Collectif
|
2000
|
Hachette
|
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
NXB. TP HCM
|
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
NXB. Văn hóa thông tin
|
|
-
|
Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh)
|
Giáo trình Giáo dục thể chất
|
Theo quy định của Bộ
|
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn Hữu Tập, Phù Quốc Mạnh
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
-
|
Giáo dục thể chất 2 (Tự chọn)
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn Văn Hương, Phù Quốc Mạnh
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
Lưu hành nội bộ
|
|
-
|
Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn Văn Hương, Phù Quốc Mạnh
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
Lưu hành nội bộ
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
Giáo trình Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
Theo quy định của Bộ
|
|
|
|
-
|
Kinh tế học đại cương
|
Nguyên lý Kinh tế học
|
N.Gregory Mankiw
|
2003
|
NXB. Thống kê
|
|
Kinh tế học
|
David Beg, Stanley Fischer, and Rudiger Dornbusch
|
2007
|
NXB. Thống kê
|
|
Economics: Principles and Practices
|
Gary E. Clayton
|
2008
|
McGraw-Hill Companies
|
|
-
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
NXB. Tổng hợp TP. HCM
|
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
NXB. ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
Tâm lý học giao tiếp
|
Huỳnh Văn Sơn
|
2011
|
NXB. ĐH Sư phạm TP. HCM
|
|
Tâm lý học giao tiếp
|
Nguyễn Văn Đồng
|
2009
|
NXB. Chính trị hành chính
|
|
-
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
ĐH. Kinh tế quốc dân Hà Nội
|
2004
|
NXB. Thống Kê – HN
|
|
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Bộ Giáo dục và đào tạo
|
2006
|
NXB. Sự thật
|
|
-
|
Nhập môn quản trị học
|
Giáo trình Quản trị học
|
Nguyễn Thị Liên Diệp
|
2010
|
NXB. Lao động xã hội
|
|
Quản trị học
|
Bùi Văn Danh
|
2011
|
NXB. Lao động
|
|
Những nguyên lý quản trị bất biến mọi thời đại
|
Peter F.Drucker
|
2011
|
NXB. Trẻ
|
|
Bài giảng Quản trị học
|
Lê Hồng Lam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
|
Bài giảng Quản trị học
|
Hoàng Thu Thủy
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
|
-
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
Tiếng Việt thực hành (Q1)
|
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
|
2004
|
NXB. Giáo dục
|
|
Tiếng Việt thực hành (Q2)
|
Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Văn Hùng
|
2002
|
NXB. Giáo dục
|
|
Bài giảng thực hành văn bản khoa học
|
Dương Thanh Huyền
|
2010
|
Trường ĐH. Nha Trang
|
|
Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản quản lý hành chính nhà nước
|
Lưu Kiếm Thanh, Nguyễn Văn Thâm
|
2001
|
Học viện Hành chính Quốc gia
|
|
Giáo trình Kỹ thuật xây dựng văn bản
|
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
2001
|
NXB. Công an nhân dân
|
|
Luật ban hành Văn bản Quy phạm pháp luật
|
Quốc hội
|
2008
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
Luật ban hành Văn bản Quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân.
|
Quốc hội
|
2004
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
Thông tư hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính.
|
Bộ Nội vụ: Thông tư 01/2011/TT-BNV
|
2011
|
|
|
Thông tư về thể thức, kỹ thuật trình bày văn bản quy phạm pháp luật của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ và văn bản quy phạm pháp luật liên tịch.
|
Bộ Tư pháp: Thông tư số 25/2011/TT-BTP
|
2011
|
|
|
-
|
Pháp luật đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường ĐH Luật hà Nội
|
2009
|
NXB. Tư Pháp
|
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
Luật Hôn nhân và gia đình
|
Quốc Hội
|
2000
|
NXB. Chính trị Quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đại số tuyến tính B
|
Toán học cao cấp tập 1
|
Nguyễn Đình Trí
|
2001
|
NXB. Giáo dục
|
|
Bài tập toán cao cấp tập 1
|
Nguyễn Đình Trí
|
1997
|
NXB. Giáo dục
|
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
NXB. ĐHQGHN
|
|
Giáo trình Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2001
|
NXB. ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
Đại số
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Trường ĐH Nha Trang
|
|
Toán cao cấp A3
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Trường ĐH Nha Trang
|
|
-
|
Giải tích B
|
Toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
NXB. Giáo dục
|
|
Bài tập toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
NXB. Giáo dục
|
|
Phép Tính Vi Tích Phân tập I,II
|
Phan Quốc Khánh
|
2001
|
NXB. Giáo dục
|
|
Bài giảng và bài tập Giải tích
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha Trang
|
|
Bài giảng Giải tích 1&2
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha Trang
|
|
Applied calculus
|
Laurence D.Hoffmann
|
2005
|
Mc Grow hill
|
|
Giải tích tập 1,2,3,4
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
NXB. Giáo dục
|
|
-
|
Vật lý đại cương B
|
Vật lý đại cương tập 1
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
NXB. Giáo dục
|
|
Vật lý đại cương tập 2
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
NXB. Giáo dục
|
|
Vật lý đại cương tập 3
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
NXB. Giáo dục
|
|
-
|
Hóa đại cương
|
Hóa Đại cương
|
Nguyễn Đình Soa,
|
2004
|
NXB ĐHQG TP.HCM,
|
|
Cơ sở lý thuyết Hóa học - Phần Bài tập
|
Lê Mậu Quyền,
|
2001
|
NXB KHKT
|
|
Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
2002
|
NXB. ĐH Quốc gia TP.HCM
|
|
Hóa học đại cương
Tập 1 và 2
|
Didier R
|
1998
|
NXB. Giáo dục
|
|
Hóa lí
|
Trần Văn Nhân; Nguyễn Thạc Sửu; Nguyễn Văn Tuế
|
1998
|
NXB. Giáo dục
|
|
-
|
Hóa hữu cơ
|
Giáo trình Hóa Hữu cơ
|
Phan Thanh Sơn Nam - Trần Việt Hoa,
|
2001
|
NXB ĐHQG TPHCM
|
|
Bài tập Hóa Hữu cơ
|
Phan Thanh Sơn Nam - Trần Việt Hoa, NXB ĐHQG TPHCM, 2012
|
|
|
|
Hóa học hữu cơ
|
Đinh Văn Hùng; Trần Thị Từ
|
1990
|
NXB. ĐH và GD chuyên nghiệp
|
|
Hóa học hữu cơ
|
Lê Ngọc Thạch
Trần Hữu Anh
|
1999
|
NXB. Giáo dục
|
|
Hóa học hữu cơ
|
Trần Văn Thạnh
|
1991
|
ĐH Bách Khoa TP. HCM
|
|
-
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Xác suất và thống kê
|
Nguyễn Đình Ái,
Thái Bảo Khánh,
Ng. Thị Hà
|
2010
|
ĐH. Nha Trang
|
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng.
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
NXB. Giáo dục
|
|
Lý thuyết
xác suất và thống kê toán
|
Nguyễn Cao Văn,
Trần Thái Ninh,
Nguyễn Thế Hệ
|
2006
|
NXB. ĐH. Kinh tế Quốc dân
|
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
NXB. Giáo dục
|
|
Giáo trình xác suất và thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
NXB. ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
ĐH. Quốc gia
Hà Nội
|
|
-
|
Sinh học đại cương
|
Sinh hoc đại cương
|
Phạm Thành Hổ
|
2004
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Công nghệ tế bào
|
Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên
|
2002
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Sinh học người và động vật. Tập 1
|
Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh
|
2006
|
NXB. ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
Sinh học người và động vật. Tập 2
|
Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh
|
2006
|
NXB. ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
-
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
Phạm Hiếu Hiền
|
2001
|
NXB. Nông nghiệp TP.HCM
|
|
Design and Analysis of Experiments
|
Douglas C.Montgomery -
|
2001
|
John willey & Son, INC - New York
|
|
Quy hoạch thực nghiệm
|
Nguyễn Cảnh
|
2004
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS
|
Hoàng Trọng Chu, Nguyễn Mộng Ngọc
|
2005
|
NXB. Thống kê
|
|
-
|
Hóa lý-Hóa keo
|
Giáo trình Hóa Keo
|
Mai Hữu Khiêm
|
2007
|
NXB. ĐHBK TP. HCM
|
|
Nhiệt động hóa học
|
Đào Văn Lượng
|
2002
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Hóa Keo
|
Hà Thúc Huy
|
2000
|
NXB. ĐH Quốc gia TP.HCM
|
|
Colloid Science
Principles, methods
and applications
|
Terence Cosgrove
|
2010
|
Wiley
|
|
Introduction to Colloid
and Surface Chemistry
|
Duncan J. Shaw
|
2003
|
Butterworth-Heinemann
|
|
-
|
Hoá phân tích
|
Cơ sở Hóa học Phân tích
|
Lâm Ngọc Thụ
|
2005
|
NXB ĐHQG Hà Nôi
|
|
Cơ sở Hóa học Phân tích
|
Hoàng Minh Châu - Từ Văn Mặc - Từ Vọng Nghi
|
2007
|
NXB KHKT Hà Nội
|
|
Phân tích định lượng
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2010
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Bài tập hóa phân tích
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2000
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Modern Analytical Chemistry
|
David Harvey
|
2000
|
McGraw – Hill
|
|
Principles and Practice of Analytical Chemistry
|
F.W. Fifield & D.Kealey
|
2000
|
Blackwell Science
|
|
-
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Vũ Cao Đàm
|
2009
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Trung Nguyên
|
2000
|
NXB. ĐH Giao thông vận tải
|
|
-
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Bùi Hải, Trần Thế Sơn
|
2007
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
Giáo trình kỹ thuật nhiệt
|
Trần Văn Phú
|
2007
|
NXB. Giáo dục
|
|
Műszaki Hőtan Hőzlés
|
Bihari Peter, Gróf Gyula
|
2007
|
BME, Budapest
|
|
-
|
Hóa sinh
|
Hoá sinh học
|
Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng
|
2007
|
NXB. Giáo dục
|
|
Hoá sinh công nghiệp
|
Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên
|
2002
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Hóa học thực phẩm
|
Hoàng Kim Anh
|
2007
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
-
|
Vi sinh vật học
|
Vi sinh vật và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Lương Đức Phẩm
|
2000
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Vi sinh vật tạp nhiễm trong lương thực và thực phẩm
|
Nguyễn Thị Hiền
|
2003
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Vi sinh vật
|
Nguyễn Minh Trí
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
|
Thực hành vi sinh vật
|
Nguyễn Minh Trí
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
|
Food microbiology
|
Adams, M.R. & Moss, M.O.
|
2002
|
RSC, UK.
|
|
Foundation in Microbiology
|
Kathleen Park Talaro
|
2000
|
Mc Graw Hill
|
|
-
|
Hóa học thực phẩm
|
Hoá học Thực phẩm
|
Lê Ngọc Tú và các tác giả
|
2003
|
NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà nội.
|
|
Biến hình sinh học các sản phẩm từ hạt
|
Lê Ngọc Tú, Lưu Duẩn, Đặng Thị Thu, Lê Thị Cúc, Lâm Xuân Thanh, Phạm Thu Thủy
|
2002
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật Hà Nội
|
|
Hóa học thực phẩm
|
Hoàng Kim Anh
|
2005
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
Hoá học Thực phẩm
|
Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi
|
2003
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
Food Chemistry
|
H.-D. Belitz W. Grosch
P.Schieberle
|
2009
|
Springer-Verlag Berlin Heidelberg.
|
|
-
|
Phân tích thực phẩm
|
Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thuỷ sản
|
Đặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc Bội, Nguyễn Thuần Anh
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
|
Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
|
Hà Duyên Tư,
|
2006
|
NXB Khoa học & kỹ thuật
|
|
Thực hành phân tích thực phẩm
|
Nguyễn Thuần Anh, Đặng Thị Tố Uyên, Trần Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Bích Thủy,
|
1012
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
|
Food analysis
|
S. Suzanne Nielsen
|
2010
|
Springer
|
|
Sensory Evaluation Techniques
|
Meilgaard – Civille - Carr
|
2006
|
CRC Press Boca Raton – London – New York Washington, D.C.
|
|
Statistics for Sensory and Consumer Science
|
Tormod Næs & Per B. Brockhoff,
|
2010
|
A John Wiley and Sons, Ltd., Publication.
|
|
Fishery products – Quality, safe and authenticity
|
Hartmut Rehbein,
Jörg Oehlenschläger
|
2009
|
Willey Blackwell, A John Wiley & Sons, Ltd., Publication
|
|
-
|
Sinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Trần Minh Tâm
|
2002
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Giáo trình bảo quản nông sản
|
Nguyễn Mạnh Khải
|
2007
|
NXB. Giáo dục
|
|
Công nghệ bảo quản-chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Trần Văn Chương
|
2008
|
NXB. Văn hóa dân tộc
|
|
Kỹ thuật xử lý và bảo quản sau thu hoạch quy mô nhỏ: Tài liệu kỹ thuật cho rau quả và hoa cây cảnh.
|
Kitinoja L, Kader AA
|
2004
|
University of California – Davis
|
|
Postharvest Physiology and Pathology of Vegetables
|
Bartz J.A , Brecht J.K
|
2002
|
CRC Press
|
|
Post harvest physiology and quality management of fruits and vegetables
|
P. Suresh Kumar, V.R. Sagar, Manish Kanwat
|
2009
|
Agrotech Pub. Academy
|
|
Postharvest management and processing of fruits and vegetables
|
Satish Kumar Sharma
|
2010
|
New Delhi : New India Pub. Agency
|
|
-
|
Kỹ thuật sấy nông sản
|
Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm
|
Nguyễn Văn May
|
2004
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm – Tập 3
|
Phạm Xuân Toản
|
2004
|
NXB. Khoa học - kỹ thuật
|
|
Công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao
|
Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng
|
2010
|
NXB. Lao động Hà Nội
|
|
Handbook of food engineering. Second edition
|
Dennis Heldman and Daryl B. Rund
|
2007
|
CRC Press
|
|
-
|
Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Quản lý chất lượng thực phẩm thuỷ sản
|
Đặng Văn Hợp, Đỗ Văn Ninh, Nguyễn Thuần Anh
|
2005
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Độc chất học và an toàn thực phẩm
|
Lê Ngọc Tú,
|
2006
|
NXB Khoa học kỹ thuật
|
|
Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm
|
Hà Duyên Tư
|
2006
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
The Food Safety Hazard Guidebook
|
Lawley R, Curtis L, Davis J
|
2008
|
The Royal Society of Chemistry
|
|
EU food law
A practical guide
|
Goodburn K.
|
2001
|
Woodhead Publishing Limited & CRC Press LLC
|
|
-
|
Sinh vật hại nông sản sau thu hoạch
|
Động vật gây hại nông nghiệp
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
2005
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch
|
Hà Quang Hùng
|
2004
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Côn trùng học ứng dụng
|
Bùi Công Hiển, Trần Huy Thọ
|
2003
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
-
|
Thiết bị trong công nghệ sau thu hoạch
|
Máy gia công cơ học nông sản – thực phẩm
|
Nguyễn Như Nam, Trần Thị Thanh
|
2000
|
NXB. Giáo dục
|
|
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
|
Tôn Thất Minh
|
2010
|
Bách Khoa – Hà Nội
|
|
Kỹ thuật khai thác cá: Nghề lưới rê
|
Hoàng Hoa Hồng
|
2004
|
NBX. Nông nghiệp
|
|
Kỹ thuật khai thác cá: Nghề lưới rùng
|
Thái Văn Ngạn
|
2004
|
NBX. Nông nghiệp
|
|
-
|
Vật lý thực phẩm
|
Lưu biến học thực phẩm
|
Đặng Minh Nhật
|
2011
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật TP. HCM
|
|
Food Physics
|
Ludger O.Figura
Athur A.Teixeira
|
2007
|
Springer, NewYork
|
|
Physical Properties of Foods
|
Serpil Sahin and Servet Gu¨ lu¨ m Sumnu
|
2006
|
Springer, NewYork
|
|
Rheological methods in food process engineering
|
James F. Steffe
|
1996
|
Freeman Press, USA
|
|
-
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
Food Processing and Preservation: An ESP Textbook for students of Food Processing
|
Khoa Ngoại Ngữ ĐHNT & WUSC (Canada)
|
2004
|
Đại Học Nha Trang
|
|
Handbook of Postharvest Technology
|
Amalendu
Chakraverty et al.
|
2003
|
Marcel Dekker, Inc.
|
|
Postharvest Biology and Technology of Fruits,Vegetables, and Flowers
|
G.Paliyath, D.Murr, A. Handa, and S. Lurie
|
2003
|
Wiley-Blackwell.
|
|
-
|
Công nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thực phẩm
|
Công nghệ sinh học. Tập 3: Enyme và ứng dụng
|
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa
|
2007
|
NXB. Giáo dục
|
|
Food Science and Food Biotechnology
|
Gustavo F. G.L. & Gustavo V. B.C.
|
2003
|
CRC
|
|
Food Biotechnology, 2nd Edition
|
Kalidas Shetty và cs
|
2006
|
T&F Informa
|
|
Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm
|
Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình
|
2000
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Ứng dụng CN Sinh học trong bảo quản chế biến nông-thuỷ sản
|
Nguyễn Minh Trí
|
2010
|
ĐH. Nha Trang
|
|
Lactic Acid Bacteria: Microbiological and Functional Aspects
|
Seppo Salminen, Atte von Wright, Arthur Ouwehand
|
2004
|
Marcel Dekker
|
|
Fruit and vegetable biotechnology
|
Victoriano Valpuesta
|
2002
|
CRC
|
|
-
|
Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm
|
Computer applications in food technology
|
R. paulsingh
|
1996
|
Elsevier
|
|
Food processing operation modeling design and analysis
|
Joseph rudayaraj
|
2002
|
Marcel Decker
|
|
Fundamentals of food process engineering
|
Romeo I Toledo
|
2007
|
Springer science
|
|
Handbook of food engineering
|
Dennis R.Helpman
|
2007
|
CRC press
|
|
-
|
An toàn lao động trong công nghiệp thực phẩm
|
Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động
|
Văn Đình Đệ
|
2003
|
NXB. Giáo dục
|
|
Bài giảng Kỹ thuật Bảo hộ Lao động
|
Thái Văn Đức
|
2012
|
Thư viện số ĐHNT
|
|
Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học
|
Trần Kim Tiến
|
2010
|
NXB. Khoa học-Kỹ thuật
|
|
Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện
|
TS. Trần Quang Khánh,
|
2008
|
NXB Khoa học kỹ thuật
|
|
An toàn và sức khỏe tại nơi làm việc
|
BS. Nguyễn Đức Đãn - TS. Nguyễn Quốc Triệu
|
1999
|
NXB xây dựng
|
|
-
|
Quản trị sản xuất
|
Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập
|
Đồng Thị Thanh Phương
|
2007
|
NXB. Thống kê
|
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
Trương Đoàn Thể
|
2007
|
NXB. Kinh tế Quốc dân Hà Nội
|
|
Bài giảng Quản trị sản xuất
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
2011
|
ĐH. Nha Trang
|
|
Principles of Operations Management
|
Jay H. Heizer, Barry Render, Howard J. Weiss
|
2008
|
Pearson Prentice Hall
|
|
Production and operations analysis
|
Steven Nahmias
|
2008
|
McGraw-Hill/Irwin
|
|
-
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông thủy sản
|
Công nghệ lạnh thủy sản
|
Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài,
|
2009
|
NXB ĐH Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh
|
|
Bài giảng công nghệ lạnh thủy sản
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
Thư viện số ĐH Nha Trang
|
|
Kỹ thuật lạnh thực phẩm
|
Nguyễn Xuân Phương
|
2004
|
NXB Khoa Học Và Kỹ thuật
|
|
Frozen Food Science and Technology
|
Judith Evans
|
2008
|
Wiley- Blackwell Publishing
|
|
Handbook of frozen foods
|
Y.H. Hui
|
2004
|
CRC. Press
|
|
Freezing and refrigerated storage iin fisheries
|
W.A. Johnston, F.J. Nicholson, A. Roger and G.D. Stroud
|
1994
|
CSL Food Science Laboratory, Torry, Aberdeen, FAO, Rome
|
|
-
|
Thu hoạch, xử lý và bảo quản rau, củ, quả, hạt
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Trần Minh Tâm
|
2002
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
CNCB rau trái. Tập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
|
Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà
|
2009
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Lạnh đông rau quả xuất khẩu
|
Trần Đức Ba, Lê Phước Hùng, Đỗ Thanh Thủy, Trần Thu Hà
|
2006
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
|
2009
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
-
|
Thu hoạch, xử lý và bảo quản sản phẩm từ cây nhiệt đới
|
Kỹ thuật bảo quản nông sản
|
Phạm Xuân Vượng
|
2010
|
NXB. Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Trần Minh Tâm
|
2002
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Bảo quản nông sản
|
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang
|
2008
|
NXB. ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Kỹ thuật trồng, chế biến chè và cà phê
|
Vũ Khắc Nhượng, Bùi Thế Đạt
|
2001
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Cây ca cao và kỹ thuật chế biến
|
Trịnh Xuân Ngọ
|
2009
|
Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM
|
|
Hạt điều - sản xuất và chế biến
|
Phạm Đình Thanh
|
2003
|
NXB. Nông nghiệp TP.HCM
|
|
Kỹ thuật trồng thâm canh, chế biến và bảo quản hồ tiêu
|
Tôn Nữ Tuấn Nam – Trần Kim Loan
|
2008
|
Bộ NN và PTNT– Trung tâm khuyến nông – khuyến ngư quốc gia
|
|
-
|
Thu hoạch, xử lý và bảo quản thuỷ sản
|
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập 1: Nguyên liệu chế biến thủy sản
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn
|
2006
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
Cá tươi, chất lượng và những biến đổi chất lượng
|
Hans Henrik Huss; Người dịch: GV Khoa CNTP
|
2004
|
NXB. Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản tôm sú nguyên liệu
|
Huỳnh Nguyễn Duy Baỏ, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen
|
2002
|
NXB. Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản nhuyễn thể chân đầu nguyên liệu nguyên liệu
|
Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Nguyễn Huy Quang, Huỳnh Lê Tâm
|
2005
|
NXB. Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Vận chuyển thủy sản tươi sống và thuỷ sản chế biến
|
Roelof Schoemaker, Tarlochan Singh. Người dịch: Nguyễn Hồng Ánh, Nguyễn Thị Thanh Vân
|
1999
|
NXB. Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Post-harvest fish loss assessment in small scale fisheries
|
Yvette Diei Ouadi, Yahya I.Mgawe
|
2011
|
FAO Fisheries and Aquaculture Technical Paper. No. 559. Rome, FAO
|
|
-
|
Giết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm
|
Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá
|
Trần Văn Chương
|
2001
|
Văn hóa dân tộc
|
|
Công nghệ chế biến thịt
|
Nguyễn Văn Mười
|
2006
|
NXB. Giáo dục
|
|
Cá, thịt và chế biến công nghiệp
|
Lê Văn Hoàng
|
2004
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
-
|
Công nghệ thực phẩm có nguồn gốc thực vật
|
Handbook of vegetables and vegetable processing
|
Nirmal K Sinha
|
2011
|
Wiley - Blackwell
|
|
Công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao
|
Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tặng
|
2010
|
NXB. Lao động Hà Nội
|
|
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
|
Lê Bạch Tuyết
|
1996
|
NXB. Giáo dục
|
|
Lạnh đông rau quả xuất khẩu
|
Trần Đức Ba, Lê Phước Hùng, Đỗ Thanh Thủy, Trần Thu Hà
|
2006
|
NXB. ĐH Quốc gia TP. HCM
|
|
Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
|
2009
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
-
|
Công nghệ thực phẩm có nguồn gốc động vật
|
Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản, tập II. Ướp muối, ché biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Anh Tuấn
|
2011
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Công nghệ bảo quản - chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá
|
Trần Văn Chương
|
2001
|
NXB. Văn hóa dân tộc
|
|
Khoa học- công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng
|
Trần Thị Luyến, Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh, Nguyễn Anh Tuấn, Trang Sỹ Trung, Vũ Ngọc Bội
|
2010
|
NXB. Nông nghiệp TP. HCM
|
|
Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
|
2009
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Công nghệ đồ hộp thuỷ sản và gia súc, gia cầm
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Lệ Hà
|
2008
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật
|
|
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa
|
Lê Thị Liên Thanh, Lê Văn Hoàng
|
2002
|
NXB. Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội
|
|
-
|
Bao gói thực phẩm
|
Phụ gia và bao bì thực phẩm
|
TS. Đỗ Văn Chương, GS.TS. Nguyễn Thị Hiền, ThS. Bùi Trần Nữ Thanh Việt, ThS. Trần Thanh Đại
|
2010
|
NXB. Lao động
|
|
Kỹ thuật bao gói thực phẩm
|
Đống Thị Anh Đào
|
2005
|
NXB. ĐHQG TP.HCM
|
|
Food Packaging Technology
|
Coles, Richard , Kirwan, Mark L., McDowell, Derek.
|
2003
|
Blackwell
|
|
Modified Atmospheric Processing and Packaging of Fish
|
W. Steven Otwell, Hordur G. Kristinsson, Murat O. Balaban
|
2006
|
Blackwell Pub.
|
|
-
|
Thực tập chuyên ngành công nghệ sau thu hoạch
|
Đề cương thực tập chuyên ngành công nghệ sau thu hoạch -hệ ĐH
|
BM CNSTH
|
|
Lưu hành nội bộ
|
|
-
|
Thực tập ngành công nghệ sau thu hoạch
|
Đề cương thực tập tổng hợp công nghệ sau thu hoạch - hệ ĐH
|
BM CNSTH
|
|
Lưu hành nội bộ
|
|
-
|
Đánh giá nguy cơ trong công nghệ thực phẩm
|
Application of risk assessment in the fish industry
|
Sumner J, Ross T, Ababouch L,
|
2004
|
FAO Fisheries Technical Paper. No. 442. Rome
|
|
Principles and Practices of Dietary exposure assessment for food regulation purposes
|
Food Standards Australia New Zealand
|
2009
|
Australia New Zealand
|
|
Guidelines for the study of dietary intakes of chemical contaminants.
|
WHO
|
1995
|
WHO Offset publication n° 87
|
|
Food safety risk analysis- A guide for national food safety authorities
|
FAO Fisheries Technical Paper. No. 87 Rome
|
2006
|
FAO Fisheries Technical Paper. No. 87 Rome
|
|
Import Risk Analysis Handbook
|
|
2007
|
Australian Government Department of Agriculture, Fisheries and Forestry
|
|
-
|
Truy xuất nguồn gốc thực phẩm
|
Food authenticity and traceability
|
Michele Lees,
|
2003
|
Woodhead Publishing Limited and CRC Press LLC
|
|
Handbook for Introduction of Food Traceability Systems (Guidelines for Food Traceability)
|
Food Marketing Research and Information
|
2008
|
Center (FMRIC)
|
|
Principles for traceability / product tracing as a tool within a food inspection and certification system
|
|
2003
|
Codex
|
|
Food Safety and Traceability Strategies
|
Richard Lawley
|
|
Business Insights Ltd
|
|
Certification Process and Traceability
|
GAA (Global Aquaculture Alliance)
|
2002
|
|
|
Seafood traceability in Canada
|
Anna Magera and Sadie Beaton
|
2009
|
Ecology Action Centre, Canada
|
|
Food Traceability
|
International union of Food science and technology
|
2012
|
International union of Food science and technology
|
|
-
|
Kho bảo quản nông thuỷ sản
|
Kỹ thuật bảo quản nông sản
|
Phạm Xuân Vượng
|
2010
|
NXB. ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Bảo quản nông sản
|
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang
|
2008
|
NXB. ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Hướng dẫn thiết kế xây dựng hệ thống lạnh
|
Nguyễn Đức Lợi
|
2005
|
NXB. Khoa học - kỹ thuật
|
|
-
|
Phụ gia thực phẩm
|
Các chất phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm
|
Nguyễn Duy Thịnh,
|
2004
|
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
|
Bao bì và phụ gia thực phẩm
|
Đỗ Văn Chương, Nguyễn Thị Hiền, Bùi Trần Nữ Thanh Việt,
|
2012
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội,
|
|
Phụ gia trong chế biến thực phẩm
|
Nguyễn Xích Liên
|
1999
|
ĐH Quốc gia TPHCM,
|
|
Quy định danh mục các chất phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm.
|
Bộ y tế
|
2001
|
Bộ y tế
|
|
Food additive index
|
Updated up to the 35th Session of the Codex Alimentarius Commission
|
2012
|
Codex Alimentarius Commission
|
|
Codex general standard for food additives (Codex stan 192-199)
|
FAO/WHO food standards
|
2012
|
FAO/WHO
|
|
Food additives, Guidelines for the preparation of working papers on intake of food additives for the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives
|
WHO - Geneva
|
2001
|
WHO
|
|
-
|
Tận dụng phụ phẩm nông thuỷ sản
|
Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phụ phẩm thủy sản
|
Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Văn Tuấn
|
2004
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
|
Kỹ thuật chế biến lương thực (tập 2)
|
Bùi Đức Hợi, Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề, Lê Thị Cúc, Hoàng Thị Ngọc Châu, Lê Ngọc Tú, Lương Hồng Nga
|
2007
|
NXB. Khoa học va kỹ thuật
|
|
|
Giáo trình thức ăn gia súc
|
Lê Đức Ngoan, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thị Thanh Hằng
|
2004
|
NXB. ĐH Nông Lâm Huế
|
|
|
CNCB Thực phẩm thủy sản. Tập 1: Nguyên liệu chế biến thủy sản
|
Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn
|
2006
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
|
Nguyễn Văn Tặng, Nguyễn Thị Hiền
|
Công nghệ sản xuất chè, cà phê & ca cao
|
2010
|
NXB. Lao Động
|
|
|
Công nghệ nuôi trồng nấm (Tập 1& 2)
|
Nguyễn Lân Dũng
|
2005
|
NXB. Nông nghiệp
|
|
|
-
|
Marketing căn bản
|
Giáo trình marketing nông nghiệp
|
Nguyễn Nguyên Cự
|
2008
|
NXB. ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
|
Giáo trình marketing nông nghiệp
|
Vũ Đình Thắng
|
2001
|
NXB. Thống kê
|
|
Marketing căn bản
|
Nguyễn Đông Phong
|
2004
|
NXB. ĐH Kinh tế TPHCM
|
|
-
|
Công nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm
|
Natural Food Flavors and Colorants
|
Mathew Attokaran
|
2011
|
IFT Press
|
|
Sản xuất chất thơm thiên nhiên tổng hợp
|
Văn Đình Đệ
|
2002
|
NXB. Khoa học và kỹ thuật
|
|
Food flavor biology and chemistry
|
Fisher and Scott
|
1997
|
RSC
|
|
Food colorants chemical and functional properties
|
Carmen Socaciu
|
2008
|
CRC Press
|
|
-
|
Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm
|
Sản xuất sạch hơn
|
Trung tâm sản suất sạch Việt Nam
|
2005
|
Trung tâm sản suất sạch Việt Nam
|
|
Tài liệu hướng dẫn Sản xuất sạch hơn cho ngành Bia
|
Trung tâm sản suất sạch Việt Nam
|
2005
|
Trung tâm sản suất sạch Việt Nam
|
|
Hướng dẫn giảm thiểu nước sử dụng và nước thải trong chế biến Thủy sản. Tài liệu dịch.
|
Bộ thuỷ sản - Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản.
|
2003
|
NXB. Nông Nghiệp. .
|
|
Tài liệu hướng dẫn lồng ghép sản xuất sạch hơn và sử dụng năng lượng hiệu quả
|
Trung tâm sản xuất sạch Việt Nam
|
2005
|
Trung tâm sản xuất sạch Việt Nam
|
|
Đánh giá sản xuất sạch hơn trong Chế biến cá.
|
Tài liệu dịch của dự án SEAQIP,
|
2001
|
NXB Nông Nghiệp
|
|
Nhà Trường đảm bảo các dịch vụ về ký túc xá, phòng sách, nhà ăn, câu lạc bộ sinh viên, nhà thể thao đa năng, sân vận động lớn cho sinh viên rèn luyện sức khỏe ngoài giờ trên lớp và các hoạt động ngoại khóa khác,…