60340414
|
Quản lý công nghiệp
|
|
|
60340416
|
Quản lý năng lượng
|
|
|
6038
|
Pháp luật
|
6238
|
Pháp luật
|
603801
|
Luật
|
623801
|
Luật
|
60380101
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
62380101
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
|
60380102
|
Luật hiến pháp và luật hành chính
|
62380102
|
Luật hiến pháp và luật hành chính
|
60380103
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự
|
62380103
|
Luật dân sự và tố tụng dân sự
|
60380104
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
62380104
|
Luật hình sự và tố tụng hình sự
|
60380105
|
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
|
62380105
|
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
|
60380107
|
Luật kinh tế
|
62380107
|
Luật kinh tế
|
60380108
|
Luật quốc tế
|
62380108
|
Luật quốc tế
|
6042
|
Khoa học sự sống
|
6242
|
Khoa học sự sống
|
604201
|
Sinh học
|
624201
|
Sinh học
|
60420102
|
Nhân chủng học
|
62420102
|
Nhân chủng học
|
60420103
|
Động vật học
|
62420103
|
Động vật học
|
|
|
62420104
|
Sinh lý học người và động vật
|
|
|
62420105
|
Ký sinh trùng học
|
|
|
62420106
|
Côn trùng học
|
|
|
62420107
|
Vi sinh vật học
|
|
|
62420108
|
Thuỷ sinh vật học
|
60420111
|
Thực vật học
|
62420111
|
Thực vật học
|
|
|
62420112
|
Sinh lý học thực vật
|
60420114
|
Sinh học thực nghiệm
|
|
|
|
|
62420115
|
Lý sinh học
|
|
|
62420116
|
Hoá sinh học
|
|
|
62420117
|
Mô - phôi và tế bào học
|
60420120
|
Sinh thái học
|
62420120
|
Sinh thái học
|
60420121
|
Di truyền học
|
62420121
|
Di truyền học
|
604202
|
Sinh học ứng dụng
|
624202
|
Sinh học ứng dụng
|
60420201
|
Công nghệ sinh học
|
62420201
|
Công nghệ sinh học
|
6044
|
Khoa học tự nhiên
|
6244
|
Khoa học tự nhiên
|
604401
|
Khoa học vật chất
|
624401
|
Khoa học vật chất
|
60440101
|
Thiên văn học
|
62440101
|
Thiên văn học
|
60440103
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
62440103
|
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
|
60440104
|
Vật lý chất rắn
|
62440104
|
Vật lý chất rắn
|
60440105
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
62440105
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
60440106
|
Vật lý nguyên tử
|
62440106
|
Vật lý nguyên tử
|
60440109
|
Quang học
|
62440109
|
Quang học
|
60440111
|
Vật lý địa cầu
|
62440111
|
Vật lý địa cầu
|
60440113
|
Hoá vô cơ
|
62440113
|
Hoá vô cơ
|
60440114
|
Hoá hữu cơ
|
62440114
|
Hoá hữu cơ
|
|
|
62440115
|
Hóa dầu
|
|
|
62440117
|
Hoá học các hợp chất thiên nhiên
|
60440118
|
Hoá phân tích
|
62440118
|
Hoá phân tích
|
60440119
|
Hoá lí thuyết và hoá lí
|
62440119
|
Hoá lí thuyết và hoá lí
|
60440120
|
Hóa môi trường
|
62440120
|
Hóa môi trường
|
60440122
|
Khoa học vật liệu
|
|
|
|
|
62440123
|
Vật liệu điện tử
|
|
|
62440125
|
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
|
|
|
62440129
|
Kim loại học
|
604402
|
Khoa học trái đất
|
624402
|
Khoa học trái đất
|
60440201
|
Địa chất học
|
62440201
|
Địa chất học
|
60440205
|
Khoáng vật học và địa hoá học
|
62440205
|
Khoáng vật học và địa hoá học
|
60440210
|
Địa vật lí
|
62440210
|
Địa vật lí
|
60440214
|
Bản đồ viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
62440214
|
Bản đồ viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
60440217
|
Địa lí tự nhiên
|
62440217
|
Địa lí tự nhiên
|
60440218
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
62440218
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
60440220
|
Địa lí tài nguyên và môi trường
|
62440220
|
Địa lí tài nguyên và môi trường
|
60440222
|
Khí tượng và khí hậu học
|
62440222
|
Khí tượng và khí hậu học
|
60440224
|
Thuỷ văn học
|
62440224
|
Thuỷ văn học
|
60440228
|
Hải dương học
|
62440228
|
Hải dương học
|
604403
|
Khoa học môi trường
|
624403
|
Khoa học môi trường
|
60440301
|
Khoa học môi trường
|
62440301
|
Khoa học môi trường
|
|
|
62440303
|
Môi trường đất và nước
|
|
|
62440304
|
Môi trường không khí
|
6046
|
Toán và thống kê
|
6246
|
Toán và thống kê
|
604601
|
Toán học
|
624601
|
Toán học
|
60460102
|
Toán giải tích
|
62460102
|
Toán giải tích
|
|
|
62460103
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
60460104
|
Đại số và lí thuyết số
|
62460104
|
Đại số và lí thuyết số
|
60460105
|
Hình học và tôpô
|
62460105
|
Hình học và tôpô
|
60460106
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
62460106
|
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học
|
60460110
|
Cơ sở toán học cho tin học
|
62460110
|
Cơ sở toán học cho tin học
|
60460112
|
Toán ứng dụng
|
62460112
|
Toán ứng dụng
|
60460113
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
|
|
604602
|
Thống kê
|
624602
|
Thống kê
|
60460201
|
Thống kê
|
62460201
|
Thống kê
|
6048
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
6248
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
604801
|
Máy tính
|
624801
|
Máy tính
|
60480101
|
Khoa học máy tính
|
62480101
|
Khoa học máy tính
|
60480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
62480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
60480104
|
Hệ thống thông tin
|
62480104
|
Hệ thống thông tin
|
604802
|
Công nghệ thông tin
|
624802
|
Công nghệ thông tin
|
60480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
6051
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
605106
|
Quản lý công nghiệp
|
|
|
6052
|
Kỹ thuật
|
6252
|
Kỹ thuật
|
605201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
625201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
60520101
|
Cơ kỹ thuật
|
62520101
|
Cơ kỹ thuật
|
60520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
62520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
60520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
60520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
62520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
60520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
62520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
60520117
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
|
605202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
625202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
60520202
|
Kỹ thuật điện
|
62520202
|
Kỹ thuật điện
|
60520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
62520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
60520204
|
Kỹ thuật rađa - dẫn đường
|
62520204
|
Kỹ thuật rađa - dẫn đường
|
60520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
62520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
60520209
|
Kỹ thuật mật mã
|
|
|
60520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
|
|
60520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
62520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
60520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
62520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
605203
|
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
625203
|
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
60520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
62520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
60520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
62520309
|
Kỹ thuật vật liệu
|
60520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
62520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
605204
|
Vật lý kỹ thuật
|
625204
|
Vật lý kỹ thuật
|
60520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
62520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
60520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
62520402
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
605205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
625205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
60520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
62520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
60520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
62520502
|
Kỹ thuật địa vật lý
|
60520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
62520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
605206
|
Kỹ thuật mỏ
|
625206
|
Kỹ thuật mỏ
|
60520602
|
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
|
62520602
|
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
|
60520603
|
Khai thác mỏ
|
62520603
|
Khai thác mỏ
|
60520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
62520604
|
Kỹ thuật dầu khí
|
60520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
62520607
|
Kỹ thuật tuyển khoáng
|
|