1.500.000
1.050.000
|
750.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
890.000
|
|
Đoạn từ cầu gần trạm bơm xã Phú Thượng đến hết địa phận xã Phú Thượng
| 750.000 |
525.000
|
375.000
| 800.000 |
560.000
|
400.000
|
|
Xã Phú Mỹ (giáp ranh đô thị An Vân Dương): Đoạn từ giáp xã Phú Thượng đến hết ranh giới trường THCS Phú Mỹ
| 450.000 |
315.000
|
225.000
| 600.000 |
420.000
|
290.000
|
|
Xã Phú Mỹ: Đoạn từ giáp trường THCS Phú Mỹ đến đài tưởng niệm xã Phú Mỹ
| 300.000 |
210.000
|
145.000
|
Giữ nguyên giá đất năm 2012
|
|
- Đường Thuỷ Dương - Thuận An
| 800.000 |
560.000
|
400.000
|
Giữ nguyên giá đất năm 2012
|
7 |
Huyện Phú Lộc
| |
|
| |
|
|
|
- Quốc lộ 1A
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ ranh giới thị xã Hương Thủy hết ranh giới xã Lộc Sơn
|
600.000
|
420.000
|
290.000
|
660.000
|
426.000
|
323.000
|
|
Đoạn từ ranh giới xã Lộc An ranh giới thị trấn Phú Lộc
|
|
|
|
600.000
|
420.000
|
294.000
|
|
Nam Cầu Cầu Hai đỉnh đèo Phú Gia
|
520.000
|
365.000
|
255.000
|
598.000
|
418.000
|
292.000
|
|
- Đoạn từ đường ven biển Cảnh Dương (nhà ông Kỳ) hết đường bê tông ra biển
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
330.000
|
231.000
|
162.000
|
|
- Các tuyến đường liên xã trong khu vực xã Lộc Vĩnh, Lộc Tiến, Lộc Thủy và thị trấn Lăng Cô
|
175.000
|
122.000
|
85.000
|
193.000
|
135.000
|
95.000
|
|
- Quốc Lộ 49B
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn nằm trong địa giới hành chính xã Vinh Hưng
|
250.000
|
175.000
|
123.000
|
275.000
|
193.000
|
135.000
|
|
Đoạn nằm trong địa giới hành chính xã Vinh Mỹ đến hết địa giới hành chính xã Vinh Giang
|
160.000
|
112.000
|
78.000
|
176.000
|
123.000
|
86.000
|
|
Đoạn nằm trong địa giới hành chính xã Vinh Hiền
|
345.000
|
242.000
|
169.000
|
380.000
|
266.000
|
186.000
|
|
Đoạn cầu Tư Hiền hết ranh giới xã Lộc Bình
|
140.000
|
98.000
|
67.000
|
154.000
|
108.000
|
76.000
|
|
Từ giáp ranh giới xã Lộc Bình Quốc Lộ 1A
|
150.000
|
105.000
|
74.000
|
165.000
|
116.000
|
81.000
|
|
- Tỉnh lộ 14B
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh lộ 14B từ ngã ba La Sơn hết ranh giới Trường Thế Hệ Mới
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
345.000
|
241.000
|
169.000
|
|
Trường Thế Hệ Mới hết ranh giới xã Xuân Lộc
|
200.000
|
140.000
|
98.000
|
220.000
|
154.000
|
108.000
|
|