Đông
|
2278
|
ThS
|
GV
|
97
|
1
|
CB0921M094
|
Trương Nguyễn Thị
|
Trâm
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Việt Á Bạc Liêu
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân Hàng Việt Á Bạc Liêu
|
TCNH
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
2119
|
ThS
|
GV
|
98
|
1
|
CB0921M096
|
Sơn Thị Mộng
|
Tuyền
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển chi nhánh Bạc Liêu
|
Giải pháp tăng cường huy động tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng Đầu tư và Phát triển chi nhánh Bạc Liêu.
|
TCNH
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
2019
|
ThS
|
GV
|
99
|
1
|
CB0921M097
|
Trương Anh
|
Tuấn
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn Chi nhánh Bạc liêu
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn - chi nhánh Bạc Liêu
|
TCNH
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
1876
|
ThS
|
GV
|
100
|
1
|
CB0921M098
|
Huỳnh Hồng
|
Tơ
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân Hàng Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long Chi Nhánh Tỉnh Cà Mau.
|
Phân Tích Tình Hình Tín Dụng Ngắn Hạn Tại Ngân Hàng Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long Chi Nhánh Tỉnh Cà Mau.
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
1468
|
ThS
|
GV
|
101
|
1
|
CB0921M100
|
Nguyễn Thanh
|
Tầng
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng phát triển Việt Nam chi nhánh khu vực Minh Hải - phòng giao dịch Bạc Liêu
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng phát triển Việt Nam chi nhánh khu vực Minh Hải - phòng giao dịch Bạc Liêu
|
TCNH
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
2222
|
ThS
|
GV
|
102
|
1
|
CB0921M101
|
Phan Văn
|
Tỉ
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Đông Á chi nhánh Phước Long
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Đông Á chi nhánh phước long
|
TCNH
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
2435
|
ThS
|
GV
|
103
|
2
|
CB0921M102
|
Sơn Văn
|
Tính
|
CB0921M1
|
TC
|
|
|
TCNH
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
2435
|
ThS
|
GV
|
104
|
1
|
CB0921M103
|
Cao Yến
|
Vi
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông-Phòng giao dịch Hộ Phòng Huyện Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Phương Đông phòng giao dịch huyện giá rai
|
TCNH
|
Thái Văn
|
Đại
|
565
|
ThS
|
GVC
|
105
|
1
|
CB0921M104
|
Huỳnh Bích
|
Vân
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phương đông tỉnh bạc liêu.
|
Phân tích chất lượng tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông tỉnh Bạc Liêu.
|
TCNH
|
Khưu Thị Phương
|
Đông
|
2278
|
ThS
|
GV
|
106
|
1
|
CB0921M105
|
Nguyễn Cẩm
|
Vân
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Bạc Liêu
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Bạc Liêu
|
TCNH
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Khoa
|
2119
|
ThS
|
GV
|
107
|
1
|
CB0921M106
|
Chung Thanh
|
Vũ
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Phương Đông Chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng của Ngân hàng Phương Đông chi nhánh Sóc Trăng giai đoạn hiện nay
|
TCNH
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
2019
|
ThS
|
GV
|
108
|
1
|
CB0921M107
|
Lê Ngọc
|
Vũ
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Đông Á Chi nhánh Huyện Giá Rai tỉnh Bạc Liêu
|
Phân tích tình hình tín dụng ngắn hạn của Ngân hàng Đông Á Chi nhánh Huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
TCNH
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
1876
|
ThS
|
GV
|
109
|
1
|
CB0921M108
|
Võ Thị Mỹ
|
Xuyên
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu
|
Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phước Long tỉnh Bạc Liêu
|
TCNH
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
1468
|
ThS
|
GV
|
110
|
1
|
CB0921M109
|
Nguyễn Thị Kim
|
Xuyến
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Bạc Liêu
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Bạc Liêu.
|
TCNH
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
2222
|
ThS
|
GV
|
111
|
1
|
CB0921M110
|
Trần Thị Xuân
|
Đào
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng Kiên long chi nhánh Bạc liêu
|
Phân tích tình hình huy động vốn của Ngân hàng Kiên long chi nhánh Bạc liêu
|
TCNH
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
2435
|
ThS
|
GV
|
112
|
1
|
CB0921M111
|
Phan Kiều
|
Hậu
|
CB0921M1
|
TC
|
Quỹ tín dụng thị trấn Châu Hưng
|
Phân tích tình hình huy động vốn và cho vay của Quỹ tín dụng thị trấn Châu Hưng
|
TCNH
|
Thái Văn
|
Đại
|
565
|
ThS
|
GVC
|
113
|
1
|
CB0921M112
|
Đỗ Thị Như
|
Ngọc
|
CB0921M1
|
TC
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn công thương chi nhánh Bạc Liêu
|
Phân tích tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn công thương chi nhánh Bạc Liêu
|
TCNH
|
Thái Văn
|
Đại
|
565
|
ThS
|
GVC
|
114
|
1
|
CT0820M046
|
Võ Vũ
|
Khanh
|
CT0820M1
|
KT
|
Cty TNHH đầu tư và phát triển công nghệ tin học Cát Tường
|
Hạch toán tình hình bán hàng và xác định kq hđ kd
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
115
|
1
|
CT0820M130
|
Lê Quang
|
Trường
|
CT0820M1
|
KT
|
CTY TNHH một thành viên xây lấp I
|
Phân tích kết quả KD
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
116
|
1
|
CT0821M070
|
Trần Ngọc
|
Nguyên
|
CT0821M1
|
KT
|
Ngân hàng MHB An Giang
|
Phân tích tình hình hoạt động sử dụng vốn
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
117
|
1
|
CT0824M056
|
Trần Thị Hoàng
|
Ngân
|
CT0824M1
|
KT
|
Ngân hàng cp Phương Đông
|
Nâng cao hq hđ thanh toán qt
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
118
|
1
|
CT0920M001
|
Nguyễn Huỳnh Thanh
|
An
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD Phước Thành
|
Tổ chức hệ thống thông tin kế toán trong điều kiện tin học hóa tại Cty TNHH XD Phước Thành
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
119
|
1
|
CT0920M002
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
CT0920M1
|
KT
|
Chi cục thuế quận Ninh Kiều
|
Phân tích tình hình thu thuế GTGT tại Chi cục thuế quận Ninh Kiều
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
120
|
1
|
CT0920M003
|
Trần Thị Thúy
|
An
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TM DV Sao Nam Mekong
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của Cty TNHH TM DV Sao Nam Mekong
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
121
|
1
|
CT0920M004
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Anh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Dược Hậu Giang
|
Phân tích tình hình lợi nhuận tại Cty CP Dược Hậu Giang
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
122
|
1
|
CT0920M007
|
Phạm Thị Vân
|
Anh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD Hồng Yên
|
Kế toán xác định KQHĐKD tại Cty TNHH XD Hồng Yên
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
123
|
1
|
CT0920M008
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD-TM-DV Nhứt Đầy
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận tại Cty TNHH XD-TM-DV Nhứt Đầy
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
124
|
1
|
CT0920M009
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Bảo
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty Xổ Số Kiến Thiết Hậu Giang
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Cty Xổ Số Kiến Thiết Hậu Giang
|
MDL
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
2501
|
ĐH
|
GV
|
125
|
1
|
CT0920M010
|
Lương Vũ
|
Bằng
|
CT0920M1
|
KT
|
Phòng tài chính - Kế hoạch huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang
|
Phân tích tình hình thu chi ngân sách nhà nước tại Phòng tài chính - Kế hoạch huyện Phụng Hiệp
|
MDL
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
2114
|
ThS
|
GV
|
126
|
1
|
CT0920M012
|
Nguyễn Kim
|
Châu
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ XD Kiến Lạc
|
Hoàn thiện công tác kế toán, xác định kết quả kinh doanh tại Cty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ XD Kiến Lạc
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
127
|
1
|
CT0920M013
|
Hồ Dương
|
Cảnh
|
CT0920M1
|
KT
|
Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT huyện Châu Thành
|
Phân tích tình hình tài chính của Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT huyện Châu Thành
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
128
|
1
|
CT0920M014
|
Dương Ngọc
|
Diễm
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH SX-TM-DV Lê Tuấn
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của Cty TNHH SX-TM-DV Lê Tuấn
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
1981
|
ThS
|
GV
|
129
|
1
|
CT0920M015
|
Lê Thị Kiều
|
Diễm
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH 2 thành viên Hải Sản 404
|
Phân tích mối liên hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại Cty TNHH 2 thành viên Hải Sản 404
|
QTKD
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
1781
|
ThS
|
GV
|
|