130
1
|
CT0920M016
|
Lại Kiều
|
Diễm
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH một TV Nông Nghiệp Cờ Đỏ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Cty TNHH một TV Nông Nghiệp Cờ Đỏ
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
1878
|
ThS
|
GV
|
131
|
1
|
CT0920M017
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Diễm
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ XD Kiến Lạc
|
Phân tích tình hình tài chính tại Cty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ XD Kiến Lạc
|
VPK
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
570
|
ThS
|
GVC
|
132
|
1
|
CT0920M018
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Diệp
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Đầu Tư CADIF
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Cty CP Đầu Tư CADIF
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
133
|
1
|
CT0920M019
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ gas của Cty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
134
|
1
|
CT0920M021
|
Trần Yến
|
Dung
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP đầu tư XD số 10 IDICO
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu phải trả tại Cty CP đầu tư XD số 10 IDICO
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
135
|
1
|
CT0920M022
|
Nguyễn Huỳnh
|
Duy
|
CT0920M1
|
KT
|
Trung tâm y tế dự phòng thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Trung tâm y tế dự phòng thị xã Bình Minh - Vĩnh Long
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
136
|
1
|
CT0920M023
|
Ông Thanh
|
Duy
|
CT0920M1
|
KT
|
Ngân hàng NN&PTNT huyện Châu Thành - Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngân hàng tại Ngân hàng NN&PTNT huyện Châu Thành - Hậu Giang
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
137
|
1
|
CT0920M024
|
Nguyễn Văn
|
Điền
|
CT0920M1
|
KT
|
Bệnh viện đa khoa Bình Minh - Vĩnh Long
|
Kế toán xác định KQHĐKD tại Bệnh viện đa khoa Bình Minh - Vĩnh Long
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
138
|
1
|
CT0920M025
|
Nguyễn Lâm Hải
|
Đăng
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP TM công nghiệp Á Châu
|
Kế toán thanh toán tại Cty CP TM công nghiệp Á Châu
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
139
|
1
|
CT0920M026
|
Lưu Xuân
|
Định
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Tư vấn - DV XD Kiến Lạc
|
Phân tích tình hình lợi nhuận tại Cty TNHH Tư vấn - DV XD Kiến Lạc
|
MDL
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
2282
|
ThS
|
GV
|
140
|
1
|
CT0920M027
|
Bùi Thái Hoàng
|
Đức
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH SXTM & Bao Bì Phương Bình
|
Phân tích đánh giá hiệu quả việc thu gom tái chế phế liệu trong môi trường của Cty TNHH SXTM & Bao Bì Phương Bình
|
MDL
|
Dương Quế
|
Nhu
|
1871
|
ThS
|
GV
|
141
|
1
|
CT0920M028
|
Lâm Bửu Hướng
|
Dương
|
CT0920M1
|
KT
|
Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Cần Thơ
|
Phân tích KQHĐKD tại Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Cần Thơ
|
MDL
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
1984
|
ThS
|
GV
|
142
|
1
|
CT0920M029
|
Nguyễn Lê Thùy
|
Dương
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH điện-điện tử Duy Minh
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận tại Cty TNHH điện-điện tử Duy Minh
|
MDL
|
Lê Quang
|
Viết
|
1147
|
ThS
|
GV
|
143
|
1
|
CT0920M030
|
Phạm Trần Thùy
|
Dương
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP dầu khí Mekong (PV-OIL Mekong)
|
Đánh giá tình hình tài chính tại Cty CP dầu khí Mekong (PV-OIL Mekong)
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
1780
|
ThS
|
GV
|
144
|
1
|
CT0920M031
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
CT0920M1
|
KT
|
Trung tâm bưu chính viễn thông huyện Bình Tân - Vĩnh Long
|
Phân tích giá thành dịch vụ truyền hình MyTV tại Trung tâm bưu chính viễn thông huyện Bình Tân - Vĩnh Long
|
QTKD
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
2224
|
ThS
|
GV
|
145
|
1
|
CT0920M032
|
Đặng Thị Thùy
|
Dương
|
CT0920M1
|
KT
|
Tổng cty thép Việt Nam CN Cty thép Miền Tây
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Tổng cty thép Việt Nam CN Cty thép Miền Tây
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
146
|
1
|
CT0920M033
|
Trần Chí
|
Dũng
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Vinacam Cờ Đỏ
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm của Cty TNHH Vinacam Cờ Đỏ
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
147
|
1
|
CT0920M034
|
Phạm Thị Hồng Vân
|
Em
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH An Thịnh huyện Mộc Hóa, Long An
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định KQHĐKD tại Cty TNHH An Thịnh
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
148
|
1
|
CT0920M035
|
Trần Thị Hoàng
|
Em
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD Thành Công
|
Phân tích hoạt động thu chi tại Cty TNHH XD Thành Công
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
149
|
1
|
CT0920M036
|
Đinh Thị Ngọc
|
Em
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH tư vấn thiết kế XD Kiến Quốc
|
Phân tích nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Cty TNHH tư vấn thiết kế XD Kiến Quốc
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
150
|
1
|
CT0920M037
|
Lê Thanh
|
Giang
|
CT0920M1
|
KT
|
Chi cục thuế quận Ninh Kiều
|
Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế TNCN tại Chi cục thuế quận Ninh Kiều
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
540
|
ThS
|
GVC
|
151
|
1
|
CT0920M038
|
Trần Thị Út
|
Giàu
|
CT0920M1
|
KT
|
Kho bạc nhà nước Trà Vinh
|
Phân tích tình hình kiểm soát chi tại Kho bạc nhà nước Trà Vinh
|
MDL
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
2501
|
ĐH
|
GV
|
152
|
1
|
CT0920M039
|
Nguyễn Thị
|
Gấm
|
CT0920M1
|
KT
|
Xí nghiệp in Sóc Trăng
|
Kế toán xác định KQHĐKD của Xí nghiệp in Sóc Trăng
|
KTKT
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
558
|
ThS
|
GVC
|
153
|
1
|
CT0920M040
|
Nguyễn Dịu
|
Hiền
|
CT0920M1
|
KT
|
Phòng tài chính - kế hoạch huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu
|
Hoàn thiện quản lý thu - chi ngân sách huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
154
|
1
|
CT0920M041
|
Trương Thị Thu
|
Hiền
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Thương Mại Triều Thuận Nguyên
|
Kế toán tiền lương tại Cty TNHH Thương Mại Triều Thuận Nguyên
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
155
|
1
|
CT0920M043
|
Huỳnh Trung
|
Hiếu
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty XNK Thủy Sản Thiên Mã
|
Phân tích mối liên hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại Cty XNK Thủy Sản Thiên Mã
|
MDL
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
1980
|
ThS
|
GV
|
156
|
1
|
CT0920M044
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hoa
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP Ximăng Tây Đô - TP Cần Thơ
|
Kế toán nguyên vật liệu tại Cty CP Ximăng Tây Đô - TP Cần Thơ
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
157
|
1
|
CT0920M045
|
Huỳnh Thị
|
Hoàng
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty 621
|
Phân tích mối liên hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại Cty 621
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
1981
|
ThS
|
GV
|
158
|
1
|
CT0920M047
|
Đặng Nguyễn Thiên
|
Huy
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP đầu tư và xây lắp TP Cần Thơ
|
Kế toán xác định KQHĐKD tại Cty CP đầu tư và xây lắp TP Cần Thơ
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
159
|
1
|
CT0920M048
|
Lê Thị Ngọc
|
Huyền
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP XD&TM Vạn Phát
|
Phân tích mối liên hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh tại Khách sạn Vạn Phát 1
|
QTKD
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
1781
|
ThS
|
GV
|
160
|
1
|
CT0920M049
|
Phạm Thị Ngọc
|
Huyền
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP SADICO Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của Cty CP SADICO Cần Thơ
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
1878
|
ThS
|
GV
|
161
|
1
|
CT0920M050
|
Tô Ngọc
|
Huyền
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP ĐT & TVTK XD Minh Khanh
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Cty CP ĐT & TVTK XD Minh Khanh
|
VPK
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
570
|
ThS
|
GVC
|
162
|
1
|
CT0920M051
|
Vương Thị Thanh
|
Huê
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP XD 304
|
Kế toán nguyên vật liệu tại Cty CP XD 304
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
163
|
1
|
CT0920M053
|
Nguyễn Thanh
|
Hưng
|
CT0920M1
|
KT
|
DNTN chế biến lương thực Toàn Thắng
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của DNTN chế biến lương thực Toàn Thắng
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
164
|
1
|
|