Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại Tân Hưng
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
MDL
|
Lê Quang
|
Viết
|
1147
|
ThS
|
GV
|
270
|
1
|
CT0920M172
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Sương
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH hải sản 404
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
1780
|
ThS
|
GV
|
271
|
1
|
CT0920M173
|
Hà Nhựt
|
Thanh
|
CT0920M2
|
KT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển nhà đồng bằng song Cửu Long chi nhánh Cần Thơ phòng giao dịch Ô Môn
|
Kế toán huy động vốn và thực trạng huy động vốn
|
QTKD
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
2224
|
ThS
|
GV
|
272
|
1
|
CT0920M174
|
Nguyễn Thị Mai
|
Thanh
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật viễn thông chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật viễn thông chi nhánh Cần Thơ
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
273
|
1
|
CT0920M175
|
Phạm Thị
|
Thanh
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Khang Thịnh
|
Kế toán vốn bằng tiền và nợ phải thu khách hàng
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
274
|
1
|
CT0920M176
|
Trần Thái
|
Thanh
|
CT0920M2
|
KT
|
CTY TNHH MTV Hải Bình
|
Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
275
|
1
|
CT0920M177
|
Sơn Sol
|
The
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Thanh Tần
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
276
|
1
|
CT0920M178
|
Huỳnh Kim
|
Thuận
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Phan Thành Chí
|
Kế toán doanh thu bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
QTKD
|
Trương Hòa
|
Bình
|
566
|
ThS
|
GVC
|
277
|
1
|
CT0920M180
|
Mai Thị
|
Thêu
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty dầu khí Mekong
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoảng trích theo lương
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
278
|
1
|
CT0920M181
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Thơm
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Anh Tuấn
|
Kế toán hoàn thiện công tác kế toán và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
279
|
1
|
CT0920M182
|
Cao Hoàng
|
Thư
|
CT0920M2
|
KT
|
Phòng tài chính kế toán huyện Phụng Hiệp
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
280
|
1
|
CT0920M183
|
Ngô Hoàng Anh
|
Thư
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYOTA Cần Thơ
|
Phân tích thinh hình tiêu thụ và lợi nhuận của công ty
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
540
|
ThS
|
GVC
|
281
|
1
|
CT0920M184
|
Đường Anh
|
Thư
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty xây dựng viễn thông Cần Thơ CTC
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
282
|
1
|
CT0920M185
|
Diệp Ngọc
|
Thương
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần đầu tư - xây lấp thành phố Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
540
|
ThS
|
GVC
|
283
|
1
|
CT0920M186
|
Lê Quốc
|
Thảo
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty Cổ Phần Du Lịch và Vận Tải Phương Trang
|
Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
284
|
2
|
CT0920M187
|
Lê Thị
|
Thảo
|
CT0920M2
|
KTKT
|
|
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
285
|
1
|
CT0920M188
|
Lương Thị
|
Thảo
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền và nợ phải thu của công ty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
286
|
1
|
CT0920M189
|
Nguyễn Thị Loan
|
Thảo
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền và nợ phải trả của công ty cổ phần thuốc sát trùng cần thơ
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
287
|
1
|
CT0920M190
|
Phạm Phương
|
Thảo
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phan Thành
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
288
|
1
|
CT0920M192
|
Lê Việt
|
Thắng
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH xây dựng – thưng mại Tấn Phước
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
289
|
1
|
CT0920M193
|
Trần Ngọc
|
Thắng
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH sản xuất TM Nhựa Hồng Hải Đăng
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH sản xuất TM Nhựa Hồng Hải Đăng
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
290
|
1
|
CT0920M194
|
Lê Quốc
|
Thịnh
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH thương mại – dịch vụ - vận tải Toàn Phát
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
291
|
1
|
CT0920M195
|
Đoàn
|
Thịnh
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH thương mại vật liệu xây dựng Thành Nghiệp
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
MDL
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
2282
|
ThS
|
GV
|
292
|
1
|
CT0920M196
|
Nguyễn Đình
|
Thỏa
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH Hoàng Thắng
|
Vốn bằng tiền
|
MDL
|
Dương Quế
|
Nhu
|
1871
|
ThS
|
GV
|
293
|
1
|
CT0920M197
|
Ngô Quốc
|
Thới
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm nhiệm hữu hạn Vĩnh Thuận
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn Vĩnh Thuận
|
MDL
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
1984
|
ThS
|
GV
|
294
|
1
|
CT0920M198
|
Đinh Thanh
|
Thới
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần đầu tư Thúy Sơn
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
MDL
|
Lê Quang
|
Viết
|
1147
|
ThS
|
GV
|
295
|
1
|
CT0920M199
|
Nguyễn Việt
|
Thùy
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH một thành viên nông nghiệp Cờ Đỏ
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
296
|
1
|
CT0920M200
|
Nguyễn Thị Bình
|
Thủy
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần bia – nước giải khát Sài Gòn – Tây Đô
|
Phân tích tình hình tài chính
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
1780
|
ThS
|
GV
|
297
|
1
|
CT0920M201
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thúy
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty thép Tây Đô
|
Kế toán tài sản cố định
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
298
|
1
|
CT0920M202
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
CT0920M2
|
KT
|
|
|
QTKD
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
2224
|
ThS
|
GV
|
299
|
1
|
CT0920M206
|
Từ Ngọc
|
To
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng viễn thông Cần Thơ
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
300
|
1
|
CT0920M207
|
Nguyễn Thanh
|
Toàn
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
301
|
1
|
CT0920M208
|
Nguyễn Thị Kim
|
Toàn
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty may Việt Thành
|
Kế toán tiền lương
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
302
|
1
|
CT0920M209
|
Phạm Minh
|
Toàn
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty TNHH một thành viên Phan Thành Chí
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
QTKD
|
Trương Hòa
|
Bình
|
566
|
ThS
|
GVC
|
303
|
1
|
CT0920M210
|
Trần Trọng
|
Toàn
|
CT0920M2
|
KT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Phan Thành Chí
|
phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH một thành viên Phan Thành Chí
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
540
|
ThS
|
GVC
|
304
|
1
|
CT0920M211
|
Cao Thị Huyền
|
Trang
|
CT0920M2
|
KT
|