234
1
|
CT0920M133
|
Phạm Thị Yến
|
Nhi
|
CT0920M2
|
KT
|
Trường đại học Cần Thơ
|
Kế toán hoạt động thu sự nghiệp
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
235
|
1
|
CT0920M134
|
Thạch Yến
|
Nhi
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH thương mại – dịch vụ - vận tải Toàn Phát
|
Kế toán nguyên vật liệu
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
236
|
1
|
CT0920M135
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
CT0920M2
|
KT
|
Cty Cổ phần đầu tư xây dựng viễn thông CTC Cần Thơ
|
Phân tích mối liên hệ Chi Phí - Khối lượng - Lợi nhuận tại Cty Cổ phần đầu tư xây dựng viễn thông CTC Cần Thơ
|
MDL
|
Dương Quế
|
Nhu
|
1871
|
ThS
|
GV
|
237
|
1
|
CT0920M136
|
Nguyễn Thị
|
Nhiên
|
CT0920M2
|
KT
|
Ngân hàng thương mại Việt Á chi nhánh Bạc Liêu
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
MDL
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
1984
|
ThS
|
GV
|
238
|
1
|
CT0920M137
|
Lê Thị
|
Nhung
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phân Đồng Tâm
|
phân tích mối liên hệ giữa chi phí khối lượng va lợi nhuận tại công ty cổ phân Đồng Tâm
|
MDL
|
Lê Quang
|
Viết
|
1147
|
ThS
|
GV
|
239
|
1
|
CT0920M138
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhung
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH xây dựng Thương mại du lịch Công Lý
|
Phân tích giá thành và đề xuất giải pháp giảm giá thành sản phẩm vi sinh Compost tại công ty TNHH xây dựng Thương mại du lịch Công Lý
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
240
|
1
|
CT0920M139
|
Trần Hồng
|
Nhung
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty xây dựng Trí Việt
|
Kế toán mua hàng bán
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
241
|
1
|
CT0920M140
|
Trần Thị Thùy
|
Nhung
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Sài Gòn Ô Tô
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
242
|
1
|
CT0920M141
|
Lê Trọng
|
Nhân
|
CT0920M2
|
KT
|
Chi cục thuế nhà nước huyện thới lai tp cần thơ
|
Phân tích tình hình thu thuế tại chi cục thuế nhà nước huyện thới lai tp cần thơ
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
1780
|
ThS
|
GV
|
243
|
1
|
CT0920M142
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH và đầu tư xây dựng Phát Đạt
|
Vốn bằng tiền
|
QTKD
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
2224
|
ThS
|
GV
|
244
|
1
|
CT0920M143
|
Trần Thị Ái
|
Nhân
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH thương mại – dịch vụ - vận tải Toàn Phát
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
558
|
ThS
|
GVC
|
245
|
1
|
CT0920M145
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Buôn Phương
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
246
|
1
|
CT0920M146
|
Phan Thị Hồng
|
Oanh
|
CT0920M2
|
KT
|
Xí nghiệp đường Vị Thanh casuco
|
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
247
|
1
|
CT0920M147
|
Khưu Thành
|
Phong
|
CT0920M2
|
KT
|
Xí nghiệp đường Vị Thanh casuco
|
kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
248
|
1
|
CT0920M148
|
Đặng Xuân
|
Phong
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH thương mại – dịch vụ - vận tải Toàn Phát
|
Phân tích tình hình tài chính
|
QTKD
|
Trương Hòa
|
Bình
|
566
|
ThS
|
GVC
|
249
|
1
|
CT0920M149
|
Nguyễn Quốc
|
Phuông
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần du lịch và vận tải Phương Trang
|
kế toán tài sản cố định tại công ty cổ phần du lịch và vận tải Phương Trang
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
250
|
1
|
CT0920M150
|
Nguyễn Thị Bé
|
Phương
|
CT0920M2
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Tấn Thịnh
|
Kế toán doanh thu chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
251
|
1
|
CT0920M151
|
Ngô Diễm
|
Phương
|
CT0920M2
|
KT
|
|
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
540
|
ThS
|
GVC
|
252
|
1
|
CT0920M152
|
Ngô Thái
|
Phương
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư – xây dựng Phát Đạt
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
253
|
1
|
CT0920M153
|
Lê Thị Ngọc
|
Phường
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Trung Nam
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
MDL
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
2114
|
ThS
|
GV
|
254
|
1
|
CT0920M154
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty thủy sản Cafatex
|
Phân tích thình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
MDL
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
1980
|
ThS
|
GV
|
255
|
1
|
CT0920M155
|
Võ Kiều
|
Phượng
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty dệt vải Phong Phú
|
Chi phí nguyên vật liệu
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
1981
|
ThS
|
GV
|
256
|
1
|
CT0920M156
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Phấn
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần Gentraco
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
QTKD
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
1781
|
ThS
|
GV
|
257
|
1
|
CT0920M157
|
Nguyễn Nhựt
|
Phổ
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH và đầu tư xây dựng Phát Đạt
|
Kế toán các khoảng phải thu và phải trả
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
258
|
1
|
CT0920M158
|
Nguyễn Vạn
|
Phú
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty thủy sản Cafatex
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
259
|
1
|
CT0920M159
|
Ông Khắc
|
Phục
|
CT0920M2
|
KT
|
công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Phân tích tình hình tài chính tại công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
1878
|
ThS
|
GV
|
260
|
1
|
CT0920M160
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phụng
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
Phân tích mối liên hệ chi phí và lợi nhuận của công ty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
VPK
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
570
|
ThS
|
GVC
|
261
|
1
|
CT0920M162
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Quyên
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
262
|
1
|
CT0920M163
|
Đỗ
|
Quyên
|
CT0920M2
|
KT
|
công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
263
|
1
|
CT0920M164
|
Phạm Thị Thanh
|
Quyền
|
CT0920M2
|
KT
|
Doanh nghiệp Thuận Phát
|
Nghiên cứu hành vi tổ chức của nhân viên phòng kế toán trong công tác quản trị nhân sự tại Doanh nghiệp Thuận Phát
|
QTKD
|
Trương Hòa
|
Bình
|
566
|
ThS
|
GVC
|
264
|
1
|
CT0920M165
|
Trần Anh
|
Quân
|
CT0920M2
|
KT
|
|
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
265
|
1
|
CT0920M166
|
Trần Hà Anh
|
Quốc
|
CT0920M2
|
KT
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH 1 thành viên phát triển và kinh doanh thành phố Cần Thơ_ Xí nghiệp Xây Dựng
|
Phân Tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
266
|
1
|
CT0920M168
|
Bùi Thị Ngọc
|
Son
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
MDL
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
2282
|
ThS
|
GV
|
267
|
1
|
CT0920M169
|
Dương Thái
|
Sơn
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
MDL
|
Dương Quế
|
Nhu
|
1871
|
ThS
|
GV
|
268
|
1
|
CT0920M170
|
Phạm Hồng
|
Sơn
|
CT0920M2
|
KT
|
|
|
MDL
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
1984
|
ThS
|
GV
|
269
|
1
|
CT0920M171
|
Trần Hoàng
|
Sơn
|
CT0920M2
|
KT
|
|