CT0920M054
Phạm Văn
|
Hưng
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH thủy sản Nam Phương
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Cty TNHH thủy sản Nam Phương
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
165
|
1
|
CT0920M055
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH thủy sản Nam Phương
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và xác định KQHĐKD tại Cty TNHH thủy sản Nam Phương
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
166
|
1
|
CT0920M056
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hương
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH thủy sản Nam Phương
|
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản tại Cty TNHH thủy sản Nam Phương
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
167
|
1
|
CT0920M057
|
Trần Thị Tuyết
|
Hường
|
CT0920M1
|
KT
|
Khách sạn Vạn Phát 1
|
Thực trạng kinh doanh và một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại khách sạn Vạn Phát 1
|
MDL
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
2282
|
ThS
|
GV
|
168
|
1
|
CT0920M058
|
Lý Kim
|
Hưởng
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH nhựa đường Petrolimex
|
Phân tích thực trạng nhằm đề ra giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của CN Nhựa đường Cần Thơ
|
MDL
|
Dương Quế
|
Nhu
|
1871
|
ThS
|
GV
|
169
|
1
|
CT0920M059
|
Nguyễn Việt
|
Hà
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Du lịch thương mại Sài Gòn - Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính tại Cty TNHH Du lịch thương mại Sài Gòn - Cần Thơ
|
MDL
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
1984
|
ThS
|
GV
|
170
|
1
|
CT0920M062
|
Lương Trần Diễm
|
Hạnh
|
CT0920M1
|
KT
|
Phòng Tài chính huyện Thới Lai
|
Phân tích tình hình thu chi ngân sách tại phòng Tài chính huyện Thới Lai
|
MDL
|
Lê Quang
|
Viết
|
1147
|
ThS
|
GV
|
171
|
1
|
CT0920M063
|
Trần Thị Mỹ
|
Hằng
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH tư vấn thiết kế XD Trí Việt
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh của Cty TNHH tư vấn thiết kế XD Trí Việt
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
172
|
1
|
CT0920M064
|
Châu Hoài
|
Hận
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Mekong
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Cty CP Mekong
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
173
|
1
|
CT0920M065
|
Huỳnh Bảo
|
Hòa
|
CT0920M1
|
KT
|
Trung tâm chẩn đoán y khoa TP Cần Thơ
|
Công tác tổ chức hạch toán kế toán hành chính sự nghiệp tại Trung tâm chẩn đoán y khoa TP Cần Thơ
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
174
|
1
|
CT0920M066
|
Phạm Quang
|
Hỷ
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Vận Tải Ôtô Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính tại Cty CP Vận Tải Ôtô Cần Thơ
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
1780
|
ThS
|
GV
|
175
|
1
|
CT0920M067
|
Phan Duy
|
Khiêm
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH bột mì Đại Phong
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Cty TNHH bột mì Đại Phong
|
KTKT
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
558
|
ThS
|
GVC
|
176
|
1
|
CT0920M068
|
Phan Tấn
|
Khoa
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty hải sản 404
|
Phân tích KQHĐKD tại Cty hải sản 404
|
QTKD
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
2224
|
ThS
|
GV
|
177
|
1
|
CT0920M070
|
Trần Hoàng
|
Khỏe
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP thuốc sát trùng Cần Thơ
|
Phân tích mối liên hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại Cty CP thuốc sát trùng Cần Thơ
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
178
|
1
|
CT0920M071
|
Hà Thị Ngọc
|
Lan
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH nhựa đường Petrolimex
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại CN Nhựa đường Cần Thơ
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
179
|
1
|
CT0920M072
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lan
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH du lịch Việt Châu Á - TP Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính tại Cty TNHH du lịch Việt Châu Á - TP Cần Thơ
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
540
|
ThS
|
GVC
|
180
|
1
|
CT0920M073
|
Lai Phương
|
Linh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Nicotex
|
Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán hàng tồn kho tại Cty CP Nicotex
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
181
|
1
|
CT0920M075
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Linh
|
CT0920M1
|
KT
|
|
|
MDL
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
2501
|
ĐH
|
GV
|
182
|
1
|
CT0920M076
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Cty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ
|
MDL
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
2114
|
ThS
|
GV
|
183
|
1
|
CT0920M077
|
Phan Thị Trúc
|
Linh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP TM&DV Đại Khánh
|
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định KQHĐKD tại Cty CP TM&DV Đại Khánh
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
184
|
1
|
CT0920M078
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Tư Vấn Đầu Tư XD Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính của Cty CP Tư Vấn Đầu Tư XD Cần Thơ
|
MDL
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
1980
|
ThS
|
GV
|
185
|
1
|
CT0920M079
|
Trần Thị Thúy
|
Liễu
|
CT0920M1
|
KT
|
|
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
1981
|
ThS
|
GV
|
186
|
1
|
CT0920M080
|
Trương Thị
|
Loan
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Hoàng Anh
|
Tình hình tiêu thụ và lợi nhuận Cty TNHH Hoàng Anh
|
QTKD
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
1781
|
ThS
|
GV
|
187
|
1
|
CT0920M081
|
Lương Phạm Hoàng
|
Long
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH tin học Á Châu
|
Phân tích tình hình KQHĐKD của Cty TNHH tin học Á Châu
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
1878
|
ThS
|
GV
|
188
|
1
|
CT0920M082
|
Thái Thành
|
Luận
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TM Triều Thuận Nguyên
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định KQHĐKD tại Cty TNHH TM Triều Thuận Nguyên
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
189
|
1
|
CT0920M083
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Ly
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH HTV Hải Sản 404
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận Cty TNHH HTV Hải Sản 404
|
VPK
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
570
|
ThS
|
GVC
|
190
|
1
|
CT0920M085
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Ly
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD Thành Công
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu Cty TNHH XD Thành Công
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
191
|
1
|
CT0920M086
|
Nguyễn Hữu
|
Lộc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD-TM Công Danh
|
Kế toán phân tích và xác định KQHĐKD của Cty TNHH XD-TM Công Danh
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
192
|
1
|
CT0920M087
|
Nguyễn Tấn
|
Lộc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP VLXD 720
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Cty CP VLXD 720
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
193
|
1
|
CT0920M088
|
Bùi Thị Phước
|
Lợi
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty Minh Thư
|
Phân tích và xác định KQHĐKD của Cty Minh Thư
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
194
|
1
|
CT0920M089
|
Võ Thị
|
Lụa
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty Tiến Phát
|
Phân tích và xác định KQHĐKD của Cty Tiến Phát
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
195
|
1
|
CT0920M090
|
Nông Thị Tuyết
|
Mai
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Hải Sản 404
|
Phân tích mối liên hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại Cty TNHH Hải Sản 404
|
MDL
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
2282
|
ThS
|
GV
|
196
|
1
|
CT0920M091
|
Trần Thị Trúc
|
Mai
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TM-DV Nhật Trung
|
Hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ tại Cty TNHH TM-DV Nhật Trung
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
197
|
1
|
CT0920M093
|
Võ Thị Diễm
|
Mi
|
CT0920M1
|
KT
|
Ngân hàng Đại Tín CN Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động huy động vốn của Ngân hàng Đại Tín tại Cần Thơ
|
MDL
|
Dương Quế
|
Nhu
|
1871
|
ThS
|
GV
|
198
|
1
|
CT0920M094
|
Trần Nguyễn
|
Milan
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP XNK Thủy Sản CASEAMEX Cần Thơ
|
Phân tích tình hình xuất khẩu tại Cty CP XNK Thủy Sản CASEAMEX Cần Thơ
|
MDL
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
1984
|
ThS
|
GV
|