|
Đoạn từ cổng An Thành đến chợ Tây Ba
|
190.000
|
114.000
|
80.000
|
238.000
|
143.000
|
100.000
|
|
Đoạn từ chợ Tây Thành 1 đến cầu Kim Đôi
|
140.000
|
84.000
|
60.000
|
238.000
|
143.000
|
100.000
|
|
Tuyến đường WB2: Từ Tỉnh lộ 4 đến trường Mẫu giáo Phú Thanh
|
140.000
|
84.000
|
60.000
|
238.000
|
143.000
|
100.000
|
|
- Đường tỉnh lộ 11C: Đoạn từ tỉnh lộ 4 đến giáp ranh xã Phong Hiền
|
140.000
|
84.000
|
60.000
|
175.000
|
105.000
|
75.000
|
|
- tuyến đường Mỹ Xá – Phú Lương B
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ Tỉnh lộ 4 đến giáp đường WB3 (nhà ông Ngãi)
|
Bổ sung
|
175.000
|
105.000
|
75.000
|
|
- Tuyến đường Đông Xuyên - Mỹ Ôn
|
|
|
|
|
Từ Cống Ba Khẩu đến Cống ông Ché
|
175.000
|
105.000
|
75.000
|
|
Từ Cống ông Ché đến Cổng làng An Xuân
| 238.000 |
143.000
|
100.000
|
|
Từ Cổng làng An Xuân đến giáp Đài liệt sĩ xã Quảng An
|
175.000
|
105.000
|
75.000
|
|
- Tuyến đường WB3
|
|
|
|
|
Từ Giáp xã Quảng Phước đến đường Đông Xuyên - Mỹ Ôn
|
175.000
|
105.000
|
75.000
|
|
- Tuyến đường Tỉnh lộ 8A
|
|
|
|
|
Từ cầu Niêm Phò đến cầu Phò Nam B
| 188.000 |
113.000
|
79.000
|
5 |
Thị xã Hương Trà
|
|
|
| |
|
|
|
- Quốc lộ 1A phía Tây Huế
| |
|
| |
|
|
|
Từ ranh giới phường Hương Hồ đến cầu Tuần
|
450.000
|
265.000
|
190.000
|
Giữ nguyên giá đất năm 2012
|
|
- Quốc lộ 49A
| |
|
| |
|
|
|
Xã Hương Thọ Hết ranh giới xã Bình Thành
|
263.000
|
184.000
|
131.000
|
380.000
|
205.000
|
145.000
|
|
Trung tâm xã Bình Điền Km34+500 đến Km36
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
800.000
|
430.000
|
305.000
|
|
Đoạn còn lại qua xã Bình Điền
|
188.000
|
131.000
|
94.000
|
350.000
|
190.000
|
130.000
|
|
Đoạn đi qua xã Hồng Tiến
|
105.000
|
74.000
|
53.000
|
150.000
|
80.000
|
55.000
|
|
- Tỉnh lộ 4
| |
|
| |
|
|
|
Thôn Minh Thanh Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông
|
975.000
|
550.000
|
390.000
|
1.100.000
|
595.000
|
420.000
|
|
Đoạn còn lại qua xã Hương Vinh
|
590.000
|
330.000
|
235.000
|
700.000
|
380.000
|
250.000
|
|
- Tỉnh lộ 8B (qua xã Hương Toàn, Hương Phong)
| |
|
| |
|
|
|
Từ ranh giới phường Hương Chử - Cổng chợ Hương Toàn
|
430.000
|
230.000
|
165.000
|
600.000
|
325.000
|
230.000
|
|
Từ Cống chợ Hương Toàn đến ngã 3 đường và thôn An Thuận
|
430.000
|
230.000
|
165.000
|
500.000
|
270.000
|
190.000
|
|
Đoạn còn lại của Tỉnh lộ 8B
|
195.000
|
105.000
|
75.000
|
220.000
|
120.000
|
95.000
|
|
- Đường quốc phòng qua xã Hương Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ cầu Thanh Phước → Cầu Thảo Long
|
187.000
|
102.000
|
72.000
|
210.000
|
115.000
|
90.000
|
|
- Tỉnh lộ 16
| |
|
| |
|
|
|
Từ ranh giới phường Hương Xuân→ xã Bình Điền
| |