Sang
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Ong Quốc
|
Cường
|
2502
|
ThS
|
GV
|
548
|
1
|
HC0921M043
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thi
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Đinh Công
|
Thành
|
2113
|
ThS
|
GV
|
549
|
1
|
HC0921M047
|
Trần Thị Hoài
|
Thương
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
1542
|
ThS
|
GV
|
550
|
1
|
HC0921M051
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Trang
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Ong Quốc
|
Cường
|
2502
|
ThS
|
GV
|
551
|
1
|
HC0921M052
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trăm
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Đinh Công
|
Thành
|
2113
|
ThS
|
GV
|
552
|
1
|
HC0921M053
|
Nguyễn Văn
|
Trạng
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
1542
|
ThS
|
GV
|
553
|
1
|
HC0921M055
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Ong Quốc
|
Cường
|
2502
|
ThS
|
GV
|
554
|
1
|
HC0921M056
|
Trần Minh
|
Tâm
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Đinh Công
|
Thành
|
2113
|
ThS
|
GV
|
555
|
1
|
HC0921M057
|
Nguyễn Huỳnh
|
Tân
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
1542
|
ThS
|
GV
|
556
|
2
|
HC0921M058
|
Trương Văn
|
Tích
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Ong Quốc
|
Cường
|
2502
|
ThS
|
GV
|
557
|
2
|
HC0921M059
|
Nguyễn Thị Nhã
|
Uyên
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
1542
|
ThS
|
GV
|
558
|
1
|
HC0921M061
|
Lê Tường
|
Vy
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Ong Quốc
|
Cường
|
2502
|
ThS
|
GV
|
559
|
1
|
HC0921M062
|
Lâm Võ
|
Đại
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Đinh Công
|
Thành
|
2113
|
ThS
|
GV
|
560
|
2
|
ST0921M111
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
HC0921M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Đinh Công
|
Thành
|
2113
|
ThS
|
GV
|
561
|
1
|
HG0821M088
|
Nguyễn Hạnh
|
Phúc
|
HG0821M1
|
TC
|
|
|
QTKD
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
1542
|
ThS
|
GV
|
562
|
1
|
KG0822N012
|
Trần Lam
|
Giang
|
KG0822N1
|
QT
|
Công ty cổ phần vận tải Thủy bộ Kiên Giang
|
Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
563
|
1
|
KG0822N033
|
Nguyễn Nhật Khánh
|
Linh
|
KG0822N1
|
QT
|
Công ty cổ phần kinh doanh nông sản Kiên Giang
|
Phân tích tình hình tài chính
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
564
|
2
|
KG0822N100
|
Trương Thị Linh
|
Tú
|
KG0822N1
|
QT
|
CTY TNHH TM Kiên An Tâm
|
Hoàn thiện chiến lược KD
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
565
|
1
|
KG0920M001
|
Lê Phương
|
Anh
|
KG0920M1
|
KT
|
Doanh nghiêp tư nhân vật tư nông nghiệp Hòa Thành
|
Phân tích tinh hình tiêu thụ và xác định lợi nhuận của doanh nghiệp
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
566
|
1
|
KG0920M002
|
Lê Đức
|
Anh
|
KG0920M1
|
KT
|
Xí Nghiệp In Hồ Văn Tẩu
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
567
|
1
|
KG0920M003
|
Võ Nhật Minh
|
Anh
|
KG0920M1
|
KT
|
Trường trung học cơ sở Ngọc Trúc
|
Kế toán tiền lương và khoản trích theo lương tại trường trung học cơ sở Ngọc Trúc
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
568
|
1
|
KG0920M004
|
Trần Thị
|
Bàng
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần xây dựng Kiên Giang
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
569
|
1
|
KG0920M006
|
Trần Thị Bích
|
Diễm
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần Dịch Vụ kế toán Thái Sơn
|
Phân tích đánh giá và để xuất các giải pháp giảm giá thành sản phẩm X tại Công ty TNHH một thành viên Trần Hoàng Ngộ ( Do Công ty CP Thái Sơn giới thiệu)
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
570
|
1
|
KG0920M007
|
Đinh Thị Xuân
|
Diệu
|
KG0920M1
|
KT
|
Trường anh ngữ quốc tế HUGO
|
Kế toán vốn bằng tiền tại trường anh ngữ HUGO
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
571
|
1
|
KG0920M008
|
Huỳnh Thanh
|
Dung
|
KG0920M1
|
KT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy Nam
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của công ty TNHH Huy Nam
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
572
|
1
|
KG0920M009
|
Huỳnh Mỹ
|
Duyên
|
KG0920M1
|
KT
|
Xí Nghiệp In Hồ Văn Tẩu
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại xí nghiệp in hồ văn tẩu
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
573
|
1
|
KG0920M010
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duyên
|
KG0920M1
|
KT
|
Xí Nghiệp In Hồ Văn Tẩu
|
Phân tích thực trạng chi phí và giải pháp hoàn thiện hệ thống chi phí
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
574
|
1
|
KG0920M011
|
Nguyễn Kinh
|
Đô
|
KG0920M1
|
KT
|
Doanh nghiệp tư nhân Phát Thịnh
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán tại doanh nghiệp tư nhân Phát Thịnh Thực trạng và giải pháp.
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
575
|
1
|
KG0920M012
|
Nguyễn Xuân
|
Đào
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty Kukdong Engineering & Construction Co., Ltd.
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán tại doanh nghiệp vừa và nhỏ: Thực trạng và giải pháp
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
576
|
1
|
KG0920M014
|
Võ Nhật Minh
|
Em
|
KG0920M1
|
KT
|
Trường tiểu học thị trấn Giồng Riềng
|
Kế toán tiền lương và những khoản trích theo lương
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
577
|
1
|
KG0920M015
|
Nguyễn Huỳnh Thị Trúc
|
Giang
|
KG0920M1
|
KT
|
Điện lực Kiên Giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán chứng từ
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
578
|
1
|
KG0920M016
|
Nguyễn Quốc
|
Giàu
|
KG0920M1
|
KT
|
Ngân hàng Kiên Long 16-18 phạm hồng thái,Rạch giá Kiên Giang
|
Phân tích báo cáo bộ phân kế toán
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
579
|
1
|
KG0920M017
|
Nguyễn Đức
|
Huynh
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Du lịch- Thương mại Kiên Giang
|
Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm và lợi nhuận của công ty TNHH một thành viên Du Lịch- Thương mại Kiên Giang
|
KTKT
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
1535
|
ThS
|
GV
|
580
|
1
|
KG0920M018
|
Đỗ Thị Kim
|
Huê
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu kiên giang kigimex
|
Phân tích thực trạng chi phí và giải pháp hoàn thiện hê thống chi phí
|
KTKT
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
1985
|
ThS
|
GV
|
581
|
1
|
KG0920M019
|
Thái Kim
|
Hương
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty cổ phần thiên giang
|
Phân tích giá thành và đề xuất các giải pháp giảm giá thành sản phẩm X tại công ty A
|
KTKT
|
Lê
|
Tín
|
2117
|
ThS
|
GV
|
582
|
1
|
KG0920M020
|
Huỳnh Mỹ
|
Hạnh
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu kiên giang kigimex
|
Phân tích tình hình tiêu thụ va lợi nhuận của doanh nghiệp A
|
KTKT
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
1046
|
ThS
|
GV
|
583
|
1
|
KG0920M021
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hạnh
|
KG0920M1
|
KT
|
Công ty Phát triển nhà kiên giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại công ty
|