KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
584
|
1
|
KG0920M022
|
Thi Mỹ
|
Hạnh
|
KG0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Sáu Quang
|
Phân tích tình hình hoạt động và lợi nhuận của Doanh nghiệp tư nhân Sáu Quang
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
585
|
2
|
KG0920M023
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
KG0920M1
|
KTKT
|
|
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
586
|
1
|
KG0920M024
|
Nguyễn
|
Kông
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Dịch Vụ kế toán Thái Sơn
|
Xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Út Nhi - RG-KG ( Do Công ty CP Thái Sơn giới thiệu)
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
587
|
1
|
KG0920M025
|
Trần Thị Thu
|
Lan
|
KG0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Hồng
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
588
|
2
|
KG0920M026
|
Cao Tuấn
|
Linh
|
KG0920M1
|
KTKT
|
|
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
589
|
1
|
KG0920M027
|
Chung Văn
|
Lắm
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Dịch Vụ kế toán Thái Sơn
|
Xác định kết quả kinh doanh tại doanh nghiệp tư nhân Tuyết Nga - Gò Quao ( Do Công ty CP Thái Sơn giới thiệu)
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
590
|
1
|
KG0920M028
|
Vũ
|
Nam
|
KG0920M1
|
KT
|
Trường trung cấp kỷ thuật nghiệp vụ Kiên Giang
|
Kế toán tiền lương và khoản trích theo lương tại cơ sở
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
591
|
1
|
KG0920M029
|
Ngô Hồng
|
Nga
|
KG0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Tiến Đạt
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ hàng hóa tại Doanh nghiệp tư nhân Tiến Đạt
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
592
|
1
|
KG0920M030
|
Cao Mỹ
|
Ngân
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản & nông sản Hải Lợi
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
593
|
1
|
KG0920M031
|
Phạm Thị
|
Ngữ
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Vạn Hưng
|
Phân tích mối liên hệ chi phí khối lượng lợi nhuận trong doanh nghiệp sản xuất
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
594
|
1
|
KG0920M033
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Oanh
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Nông lâm sản kiên giang
|
Tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của công ty cổ phần nông lâm sản kiên giang
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
595
|
1
|
KG0920M034
|
Trần Thị Trúc
|
Phương
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Lý Tấn Tài
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ hàng hóa tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Lý Tấn Tài
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
596
|
1
|
KG0920M035
|
Trần Ngọc
|
Quen
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên du lịch kiên giang
|
Phân tích tài chính tại Công ty TNHH 1 TV Du lịch – Thương Mại Kiên Giang
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
597
|
1
|
KG0920M036
|
Trương Thị Ngọc
|
Quyên
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần xây lắp & dịch vụ bưu điện Kiên Giang
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
598
|
1
|
KG0920M037
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sinh
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần thủy sản Ngô Quyền
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
599
|
1
|
KG0920M038
|
Mai Thị
|
Thanh
|
KG0920M1
|
KT
|
Cục thống kê kiên giang
|
Phân tích tình hình thu chi Ngân sách tại Cục thống kê kiên giang
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
600
|
1
|
KG0920M039
|
Phan Thị
|
Thanh
|
KG0920M1
|
KT
|
Qũy tín dụng Tân Hội Tân Hiệp Kiên Giang
|
Phân tích hê thống thông tin kế toán
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
601
|
1
|
KG0920M041
|
Phạm Ngọc Anh
|
Thư
|
KG0920M1
|
KT
|
Ngân hàng Đông Á-Kiên Giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán thanh toán không bằng tiền mặt
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
602
|
1
|
KG0920M042
|
Thái Chi
|
Thảo
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Dịch Vụ kế toán Thái Sơn
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán tại doanh nghiệp vừa và nhỏ: Thực trạng và giải pháp.
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
603
|
1
|
KG0920M043
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần xây lắp & dịch vụ bưu điện Kiên Giang
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
604
|
1
|
KG0920M044
|
Bùi Thị Thùy
|
Trang
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và sản xuất Tân Phú Vinh chi nhánh Cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền, lập và phân tích lưu chuyển tiền tệ
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
605
|
1
|
KG0920M045
|
Phan Thị Bích
|
Trâm
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Huỳnh Lâm
|
Phân tích mối liên hệ chi phí khối lượng lợi nhuận trong doanh nghiệp sản xuất
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
606
|
1
|
KG0920M046
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
KG0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Nguyệt Anh
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của Doanh nghiệp tư nhân Nguyệt Anh
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
607
|
1
|
KG0920M047
|
Võ Thành
|
Tân
|
KG0920M1
|
KT
|
Công Ty Cổ Phần Biển Xanh Kiên Giang
|
Phân tích biến động chi phí sản xuất
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
608
|
1
|
KG0920M049
|
Nguyễn Sơn
|
Tùng
|
KG0920M1
|
KT
|
Cảng hàng không Rạch Giá
|
Xây dựng một số thủ tục kiểm soát để giảm rủi ro trong hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
609
|
1
|
KG0920M050
|
Phan Thị
|
Xuân
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty Cổ phần xây dựng kiên giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
610
|
1
|
KG0920M051
|
Nguyễn Trang Hoàng
|
Yến
|
KG0920M1
|
KT
|
Công Ty Cổ Phần Biển Xanh Kiên Giang
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
611
|
2
|
KG0920M052
|
Trang Kim
|
Yến
|
KG0920M1
|
KTKT
|
|
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
612
|
1
|
NH0421NO74
|
Nguyễn Xuân
|
Sang
|
NH0421N1
|
TC
|
Ngân hang EXIM BANK chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và định hướng xử lý nợ xấu trong hoạt động tín dụng tại ngân hang EXIM BANK chi nhánh Cần Thơ
|
PTV
|
Nguyễn Văn
|
Duyệt
|
550
|
ThS
|
GVC
|
613
|
2
|
ST0720M032
|
Võ Thị Liên
|
Hoa
|
ST0720M1
|
KTKT
|
UBND Phường 7 ST
|
Hạch toán kế toán ngân sách UBND Phường 7 ST
|
TCNH
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
2500
|
ĐH
|
GV
|
614
|
1
|
ST0824M022
|
Lương Minh
|
Đức
|
ST0824M1
|
NT
|
DNTN Kim Anh Vĩnh Châu
|
Phân tích tình hình xuất khẩu hàng nông sản
|
TCNH
|
Phạm Phát
|
Tiến
|
2436
|
ĐH
|
GV
|
615
|
1
|
ST0824M034
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
ST0824M1
|
NT
|
Ngân hàng Agri ST
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
TCNH
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
2500
|
ĐH
|
GV
|
616
|
1
|
ST0824M066
|
Thạch Quốc
|
Thắng
|
ST0824M1
|
NT
|
CTY TNHH Minh Đăng
|
PT tình hình xk thủy hải sản sang Nhật
|
TCNH
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
2499
|
ĐH
|
GV
|
617
|
1
|
ST0824M087
|
Lâm Thanh
|
Xuân
|
ST0824M1
|
NT
|
CTY TNHH Minh Đăng
|
Phân tích xuất khẩu tôm sang Mỹ
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
2497
|
ĐH
|
GV
|
618
|
1
|
ST0921M001
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
ST0921M1
|
TC
|
NH NH và PT Nông Thôn Mỹ Xuyên
|
PT HĐ KD
|
|