2499
ĐH
|
GV
|
653
|
1
|
ST0921M100
|
Nguyễn Minh
|
Phụng
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp huyện Cù Lao Dung.
|
Phân tích tình hình huy động vốn của ngân hàng Nông nghiệp.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
2497
|
ĐH
|
GV
|
654
|
1
|
ST0921M101
|
Trần Thiện
|
Sang
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Vĩnh Châu
|
Phân tích tình hình huy động vốn và cho vay ngắn hạn.
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
655
|
1
|
ST0921M102
|
Dương Trường
|
Sơn
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
656
|
1
|
ST0921M103
|
Đinh Điền
|
Sơn
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại chi nhánh ngân hàng Ngoại Thương tỉnh Sóc Trăng.
|
Biện pháp nâng cao hoạt động tín dụng đối với hộ sản xuất.
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
657
|
1
|
ST0921M104
|
Trịnh Thị Xuân
|
Thanh
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Mỹ Xuyên.
|
Phân tích tình hình huy động vốn.
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
658
|
1
|
ST0921M105
|
Nguyễn Thị
|
Thoảng
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Ba Xuyên, Sóc Trăng
|
.Phân tích thực trạng hoạt động tín dụng.
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
659
|
1
|
ST0921M107
|
Mại Anh
|
Thư
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động huy động vốn.
|
TCNH
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
2500
|
ĐH
|
GV
|
660
|
1
|
ST0921M108
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Ba Xuyên.
|
Phân tích hoạt động cho vay trung hạn
|
TCNH
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
2499
|
ĐH
|
GV
|
661
|
1
|
ST0921M109
|
Võ Thanh
|
Thảo
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng An Bình tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích tình hình huy động vốn và sử dụng vốn.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
2497
|
ĐH
|
GV
|
662
|
1
|
ST0921M110
|
Hứa Thị Mỹ
|
Tiên
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn.
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
663
|
1
|
ST0921M112
|
Triệu Sở
|
Trang
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Đông Á tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động tín dụng.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
664
|
1
|
ST0921M113
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trăm
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Thạnh Phú, Mỹ Xuyên.
|
Phân tích hoạt động tín dụng nông nghiệp.
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
665
|
1
|
ST0921M114
|
Mã Nhật
|
Trí
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại ngân hàng Công Thương tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn.
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
666
|
1
|
ST0921M115
|
Phạm Thị Bạch
|
Tuyết
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Thành phố Cần Thơ.
|
Phân tích tình hình huy động vốn.
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
667
|
1
|
ST0921M116
|
Trang Bửu
|
Tân
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Châu Thành.
|
Phân tích rủi ro tín dụng.
|
TCNH
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
2500
|
ĐH
|
GV
|
668
|
1
|
ST0921M117
|
Trần Minh
|
Tân
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Ba Xuyên, Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn.
|
TCNH
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
2499
|
ĐH
|
GV
|
669
|
1
|
ST0921M118
|
Sơn Quốc
|
Việt
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Vĩnh Châu.
|
Một số biện pháp nâng cao hoạt động tín dụng ngắn hạn.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
2497
|
ĐH
|
GV
|
670
|
1
|
ST0921M119
|
Võ Quốc
|
Vương
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn.
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
671
|
1
|
ST0921M21
|
Trần Thị Như
|
Ý
|
ST0921M2
|
TC
|
Tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Ba Xuyên, Sóc Trăng.
|
Phân tích tình hình huy động vốn.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
672
|
1
|
ST0922M001
|
Huỳnh Tuấn
|
Anh
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty TNHH Tuấn Huy
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh máy vi tính của Công ty TNHH Tuấn Huy
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
673
|
1
|
ST0922M002
|
Trần Nhật
|
Bảo
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thuỷ sản sạch Việt Nam
|
Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần thuỷ sản sạch Việt Nam
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
674
|
1
|
ST0922M003
|
Trần Thị Bé
|
Bảo
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
675
|
1
|
ST0922M007
|
Nguyễn Thanh
|
Đoàn
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần tư vấn và kiểm định xây dựng Hiệp Hòa Phát
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doang công ty cổ phần tư vấn và kiểm định xây dựng Hiệp Hòa Phát từ năm 2010-6/2013
|
TCNH
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
2500
|
ĐH
|
GV
|
676
|
1
|
ST0922M009
|
Nguyễn Tấn
|
Đức
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Ngọc Trí
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh công ty cổ phần chế biến thực phẩm Ngọc Trí từ năm 2010-6/2013
|
TCNH
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
2499
|
ĐH
|
GV
|
677
|
1
|
ST0922M010
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty TNHH Ba Xuyên
|
Hoạch định chiến lược cho công ty TNHH Ba Xuyên
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
2497
|
ĐH
|
GV
|
678
|
1
|
ST0922M011
|
Trần Văn
|
Giàng
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần Mía đường Cần Thơ
|
Hoạch định chiến lược kinh doanh cho Nhà máy đường Phụng Hiệp của Công ty cổ phần Mía đường Cần Thơ
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
679
|
1
|
ST0922M012
|
Phạm Thị
|
Hiểu
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
680
|
1
|
ST0922M014
|
Đặng Thị Ngọc
|
Huyền
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
Hiệu quả kinh doanh thực trạng và giải pháp của Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
681
|
1
|
ST0922M015
|
Võ Thanh
|
Huệ
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vừa và nhỏ(công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX)
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
682
|
1
|
ST0922M016
|
Võ Thị
|
Hảnh
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
Hoạch định chiến lược cho Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX Sóc Trăng
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
683
|
1
|
ST0922M018
|
Phan Văn
|
Khôn
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty TNHH nhựa và bao bì Hữu Tín
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty TNHH nhựa và bao bì Hữu Tín
|
TCNH
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
2500
|
ĐH
|
GV
|
684
|
1
|
ST0922M019
|
Nguyễn Vũ
|
Linh
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thủy sản STAPIMEX
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần thuỷ sản Sóc Trăng
|
TCNH
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
2499
|
ĐH
|
GV
|
685
|
1
|
ST0922M020
|
Thạch Tấn
|
Liêm
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
2497
|
ĐH
|
GV
|
686
|
1
|
ST0922M021
|
Danh
|
Liện
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
687
|
1
|
ST0922M022
|
Lê Văn Hoàng
|
Nam
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty TNHH Quách Hón
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH Quách Hón
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
688
|
1
|
ST0922M023
|
Đỗ Hoàng
|
Nam
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
689
|
1
|
ST0922M024
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty lương thực Sóc Trăng
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh công ty lương thực Sóc Trăng từ 2010-6/2013
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
690
|
1
|
ST0922M026
|
Nguyễn Văn
|
Phiên
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam từ năm 2010-6/2013
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
691
|
1
|
ST0922M027
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thi
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng thủy sản của Công ty cổ phần chế biến thủy sản Út Xi
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
692
|
1
|
ST0922M028
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
ST0922M1
|
QT
|
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình huy động vốn và giải pháp nâng cao kết quả huy động vốn tại Ngân Hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Sóc Trăng
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
693
|
1
|
ST0922M030
|
Danh Kim
|
Trọng
|
ST0922M1
|
QT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á Chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á Chi nhánh Sóc Trăng
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
694
|
1
|
ST0922M031
|
Mã Ánh
|
Tuyết
|
ST0922M1
|
QT
|
DNTN Thành Tâm
|
Phân tích tình hình tiêu thụ của DNTN Thành Tâm
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
695
|
1
|
ST0922M032
|
Huỳnh Văn
|
Tuấn
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA
|
Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần thực phẩm SAOTA
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
696
|
1
|
ST0922M033
|
Lê Thanh
|
Tuấn
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần sách và thiết bị Sóc Trăng
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần sách và thiết bị Sóc Trăng
|
TCNH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
1629
|
ThS
|
GV
|
697
|
1
|
ST0922M034
|
Lê Thị Ngọc
|
Tư
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần Mía đường Sóc Trăng
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho công ty cổ phần Mía đường Sóc Trăng đến năm 2020
|
TCNH
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
1281
|
ThS
|
GV
|
698
|
1
|
ST0922M035
|
Lâm Quang
|
Tải
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty lương thực Sóc Trăng
|
Thực trạng và biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu gạo của Công ty lương thực Sóc Trăng
|
TCNH
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Sương
|
1978
|
ThS
|
GV
|
699
|
1
|
ST0922M036
|
Đoàn Quang
|
Vịnh
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
Giải pháp nâng cao tình hình tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần chế biến thực phẩm Phương Nam
|
TCNH
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
1536
|
ThS
|
GV
|
700
|
1
|
ST0922M037
|
Đặng Như
|
Ý
|
ST0922M1
|
QT
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
TCNH
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
1875
|
ThS
|
GV
|
701
|
1
|
TV0990M001
|
Trần Vũ
|
Anh
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Tiểu Cần
|
- Thực trạng quản lý rác thải sinh hoạt huyện Tiểu Cần
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
702
|
1
|
TV0990M005
|
Thạch Thị Chanh
|
Đa
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Phân tích thực trạng khai thác, sử dụng và các giải pháp quản lý sự bền vững nguồn tài nguyên nước ở trà vinh
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
703
|
1
|
TV0990M007
|
Phạm Lê Văn Tây
|
Đô
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Châu Thành – Tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá thực trạng sử dụng đất ở Huyện Châu Thành – Tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
704
|
1
|
TV0990M008
|
Lâm Kim
|
Đồng
|
TV0990M1
|
MT
|
Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Trà vinh
|
- Thực trạng cung cấp nước sạch tại Trà Vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
705
|
1
|
TV0990M009
|
Dư Huỳnh
|
Hoa
|
TV0990M1
|
MT
|
Chi cục kiểm lâm Trà Vinh
|
- Thực trạng và các biện pháp bảo vệ rừng phòng hộ ở tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
706
|
1
|
TV0990M010
|
Huỳnh Lâm Kim
|
Hảo
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Hiện trạng và giải pháp quản lý rác thải sinh hoạt tại thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
707
|
1
|
TV0990M011
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hạnh
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố Trà Vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá ảnh hưởng của chất thải rắn đến môi trường ở Trà Vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
708
|
1
|
TV0990M012
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà vinh
|
- Giải pháp quản lý nước thải ở xã long Đức – thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
709
|
1
|
TV0990M013
|
Thạch Thị Mỹ
|
Hằng
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố Trà Vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Phân tích thực trạng của việc xử lý nước thải sinh hoạt của thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
710
|
1
|
TV0990M014
|
Nguyễn Dương Nhật
|
Khoa
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá thực trạng của việc xử lý nước thải ở thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
711
|
1
|
TV0990M015
|
Nguyễn Nhật
|
Khoa
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường huyện châu thành – tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng ô nhiễm chất thải rắn ở huyện Châu thành – tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
712
|
1
|
TV0990M016
|
Võ Thị Thúy
|
Kiều
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường huyện Cầu Ngang – tỉnh Trà Vinh
|
- Hiện trạng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản trên địa bàn huyện Cầu ngang – tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
713
|
1
|
TV0990M018
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng kiểm lâm Huyện Duyên Hải – Tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng tài nguyên rừng ngập mặn ở Huyện Duyên Hải – Tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
714
|
1
|
TV0990M019
|
Nguyễn Hoàn
|
Ngân
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Càng Long – Tỉnh Trà vinh
|
- Phân tích đánh giá tác động của quá trình thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt ở Huyện Càng Long
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
715
|
1
|
TV0990M020
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Châu Thành – tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thu gom vận chuyển và xử lý chất thải rắn trên địa bàn huyện Châu Thành – tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
716
|
1
|
TV0990M021
|
Ngô Ngọc
|
Ngân
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Càng Long – tỉnh Trà Vinh
|
- Phân tích thực trạng môi trường đất của huyện Càng Long
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
717
|
1
|
TV0990M022
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố trà vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Phân tích đánh giá tình hình ô nhiễm nước ở thành phố trà vinh
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
718
|
1
|
TV0990M023
|
Trần Thị Hồng
|
Nhung
|
TV0990M1
|
MT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cấp thoát nước Trà Vinh
|
- Đánh giá khả năng khai thác nước mặt phục vụ cho sinh hoạt và đề xuất giải pháp cung cấp nguồn nước phục vụ sinh hoạt thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
719
|
1
|
TV0990M024
|
Nguyễn Minh
|
Những
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố Trà Vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng ô nhiễm nước mặt trên sông long bình thành phố Trà vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
720
|
1
|
TV0990M025
|
Thạch Oanh
|
Ni
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn Huyện Châu thành – Tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng sản xuất lúa ở Huyện Châu Thành – Tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
721
|
1
|
TV0990M026
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nữ
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Phân tích thực trạng kinh tế biển ở Trà Vinh và những vấn đề đặt ra hiện nay
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
722
|
1
|
TV0990M027
|
Đặng Thị Hoàng
|
Oanh
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố Trà Vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá công tác quản lý nhà nước về tài nguyên đất ở thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
723
|
1
|
TV0990M028
|
Trương Văn
|
Pha
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng vấn đề rác thải sinh hoạt và đề xuất một số giải pháp xử lý rác thải trên địa bàn thị trấn trà cú – Huyện trà cú
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
724
|
1
|
TV0990M029
|
Nguyễn Vũ
|
Phi
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá hiện trạng thu gom rác thải ở thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
725
|
1
|
TV0990M030
|
Bùi Thanh
|
Phong
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Thành phố Trà vinh – Tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng ô nhiễm rác thải sinh hoạt ở thành phố Trà Vinh và một số giải pháp khắc phục
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
726
|
1
|
TV0990M031
|
Nguyễn Tuấn
|
Phong
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Tình hình sử dụng tài nguyên đất tại Tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
727
|
1
|
TV0990M032
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường bãi chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Thành phố Trà vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
728
|
1
|
TV0990M033
|
Ngô Hoài
|
Thanh
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Thành phố Trà vinh – Tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý chất thải rắn ở Thành phố Trà Vinh, có ảnh hưởng đến môi trường
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
729
|
1
|
TV0990M034
|
Châu Ngọc
|
Thư
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn Huyện - Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng nuôi tôm công nghiệp ở Huyện Châu Thành - Trà Vinh có ảnh hưởng đến môi trường
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
730
|
1
|
TV0990M035
|
Nguyễn Trung
|
Thưởng
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường huyện Càng Long – Tỉnh Trà Vinh
|
- Tác động của việc sản xuất lúa đến Môi trường ở Huyện Càng Long
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
731
|
1
|
TV0990M036
|
Thạch Thị Ngọc
|
Thảo
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố Trà Vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp ở thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
1872
|
ThS
|
GV
|
732
|
1
|
TV0990M037
|
Lâm Thị Lệ
|
Thủy
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường thành phố Trà Vinh – tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng và giải pháp của việc quản lý rác thải tại thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
733
|
1
|
TV0990M038
|
Thạch Thị Hoàng
|
Trang
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Cầu Kè – tỉnh Trà Vinh
|
- Thực trạng môi trường đất trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Cầu Kè – tỉnh Trà Vinh
|
KTNN
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
1538
|
ThS
|
GV
|
734
|
1
|
TV0990M040
|
Lê Hoàng
|
Tuấn
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá kết quả quan trắc chất lượng môi trường trên địa bàn Thành phố Trà Vinh
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
735
|
1
|
TV0990M041
|
Võ Minh
|
Tâm
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường huyện Châu Thành – tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt tại huyện Châu Thành
|
KTNN
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
2503
|
ĐH
|
GV
|
736
|
1
|
TV0990M042
|
Huỳnh Thị Bạch Tường
|
Vi
|
TV0990M1
|
MT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
- Khái quát tình hình khai thác và sử dụng tài nguyên cát sông ở tỉnh Trà Vinh hiện nay.
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
737
|
1
|
TV0990M043
|
Phan Hồng An
|
Việt
|
TV0990M1
|
MT
|
Phòng tài nguyên môi trường Thành phố Trà vinh – Tỉnh Trà Vinh
|
- Đánh giá công tác quản lý Nhà nước về tài nguyên và môi trường tại Thành phố Trà vinh
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
738
|
1
|
VL0620M035
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
VL0620M1
|
KT
|
Cục Thuế VL
|
Tình hình quản lý và thu thuế thu nhập DN
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
739
|
1
|
VL0820M062
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty du lịch Vĩnh Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
740
|
1
|
VL0920M001
|
Lê Trần Thế
|
Anh
|
VL0920M1
|
KT
|
Trung tâm điều dưỡng & phục hồi chức năng Vĩnh Long
|
Quản lý tài chính tại Trung tâm điều dưỡng & phục hồi chức năng Vĩnh Long
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
741
|
1
|
VL0920M002
|
Phan Ngọc Huỳnh
|
Anh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long chi nhánh Phú Lộc
|
Kế toán quá trình tiêu thụ và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
742
|
1
|
VL0920M003
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cương
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hửu hạn tư vấn kế toán Thanh Trí
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
743
|
1
|
VL0920M008
|
Phan Thị Tuyết
|
Hương
|
VL0920M1
|
KT
|
Trường THPT Phạm Thành Trung
|
Kế toán hoạt động sự nghiệp trong đơn vị sự nghiệp có thu tại trường
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
744
|
1
|
VL0920M009
|
Trần Thanh
|
Hải
|
VL0920M1
|
KT
|
Cục quản lý thị trường tỉnh Vĩnh Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
745
|
1
|
VL0920M010
|
Đỗ Văn
|
Hảo
|
VL0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Tâm Hữu Trí
|
Kế toán Tài sản cố định
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
746
|
1
|
VL0920M011
|
Tô Ngọc
|
Hạnh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long chi nhánh Bình Minh
|
Kế toán quá trình tiêu thụ và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
747
|
1
|
VL0920M012
|
Nguyễn Tân
|
Hậu
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng Hoàn Mỹ
|
Phân tích tình hình tài chính
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
748
|
1
|
VL0920M013
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Hồng
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần ô tô vận tải Vĩnh Long
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
749
|
1
|
VL0920M014
|
Đỗ Thị Thanh
|
Hồng
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
750
|
1
|
VL0920M015
|
Nguyễn Mạnh
|
Khang
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn kế toán Thanh Trí (Công ty chi nhánh)
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
751
|
1
|
VL0920M017
|
Mai Anh
|
Kiệt
|
VL0920M1
|
KT
|
|
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
752
|
1
|
VL0920M019
|
Trịnh Thị Yến
|
Linh
|
VL0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Tân Hiệp Phát II
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
753
|
1
|
VL0920M020
|
Phan Thị Yến
|
Ly
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn kế toán Thanh Trí ( Công ty chính)
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
754
|
1
|
VL0920M021
|
Huỳnh Thị Ngoc
|
Mai
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty in Nguyễn Văn Thảnh
|
Tổ chức hệ thống chứng từ, sổ sách kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
755
|
1
|
VL0920M022
|
Nguyễn Đỗ Trạng
|
Nguyên
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Toàn Quốc
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
756
|
1
|
VL0920M023
|
Võ Thị Thu
|
Nguyệt
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên công trình công cộng Vĩnh Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
757
|
1
|
VL0920M024
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
VL0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Tân Hiệp Phát II
|
Phân tích mối liên hệ chi phí khối lượng lợi nhuận
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
758
|
1
|
VL0920M025
|
Nguyễn Đặng Bích
|
Ngọc
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty xăng dầu Vĩnh Long
|
Kế toán tài sản cố định
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
759
|
1
|
VL0920M026
|
Trần Thị Diễm
|
Ngọc
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
760
|
1
|
VL0920M027
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Vĩnh Long
|
Phân tích thực trạng chi phí và giải pháp hoàn thiện hệ thống chi phí
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
761
|
1
|
VL0920M028
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
VL0920M1
|
KT
|
Chi cục thuế huyện Vũng Liêm
|
Quy trình quản lý thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
762
|
1
|
VL0920M029
|
Phan Trung
|
Nhân
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng Hoàn Mỹ
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản tiền vay
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
763
|
1
|
VL0920M030
|
Trần Nhã
|
Phi
|
VL0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Tâm Hữu Trí
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
764
|
1
|
VL0920M031
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Quỳnh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, thương mại và dịch vụ Thuận Thành Phát
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
765
|
1
|
VL0920M032
|
Nguyễn Phương
|
Thanh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Tổ chức công tác kế toán nợ phải thu – phải trả
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
766
|
1
|
VL0920M033
|
Đặng Thị Phương
|
Thanh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Long
|
Kế toán doanh thu
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
767
|
1
|
VL0920M034
|
Tô Thanh
|
Thi
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn kế toán Thanh Trí
|
Kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
768
|
1
|
VL0920M036
|
Phạm Nhật
|
Thảo
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần và đầu tư xây dựng công trình 717
|
Kế toán các khoản phải thu – phải trả
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
769
|
1
|
VL0920M039
|
Nguyễn Thu
|
Thủy
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Vương Vĩnh Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
770
|
1
|
VL0920M041
|
Dương Bảo
|
Toàn
|
VL0920M1
|
KT
|
Ủy ban nhân dân xã Lộc Hoà
|
Phân tích tình hình thu chi ngân sách
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
771
|
1
|
VL0920M042
|
Trần Thị Kiều
|
Trang
|
VL0920M1
|
KT
|
Cửa hàng vật liệu xây dựng Hùng Hoàng
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
772
|
1
|
VL0920M043
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Trinh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần và đầu tư xây dựng công trình 717
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
773
|
1
|
VL0920M044
|
Võ Hồng
|
Trinh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Cảng Vĩnh Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
774
|
1
|
VL0920M045
|
Nguyễn Bảo
|
Trung
|
VL0920M1
|
KT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần VP Bank chi nhánh Vĩnh Long
|
Phân tích hoạt động cho vay
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
775
|
1
|
VL0920M046
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàng Tâm Như
|
Lập và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
776
|
1
|
VL0920M047
|
Trương Ngọc
|
Tuyết
|
VL0920M1
|
KT
|
Cửa hàng vật liệu xây dựng Hùng Hoàng
|
Phân tích tình hình tài chính
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
777
|
1
|
VL0920M048
|
Nguyễn Phước
|
Tân
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thuốc Lá Cửu Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
778
|
1
|
VL0920M049
|
Trần Nhật
|
Tân
|
VL0920M1
|
KT
|
Cục thuế Vĩnh Long
|
Tình hình quản lý và thu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
KTKT
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
2494
|
ĐH
|
GV
|
779
|
1
|
VL0920M052
|
Nguyễn Thuận
|
Tài
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Thịnh
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
2437
|
ĐH
|
GV
|
780
|
1
|
VL0920M053
|
Phạm Văn
|
Tài
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long chi nhánh Phú Lộc
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
2495
|
ĐH
|
GV
|
781
|
1
|
VL0920M054
|
Đoàn Thiên
|
Tứ
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Thầu Vân
|
Một số biện pháp tiết kiệm chi phi sản xuất kinh doanh và hạ giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
2221
|
ĐH
|
GV
|
782
|
1
|
VL0920M055
|
Lê Văn Thanh
|
Vinh
|
VL0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Thầu Vân
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
783
|
1
|
VL0920M056
|
Lê Quốc
|
Việt
|
VL0920M1
|
KT
|
|
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|
784
|
1
|
VL0920M057
|
Nguyễn Thị Thu
|
Yền
|
VL0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tu nhân Bình An
|
Phân tích tài chính
|
KTKT
|
Lê Phước
|
Hương
|
1539
|
ThS
|
GV
|