Biên kịch điện ảnh - truyền hình
|
51210234
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
52210234
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
|
|
52210235
|
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình
|
51210236
|
Quay phim
|
52210236
|
Quay phim
|
|
|
52210241
|
Lý luận, phê bình múa
|
51210242
|
Diễn viên múa
|
52210242
|
Diễn viên múa
|
51210243
|
Biên đạo múa
|
52210243
|
Biên đạo múa
|
51210244
|
Huấn luyện múa
|
52210244
|
Huấn luyện múa
|
512103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
522103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
51210301
|
Nhiếp ảnh
|
52210301
|
Nhiếp ảnh
|
51210302
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
52210302
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
51210303
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
52210303
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
512104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
522104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
51210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
52210402
|
Thiết kế công nghiệp
|
51210403
|
Thiết kế đồ họa
|
52210403
|
Thiết kế đồ họa
|
51210404
|
Thiết kế thời trang
|
52210404
|
Thiết kế thời trang
|
51210405
|
Thiết kế nội thất
|
52210405
|
Thiết kế nội thất
|
51210406
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
52210406
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
5122
|
Nhân văn
|
5222
|
Nhân văn
|
512201
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
|
522201
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
|
51220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
|
52220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
|
|
|
52220104
|
Hán Nôm
|
|
|
52220105
|
Ngôn ngữ Jrai
|
|
|
52220106
|
Ngôn ngữ Khme
|
|
|
52220107
|
Ngôn ngữ H'mong
|
|
|
52220108
|
Ngôn ngữ Chăm
|
|
|
52220110
|
Sáng tác văn học
|
51220112
|
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
52220112
|
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
51220113
|
Việt Nam học
|
52220113
|
Việt Nam học
|
512202
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
|
522202
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
|
51220201
|
Tiếng Anh
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
|
52220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
51220203
|
Tiếng Pháp
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
51220204
|
Tiếng Trung Quốc
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
|
52220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
|
|
52220206
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
|
|
52220207
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
|
|
|
52220208
|
Ngôn ngữ Italia
|
51220209
|
Tiếng Nhật
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
|
|
52220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
|
|
52220211
|
Ngôn ngữ Ảrập
|
|
|
52220212
|
Quốc tế học
|
|
|
52220213
|
Đông phương học
|