199
|
1
|
CT0920M095
|
Lý Diễm
|
My
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP XD Bình Minh
|
Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh tại Cty CP XD Bình Minh
|
MDL
|
Lê Quang
|
Viết
|
1147
|
ThS
|
GV
|
200
|
1
|
CT0920M096
|
Trần Thị
|
My
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty hải sản 404
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Cty hải sản 404
|
QTKD
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
1780
|
ThS
|
GV
|
201
|
1
|
CT0920M097
|
Trần Thị Diễm
|
My
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP XD Bình Minh
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương của Cty CP XD Bình Minh
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
202
|
1
|
CT0920M098
|
Danh Tiến
|
Mãi
|
CT0920M1
|
KT
|
HTX Giao Thông-Công Nghiệp-XD Ngan Dừa
|
Kế toán TSCĐ tại HTX Giao Thông-Công Nghiệp-XD Ngan Dừa
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
203
|
1
|
CT0920M099
|
Lê Hoàng
|
Mến
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH đầu tư xây dựng Phát Đạt
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Cty TNHH đầu tư xây dựng Phát Đạt
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
204
|
1
|
CT0920M100
|
Trịnh Thùy
|
Mỵ
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP NICOTEX
|
Kế toán bán hàng và xác định KQHĐKD tại Cty CP NICOTEX
|
KTKT
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
558
|
ThS
|
GVC
|
205
|
1
|
CT0920M101
|
Bạch Nguyễn Giang
|
Nam
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TMDVVT Phú Quốc
|
Kế toán bán hàng và xác định KQHĐKD tại Cty TNHH TMDVVT Phú Quốc
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
206
|
1
|
CT0920M102
|
Nguyễn Hữu Hoài
|
Nam
|
CT0920M1
|
KT
|
DNTN Ngọc Phương
|
Phân tích tình hình tài chính tại DNTN Ngọc Phương
|
QTKD
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
2224
|
ThS
|
GV
|
207
|
1
|
CT0920M103
|
Lê Thị Thùy
|
Nga
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Nguyễn Phát
|
Kế toán vốn bằng tiền tại Cty TNHH Nguyễn Phát
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
208
|
1
|
CT0920M105
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nghi
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD Thành Công
|
Phân tích và đánh giá hệ thống thông tin kế toán tại Cty TNHH XD Thành Công
|
QTKD
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
1877
|
ThS
|
GV
|
209
|
1
|
CT0920M107
|
Trịnh Thị Thảo
|
Nguyên
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH dược phẩm Phương Nam
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm của Cty TNHH dược phẩm Phương Nam
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
210
|
1
|
CT0920M108
|
Phạm Thị Minh
|
Nguyệt
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP mía đường Cần Thơ
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm của Cty CP mía đường Cần Thơ
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
211
|
1
|
CT0920M109
|
Dương Thị Thủy
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP chế biến thủy sản Út Si
|
Kế toán bán hàng và xác định KQHĐKD của Cty CP chế biến thủy sản Út Si
|
KTKT
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
1880
|
ThS
|
GV
|
212
|
1
|
CT0920M110
|
Hà Thị Thu
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Sở Tài Chính TP Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán ngân sách tại Sở Tài Chính TP Cần Thơ
|
KTKT
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
1881
|
ThS
|
GV
|
213
|
1
|
CT0920M111
|
Lê Thu
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH MTV Tân Triều
|
Phân tích tình hình tiêu thụ của Cty TNHH MTV Tân Triều
|
QTKD
|
Trương Hòa
|
Bình
|
566
|
ThS
|
GVC
|
214
|
1
|
CT0920M112
|
Lê Thị Bích
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD-TM-DV Nhứt Đầy
|
Phân tích tình hình tài chính tại Cty TNHH XD-TM-DV Nhứt Đầy
|
KTKT
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
1986
|
ThS
|
GV
|
215
|
1
|
CT0920M113
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP công nghiệp Đại Long
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm của Cty CP công nghiệp Đại Long
|
KTKT
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
1879
|
ThS
|
GV
|
216
|
1
|
CT0920M114
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Sở Tài Chính TP Cần Thơ
|
Phân tích tình hình thu chi ngân sách tại Sở Tài Chính TP Cần Thơ
|
MDL
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
2501
|
ĐH
|
GV
|
217
|
1
|
CT0920M115
|
Nguyễn Thùy
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty CP VLXD 720
|
Phân tích tình hình tài chính của Cty CP VLXD 720
|
MDL
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
2114
|
ThS
|
GV
|
218
|
1
|
CT0920M116
|
Ngô Nguyễn Kim
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH SX-TM XD Ngọc Ánh
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm của Cty TNHH SX-TM XD Ngọc Ánh
|
KTKT
|
Trần Quế
|
Anh
|
1987
|
ThS
|
GV
|
219
|
1
|
CT0920M117
|
Phạm Thị Mỹ
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
DNTN Thanh Nhàn
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại DNTN Thanh Nhàn
|
MDL
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
1980
|
ThS
|
GV
|
220
|
1
|
CT0920M118
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Bệnh viện đa khoa TP cần Thơ
|
Kế toán thu chi nguồn kinh phí tại Bệnh viện đa khoa TP cần Thơ
|
KTKT
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
557
|
ThS
|
GVC
|
221
|
1
|
CT0920M119
|
Đoàn Thị Bích
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TM-DV-SX Toàn Phát
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm của Cty TNHH TM-DV-SX Toàn Phát
|
KTKT
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
558
|
ThS
|
GVC
|
222
|
1
|
CT0920M120
|
Đặng Thị
|
Ngân
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH SX-TM Tân Hưng
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Cty TNHH SX-TM Tân Hưng
|
KTKT
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
2385
|
ĐH
|
GV
|
223
|
1
|
CT0920M121
|
Tôn Thất
|
Ngà
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Bảo Quang
|
Phân tích KQHĐKD tại Cty TNHH Phú Thạnh
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
1981
|
ThS
|
GV
|
224
|
1
|
CT0920M122
|
Huỳnh Kim
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
DNTN trang trí nội thất Anh Đô
|
Phân tích KQHĐKD tại DNTN trang trí nội thất Anh Đô
|
QTKD
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
1781
|
ThS
|
GV
|
225
|
1
|
CT0920M124
|
Lưu Bảo
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TM Minh Nhật
|
Phân tích tình hình tài chính của Cty TNHH TM Minh Nhật
|
QTKD
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
1878
|
ThS
|
GV
|
226
|
1
|
CT0920M125
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH XD & TM Tân Hòa Hiệp
|
Công tác kế toán của Cty TNHH XD & TM Tân Hòa Hiệp
|
KTKT
|
Hà Mỹ
|
Trang
|
2516
|
ĐH
|
GV
|
227
|
1
|
CT0920M126
|
Nguyễn Thị Dáng
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Chi cục thuế huyện Thới Lai TP Cần Thơ
|
Công tác quản lý thu thuế công thương nghiệp khu vực ngoài quốc doanh tại Chi cục thuế huyện Thới Lai TP Cần Thơ
|
VPK
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
570
|
ThS
|
GVC
|
228
|
1
|
CT0920M127
|
Thái Thu
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH TM Sài Gòn - Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ hàng hóa và lợi nhuận của Siêu thị Coopmart Cần Thơ
|
KTNN
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
2382
|
ĐH
|
GV
|
229
|
1
|
CT0920M128
|
Trương Thị
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Tổng công ty 622 Quân khu 9
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương tại Tổng công ty 622 Quân khu 9
|
KTKT
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
2496
|
ĐH
|
GV
|
230
|
1
|
CT0920M129
|
Trần Thị Ánh
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tài chính của Cty TNHH Gas Petrolimex Cần Thơ
|
KTNN
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
1540
|
ThS
|
GV
|
231
|
1
|
CT0920M130
|
Võ Thị Bảo
|
Ngọc
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Hào Tân
|
Phân tích tình hình tài chính của Cty TNHH Hào Tân
|
KTNN
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
1988
|
ThS
|
GV
|
232
|
1
|
CT0920M131
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nhan
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty 622
|
Kế toán vốn bằng tiền tại Cty 622
|
KTKT
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
2118
|
ThS
|
GV
|
233
|
1
|
CT0920M132
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nhanh
|
CT0920M1
|
KT
|
Cty TNHH Linh Trâm
|
Xác định KQHĐKD tại Cty TNHH Linh Trâm
|
MDL
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
2282
|
ThS
|
GV
|
|